Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1: Lượng giác (Phần 2)

docx 28 trang xuanthu 29/08/2022 3580
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1: Lượng giác (Phần 2)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxcau_hoi_trac_nghiem_giai_tich_lop_11_chuong_1_luong_giac_pha.docx

Nội dung text: Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1: Lượng giác (Phần 2)

  1. LƯỢNG GIÁC 2 tan x Câu 1. Tập xác định của hàm số y là: cos x 1 x k A. x k2 . B. x k2 . C. 2 . D. 3 x k2 x k 2 . x k 3 Câu 2. Tập xác định của hàm số y tan 2x là k k A. x . B. x k . C. x . D. 4 2 2 4 2 x k . 4 1 sin x Câu 3. Tập xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. 2 2 x k2 . 1 3cos x Câu 4. Tập xác định của hàm số y là sin x k A. x k . B. x k2 . C. x . D. x k . 2 2 Câu 5. Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3 k 5 A. x . B. x k . C. x k . D. 6 2 12 2 5 x k . 12 2 cot x Câu 6. Tập xác định của hàm số y là: cos x
  2. A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 2 2 1 Câu 7. Tập xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k . B. x k2 . C. x k . D. 2 x k . 4 Câu 8. Tập xác định của hàm số y cos x là A. x 0 . B. x 0 . C. R . D. x 0 . Câu 9. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 8 và 2 . B. 2 và 8 . C. 5 và 2 . D. 5 và 3 . Câu 10. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 2 và 7 . B. 2 và 2 . C. 5 và 9 . D. 4 và 7 . Câu 11. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 2 và 2 . B. 2 và 4 . C. 4 2 và 8 . D. 4 2 1 và 7 . Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin2 x 4sin x 5 là: A. 20 . B. 8 . C. 0 . D. 9 . Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 . Câu 14. Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm. A. m 13 . B. m 12 . C. m 24 . D. m 24 . Câu 15. Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là: A. 0 m 1. B. m 0 . C. m 1. D. 2 m 0 .
  3. Câu 16. Phương trình lượng giác 3cot x 3 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D. Vô 6 3 3 nghiệm. Câu 17. Phương trình lượng giác sin2 x 3cos x 4 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. Vô 2 6 nghiệm. Câu 18. Phương trình lượng giác cos2 x 2cos x 3 0 có nghiệm là: A. x k2 B. x 0 . C. x k2 . D. Vô 2 nghiệm. Câu 19. Phương trình lượng giác 2cot x 3 0 có nghiệm là: x k2 6 3 A. . B. x arccot k . C. x k . D. x k 2 6 3 x k2 6 . Câu 20. Phương trình lượng giác 2cos x 2 0 có nghiệm là: 3 5 x k2 x k2 x k2 4 4 4 A. . B. . C. . D. 3 3 5 x k2 x k2 x k2 4 4 4 x k2 4 . x k2 4 Câu 21. Phương trình lượng giác 3 tan x 3 0 có nghiệm là:
  4. A. x k . B. x k2 . C. x k . D. 3 3 6 x k . 3 Câu 22. Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. . B. m 1. C. 1 m 1. D. m 1. m 1 1 Câu 23. Phương trình sin 2x có số nghiệm thỏa 0 x là: 2 A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. 3 Câu 24. Phương trình cos2 2x cos 2x 0 có nghiệm là: 4 2 A. x k . B. x k . C. x k . D. 3 3 6 x k2 . 6 1 sin x x Câu 25. Phương trình 2 có nghiệm thỏa 2 2 là: 5 A. x k2 . B. . x . C. x k2 . D. x . 6 6 . 3 3 Câu 26. Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 27. Nghiệm của phương trình lượng giác sin2 x 2sin x 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. x k . C. x k . D. 2 x k2 . 2 Câu 28. Phương trình nào dưới đây vô nghiệm: A. sinx 3 0. B. 2cos2 x cos x 1 0. .
