10 Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán cho học sinh yếu - Năm học 2019
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "10 Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán cho học sinh yếu - Năm học 2019", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
10_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_cho_hoc_sinh_yeu_nam_ho.docx
Nội dung text: 10 Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán cho học sinh yếu - Năm học 2019
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN ĐỀ SỐ 01 Câu 1. [2D1-1] Cho hàm số y 3x 2 x 4 . Khẳng định nào sau đây là SAI? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; .B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2018 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;2017 .D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;7 . x 1 2t Câu 2. [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y 2 2t , t R . z 5 t Véctơ nào dưới đây là véctơ chỉ phương của d ? A. u1 2; 2;1 . B. u2 1;2; 5 . C. u3 2;2; 1 . D. u4 2;2;1 . Câu 3.[2D2-1] Giải phương trình log3 2x 1 1. A. x 0 . B. x 1.C. x 1. D. x 13. Câu 4. [2D4-1] Số phức nào dưới đây không là số thuần ảo? A. z 1 i 2 . B. z 3 2018i . C. z 2018i . D. z i 2 2 3 . Câu 5. [1D1-1] Tập giá trị của hàm số y cos 2018x là. A. 1;1.B. 1;1 .C. 2018;2018 .D. ¡ . Câu 6. [1D2-1] Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên một học sinh của tổ đó đi trực nhật. A. 20 .B. 11. C. 30 .D. 10. Câu 7. [2H1-1] Đáy ABCD của hình chóp S.ABCD là một hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA vuông góc với đáy và có độ dài bằng 2a . Tính thể tích khối tứ diện S.BCD . a3 2a3 a3 a3 A. .B. . C. .D. . 3 3 6 4 Câu 8. [2H3-1] Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm A 1; 2;3 đến P : x 3y 4z 9 0 là: 26 17 4 26 A. B. 8 C. D. 13 26 13 Câu 9. [2D1-1] Đồ thị bên là của hàm số nào sau đây? y 2x 1 A. y . x 1 x 1 B. y . x 1 2 x 2 C. y . x 1 -1 O 1 x x 3 D. y . 1 x Câu 10.[2H2-1] Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 4, độ dài đường sinh bằng 12. Tính diện tích xung quanh S xq của hình trụ. A. Sxq 96 . B. Sxq 48 . C. Sxq 128 . D. Sxq 192 . Câu 11. [2D2-1] Giải phương trình 9x 4.3x 45 0 A. x 9 .B. x 2 . C. x 5 hoặc x 9 .D. x 2 hoặc x log3 5 . 2 1 Câu 12. [2D1-1] Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của parabol y x tại điểm có hoành độ . 2 Page 1
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN 1 1 A. k 1.B. k 0 . C. k . D. k . 4 2 x 2 y 1 z Câu 13. [2H3-1] Trong không gian Oxyz, đường thẳng : có một véctơ chỉ phương 2 3 4 là. A. u 2; 3;4 . B. u 4; 3;2 .C. u 2;1;0 . D. u 2; 1;0 . Câu 14. [2D1-1] Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 2x2 4x 1 trên đoạn 1;3 . 67 A. max f x . B. max f x 2 . C. max f x 7 . D. max f x 4 . 1;3 27 1;3 1;3 1;3 3 Câu 15. [1D4-1] Giá trị của giới hạn lim là : 4n2 2n 1 3 A. .B. .C. 0.D. 1. 4 Câu 16. [1H1-1] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v 3;2 và điểm A 1;3 . Ảnh của điểm A qua phép tịnh tiến theo vectơ v là điểm có tọa độ nào trong các tọa độ sau ? A. 3;2 . B. 1;3 . C. 2;5 . D. 2; 5 . Câu 17. [1D2-1] Nghiệm của phương trình: cot 2x 30 1 là: A. 45 k k ¢ .B. 15 k180 k ¢ . C. 7,5 k k ¢ .D. 7,5 k90 k ¢ . Câu 18. [1D5-1] Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khi đó, khẳng định nào là đúng? A. BC SC .B. BC SA .C. SB AC .D. AC AB Câu 19. [1D5-1] Đạo hàm của hàm số: y x 5 2 x 1 là: A. 2 x 5 x 1 x 5 2 .B. 2 x 5 x 1 2 . C. 2 x 5 x 5 2 .D. 2 x 5 x 1 . Câu 20. [2D4-1] Mô đun của số phức z 6 8i là: A. 2 7 .B. 2 .C. 10. D. 14 . Câu 21. [D2-1] Tìm x để biểu thức 2x 1 2 có nghĩa: 1 1 1 1 A. x . B. x . C. x ;2 . D. x . 