Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 10 - Dấu của tam thức bậc hai (Có đáp án)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 10 - Dấu của tam thức bậc hai (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_trac_nghiem_toan_lop_10_dau_cua_tam_thuc_bac_hai_co.docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 10 - Dấu của tam thức bậc hai (Có đáp án)
- BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Vấn đề 1. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Câu 1. Cho f (x)= ax 2 + bx + c (a ¹ 0). Điều kiện để f x 0, x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 Câu 2. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 3. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 4. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 5. Cho f x ax2 bx c a 0 có b2 4ac 0. Khi đó mệnh đề nào đúng? A. f x 0, x ¡ .B. f (x)< 0, " x Î ¡ . C. f x không đổi dấu. D. Tồn tại x để f x 0. Câu 6. Tam thức bậc hai f x 2x2 2x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x 0; . B. x 2; . C. x ¡ . D. x ;2 . Câu 7. Tam thức bậc hai f x x2 5x 6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x ;2 . B. 3; . C. x 2; . D. x 2;3 . Câu 8. Tam thức bậc hai f x x2 5 1 x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x 5;1 . B. x 5; . C. x ; 5 1; . D. x ;1 . Câu 9. Tam thức bậc hai f x x2 3x 2 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi
- A. x ;1 2; .B. x 1;2. C. x ;12; .D. x 1;2 . Câu 10. Số giá trị nguyên của x để tam thức f x 2x2 7x 9 nhận giá trị âm là A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 11. Tam thức bậc hai f x x2 1 3 x 8 5 3 : A. Dương với mọi x ¡ .B. Âm với mọi x ¡ . C. Âm với mọi x 2 3;1 2 3 .D. Âm với mọi x ;1 . Câu 12. Tam thức bậc hai f x 1 2 x2 5 4 2 x 3 2 6 A. Dương với mọi x ¡ .B. Dương với mọi x 3; 2 . C. Dương với mọi x 4; 2 .D. Âm với mọi x ¡ . Câu 13. Cho f x x2 4x 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là: A. f x 0,x ;13; B. f x 0,x 1;3 C. f x 0,x ;1 3; D. f x 0,x 1;3 Câu 14. Dấu của tam thức bậc 2: f x –x2 5x – 6 được xác định như sau: A. f (x)< 0 với 2 x 3 và f x 0với x 2 hoặc x 3. B. f x 0 với –3 x –2 và f x 0với x –3hoặc x –2 . C. f x 0với 2 x 3và f x 0 với x 2 hoặc x 3. D. f x 0với –3 x –2 và f x 0 với x –3hoặc x –2 . Câu 15. Cho các tam thức f x 2x2 3x 4; g x x2 3x 4;h x 4 3x2 . Số tam thức đổi dấu trên ¡ là: A. 0. B. 1.C. 2.D. 3. Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình: 2x2 – 7x –15 0 là: 3 3 A. – ;– 5; .B. – ;5 . 2 2
- 3 3 C. ; 5 ; .D. 5; . 2 2 Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình: –x2 6x 7 0 là: A. ; 17; . B. 1;7 . C. ; 71; . D. 7;1. Câu 18. Giải bất phương trình 2x2 3x 7 0. A. S = 0. B. S 0. C. S . D. S ¡ . Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình x2 3x 2 0 là: A. ;1 2; . B. 2; . C. 1;2 . D. ;1 . Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình x2 5x 4 0 là A. 1;4. B. 1;4 . C. ;1 4; . D. ;14; . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 2 1 x 1 0 là: 2 A. ;1 . B. . 2 2 2 C. ;1 . D. ; 1; . 2 2 Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 6x2 x 1 0 là 1 1 1 1 A. ; . B. ; . 2 3 2 3 1 1 1 1 C. ; ; . D. ; ; . 2 3 2 3 Câu 23. Số thực dương lớn nhất thỏa mãn x2 x 12 0 là ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 24. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ¡ ?