  5. C. tan x 3 0. D. 3sinx 2 0. 2sin x 1 Câu 29. Tập xác định của hàm số y là: 1 cos x A. x k2 . B. x k . C. x k . D. 2 x k2 . 2 Câu 30. Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng A. cos x 1 x k . B. cos x 0 x k . 2 2 C. cos x 1 x k2 . D. cos x 0 x k2 . 2 2 Câu 31. Phương trình lượng giác: cos3x cos12o có nghiệm là: k2 k2 A. x k2 . B. x . C. x . D. 15 45 3 45 3 k2 x . 45 3 Câu 32. Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2 x 5sin x 3 0 là: 3 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 2 2 6 Câu 33. Số nghiệm của phương trình: sin x 1 với x 5 là: 4 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . 2x o Câu 34. Phương trình: sin 60 0 có nhghiệm là: 3 5 k3 A. x . B. x k . C. x k . D. 2 2 3 k3 x . 2 2 Câu 35. Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là
  6. m 4 A. . B. m 4 . C. m 4 . D. 4 m 4 m 4 . Câu 36. Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là: x k2 A. x k2 . B. . C. x k2 . D. x k2 4 2 x k2 4 . x k2 4 x Câu 37. Giải phương trình lượng giác: 2cos 3 0 có nghiệm là: 2 5 5 5 A. x k2 . B. x k2 . C. x k4 . D. 3 6 6 5 x k4 . 3 Câu 38. Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. Vô nghiệm. C. x k2 . D. x k 6 6 6 . Câu 39. Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. m 4 . B. 4 m 4 . C. m 34 . D. . m 4 Câu 40. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 A. 3 sin x 2. B. cos 4x . 4 2 C. 2sin x 3cos x 1. D. cot2 x cot x 5 0 . Câu 41. Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là: A. x . B. x 0 . C. x . D. x . 2 2
  7. Câu 42. Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1 với 0 x 2 là: 3 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 43. Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin2 x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x là: 2 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 2 6 6 Câu 44. Giải phương trình: tan2 x 3 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. vô nghiệm. D. 3 3 x k . 3 Câu 45. Nghiệm của phương trình: sin x. 2cos x 3 0 là: x k x k x k2 A. . B. . C. . D. x k2 x k x k2 6 6 3 x k2 . 6 Câu 46. Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3 sin 2x cos 2x 2 . B. 3sin x 4cos x 5. C. sin x cos . D. 3 sin x cos x 3 . 4 Câu 47. Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây: 1 1 A. sin 3x . B. sin 3x . C. sin 3x . D. 6 2 6 6 6 2 1 sin 3x . 6 2 Câu 48. Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai A. sin x 1 x k2 . B. sin x 0 x k . 2
  8. C. sin x 0 x k2 . D. sin x 1 x k2 . 2 Câu 49. Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k2 . C. x k . D. 3 3 6 x k . 3 Câu 50. Giải phương trình cos3 x sin3 x cos2x . A. x k2 , x k , x k . B. x k2 , x k , x k2 2 4 2 4 . C. x k2 , x k , x k . D. x k , x k , x k . 2 4 2 4 Câu 51. Tìm m để phương trình cos2x 2m 1 cosx m 1 0 có đúng 2 nghiệm x ; . 2 2 A. 1 m 0 . B. 0 m 1 . C. 0 m 1. D. 1 m 1. Câu 52. Giải phương trình 1 sinx cosx tanx 0 . A. x k2 , x k . B. x k2 , x k2 . 4 4 C. x k2 , x k2 . D. x k2 , x k . 4 4 Câu 53. Giải phương trình sin2 x sin2 xtan2 x 3 . A. x k . B. x k2 . C. x k . D. 6 6 3 x k2 . 3 Câu 54. Phương trình 1 cosx cos2 x cos3x sin2 x 0 tương đương với phương trình. A. cosx cosx cos3x 0 . B. cosx cosx cos2x 0 . C. sinx cosx cos2x 0 . D. cosx cosx cos2x 0 . 4x Câu 55. Giải phương trình cos cos2 x . 3
  9. x k3 x k x k3 A. x k3 . B. x k . C. . D. 4 4 x k3 5 5 4 x k3 x k 4 4 x k3 5 . x k3 4 Câu 56. Giải phương trình 4 sin4 x cos4 x 5cos2x. k k A. x k . B. x . C. x . D. 6 24 2 12 2 k x . 6 2 Câu 57. Phương trình sin3x cos2x 1 2sinxcos2x tương đương với phương trình sinx 0 sinx 0 sinx 0 A. 1 . B. . C. . D. sinx sinx 1 sinx 1 2 sinx 0 1 . sinx 2 Câu 58. Giải phương trình 1 5sinx 2cos2 x 0 . 2 A. x k2 . B. x k2 , x k2 . 6 3 3 5 C. x k2 , x k2 . D. x k2 . 6 6 3 sin x cos x Câu 59. Phương trình 3 tương đương với phương trình. sin x - cos x A. cot(x ) 3 . B. tan(x ) 3 . C. tan(x ) 3 . D. 4 4 4 cot(x ) 3 . 4 Câu 60. Giải phương trình sin3 x cos3 x 2 sin5 x cos5 x .