2 2 2 2 2n4 n 1 a a Câu 22. [1D4-1] lim với a,b N , là phân số tối giản. Tính tích P a.b 3n4 2n b b 2 A. P .B. P 6 . C. P 5 . D. P 0 . 3 Câu 23. [2D4-1] Cho số phức z 2 i . Modun của số phức w z2 1là 2 5 2 5 A. 5 .B. 2 5 .C. . D. . 3 5 Câu 24. [2D3-1] Nguyên hàm của hàm số y f x 9x 3x2 là 9x 9x A. F x 9x x3 . B. F x 9x ln x x3 . C. F x x3 . D. F x x3 ln x ln 9 Câu 25. [2D1-2] Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ;0 và đồng biến trên khoảng 0; 3x 1 A. x4 x2 1. B. y . C. y x4 x2 1. D. y x3 3x . x 1 Page 2
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN 1 Câu 26. [2D3-2] Nếu f x dx ln 2x C thì hàm số f x là x 1 1 1 A. f x x . B. f x . 2x x2 x 1 1 1 C. f x ln 2x . D. f x . x2 x2 2x Câu 27. [2D4-2] Tìm môđun của số phức z thỏa mãn 1 i z 3 2i 0 . 26 26 A. 13 .B. .C. . D. 2 . 2 2 Câu 28. [2D1-2] Tìm số đường tiệm cận (tiệm cận đứng và tiệm cận ngang) của đồ thị hàm số x 2 y ? x2 9 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. Câu 29. [1D5-2] Cho hàm số C : y x3 x2 2x 1. Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có hoành độ bằng 2 là A. y 6x 13 . B. y 6x 13 . C. y 6x 13. D. y 6x 13 . Câu 30. [1H1-2] Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A 2;5 . Phép tịnh tiến theo vectơ v 1;2 biến A thành điểm có tọa độ là: A. 3;1 . B. 1;6 . C. 3;7 . D. 4;7 . ĐỀ SỐ 02 Câu 1. [2D1-1] Cho hàm số y f x có lim f x 1 và lim f x 1. Khẳng định nào sau đây x x đúng? A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1. D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và x 1. Câu 2. [2D3-1] Công thức nào sau đây sai? A. sin x dx cos x C .B. cos x dx sin x C . a x C. a x dx C 0 a 1 . D. ex dx ex C . ln a Câu 3. [2D4-1] Tìm tọa độ biểu diễn số phức z biết z 3 2i i 1 0. 5 1 5 1 5 1 A. ; .B. 5; 1 .C. ; .D. ; . 13 13 13 13 13 13 Câu 4. [2H2-1] Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a 2 . Gọi H là trung điểm của BC. Quay tam giác ABC quanh AH ta được khối nón tròn xoay có thể tích bằng a3 6 a3 6 a3 6 A. .B. .C. a3 6 . D. . 4 12 12 Câu 5. [2H3-1] Trong không gian Oxyz cho A 1; 2;1 và B 0;2;3 . Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn MA MB 0 . 1 A. M 1;4;2 .B. M 1;0;2 . C. M ;0;2 . D. M 1;0;4 . 2 Page 3
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN Câu 6. [1D1-1] Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x cos x 1. Tính M m . A. M m 3.B. M m 2 .C. M m 4 .D. M m 0 . 2x 1 Câu 7. [2D1-1] Hàm số y x 2 A. Đồng biến trên ¡ \ 2 .B. Đồng biến trên ¡ . C. Đồng biến trên 1;0 .D. Đồng biến trên ; 2 2; . Câu 8.[2D2-1] Cho phương trình 4x 2x 1 3 0 . Khi đặt t 2x , ta được: A. t 2 t 3 0 .B. 2t 2 3 0 .C. t 2 2t 3 0 . D. 4t 3 0 . Câu 9.[2D4-1] Số phức nào sau đây có mô đun bằng 5? A. z 1 5i .B. z 2 i . C. z 3 4i .D. z 5 i . 3n3 4n2 1 Câu 10. [1D4-1] Tính lim . n2 7n3 5 3 1 A.3 .B. .C. .D. 4 . 7 5 Câu 11.[2D3-1] Tìm nguyên hàm của hàm số f x sin 9x . A. sin 9x dx 9cos9x C . B. sin 9x dx cos9x C . cos9x cos9x C. sin 9x dx C . D. sin 9x dx C . 9 9 Câu 12. [1D1-1] Tập nghiệm S của phương trình 3 cos 2x sin 2x 2 là. A. S k ,k ¢ . B. S k ,k ¢ . 12 12 C. S k ,k ¢ .D. S k2 ,k ¢ . 12 6 Câu 13. [2H3-1] Trong không gianOxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua 3 điểm A 0;0;5 , B 0;3;0 ,C 2;0;0 là. x y z x y z x y z x y z A. P : 0. B. P : 1. C. P : 1. D. P : 0 . 2 3 5 2 3 5 5 3 2 5 3 2 Câu 14. [2D1-1] Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 2x2 4x 1 trên đoạn 1;3. 67 A. max f x .B. max f x 2 .C. max f x 7 .D. max f x 4 . 