- A. 3x2 x 1 0. B. 3x2 x 1 0. C. 3x2 x 1 0. D. 3x2 x 1 0. Câu 25. Cho bất phương trình x2 8x 7 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất phương trình. A. ;0. B. 8; . C. ;1. D. 6; . Vấn đề 2. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TÍCH Câu 26. Giải bất phương trình x x 5 2 x2 2 . A. x 1. B. 1 x 4. C. x ;14; . D. x 4. Câu 27. Biểu thức 3x2 10x 3 4x 5 âm khi và chỉ khi 5 1 5 A. x ; . B. x ; ;3 . 4 3 4 1 5 1 C. x ; 3; . D. x ;3 . 3 4 3 Câu 28. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương? A. x 2 0 và x2 x 2 0. B. x 2 0 và x2 x 2 0. C. x 2 0 và x2 x 2 0. D. x 2 0 và x2 x 2 0. Câu 29. Biểu thức 4 x2 x2 2x 3 x2 5x 9 âm khi A. x 1;2 . B. x 3; 2 1;2 . C. x 4. D. x ; 3 2;1 2; . Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình x3 3x2 6x 8 0 là A. x 4; 12; . B. x 4; 1 2; . C. x 1; . D. x ; 4 1;2.
- Vấn đề 3. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU 11x 3 Câu 31. Biểu thức f x nhận giá trị dương khi và chỉ khi x2 5x 7 3 3 A. x ; . B. x ;5 . 11 11 3 3 C. x ; . D. x 5; . 11 11 x 7 Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình 0 là 4x2 19x 12 3 3 A. S ; 4;7 . B. S ;4 7; . 4 4 3 3 C. S ;4 4; . D. S ;7 7; . 4 4 x 3 1 2x Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn ? x2 4 x 2 2x x2 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 2x2 7x 7 Câu 34. Tập nghiệm S của bất phương trình 1 là x2 3x 10 A. Hai khoảng. B. Một khoảng và một đoạn. C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng. x4 x2 Câu 35. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình 0 ? x2 5x 6 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Vấn đề 4. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI ĐỂ TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số y 2x2 5x 2.
- 1 A. D ; . B. D 2; . 2 1 1 C. D ; 2; . D. D ;2 . 2 2 Câu 37. Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số y 5 4x x2 xác định là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số y 2 5 x2 15 7 5 x 25 10 5. A. D ¡ . B. D ;1 . C. D 5;1. D. D 5; 5 . 3 x Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số y . 4 3x x2 A. D ¡ \ 1; 4. B. D 4;1. C. D 4;1 . D. D ;4 1; . x2 1 Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số y . 3x2 4x 1 1 1 A. D ¡ \ 1; . B. D ;1 . 3 3 1 1 C. D ; 1; . D. D ; 1; . 3 3 1 Câu 41. Tìm tập xác đinh D của hàm số y x2 x 6 . x 4 A. D 4; 32; . B. D 4; . C. D ; 32; . D. D 4; 32; . 1 Câu 42. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 3 . 5 2x 5 5 5 5 A. D ; . B. D ; . C. D ; . D. D ; . 2 2 2 2 3 3x Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số f x 1. x2 2x 15
- A. D 4; . B. D 5; 3 3;4. C. D ; 5 . D. D 5;3 3;4. x2 5x 4 Câu 44. Tìm tập xác định D của hàm số y . 2x2 3x 1 1 1 A. D 4; 1 ; . B. D ; 4 1; . 2 2 1 1 C. D ; 4 ; . D. D 4; . 2 2 Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số f x x2 x 12 2 2. A. D 5;4. B. D ; 5 4; . C. D ; 43; . D. D ; 54; . Vấn đề 5. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÔ NGHIỆM – CÓ NGHIỆM – CÓ HAI NGHIỆM PHÂN BIỆT 2 Câu 46. Phương trình x m 1 x 1 0 vô nghiệm khi và chỉ khi A. m 1. B. 3 m 1. C. m 3 hoặc m 1. D. 3 m 1. 1 Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m 2 3 A. m ¡ . B. m 3. C. m 2 D. m . 5 Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m 2 x2 2 2m 3 x 5m 6 0 vô nghiệm ? m 3 m 2 A. m 0. B. m 2. C. . D. . m 1 1 m 3 Câu 49. Phương trình mx2 2mx 4 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
