Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1, Phần 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có lời giải)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1, Phần 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- cau_hoi_trac_nghiem_giai_tich_lop_11_chuong_1_ham_so_luong_g.docx
Nội dung text: Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1, Phần 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có lời giải)
- CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC. Câu 1. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hồn? x 1 A. y sin x .B. y x 1. C. y x2 .D. y . x 2 Hướng dẫn giải Chọn A Tập xác định của hàm số: D ¡ . Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k2 D và x k2 D , sin x k2 sin x . Vậy y = sin x là hàm số tuần hồn. Câu 2. Hàm số y sin x : A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 k2 ;k2 với k ¢ . 3 5 B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2 k2 ; k2 với k ¢ . 2 2 3 C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2 k2 ; k2 với k ¢ . 2 2 D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2 3 k2 ; k2 với k ¢ . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn D Hàm số y sin x đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi 2 2 3 khoảng k2 ; k2 với k ¢ . 2 2 Câu 3. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hồn? x2 1 A. y sin x x .B. y cos x .C. y xsin x D. y . x Hướng dẫn giải Chọn B Tập xác định của hàm số: D ¡ .
- Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k2 D và x k2 D , cos x k2 cos x . Vậy y = cos x là hàm số tuần hồn. Câu 4. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hồn? 1 A. y x cos x .B. y x tan x .C. y tan x .D. y . x Hướng dẫn giải Chọn C Xét hàm số y tan x Tập xác định của hàm số: D ¡ \ k , k ¢ . 2 Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k D và x k D , tan x k tan x . Vậy y = tan x là hàm số tuần hồn. Câu 5. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hồn? sin x A. y .B. y tan x x . C. y x2 1. D. y cot x . x Hướng dẫn giải Chọn D Xét hàm số y cot x , Tập xác định : D ¡ \ k , k ¢ Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k D và x k D , cot x k cot x . Vậy y cot x là hàm tuần hồn. Câu 6. Hàm số y cos x : A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 k2 ;k2 với k ¢ . B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ;k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 với k ¢ . 3 C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2 k2 ; k2 với k ¢ . 2 2 D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;3 k2 với k ¢ . Hướng dẫn giải Chọn B Hàm số y cos x đồng biến trên mỗi khoảng k2 ;k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 với k ¢ . Câu 7. Chu kỳ của hàm số y sin x là:
- A. k2 , k ¢ . B. .C. .D. 2 . 2 Hướng dẫn giải Chọn D Tập xác định của hàm số: D ¡ . Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k2 D và x k2 D , sin x k2 sin x . Vậy y = sin x là hàm số tuần hồn với chu kì 2 (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa sin x k2 sin x . Câu 8. Tập xác định của hàm số y tan 2x là: A. x k .B. x k .C. x k . D. x k . 2 4 8 2 4 2 Hướng dẫn giải Chọn D sin 2x Hàm số y tan 2x xác định cos 2x 0 2x k x k , k ¢ . cos 2x 2 4 2 Câu 9. Chu kỳ của hàm số y cos x là: 2 A. k2 .B. . C. .D. 2 . 3 Hướng dẫn giải Chọn D Tập xác định của hàm số: D ¡ . Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k2 D và x k2 D , cos x k2 cos x . Vậy y = cos x là hàm số tuần hồn với chu kì 2 (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa cos x k2 cos x . Câu 10. Tập xác định của hàm số y cot x là: A. x k .B. x k .C. x k . D. x k . 2 4 8 2 Hướng dẫn giải Chọn D cos x Hàm số y cot x xác định khi và chỉ khi sin x 0 x k , k ¢ . sin x Câu 11. Chu kỳ của hàm số y tan x là: A. 2 . B. . C. k , k ¢ . D. . 4 Hướng dẫn giải