1;3 27 1;3 1;3 1;3 2 Câu 15. [2D2-1] Tìm tập xác định của hàm số y log2 x 2x 3 . A. D ; 13; .B. D 1;3 . C. D ; 1 3; .D. D 1;3 . Câu 16. [2H1-1] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . a3 2 a3 2 a3 2 A. V . B. V . C. V a3 2 . D. V . 6 4 3 2n2 1 Câu 17. [1D3-1] Cho dãy số u biết u . Tìm số hạng u . n n n2 3 5 1 17 7 71 A. u . B. u . C. u . D. u . 5 4 5 12 5 4 5 39 Câu 18.[1D2-1] Một lớp có 40 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 3 người làm cán sự lớp ? 3 A. 40 . B. 3 . C. 3!40!. D. C40 . Page 4
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN Câu 19. [1D4-1] Cho hàm số y f x x2 1 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số C tại xo 1 có hệ số góc k là? A. f 1 .B. .C. f .D. 0 . f 2 f 3 1 Câu 20. [2D3-1] Giá trị của I 2018 dx là: 0 A. .1 B. 2018. C. .2 017 D. . 2 Câu 21. [2D4-1] Thu gọn số phức z 2 i i được kết quả: A. .2 i B. 2. i C. 2i 1. D. .2i 1 Câu 22. [2D1-2] Hàm số y x3 3x2 mx m đồng biến trên tập xác định khi giá trị của m là A. .m 1 B. m 3 . C. .1 m 3 D. . m 3 Câu 23. [1D1-2] Biểu diễn trên đường tròn lượng giác tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x 1 0 , ta thu được bao nhiêu điểm? 3 A. .4 B. . 1 C. . 3 D. 2 . Câu 24. [1H3-2] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ,SA ABCD , SA a .Góc giữa SB và mặt phẳng SAD là A. .9 00 B. . 600 C. 450 . D. .300 Câu 25. [1D4-2] Giới hạn lim 5 200 3n5 2n2 là A. .0 B. . 1 C. . D. . Câu 26. [1D5-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y x 3 – x 2 tại điểm có hoành độ x 2 là A. y –3x 8 . B. .y –3x C.6 . D. y. 3x – 8 y 3x – 6 x3 Câu 27. [2D3-2] Tìm hàm số f x , biết rằng f x dx ex C. 3 x4 x4 A. . f x B. . exC. . D. f x ex f x 3x2 ex f x x2 ex . 3 12 a b a Câu 28. [2D2-2] Cho hai số thực dương a và b . Biểu thức 5 3 được viết dưới dạng lũy thừa b a b với số mũ hữu tỉ là 31 30 1 7 a 30 a 31 a 6 A xB.30.C D. . b b b 2 3 i 3 z 12i Câu 29. [2D4-2] Cho số phức 2 i 3 13i . Số phức z2 là số phức nào sau đây? z i A B.2.6C. .1 70i D. 26 170i 26 170i 26 170i . Câu 30. [2D3-2] Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y hàm số y f (x) , trục hoành, đường thẳng x a , x b y = f(x) ( như hình bên dưới ). Hỏi cách tính S nào dưới đây đúng? c b A. .S f x dx f x dx a c a x c b O c b B. .S f x dx f x dx a c c b C. S f x dx f x dx . a c b D. .S f x dx a Page 5
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN ĐỀ SỐ 03 x 1 2t Câu 1. [2H3-1] Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y t . Đường thẳng d có một z 4 5t vectơ chỉ phương là A. .u 1 1;0;4B. u2 2; 1;5 . C. .u 3 1;D. 1 .;5 u4 1; 1;4 Câu 2. [1D5-2] Cho hàm số C : y x3 x2 2x 1 . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có tung độ bằng 1 . y 2x 1 y 2x 1 y 2x 1 A. . B. y 3x 2 . C. . D. . y 2x 1 y 3x 2 y 6x 13 y 6x 13 1 Câu 3. [2D1-2] Tìm m để hàm số y x3 x2 m 2 x m 3 nghịch biến trên ¡ . 3 A. m 1. B. .0 m 1 C. . 0D. m. 1 m 0 Câu 4. [2H2-2] Cho hình nón N có độ dài đường sinh bằng 5 và diện tích xung quanh bằng 15 . Tính diện tích toàn phần của hình nón N . A. 33 .B. 24 . C. 12 . D. 30 . Câu 5. [1D1-1] Nghiệmcủaphươngtrình: sin x. 2cos x 3 0 là x k x k A. , k ¢ . B. . , k ¢ x k2 x k 6 6 x k2 C. . , k D.¢ . x k2 , k ¢ x k2 6 3 1 Câu 6. [2D3-1] Nguyên hàm của hàm số y x2 3x là x x3 3x2 x3 3x2 A. .F x B.ln x. C F x ln x C 3 2 3 2 x3 3x2 x3 3x2 1 C. F x ln x C . D. .F x C 3 2 3 2 x2 2x 1 3x 2 1 1 Câu 7. [2D2-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 2 2 1 A. S ;3 . B. .S 3; C. . D. . S ; 3 S ;3 2 Câu 8. [2D4-1] Gọi A và B tương ứng là điểm biểu diễn của số phức z 3 2i và z 2 3i . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục Oy . B. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng.y x C. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục Ox . D. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua gốc tọa độ. Câu 9. [2D3-1] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 4x x2 và trục Ox . 30 31 32 32 A B C. .D 5 3 3 7 Page 6