- m 0 A. 0 m 4. B. . C. 0 m 4. D. 0 m 4. m 4 Câu 50. Phương trình m2 4 x2 2 m 2 x 3 0 vô nghiệm khi và chỉ khi m 2 m 2 A. m 0. B. m 2. C. . D. . m 4 m 4 Câu 51. Cho tam thức bậc hai f x x2 bx 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f x có nghiệm ? A. b 2 3;2 3 . B. b 2 3;2 3 . C. b ; 2 3 2 3; . D. b ; 2 3 2 3; . Câu 52. Phương trình x 2 + 2(m + 2)x - 2m - 1 = 0 ( m là tham số) có nghiệm khi m 1 m 5 m 5 A. . B. 5 m 1. C. . D. . m 5 m 1 m 1 Câu 53. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2x2 2 m 2 x 3 4m m2 0 có nghiệm ? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 54. Tìm các giá trị của m để phương trình m 5 x2 4mx m 2 0 có nghiệm. 10 10 10 m m A. m 5. B. m 1. C. 3 . D. 3 . 3 m 1 1 m 5 Câu 55. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 1 x2 2 m 3 x m 2 0 có nghiệm. A. m . B. m ¡ . C. 1 m 3. D. 2 m 2. Câu 56. Các giá trị m để tam thức f x x2 m 2 x 8m 1 đổi dấu 2 lần là A. m 0 hoặc m 28. B. m 0 hoặc m 28. C. 0 m 28. D. m 0. 1 Câu 57. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x2 m 1 x m 0 3 có nghiệm ?
- 3 3 A. m ¡ . B. m 1. C. m 1. D. m . 4 4 Câu 58. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m 1 x2 3m 2 x 3 2m 0có hai nghiệm phân biệt ? A. m ¡ . B. 2 m 6. C. 1 m 6. D. 1 m 2. Câu 59. Phương trình m 1 x2 2x m 1 0 có hai nghiệm phân biệt khi A. m ¡ \ 0. B. m 2; 2 . C. m 2; 2 \ 1. D. m 2; 2 \ 1. Câu 60. Giá trị nào của m 0 thì phương trình m – 3 x2 m 3 x – m 1 0 có hai nghiệm phân biệt ? 3 3 A. m ; 1; \ 3. B. m ;1 . 5 5 3 C. m ; . D. m ¡ \ 3. 5 Vấn đề 6. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI CÓ NGHIỆM THỎA MÃN ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC Câu 61. Tìm m để phương trình x2 mx m 3 0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. m 6. B. m 6. C. 6 m 0. D. m 0. Câu 62. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 2 x2 2mx m 3 0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. 2 m 6. B. m 3 hoặc 2 < m < 6. C. m 0 hoặc 3 m 6. D. 3 m 6. Câu 63. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x2 2 m 1 x 9m 5 0 có hai nghiệm âm phân biệt. 5 A. m 6. B. m 1 hoặc m 6. 9 C. m 1. D. 1 m 6. Câu 64. Phương trình x2 3m 2 x 2m2 5m 2 0 có hai nghiệm không âm khi
- 2 5 41 A. m ; . B. m ; . 3 4 2 5 41 5 41 C. m ; . D. m ; . 3 4 4 2 2 2 Câu 65. Phương trình 2x m m 1 x 2m 3m 5 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi 5 5 A. m 1 hoặc m . B. 1 m . 2 2 5 5 C. m 1 hoặc m . D. 1 m . 2 2 Câu 66. Phương trình m2 3m 2 x2 2m2 x 5 0 có hai nghiệm trái dấu khi A. m 1;2 . B. m ;1 2; . m 1 C. . D. m . m 2 Câu 67. Giá trị thực của tham số m để phương trình x2 2 m 1 x m2 2m 0 có hai nghiệm trái dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là m 1 A. 0 m 2. B. 0 m 1. C. 1 m 2. D. . m 0 Câu 68. Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn điều kiện x1 x2 x1x2 1? A. 1 m 2. B. 1 m 3. C. m 2. D. m 3. Câu 69. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m 1 x2 2mx m 2 0 có hai 1 1 nghiệm phân biệt x1, x2 khác 0 thỏa mãn 3 ? x1 x2 A. m 2 m 6. B. 2 m 1 2 m 6. C. 2 m 6. D. 2 m 6. Câu 70. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x2 m 1 x m 2 0 có hai 1 1 nghiệm phân biệt x1, x2 khác 0 thỏa mãn 2 2 1. x1 x2