  10. k A. x k . B. x . C. x k2 . D. 4 4 2 4 x k2 . 4 x y Câu 61. Giải hệ phương trình 3 . cos x - cos y 1 2 2 x k2 x k2 x k2 6 3 3 A. . B. . C. . D. y k2 y k2 y k2 6 3 3 x k2 2 . y k2 6 tan x sin x 2 Câu 62. Giải phương trình . sin x cot x 2 3 A. x k . B. x k2 . C. x k2 . D. 4 4 4 3 x k . 4 cos x(cos x 2sin x) 3sin x(sin x 2) Câu 63. Giải phương trình 1. sin 2x 1 A. x k2 . B. x k . 4 4 3 C. x k2 , x k2 . D. x k2 . 4 4 4 Câu 64. Giải phương trình sin2 x sin2 3x 2cos2 2x 0 . k k A. x k , x . B. x k , x . 2 8 4 8 4 k k C. x k , x . D. x k , x . 2 8 2 8 2
  11. tan x sin x 1 Câu 65. Giải phương trình . sin3 x cos x k A. x k . B. x k2 . C. Vô nghiệm. D. x . 2 2 Câu 66. Giải phương trình sin 2x. cot x tan 2x 4cos2 x . A. x k , x k . B. x k , x k2 . 2 6 2 6 C. x k , x k2 . D. x k , x k . 2 3 2 3 Câu 67. Tìm m để phương trình 2sin x mcos x 1 m có nghiệm x ; . 2 2 A. 3 m 1 . B. 2 m 6 . C. 1 m 3 D. 1 m 3 . Câu 68. Tìm m để phương trình msin x 5cos x m 1 có nghiệm. A. m 12 . B. m 6 C. m 24 . D. m 3 . Câu 69. Giải phương trình sin2 x sin2 3x cos2 x cos2 3x . k k A. x k2 . B. x , x . 4 4 2 8 4 k k k k C. x , x . D. x , x . 4 2 8 4 4 2 4 2 1 sin x 1 sin x 4 x 0; Câu 70. Giải phương trình 1 sin x 1 sin x 3 với 2 . A. x . B. x . C. x . D. x . 12 4 3 6 Câu 71. Giải phương trình 3 4cos2 x sin x 1 2sin x . 5 A. x k2 , x k2 , x k2 . 2 6 6 5 B. x k2 , x k2 , x k2 . 2 6 6 5 C. x k2 , x k2 , x k2 . 2 6 6
  12. 2 D. x k2 , x k2 , x k2 . 2 3 3 x y 3 sin x sin y 1 Câu 72. Giải hệ phương trình . x k2 x k2 x k2 6 6 3 A. . B. . C. . D. y k2 y k2 y m2 6 6 6 x k2 6 . y k2 3 1 sin x.cos y 4 3 cos x.sin y Câu 73. Giải hệ phương trình 4 . x k2 x k l x k l 6 6 6 A. v . B. v 2 y k2 y k l y k l 3 3 3 5 x k l 6 . 2 y k l 3 x k l x k l x k l 6 6 6 C. v . D. v 2 y k l y k l y k l 3 3 3 5 x k l 6 . 2 y k l 3
  13. x y 3 2 3 tan x tan y Câu 74. Giải hệ phương trình 3 . 2 x k x k 6 x k 3 A. . B. 3 . C. . D. y k y k y k 6 3 x k2 6 . y k2 6 cos2 x sin2 x Câu 75. Giải phương trình 4cot 2x . cos6 x sin6 x k A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x 4 4 4 4 2 . Câu 76. Giải phương trình tan x tan 2x sin 3x.cos 2x . k k A. x , x k2 . B. x , x k2 . 