- Chọn D Tập xác định của hàm số: D ¡ \ k , k ¢ . 2 Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k D và x k D , tan x k tan x . Vậy y = tan x là hàm số tuần hồn với chu kì (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa tan x k tan x . Câu 12. Chu kỳ của hàm số y cot x là: A. 2 . B. . C. . D. k , k ¢ . 2 Hướng dẫn giải Chọn C Tập xác định của hàm số: D ¡ \ k , k ¢ . Với mọi x D , k ¢ ta cĩ x k D và x k D , cot x k cot x . Vậy y = cot x là hàm số tuần hồn với chu kì (ứng với k 1) là số dương nhỏ nhất thỏa cot x k cot x . Câu 13. Nghiệm của phương trình sin x 1 là: A. x k2 . B. x k . C. x k . D. x k2 . 2 2 2 Hướng dẫn giải Chọn D sin x 1 x k2 , k ¢ . 2 Câu 14. Nghiệm của phương trình sin x 1là: 3 A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 2 2 2 Hướng dẫn giải Chọn A sin x 1 x k2 , k ¢ . 2 1 Câu 15. Nghiệm của phương trình sin x là: 2 A. x k2 . B. x k . C. x k . D. x k2 . 3 6 6 Hướng dẫn giải Chọn D
- x k2 x k2 1 6 6 sin x sin x sin k ¢ . 2 6 5 x k2 x k2 6 6 Câu 16. Nghiệm của phương trình cos x 1là: A. x k . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn C cos x 1 x k2 , k ¢ . Câu 17. Nghiệm của phương trình cos x 1là: 3 A. x k . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn C cos x 1 x k2 , k ¢ . 1 Câu 18. Nghiệm của phương trình cos x là: 2 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 3 6 4 2 Hướng dẫn giải Chọn A 1 cos x cos x cos x k2 , k ¢ . 2 3 3 1 Câu 19. Nghiệm của phương trình cos x là: 2 2 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 3 6 3 6 Hướng dẫn giải Chọn C 1 2 2 cos x cos x cos x k2 , k ¢ . 2 3 3 1 Câu 20. Nghiệm của phương trình cos2 x là: 2 A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 2 4 2 3 4 Hướng dẫn giải Chọn B
- 1 1 cos 2x 1 k cos2 x cos 2x 0 2x k x , k ¢ . 2 2 2 2 4 2 Câu 21. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 3 3tan x 0 là: A. x k . B. x k2 .C. x k . D. x k . 3 2 6 2 Lời giải Chọn C. 3 3 3tan x 0 tan x x k k ¢ . 3 6 Câu 22. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin 3x sin x là: A. x k .B. x k ; x k .C. x k2 .D. x k ;k k2 2 4 2 2 . Lời giải Chọn D. x k 3x x k2 x k sin 3x sin x k ¢ . x x k2 2x k2 x k 2 Câu 23. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x.cos x 0 là: A. x k2 .B. x k .C. x k2 .D. x k2 . 2 2 6 Lời giải Chọn B. 1 sin x.cos x 0 sin 2x 0 sin 2x 0 2x k x k k ¢ . 2 2 Câu 24. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos3x cos x là: A. x k2 .B. x k2 ; x k2 . 2 C. x k . D. x k ; x k2 . 2 2 Lời giải Chọn C. x k 3x x k2 2x k2 cos3x cos x x k k ¢ . 3x x k2 4x k2 x k 2 2 Câu 25. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin 3x cos x là:
- A. x k ; x k .B. x k2 ; x k2 . 8 2 4 2 C. x k ; x k .D. x k ; x k . 4 2 Lời giải Chọn A. 3x x k2 4x k2 2 2 sin 3x cos x sin 3x sin x 2 3x x k2 2x k2 2 2 x k 8 2 k ¢ . x k 4 Câu 26. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin2 x – sin x 0 thỏa điều kiện: 0 x . A. x . B. x .C. x 0 . D. x . 2 2 Lời giải Chọn A. x k sin x 0 2 sin x – sin x 0 k ¢ sin x 1 x k2 2 Vì 0 x nên nghiệm của phương trình là x . 2 Câu 27. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin2 x sin x 0 thỏa điều kiện: x . 2 2 A. x 0 .B. x .C. x . D. x . 3 2 Lời giải Chọn A. x k sin x 0 2 sin x sin x 0 k ¢ sin x 1 x k2 2 Vì x nên nghiệm của phương trình là x 0 . 2 2 Câu 28. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos2 x – cos x 0 thỏa điều kiện: 0 x .