- 11 A. m ; 2 2; 1 7; . B. m ; 2 2; . 10 C. m ; 2 2; 1 . D. m 7; . Vấn đề 7. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ NGHIỆM – CÓ NGHIỆM – NGHIỆM ĐÚNG Câu 71. Tam thức f x 3x2 2 2m 1 x m 4 dương với mọi x khi: m 1 11 11 11 A. 1 m . B. m 1. C. m 1. D. 11. 4 4 4 m 4 Câu 72. Tam thức f x 2x2 m 2 x m 4 không dương với mọi x khi: A. m ¡ \ 6. B. m . C. m 6. D. m ¡ . Câu 73. Tam thức f x –2x2 m 2 x m – 4 âm với mọi x khi: A. m 14 hoặc m 2 .B. 14 m 2 . C. 2 m 14.D. 14 m 2 . Câu 74. Tam thức f x x2 m 2 x 8m 1 không âm với mọi x khi: A. m 28. B. 0 m 28. C. m 1. D. 0 m 28. 2 Câu 75. Bất phương trình x mx m 0 có nghiệm đúng với mọi x khi và chỉ khi: A. m 4 hoặc m 0.B. 4 m 0 . C. m 4 hoặc m 0 .D. 4 m 0 . Câu 76. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 2m 1 x m 0 có tập nghiệm là ¡ . 1 1 A. m . B. m . 2 2 C. m ¡ . D. Không tồn tại m. Câu 77. Bất phương trình x2 m 2 x m 2 0 vô nghiệm khi và chỉ khi: A. m ; 22; .B. m ; 2 2; .
- C. m 2;2 .D. m 2;2 . Câu 78. Tam thức f x m2 2 x2 2 m 1 x 1 dương với mọi x khi: 1 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 Câu 79. Tam thức f x m 4 x2 2m 8 x m 5 không dương với mọi x khi: A. m 4. B. m 4. C. m 4. D. m 4 Câu 80. Tam thức f x mx2 mx m 3 âm với mọi x khi: A. m ; 4 .B. m ; 4 . C. m ; 40; .D. m ; 4 0; . Câu 81. Tam thức f x m 2 x2 2 m 2 x m 3 không âm với mọi x khi: A. m 2. B. m 2. C. m 2. D. m 2. 2 Câu 82. Bất phương trình 3m 1 x 3m 1 x m 4 0 có nghiệm đúng với mọi x khi và chỉ khi: 1 1 A. m . B. m . C. m 0. D. m 15. 3 3 Câu 83. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2m2 3m 2 x2 2 m 2 x 1 0 có tập nghiệm là ¡ . 1 1 1 A. m 2. B. m 2. C. m . D. m 2. 3 3 3 Câu 84. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m2 4 x2 m 2 x 1 0 vô nghiệm. 10 10 A. m ; 2; . B. m ; 2; . 3 3 10 C. m ; 2; . D. m 2; . 3 Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f x m 4 x2 m 4 x 2m 1 xác định với mọi x ¡ . 20 20 A. m 0. B. m 0. C. m . D. m 0. 9 9
- Câu 86. Hàm số y m 1 x2 2 m 1 x 4 có tập xác định là D ¡ khi A. 1 m 3. B. 1 m 3. C. 1 m 3. D. m 1. Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để biểu thức x2 4 m 1 x 1 4m2 f x luôn dương. 4x2 5x 2 5 5 5 5 A. m . B. m . C. m . D. m . 8 8 8 8 Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2x2 2 m 2 x m 2 0 có nghiệm. A. m ¡ . B. m ;0 2; . C. m ;02; . D. m 0;2. Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2x2 2 m 2 x m 2 0 có nghiệm. A. m ¡ . B. m ;0 2; . C. m ;02; . D. m 0;2. Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình mx2 2 m 1 x m 2 0 có nghiệm. 1 1 A. m ¡ . B. m ; . C. m ; . D. m ¡ \ 0. 4 4 Vấn đề 8. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI 2 x 0 Câu 91. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình là: 2 x 4x 3 0 A. S 1;2 . B. S 1;3 . C. S 1;2. D. S 2;3 . x2 2x 3 0 Câu 92. Tìm x thỏa mãn hệ bất phương trình . 2 x 11x 28 0 A. x 3. B. 3 x 7. C. 4 x 7. D. 3 x 4.