3 3 2 k C. x . D. x k2 . 3 Câu 77. Phương trình 2sin x cot x 1 2sin 2x tương đương với phương trình. 2sin x 1 2sin x 1 A. . B. . sin x cos x 2sin x cos x 0 sin x cos x 2sin x cos x 0 2sin x 1 2sin x 1 C. . D. . sin x cos x 2sin x cos x 0 sin x cos x 2sin x cos x 0 3 cos x.cos y 4 1 sin x.sin y Câu 78. Giải hệ phương trình 4 .
  14. x k l x k l 6 6 A. v . B. y k l y k l 6 6 x k l x k l 6 6 v . y k l y k l 6 6 x k l x k l 3 6 C.  . D. y k l y k l 6 3 x k l x k l 3 3 v . y k l y k l 3 3 x y 3 Câu 79. Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. m cos x.cos y 4 A. 2 m 2 . B. 1 m 3 . C. 1 m 1 . D. 3 m 3 . Câu 80. Giải phương trình tan x .tan 2x 1. 3 3 A. x k . B. x k . C. x k . D. Vô 6 3 6 nghiệm. 1 sin2 x sin2 y 2 x y Câu 81. Giải hệ phương trình 3 .
  15. 2 x k x k x k 2 6 3 A. B). . C. . D. y k y k y k 6 6 3 x k 3 . y k Đề xuất bỏ cos2 x sin2 x .sin 2x Câu 82. Giải phương trình 8cot 2x . cos6 x sin6 x k k A. x k . B. x . C. x k . D. x 4 4 2 4 4 2 . 2 Câu 83. Phương trình tan x tan x tan x 3 3 tương đương với phương trình. 3 3 A. cot x 3 . B. cot 3x 3 . C. tan x 3 . D. tan 3x 3 . 1 sin2 x Câu 84. Giải phương trình tan2 x 4 . 1 sin2 x A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. 3 6 3 x k . 6 Câu 85. Giải phương trình 1 3cos x cos 2x cos3x 2sin x.sin 2x . A. x k , x k2 . B. x k , x k2 . 2 2 3 C. x k , x k2 .D. x k2 , x k2 . 2 2 sin10 x cos10 x sin6 x cos6 x Câu 86. Giải phương trình . 4 4cos2 2x sin2 2x k A. x k2 , x k2 . B. x . 2 2
  16. C. x k . D. x k , x k2 . 2 2 Câu 87. Giải phương trình cos x cos x 1. 3 3 k2 k A. x . B. x k2 . C. x . D. 3 3 k2 x . 3 3 2 x y Câu 88. Giải hệ phương trình 3 . tan x.tan y 3 x k 2 x k x k 3 A. . B. 3 . C. . D. y k 3 y k y k 3 5 x k 6 . y k 6 cos x 1 2sin x Câu 89. Giải phương trình 3 . 2cos2 x sin x 1 A. x k2 . B. x k2 . 6 6 C. x k2 . D. x k2 , x k2 . 6 6 2 2 Câu 90. Tìm m để phương trình 2sin x 2m 1 sin x m 0 có nghiệm x ;0 . 2 A. 1 m 0 . B. 1 m 2 . C. 1 m 0 . D. 0 m 1 . sin x 1 cos x 4 Câu 91. Phương trình tương đương với các phương trình. 1 cos x sin x 3 A. sin x 3 cos x 3 hoặc 3 sin x cos x 1. B. sin x 3 cos x 1 hoặc 3 sin x cos x 3 .