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN 2 Câu 10. [2D4-1] Cho phương trình z 2z 17 0 có hai nghiệm phức là z1 và z2 . Giá trị của z1 z2 bằng . A. 2 17 . B. . C. 2 . 1D.3 . 2 19 2 15 Câu 11. [2H1-1] Hình mười hai mặt đều có bao nhiêu đỉnh? A. 20 .B. . C. . D. .1 2 16 30 Câu 12.[2H3-1] Trong không gian với hệ toạ độ Oxy , z mặt phẳng P đi qua điểm A 1;2;0 và nhận n 1;0;2 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. x 2y 5 0 .B. x 2z .C.5 0 x 2z 1 0 .D. x 2y 1 . 0 2 Câu 13. [2D2-1] Gọi x1 , xlà2 nghiệm của phương trình log0,5 x 5x 8 . 2Tính T x1. .x2 A. T 6 .B. .C. T 5 T 4 . D. T 3 . Câu 14.[2D4-1] Cho hai số phức z1 2 ,i z2 3 4 . iTính mô đun số phức w z1 z . 2 A. w 34 .B. .C.w 43 .D. w . 34 w 5 2 Câu 15.[2D1-1] Cho hàm số y x4 2x2 . 1Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 1;2 . A. min y 2 .B. .mC.in y 2 min y 1.D. m .in y 1 [ 1;2] [ 1;2] [ 1;2] [ 1;2] Câu 16. [1H1-1] Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm M 3;2 . Ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến theo vectơ v 2; 1 là điểm M . Tìm tọa độ M . A. M 5;1 . B. .M 5;3 C. . MD. 1 ;.1 M 1;2 Câu 17. [1D2-1]Giả sử có bảy bông hoa cùng màu. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ba bông? A 2 10 B C. 30240 35 .D 21 2 Câu 18.[2D3-1] Tích phân I sin x cos x d xcó giá trị là: 2 A IB. .C.1 I 2 I 2 . D I 1 Câu 19. [2H1-1] Tìm các điểm cực trị của đồ thị của hàm số y x3 3x2 . A. 0;0 ; 1; 2 . B. 0;0 ; 2;4 . C. 0;0 ; 2; 4 . D. 0;0 ; 2; 4 . x 1 t Câu 20.[2D3-1] Trong không gian Oxy , zcho đường thẳng : d y 1 ; t t ¡cắt mặt phẳng :P z 1 t x y z 0 tại điểm có tọa độ A B.1; 2;1 0;0;0 .C D 2;2; 4 6;3;3 Câu 21. [2D2-2] Cholog2 5 a , log3 5 b . Giá trị log5 60 theo a và b là: 1 2 2 1 1 2 2 1 A 2B. 1 . C 1 D. . 2 a b a b a b a b a Câu 22. [2D4-2] Cho số phức z a bi, a,b ¡ thỏa mãn 3z 5z 5 2i . Tính P ? b 5 25 16 A. P . B. .P 4 C. . P D. . P 8 16 25 Câu 23. [1D4-2] Tính giới hạn lim 2x2 x 1 3x ? x A. . B. .C. .D. . 2 3 x 1 Câu 24. [2D1-2] Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x2 1 A. .0 B. .C.3. D.1 2 . Page 7
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN Câu 25. [2D4-2] Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện z 2 i 1 . A. Đường tròn tâm I 2;1 bán kính . R 1 B. Đường tròn tâm I 2;1 bán kính R 1 . C. Đường tròn tâm I 2; 1 bán kính R 1 . D. Đường tròn tâm I 2; 1 bán kính R 1 . Câu 26. [2H2-2] Thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vuông cạnh bằng 4 cm. Tính diện tích toàn phần của hình trụ. A. 24 cm3. B. 16 cm3. C. 48 cm3. D. 20 cm3. Câu 27. [2H3-2] Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho A 2; 1;6 , B 3; 1; 4 , C 5; 1;0 , D 1;2;1 . Tính thể tích của tứ diện ABCD . A.30 .B C.4.0 D 50 60 Câu 28. [2D2-2] Giải bất phương trình log3 2 x 1 A. .x 1 B. . x 2 C. 1 x 2 . D. .x 1 4 Câu 29. [2D3-2] Cho tích phân I x x2 1dx và đặt t x2 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? 0 17 1 4 1 17 4 A. .IB. 2 t dt .C. I t dt I t dt . D. I 2 t dt . 1 2 0 2 1 0 Câu 30. [1D2-2] Xét phép thử ngẫu nhiên tung một đồng xu đồng chất ba lần liên tiếp. Tìm số phần tử của không gian mẫu của phép thử trên. A. .1 2 B. . 