- x2 4x 3 0 Câu 93. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình là: 2 x 6x 8 0 A. S ;1 3; . B. S ;1 4; . C. S ;2 3; . D. S 1;4 . x2 3x 2 0 Câu 94. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình là: 2 x 1 0 A. S 1. B. S 1. C. S 1;2. D. S 1;1. 3x2 4x 1 0 Câu 95. Giải hệ bất phương trình . 2 3x 5x 2 0 1 2 A. x 1. B. x . C. x . D. x . 3 3 2x2 5x 4 0 Câu 96. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn ? 2 x 3x 10 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x2 9 0 Câu 97. Hệ bất phương trình có nghiệm là: 2 (x 1)(3x 7x 4) 0 4 A. 1 x 2. B. 3 x hoặc 1 x 1. 3 4 4 C. x 1hay 1 x 3. D. x 1 hoặc 1 x 3. 3 3 2 x 7x 6 0 Câu 98. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2x 1 3 A. 1;2 . B. 1;2. C.(– ;1) (2; ). D. . Câu 99. Hệ bất phương trình nào sau đây vô nghiệm? x2 2x 3 0 x2 2x 3 0 A. . B. . 2 2 2x x 1 0 2x x 1 0 x2 2x 3 0 x2 2x 3 0 C. . D. . 2 2 2x x 1 0 2x x 1 0
- x2 4x 3 0 Câu 100. Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình 2x2 x 10 0 là: 2 2x 5x 3 0 A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 2x m 0 1 Câu 101. Hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi: 2 3x x 4 0 2 8 8 A. m . B. m 2 . C. m 2 . D. m . 3 3 2 x 1 0 1 Câu 102. Hệ bất phương trình có nghiệm khi: x m 0 2 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. x 3 4 x 0 1 Câu 103. Hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi: x m 1 2 A. m 5. B. m 2. C. m 5. D. m 5. 3x2 mx 6 Câu 104. Tìm m để 9 6 nghiệm đúng với x ¡ . x2 x 1 A. 3 m 6. B. 3 m 6. C. m 3. D. m 6. x2 5x m Câu 105. Xác định m để với mọi x ta có 1 7. 2x2 3x 2 5 5 5 A. m 1. B. 1 m . C. m . D. m 1. 3 3 3 x 1 0 Câu 106. Hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi: 2 x 2mx 1 0 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 2 x 2x 1 m 0 1 Câu 107. Tìm m để hệ có nghiệm. 2 2 x 2m 1 x m m 0 2 3 5 3 5 A. 0 m . B. 0 m . 2 2
- 3 5 3 5 C. 0 m . D. 0 m . 2 2 2 x 3x 4 0 1 Câu 108. Tìm m sao cho hệ bất phương trình có nghiệm. m 1 x 2 0 2 3 3 A. 1 m . B. m . C. m . D. m 1. 2 2 2 x 10x 16 0 1 Câu 109. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình vô mx 3m 1 2 nghiệm. 1 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 5 4 11 32 2 2 x 2(a 1)x a 1 0 2 Câu 110. Cho hệ bất phương trình . Để hệ bất phương trình có 2 x 6x 5 0 1 nghiệm, giá trị thích hợp của tham số a là: A.0 a 2.B. 0 a 4.C. 2 a 4 .D. 0 a 8. ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI Vấn đề 1. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Câu 1. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0, x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 Câu 2. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 3. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 4. Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0,x ¡ là
- a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 5. Cho f x ax2 bx c a 0 có b2 4ac 0. Khi đó mệnh đề nào đúng? A. f x 0, x ¡ .B. f x 0, x ¡ . C. f x không đổi dấu. D. Tồn tại x để f x 0. Câu 6. Tam thức bậc hai f x 2x2 2x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x 0; . B. x 2; . C. x ¡ . D. x Î (- ¥ ;2). Câu 7. Tam thức bậc hai f (x)= - x 2 + 5x - 6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x ;2 . B. 3; . C. x 2; . D. x 2;3 . Câu 8. Tam thức bậc hai f x x2 5 1 x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x 5;1 . B. x 5; . C. x ; 5 1; . D. x ;1 . Câu 9. Tam thức bậc hai f x x2 3x 2 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi A. x ;1 2; .B. x 1;2. C. x ;12; .D. x 1;2 . Câu 10. Số giá trị nguyên của x để tam thức f x 2x2 7x 9 nhận giá trị âm là A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 11. Tam thức bậc hai f (x)= x 2 + (1- 3)x - 8- 5 3 : A. Dương với mọi x ¡ .B. Âm với mọi x ¡ . C. Âm với mọi x 2 3;1 2 3 .D. Âm với mọi x ;1 . Câu 12. Tam thức bậc hai f x 1 2 x2 5 4 2 x 3 2 6 A. Dương với mọi x ¡ .B. Dương với mọi x 3; 2 . C. Dương với mọi x 4; 2 .D. Âm với mọi x ¡ .