  17. C. sin x 3 cos x 3 hoặc 3 sin x cos x 1. D. sin x 3 cos x 1 hoặc 3 sin x cos x 3 . sin 3x cos3x Câu 92. Giải phương trình 5 sin x cos 2x 3 . 1 2sin 2x A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. 3 6 3 x k . 6 Câu 93. Giải phương trình sin x.cos x 1 tan x 1 cot x 1. k A. Vô nghiệm. B. x k2 . C. x . D. x k . 2 sin2 x cos2 x cos4 x Câu 94. Giải phương trình 9 . cos2 x sin2 x sin4 x A. x k . B. x k2 . C. x k . D. 3 3 6 x k2 . 6 3 Câu 95. Tìm m để phương trình cos 2x 2m 1 cos x m 1 0 có nghiệm x ; . 2 2 A. 1 m 0 . B. 0 m 1 . C. 0 m 1 . D. 1 m 0 . Câu 96. Tìm m để phương trình cos x 1 cos 2x mcos x msin2 x có đúng 2 nghiệm 2 x 0; . 3 1 1 1 A. 1 m 1 . B. 0 m . C. 1 m - . D. m 1 2 2 2 . 5 1 Câu 97. Phương trình sin cos x có mấy họ nghiệm? 3 2 A. 1 họ nghiệm. B. 2 họ nghiệm. C. 3 họ nghiệm. D. 4 họ nghiệm.
  18. Câu 98. Phương trình sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x có các họ nghiệm là: x k x k x k 4 3 5 A. . B. . C. . D. x k x k x k 12 7 6 2 7 2 x k 8 . x k 9 3 7 Câu 99. Phương trình sin6 x cos6 x có nghiệm là: 16 A. x k . B. x k . C. x k . D. 3 2 4 2 5 2 x k . 6 2 Câu 100. Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2x 0 có các nghiệm là: x k2 x k x k 2 A. . B. . C. . D. x n x n 3 6 x n 4 2 x k 3 . 2 x n 3 x x Câu 101. Phương trình sin 2x cos4 sin4 có các nghiệm là; 2 2 2 x k x k x k 6 3 4 2 3 A. . B. . C. . D. x k2 x k x 3 k2 2 2 2 x k 12 2 . 3 x k 4
  19. 3 3 3 Câu 102. Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sin x.cos3x cos x.sin 3x là: 2 8 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 6 6 8 8 12 12 24 24 Câu 103. Phương trình: 3sin 3x 3 sin 9x 1 4sin3 3x có các nghiệm là: 2 2 2 x k x k x k 6 9 9 9 12 9 A. . B. . C. . D. 7 2 7 2 7 2 x k x k x k 6 9 9 9 12 9  x k 54 9 . 2 x k 18 9 Câu 104. Phương trình sin2 x sin2 2x 1 có nghiệm là: x k x k x k 6 3 3 2 12 3 A. . B. . C. . D. Vô x k x k x k 2 4 3 nghiệm. x x 5 Câu 105. Các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình: sin4 cos4 là: 2 2 8 5 2 4 3 3 A. ; ; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; 6 6 3 3 3 4 2 2 8 8 5 . 8 Câu 106. Phương trình 4cos x 2cos2x cos4x 1 có các nghiệm là: 2 x k x k x k 3 3 A. 2 . B. 4 2 . C. . D. x k2 x k x k 2 x k 6 3 . x k 4