3 C. 8 . D. .9 ĐỀ SỐ 04 Câu 1. [1D1-1] Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm: A. .2 cos x 3 0 B. . 2sin 2x 10 0 C. .2 sin x cos x 2 0 D. 2 tan x 3 0 . Câu 2. [1D2-1] Đề thi cuối khóa môn Toán khối 12 ở một trường trung học gồm hai loại đề tự luận và trắc nghiệm. Một học sinh dự thi phải thực hiện hai đề gồm tự1 luận và một trắc nghiệm, trong đó tự luận có 12đề, trắc nghiệm có 15 đề. Hỏi một học sinh có bao nhiêu cách chọn 1 đề thi? A. 180 cách. B. 27 cách. C. 54 cách. D. 360 cách. Câu 3. [1D2-1] Khai triển của (2x 3)4 là: 4 3 2 4 3 2 A. 16x 96x 216x 216x 81. B. 16x 96x 216x 216x 81. C. .x 4 96x3 216D.x2 . 216x 81 16x4 96x3 216x2 216x 81 2x 1 Câu 4. [1D4-1] Cho hàm số f x . Khẳng định nào sau đây là đúng? x3 x A. Hàm số f x liên tục tại điểm x0 1 . B. Hàm số f x liên tục tại điểm x0 0 . C. Hàm số f x liên tục tại điểm x0 2 . D. Hàm số f x liên tục tại điểm x0 1 . 2 f (x) 1 Câu 5. [1D4-2] Cho lim f (x) 5, limg(x) 2 . Tìm I lim . x x x 2 3g(x) 11 3 11 11 A. I . B. I . C. I . D. I . 4 4 8 8 1 Câu 6. [1D5-1] Tính đạo hàm của hàm số y x4 3x2 x 3 . 2 1 1 7 1 A. . y B.4 x4 6x2 y 4x3 6x . C. . y D.4 .x3 6x y 4x3 6x 2 2 2 4 Page 8
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN 2 3x Câu 7. [1D5-2] Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm với trục hoành x 1 bằng 1 A. 9. B. . C. . 4 D. . 9 9 Câu 8. [2D1-1] Cho hàm số y x3 3x2 3x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến trên ¡ . B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số luôn đồng biến trên ¡ . Câu 9. [2D1-1] Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên: x 2 4 y 0 0 y 3 2 Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . B. Hàm số đạt cực đại tại . x 3 C. Hàm số đạt cực đại tại x 4 .D. Hàm số đạt cực đại tại . x 2 Câu 10. [2D1-1] Giá trị lớn nhất của hàm số f x x4 2x2 1 trên đoạn 0;2 là A. .m ax f B. x 64 . max C.f x. 1 D. max f x 0 max f x 9 . 0; 2 0; 2 0; 2 0; 2 2x 3 Câu 11. [2D1-1] Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt x2 3x 2 là: A. x 1 , x 2 và y 0 .B. , và . x 1 x 2 y 2 C. x 1 và y 0 .D. , và . x 1 x 2 y 3 Câu 12. [2D1-2] Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm y số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? 1 4 2 A. .y x 3x 1 -1 1 B. .y x4 2x2 1 0 x C. y x4 2x2 1. -1 D. .y x4 2x2 1 Câu 13. [2D2-1] Với giá trị nào của x thì biểu thức f x log2 2x 1 xác định? 1 1 1 A. x ; .B C D x ; x ¡ \ x 1; 2 2 2 Câu 14. [2D2-1] Cho log2 5 a . Khi đó giá trị của log41250 được tính theo a là : 1 4a 1 4a A. .B C D. 2 1 4a 1 4a . 2 2 3 Câu 15. [2D2-1] Biểu thức f x x2 3x 2 2 x xác định với A. x 0; \ 1;2 . B C.x 0; x 0; \ 1;2.D. x 0; \ 1 . Page 9
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN Câu 16. [2D2-2] Cho log 3 a, log 2 b. Khi đó giá trị của log125 30 được tính theo a là: 1 a 4 3 a a a A. .B. . C. .D. . 3 1 b 3 b 3 b 3 a Câu 17. [2D3-1] Tính nguyên hàm của hàm số y e2x 1 . A. e2x 1dx e2x 1 C .B. . e2x 1dx 2e2x 1 C 1 C. e2x 1dx e2x 1 C . D. e2x 1dx 2x 1 e2x 1 C . 2 4 Câu 18. [2D3-1] Tính tích phân I sin 2xdx . 0 1 1 A. I . B. I 1 .C. .D. I . I 1 2 2 2 1 Câu 19. [2D3-2] Cho f x dx 2 . Tính I 2x f 2x dx . 0 0 A. I 1 .B. I 2 .C. .D. .I 3 I 4 Câu 20. [2D4-1] Cho số phức z 2 3i . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Phần ảo của số phức z là 3 .B. Phần ảo của số phức là . z 3i C. Phần ảo của số phức z là 3 . D. Phần ảo của số phức z là 3i . Câu 21. [2D4-1] Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z 1 3i 0 . Tìm số phức liên hợp của số phức z . A. z 1 i .B. .C.z 1 i .D. z 1 i z 1 i . Câu 22. [2D4-2] Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thõa mãn | z 2 3i| 4 là một đường tròn. Xác định tâm I và bán kính R của đường tròn đó. A. I 2;3 , R 2 .B. I 2 ,; 3 R .C. 2 , I 2;3 . D. R 4 I 2; 3 , R 4 . Câu 23. [2H1-1] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình S vuông cạnh 2a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 2a3 A. V . 3 4a3 A B. V . D 3 C. V 2a3 . B D. V 4a3 . C Câu 24. [2H1-2] Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác S vuông cân tại B , AB a ; cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và góc tạo bởi SB và đáy bằng 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . a3 3 A. V . 6 a3 3 B. V . A C 3 a3 C. V . 6 a3 B D. V . 3 Câu 25. [2D4-1] Điểm M trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z . Khẳng định nào sau đây là đúng? Page 10
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN y 3 O x 2 M A. z 3 2i .B. . z 3 2iC. . z 2 3D.i .z 2 3i Câu 26. [2H1-1] Tính độ dài đường sinh l của một hình nón có đường cao bằng 2và diện tích đáy bằng 4 . A. l 2 .B. .C. l 2 l 2 2 .D. . l 4 Câu 27. [2H2-2] Cho hình chữ nhật ABCD có AB 2a , AD 3a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD , BC . Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo thành khi quay hình chữ nhật ABCD quanh trục MN . 9 a3 9 a3 A. V .B. V . C. V 3 a3 .D. V . 12 a3 4 2 Câu 28. [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , xác định tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M 1; 1;2 trên mặt phẳng Oxy . A. H 0;0;2 .B. G .C. 0 ; 1;2 .D. G 1;0;2 G 1; 1;0 . Câu 29. [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 4 0 . Xác định tọa độ tâm I của mặt cầu S . A. I 1; 2;2 .B. I .C. 2 ;4; 4 I 1; 2;0 .D. I . 1;2;0 Câu 30. [2H3-2] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A 1; 1;2 , N 0;1;3 và vuông góc với mặt phẳng P : 2x y 1 0 . A. x 2y 3z 7 0 .B. x 2y 3z 7 0 .C. x y z 4 0 .D. x y z 4 . 0 ĐỀ SỐ 05 1 Câu 1. [1D1-1] Nghiệm của phương trình sin x là: 2 A. .x kB.2 . C. . x k D. x k x k2 . 3 6 6 1 Câu 2. [1D1-1] Nghiệm của phương trình cos x là: 2 2 A. .x B. k. 2 C. x k2 x k2 . D. .x k 3 6 3 6 Câu 3. [1D2-2] Một hội đồng gồm 2 giáo viên và 3 học sinh được chọn từ một nhóm 5 giáo viên và 6 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 200 . B. .1 50 C. . 160 D. . 180 Câu 4. [1D2-1] Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bằng 7 là: 1 7 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 12 6 3 Câu 5. [1D2-2] Một túi chứa 2 bi trắng và 3 bi đen. Rút ra 3 bi. Xác suất để được ít nhất 1 bi trắng là: 1 1 9 4 A. . B. . C. . D. . 5 10 10 5 Page 11
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN 5 Câu 6. [1D3-1] lim bằng: x 3x 2 5 A. 0 . B. .1 C. . D. . 3 Câu 7. [1D4-2] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim 4x5 3x3 x 1 là: x A. . B. .0 C. . 4 D. . Câu 8. [1D5-2] Cho đường cong C : y x2 . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M –1;1 là A. .y –2x 1B. . C.y 2x 1 y –2x –1. D. .y 2x –1 2x 1 Câu 9. [1D5-1] Hàm số y có đạo hàm là: x 1 1 3 1 A. .y 2 B. . C.y y . D. .y x 1 2 x 1 2 x 1 2 r Câu 10. [1H1-1] Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(2;5) . Phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;2) biến A thành điểm có tọa độ là: A. .( 3;1) B. (.1 ;6) C. (3;7). D. (4;7) . Câu 11. [1H2-1] Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khẳng định nào sau đây đúng? A. .B A SB.AC . C. BA SBC BA SAD . D. .BC SCD 3 x Câu 12. [2D1-1] Cho hàm số y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x 1 A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ; 1 và 1; . B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ; 1 và 1; . C. Hàm số nghịch biến trên tập ¡ \ 1 . D. Hàm số nghịch biến với mọi x 1 . 