- Câu 13. Cho f x x2 4x 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là: A. f x 0,x ;13; B. f x 0,x 1;3 C. f x 0,x ;1 3; D. f x 0,x 1;3 Câu 14. Dấu của tam thức bậc 2: f x –x2 5x – 6 được xác định như sau: A. f x 0 với 2 x 3 và f x 0với x 2 hoặc x 3. B. f x 0 với –3 x –2 và f x 0với x –3hoặc x –2 . C. f x 0với 2 x 3và f x 0 với x 2 hoặc x 3. D. f x 0với –3 x –2 và f x 0 với x –3hoặc x –2 . Câu 15. Cho các tam thức f x 2x2 3x 4; g x x2 3x 4;h x 4 3x2 . Số tam thức đổi dấu trên ¡ là: A. 0. B. 1.C. 2.D. 3. Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình: 2x2 – 7x –15 0 là: 3 3 A. – ;– 5; .B. – ;5 . 2 2 3 3 C. ; 5 ; .D. 5; . 2 2 Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình: –x2 6x 7 0 là: A. ; 17; . B. 1;7 . C. ; 71; . D. 7;1. Câu 18. Giải bất phương trình 2x2 3x 7 0. A. S 0. B. S 0. C. S . D. S ¡ . Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình x2 3x 2 0 là: A. ;1 2; . B. 2; . C. 1;2 . D. ;1 . Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình x2 5x 4 0 là
- A. 1;4. B. 1;4 . C. ;1 4; . D. ;14; . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 2 1 x 1 0 là: 2 A. ;1 . B. . 2 2 2 C. ;1 . D. ; 1; . 2 2 Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 6x2 x 1 0 là 1 1 1 1 A. ; . B. ; . 2 3 2 3 1 1 1 1 C. ; ; . D. ; ; . 2 3 2 3 Câu 23. Số thực dương lớn nhất thỏa mãn x2 x 12 0 là ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 24. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ¡ ? A. 3x2 x 1 0. B. 3x2 x 1 0. C. 3x2 x 1 0. D. 3x2 x 1 0. Câu 25. Cho bất phương trình x2 8x 7 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất phương trình. A. ;0. B. 8; . C. ;1. D. 6; . Vấn đề 2. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TÍCH Câu 26. Giải bất phương trình x x 5 2 x2 2 . A. x 1. B. 1 x 4. C. x ;14; . D. x 4.