  20. Câu 107. Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D. Vô 3 nghiệm. Câu 108. Phương trình cos4 x cos2x 2sin6 x 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k2 . 2 4 2 3 Câu 109. Phương trình sin2 2x 2cos2 x 0 có nghiệm là: 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. 6 4 3 2 x k . 3 5 Câu 110. Phương trình cos2 x 4cos x có nghiệm là: 3 6 2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 A. . B. . C. . D. 3 5 x k2 x k2 x k2 2 2 6 x k2 3 . x k2 4 2 Câu 111. Để phương trình: 4sin x .cos x a 3sin 2x cos2x có nghiệm, tham 3 6 số a phải thỏa điều kiện: 1 1 A. 1 a 1. B. 2 a 2 . C. a . D. 3 a 3 . 2 2 Câu 112. Cho phương trình cos5x cos x cos4x cos2x 3cos2 x 1. Các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình là: 2 2 A. , . B. , . C. , . D. , . 3 3 3 3 2 4 2 2
  21. a2 sin2 x a2 2 Câu 113. Để phương trình có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều 1 tan2 x cos2x kiện: A. | a | 1. B. | a | 2 . C. | a | 3 . D. a 1,a 3 . 4 4 4 5 Câu 114. Phương trình: sin x sin x sin x có nghiệm là: 4 4 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. 8 4 4 2 2 x k2 . Câu 115. Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x có nghiệm là: 4 4 x k2 x k2 x k2 12 6 3 A. . B. . C. . D. 11 5 2 x k2 x k2 x k2 12 6 3 x k2 4 . 3 x k2 4 Câu 116. Để phương trình: sin2 x 2 m 1 sin x 3m m 2 0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là: 1 1 1 1 m m 2 m 1 A. 2 2 . B. 3 3 . C. . D. 0 m 1 1 m 2 1 m 3 1 m 1 . 3 m 4 Câu 117. Phương trình: 4cos5 x.sin x 4sin5 x.cos x sin2 4x có các nghiệm là:
  22. x k x k x k 4 2 A. . B. . C. 3 . D. x k x k x k 4 8 2 4 2 x k2 . x k2 3 sin6 x cos6 x Câu 118. Để phương trình m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều tan x tan x 4 4 kiện: 1 1 A. 2 m 1. B. 1 m . C. 1 m 2 . D. m 1. 4 4 sin 3x cos3x 3 cos2x Câu 119. Cho phương trình: sin x . Các nghiệm của phương trình 1 2sin 2x 5 thuộc khoảng 0;2 là: 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 12 12 6 6 4 4 3 3 2 2 Câu 120. Để phương trình: 2sin x 2cos x m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: A. 1 m 2 . B. 2 m 2 2 . C. 2 2 m 3. D. 3 m 4 . Câu 121. Phương trình 3 1 sin x 3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là:. x k2 x k2 x k2 4 2 6 A. . B. . C. . D. x k2 x k2 x k2 6 3 9 x k2 8 . x k2 12 Câu 122. Phương trình 2sin2 x 3sin 2x 3 có nghiệm là:.
  23. 2 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. 3 3 3 5 x k . 3 Câu 123. Phương trình sin x cos x 2 sin5x có nghiệm là:. x k x k x k 4 2 12 2 16 2 A. . B. . C. . D. x k x k x k 6 3 24 3 8 3 x k 18 2 . x k 9 3 1 Câu 124. Phương trình sin x cos x 1 sin 2x có nghiệm là:. 2 x k x k 6 2 8 x k A. . B. . C. 4 . D. x k x k x k 4 2 x k2 2 . x k2 3 1 Câu 125. Phương trình 8cos x có nghiệm là:. sin x cos x x k x k x k 16 2 12 2 8 2 A. . B. . C. . D. 4 x k x k x k 3 3 6 x k 9 2 . 2 x k 3 Câu 126. Cho phương trình: m2 2 cos2 x 2msin 2x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số là:.