1 Câu 13. [2D1-1] Cho hàm số y x4 2x2 1 . Tìm khẳng định đúng. 4 A. Hàm số có một cực trị. B. Hàm số có một cực đại và hai cực tiểu. C. Hàm số có một cực tiểu và hai cực đại. D. Hàm số có một cực tiểu và không có cực đại. 3 2 Câu 14. [2D1-1] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2x 3x 12x 2 trên đoạn 1;2 đạt tại x x0 . Giá trị x0 bằng. A. . 1 B. 1. C. . 2 D. . 2 1 2x Câu 15. [1D1-1] Cho hàm số y có đồ thị là C . Mệnh đề nào sau đây sai? x 1 A. C có tiệm cận ngang là y 2 . B. C có hai tiệm cận. C. C có tiệm cận ngang là y 1 . D. C có tiệm cận đứng. Câu 16. [1D1-2] Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau: Với giá trị nào của m thì phương trình f (x)- 1= m có đúng hai nghiệm. Page 12
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN ém > 0 ém > - 1 ém ³ - 1 - < < - ê ê ê A. . 2 mB. . 1 C. ê ê . D. .ê ëm = - 1 ëm = - 2 ëm = - 2 Câu 17. [1D1-2] Cho hàm số y 2x3 6x2 5 . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M thuộc C và có hoành độ bằng 3. A. y 18x 49 . B. .y 1C.8x . 49 D. . y 18x 49 y 18x 49 Câu 18. [1D2-1] Cho , mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . 0 . 1 3 Câu 19. [1D2-1] Tìm tập xác định của hàm số y 2 x2 5 A. 2; 2 . B. .¡ C. . ; 2 2; D. . ¡ \ 2; 2 1 Câu 20. [2D3-1] Tính nguyên hàm dx . ò1+ x 1 A. .l og 1+ B.x +. C C. ln(1+ x)+ C ln 1+ x + C . D. .- + C (1+ x)2 10 6 Câu 21. [2D3-1] Cho hàm số y f x liên tục trên 0;10, thỏa mãn f x dx 7 và f x dx 3 . 0 2 2 10 Tính giá trị biểu thức.P f x dx f x dx. 0 6 A. .P 2 B. . P 3 C. . PD. 10 P 4 . Câu 22. [2D3-2] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 x , trục hoành, các đường thẳng x 1, x 2 . 1 9 29 A. . B. . 4 C. . D. . 6 2 6 Câu 23. [2D4-1] Cho hai số phức z1 3 3i và z2 1 2i . Phần ảo của số phức w z1 2z2 là. A. .7 B. 1. C. . 1 D. . 7 1 3i Câu 24. [2D4-1] Cho số phức z thỏa mãn z . Tìm môđun của số phức w i.z z . 1 i A. . w 2 2 B. . C.w 2 w 3 2 . D. .w 4 2 2 100 100 Câu 25. [2D4-2] Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 2 0 . Tính M z1 z2 . A. .M 251i B. M 251 . C. .M 250 D. . M 251 Câu 26. [2H1-1] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA vuông góc với đáy và có độ dài bằng a . Tính thể tích khối tứ diện S.BCD . a3 a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 6 3 2 4 Câu 27. [2H2-1] Trong không gian cho tam giác ABC vuông cân tại A với đường caoAH ,AB 2a . Tính bán kính R của đáy hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xoay quanh trục AH ? a 2 A. .R 2a B. R a 2 . C. .R D. . R 2a 2 2 Câu 28. [2H2-2] Cho một khối trụ có chiều cao bằng 8cm , bán kính đường tròn đáy bằng 6cm . Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục 4cm . Diện tích của thiết diện được tạo thành là: A. .3 2 3 cmB.2 32 5 cm2 . C. .1 6 3 cmD.2 16 5 cm2 . Page 13
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN Câu 29. [2H3-1]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A 1;0;3 , B 2;3; 4 , C 3;1;2 . Xét điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. Tìm tọa độ điểm D . A. . 4; 2;9 B. 4; 2;9 . C. . 4;2; 9 D. . 4;2;9 Câu 30. [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1;2;1 và mặt phẳng P có phương trình x 2y 2z 8 0 . Viết phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P . A. . x 1 2 y B.2 2. z 1 2 3 x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 C. . x 1 2 y D.2 2 z 1 2 4 x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 . ĐỀ SỐ 06 Câu 1. [1H1-1] Phép tịnh tiến theo v biến điểm M 1;2 thành điểm M 3; 2 .Tọa độ véctơ v là: A. v 2; 4 . B. .vC. 2;4 . vD. . 