- Câu 27. Biểu thức 3x2 10x 3 4x 5 âm khi và chỉ khi 5 1 5 A. x ; . B. x ; ;3 . 4 3 4 1 5 1 C. x ; 3; . D. x ;3 . 3 4 3 Câu 28. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương? A. x 2 0 và x2 x 2 0. B. x 2 0 và x2 x 2 0. C. x 2 0 và x2 x 2 0. D. x 2 0 và x2 x 2 0. Câu 29. Biểu thức 4 x2 x2 2x 3 x2 5x 9 âm khi A. x 1;2 . B. x 3; 2 1;2 . C. x 4. D. x ; 3 2;1 2; . Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình x3 3x2 6x 8 0 là A. x 4; 12; . B. x 4; 1 2; . C. x 1; . D. x ; 4 1;2. Vấn đề 3. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU 11x 3 Câu 31. Biểu thức f x nhận giá trị dương khi và chỉ khi x2 5x 7 3 3 A. x ; . B. x ;5 . 11 11 3 3 C. x ; . D. x 5; . 11 11 x 7 Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình 0 là 4x2 19x 12
- 3 3 A. S ; 4;7 . B. S ;4 7; . 4 4 3 3 C. S ;4 4; . D. S ;7 7; . 4 4 x 3 1 2x Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn ? x2 4 x 2 2x x2 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 2x2 7x 7 Câu 34. Tập nghiệm S của bất phương trình 1 là x2 3x 10 A. Hai khoảng. B. Một khoảng và một đoạn. C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng. x4 x2 Câu 35. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình 0 ? x2 5x 6 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Vấn đề 4. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI ĐỂ TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số y 2x2 5x 2. 1 A. D ; . B. D 2; . 2 1 1 C. D ; 2; . D. D ;2 . 2 2 Câu 37. Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số y 5 4x x2 xác định là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số y 2 5 x2 15 7 5 x 25 10 5. A. D ¡ . B. D ;1 . C. D 5;1. D. D 5; 5 .
- 3 x Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số y . 4 3x x2 A. D ¡ \ 1; 4. B. D 4;1. C. D 4;1 . D. D ;4 1; . x2 1 Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số y . 3x2 4x 1 1 1 A. D ¡ \ 1; . B. D ;1 . 3 3 1 1 C. D ; 1; . D. D ; 1; . 3 3 1 Câu 41. Tìm tập xác đinh D của hàm số y x2 x 6 . x 4 A. D 4; 32; . B. D 4; . C. D ; 32; . D. D 4; 32; . 1 Câu 42. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 3 . 5 2x 5 5 5 5 A. D ; . B. D ; . C. D ; . D. D ; . 2 2 2 2 3 3x Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số f x 1. x2 2x 15 A. D 4; . B. D 5; 3 3;4. C. D ; 5 . D. D 5;3 3;4. x2 5x 4 Câu 44. Tìm tập xác định D của hàm số y . 2x2 3x 1 1 1 A. D 4; 1 ; . B. D ; 4 1; . 2 2 1 1 C. D ; 4 ; . D. D 4; . 2 2
- Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số f x x2 x 12 2 2. A. D 5;4. B. D ; 5 4; . C. D ; 43; . D. D ; 54; . Vấn đề 5. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÔ NGHIỆM – CÓ NGHIỆM – CÓ HAI NGHIỆM PHÂN BIỆT 2 Câu 46. Phương trình x m 1 x 1 0 vô nghiệm khi và chỉ khi A. m 1. B. 3 m 1. C. m 3 hoặc m 1. D. 3 m 1. 1 Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m 2 3 A. m ¡ . B. m 3. C. m 2 D. m . 5 Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m 2 x2 2 2m 3 x 5m 6 0 vô nghiệm ? m 3 m 2 A. m 0. B. m 2. C. . D. . m 1 1 m 3 Câu 49. Phương trình mx2 2mx 4 0 vô nghiệm khi và chỉ khi m 0 A. 0 m 4. B. . C. 0 m 4. D. 0 m 4. m 4 Câu 50. Phương trình m2 4 x2 2 m 2 x 3 0 vô nghiệm khi và chỉ khi m 2 m 2 A. m 0. B. m 2. C. . D. . m 4 m 4 Câu 51. Cho tam thức bậc hai f x x2 bx 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f x có nghiệm ? A. b 2 3;2 3 . B. b 2 3;2 3 .