  24. 1 1 1 1 A. 1 m 1. B. m . C. m . D. | m | 1. 2 2 4 4 2 Câu 127. Phương trình: 2 3 sin x cos x 2cos x 3 1 có nghiệm là: 8 8 8 3 3 5 x k x k x k 8 4 4 A. . B. . C. . D. 5 5 5 x k x k x k 24 12 16 5 x k 8 . 7 x k 24 Câu 128. Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k 8 6 4 2 . Câu 129. Để phương trình sin6 x cos6 x a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: 1 1 3 1 1 A. 0 a . B. a . C. a . D. a . 8 8 8 4 4 Câu 130. Phương trình: sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là:. A. x k . B. x k . C. x k2 . D. Vô 2 4 2 3 nghiệm. 1 Câu 131. Phương trình sin3 x cos3 x 1 sin 2x có các nghiệm là:. 2
  25. 3 x k x k x k2 4 A. 4 . B. 2 . C. . D. x k x k2 x k 2 3 x k2 2 . x 2k 1 Câu 132. Cho phương trình: sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:. 1 1 1 A. 2 m 2 . B. 2 m 1. C. 1 m 2 . D. 2 2 2 1 2 m 2 . 2 Câu 133. Phương trình 6sin2 x 7 3 sin 2x 8cos2 x 6 có các nghiệm là:. x k x k x k 2 4 8 A. . B. . C. . D. x k x k x k 6 3 12 3 x k 4 . 2 x k 3 Câu 134. Phương trình: 3 1 sin2 x 2 3 sin x cos x 3 1 cos2 x 0 có các nghiệm là: x k x k A. 4 (Với tan 2 3 ). B. 4 (Với tan 2 3 ). x k x k x k x k C. 8 (Với tan 1 3 ). D. 8 (Với tan 1 3 x k x k ). Câu 135. Cho phương trình: 4 sin4 x cos4 x 8 sin6 x cos6 x 4sin2 4x m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:
  26. 3 3 A. 1 m 0 . B. m 1. C. 2 m . D. 2 2 m 2 hay m 0 . Câu 136. Phương trình: sin x sin 2x sin x sin 2x sin2 3x có các nghiệm là: x k x k 2 3 6 x k x k3 A. . B. . C. 3 . D. . x k2 x k x k x k 2 4 Câu 137. Phương trình: 3cos2 4x 5sin2 4x 2 2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. 6 12 2 18 3 x k . 24 4 sin6 x cos6 x Câu 138. Cho phương trình: 2m.tan 2x , trong đó m là tham số. Để phương trình có cos2 x sin2 x nghiệm, các giá trị thích hợp của m là: 1 1 1 1 1 1 A. m hay m . B. m hay m . C. m hay m . D. 8 8 4 4 2 2 m 1 hay m 1. cos 2x Câu 139. Phương trình cos x sin x có nghiệm là: 1 sin 2x 3 x k2 x k2 x k 4 4 4 A. x k . B. x k . C. x k2 . D. 8 2 2 x k x k2 x k 2 5 x k 4 3 x k . 8 x k 4
  27. 1 1 Câu 140. Phương trình 2sin 3x 2cos3x có nghiệm là: sin x cos x 3 A. x k . B. x k . C. x k . D. 4 4 4 3 x k . 4 2 Câu 141. Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2x.cos 2x có nghiệm là:. 4 x k x k x k 6 12 18 A. . B. . C. . D. 5 5 5 x k x k x k 6 12 18 x k 24 . 5 x k 24 Câu 142. Phương trình 2sin 2x 3 6 | sin x cos x | 8 0 có nghiệm là: x k x k 3 x k 6 A. . B. 4 . C. . D. 5 5 x k x 5 k x k 3 4 x k 12 . 5 x k 12 1 4 tan x Câu 143. Cho phương trình cos 4x m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số 2 1 tan2 x m phải thỏa mãn điều kiện:. 5 3 A. m 0 . B. 0 m 1. C. 1 m . D. 2 2 5 3 m hay m . 2 2 Câu 144. Phương trình sin2 3x cos2 4x sin2 5x cos2 6x có các nghiệm là:
  28. x k x k 12 9 x k x k A. . B. . C. 6 . D. 3 . x k x k x k x k2 4 2 2 Câu 145. Phương trình: 4sin x.sin x .sin x cos3x 1 có các nghiệm là: 3 3 2 x k x k 6 3 4 x k2 A. . B. . C. 3 . D. 2 x k x k x k 3 3 x k2 2 . x k 4