4;0 v 1; 2 1 Câu 2. [2D3-1] Nguyên hàm của hàm số f (x) là: x 2 1 1 A. ln x 2 C. B. ln x 2 C. C. ln x 2 C. D. ln x 2 C. 2 2 1 1 2 Câu 3. [2D3-1] Cho f x dx 2 , f x dx 4 , khi đó f x dx ? 0 2 0 A. 6. B. 2. C. 2 . D. 3. Câu 4. [2D3-2] Diện hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của các hàm số y x2 và y x là: 1 5 1 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 6 Câu 5. [2D4-1] Phần thực và phần ảo của số phức liên hợp của số phức z 1 i là: A. phần thực là 1, phần ảo là 1. B. phần thực là 1, phần ảo là i . C. phần thực là 1, phần ảo là i. D. phần thực là 1, phần ảo là 1. Câu 6. [2D4-1] Cho 2 số phức z 3 4i và z 7 2i được biểu diễn trong mặt phẳng tọa độ Oxy 1 2 là hai điểm M và N . Tọa độ vec tơ MN là: A. MN 10; 2 B. .M N C.4;6 MN D. 1 0; 2 MN 2;10 Câu 7. [2D4-2] Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 3 i z 2 6i . Tìm phần ảo của số phức w 2z 1. A. 6 B. 3C. 5 D. 2 x3 2x2 1 Câu 8. [1D3-1] Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là: x 1 2x5 1 1 1 A. 2 .B. .C. .D. . 2 2 2 4 Câu 9. [1D5-1] Đạo hàm của hàm số f x x2 1 tại điểm x 1 là: A. . B.3 2 .C. 30 64 . D. 12 . Câu 10. [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3; 2;3 và B 1;2;5 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I 2;2;1 .B. I 1;0;4 . C. I 2;0;8 . D. I 2; 2; 1 . Page 14
- THI THỬ THPTQG THEO CHUẨN BỘ GD & ĐT 2019 – MỨC CƠ BẢN Câu 11. [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng P qua điểm A 1; 3; 2 và vuông góc với hai mặt phẳng : x 3 0 , : z 2 0 có phương trình là A. y 3 0.B. .C. y 2 0 .D. 2y . 3 0 2x 3 0 x 2 t Câu 12. [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y 1 2t , t ¡ . z 3 Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ? A. u1 1; 2;0 . B. u2 1; 2;3 .C. u3 2;1;3 .D. u4 1; 2;1 . Câu 13. [2H3-2] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới dây là phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2z 8 0 ? 2 2 2 2 2 2 A. . B.x 1 y 2 z 1 3 . x 1 y 2 z 1 3 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 2 z 1 9.D. x 1 y 2 . z 1 9 x 1 y z 1 Câu 14. [2H3-2] Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 2 đường thẳng d : và 1 4 4 8 x 7 y 2 z d2 : . Xét vị trí tương đối của d và d . 6 9 12 1 2 A. d1 và d2 cắt nhau.B. và song song d 1với nhau. d2 C. d1 và d2 chéo nhau. D. d1 và d2 trùng nhau. Câu 15. [1D3-1] Trong các dãy số dưới đây, dãy số nào là một dãy số tăng: n 2 n A. u với u .B. với . u u 1 .n2 n n n 1 n n n 3 C. u với u .D. với . u u n2 8n n n n 1 n n 2 Câu 16. [2D2-1] Tập xác định của hàm số y x 1 là: A. D ;1 .B. .C.D ¡ D 1; . D. D ¡ \ 1 . 3 2 3 2 3 4 Câu 17. [2D2-1] Nếu a a và logb logb thì 4 5 A. 0 a 1, b 1 . B. 0 , b 1 .aC. 1 , a .D. 1 b 1 , 0 . a 1 0 b 1 Câu 18. [2D2-1] Cho phương trình 25x 1 26.5x 1 0 . Đặt t 5x , t 0 thì phương trình trở thành A. t 2 26t 1 0 .B. 25t 2 2 .6C.t 0 25t 2 26t 1 0 .D. t 2 26t . 0 Câu 19. [2D2-2] Phương trình 22x 3.2x 2 32 0 có tổng các nghiệm là A. 2 .B. .C. .D. 12 6 5 . 2 Câu 20. [2D2-2] Hàm số y 8x x 1 6x 3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây 2 2 2 2 A. y 8x x 1 .B. .C.y 2x x 1 .D. y 23x . 3x 1 y 83x 3x 1 1 Câu 21. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x là: 2 x k2 x k2 x k2 6 3 6 A. . B. .C. x k . D. . 7 6 2 5 x k2 x k2 x k2 6 3 6 Câu 22. [1D2-1] Lấy hai cây bài từ bộ bài gồm 52 con. Số cách lấy là: A. .1B.04 1326.C. .D. . 450 2652 Page 15