- C. b ; 2 3 2 3; . D. b ; 2 3 2 3; . Câu 52. Phương trình x2 2(m 2)x 2m 1 0 ( m là tham số) có nghiệm khi m 1 m 5 m 5 A. . B. 5 m 1. C. . D. . m 5 m 1 m 1 Câu 53. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2x2 2 m 2 x 3 4m m2 0 có nghiệm ? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 54. Tìm các giá trị của m để phương trình m 5 x2 4mx m 2 0 có nghiệm. 10 10 10 m m A. m 5. B. m 1. C. 3 . D. 3 . 3 m 1 1 m 5 Câu 55. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 1 x2 2 m 3 x m 2 0 có nghiệm. A. m . B. m ¡ . C. 1 m 3. D. 2 m 2. Câu 56. Các giá trị m để tam thức f x x2 m 2 x 8m 1 đổi dấu 2 lần là A. m 0 hoặc m 28. B. m 0 hoặc m 28. C. 0 m 28. D. m 0. 1 Câu 57. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x2 m 1 x m 0 3 có nghiệm ? 3 3 A. m ¡ . B. m 1. C. m 1. D. m . 4 4 Câu 58. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m 1 x2 3m 2 x 3 2m 0có hai nghiệm phân biệt ? A. m ¡ . B. 2 m 6. C. 1 m 6. D. 1 m 2. Câu 59. Phương trình m 1 x2 2x m 1 0 có hai nghiệm phân biệt khi A. m ¡ \ 0. B. m 2; 2 . C. m 2; 2 \ 1. D. m 2; 2 \ 1.
- Câu 60. Giá trị nào của m 0 thì phương trình m – 3 x2 m 3 x – m 1 0 có hai nghiệm phân biệt ? 3 3 A. m ; 1; \ 3. B. m ;1 . 5 5 3 C. m ; . D. m ¡ \ 3. 5 Vấn đề 6. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI CÓ NGHIỆM THỎA MÃN ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC Câu 61. Tìm m để phương trình x2 mx m 3 0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. m 6. B. m 6. C. 6 m 0. D. m 0. Câu 62. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 2 x2 2mx m 3 0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. 2 m 6. B. m 3 hoặc 2 m 6. C. m 0 hoặc 3 m 6. D. 3 m 6. Câu 63. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x2 2 m 1 x 9m 5 0 có hai nghiệm âm phân biệt. 5 A. m < 6. B. m 1 hoặc m 6. 9 C. m 1. D. 1 m 6. Câu 64. Phương trình x2 3m 2 x 2m2 5m 2 0 có hai nghiệm không âm khi 2 5 41 A. m ; . B. m ; . 3 4 2 5 41 5 41 C. m ; . D. m ; . 3 4 4 2 2 2 Câu 65. Phương trình 2x m m 1 x 2m 3m 5 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi 5 5 A. m 1 hoặc m . B. 1 m . 2 2 5 5 C. m 1 hoặc m . D. 1 m . 2 2
- Câu 66. Phương trình m2 3m 2 x2 2m2 x 5 0 có hai nghiệm trái dấu khi A. m 1;2 . B. m ;1 2; . m 1 C. . D. m . m 2 Câu 67. Giá trị thực của tham số m để phương trình x2 2 m 1 x m2 2m 0 có hai nghiệm trái dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là m 1 A. 0 m 2. B. 0 m 1. C. 1 m 2. D. . m 0 Câu 68. Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn điều kiện x1 x2 x1x2 1? A. 1 m 2. B. 1 m 3. C. m 2. D. m 3. Câu 69. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m 1 x2 2mx m 2 0 có hai 1 1 nghiệm phân biệt x1, x2 khác 0 thỏa mãn 3 ? x1 x2 A. m 2 m 6. B. 2 m 1 2 m 6. C. 2 m 6. D. 2 m 6. Câu 70. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x2 m 1 x m 2 0 có hai 1 1 nghiệm phân biệt x1, x2 khác 0 thỏa mãn 2 2 1. x1 x2 11 A. m ; 2 2; 1 7; . B. m ; 2 2; . 10 C. m ; 2 2; 1 . D. m 7; . Vấn đề 7. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ NGHIỆM – CÓ NGHIỆM – NGHIỆM ĐÚNG Câu 71. Tam thức f x 3x2 2 2m 1 x m 4 dương với mọi x khi: m 1 11 11 11 A. 1 m . B. m 1. C. m 1. D. 11. 4 4 4 m 4