- A. x .B. x .C. x . D. x . 2 4 6 2 Lời giải Chọn A. cos x 0 x k 2 cos x – cos x 0 2 k ¢ cos x 1 x k2 Vì 0 x nên nghiệm của phương trình là x . 2 3 Câu 29. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện: x . 2 2 3 3 A. x .B. x .C. x . D. x . 3 2 2 Lời giải Chọn A. cos x 0 x k 2 cos x cos x 0 2 k ¢ cos x 1 x k2 3 Vì x nên nghiệm của phương trình là x . 2 2 Câu 30. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos x sin x 0 là: A. x k .B. x k .C. x k .D. x k . 4 6 4 Lời giải Chọn A. cos x sin x 0 2 sin x 0 sin x 0 x k 4 4 4 x k k ¢ . 4 Câu 31. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2sin 4x –1 0 là: 3 7 A. x k ; x k .B. x k2 ; x k2 . 8 2 24 2 2 C. x k ; x k2 .D. x k2 ; x k . 2 Lời giải Chọn A.
- 4x k2 x k 1 3 6 8 2 2sin 4x –1 0 sin 4x k ¢ 3 3 2 7 4x k2 x k 3 6 24 2 Câu 32. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2sin2 x – 3sin x 1 0 thỏa điều kiện: 0 x . 2 A. x .B. x .C. x . D. x . 6 4 2 2 Lời giải Chọn A. x k2 2 sin x 1 2 2sin x – 3sin x 1 0 1 x k2 k ¢ sin x 6 2 5 x k2 6 Vì 0 x nên nghiệm của phương trình là x . 2 6 Câu 33. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2sin2 x – 5sin x – 3 0 là: 7 5 A. x k2 ; x k2 .B. x k2 ; x k2 . 6 6 3 6 5 C. x k ; x k2 . D. x k2 ; x k2 . 2 4 4 Lời giải Chọn A. sin x 3 1 x k2 2 6 2sin x – 5sin x – 3 0 1 k ¢ . sin x 7 2 x k2 6 Câu 34. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là: A. x k2 ; x k2 .B. x k ; x k2 . 2 2 C. x k ; x k2 . D. x k ; x k . 6 4 Lời giải Chọn A.
- x k2 2 4 4 cos x sin x 1 2 sin x 1 sin x 4 4 2 3 x k2 4 4 x k2 k ¢ . x k2 2 Câu 35. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là: A. x k2 ; x k2 .B. x k2 ; x k2 . 2 2 C. x k ; x k2 .D. x k ; x k . 3 6 Lời giải Chọn B. x k2 2 4 4 cos x sin x 1 2 sin x 1 sin x 4 4 2 5 x k2 4 4 x k2 2 k ¢ . x k2 Câu 36. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là: 5 3 A. x k2 ; x k2 .B. x k2 ; x k2 . 12 12 4 4 2 5 C. x k2 ; x k2 . D. x k2 ; x k2 . 3 3 4 4 Lời giải Chọn A. 1 3 2 sin x 3 cos x 2 sin x cos x cos .sin x sin .cos x sin 2 2 2 3 3 4 x k2 x k2 3 4 12 sin x sin k ¢ . 3 4 3 5 x k2 x k2 3 4 12 Câu 37. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2x 0 là: A. x k .B. x k .C. x k . D. x k . 2 8 4
- Lời giải Chọn D. 1 1 sin x.cos x.cos 2x 0 sin 2x.cos 2x 0 sin 4x 0 sin 4x 0 4x k 2 4 x k k ¢ . 4 Câu 38. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 3cos2 x – 8cos x – 5 là: A. x k .B. x k2 .C. x k2 .D. x k2 . 2 Lời giải Chọn B. cos x 1 3cos2 x – 8cos x – 5 3cos2 x 8cos x 5 0 5 x k2 k ¢ . cos x 1 3 Câu 39. [1D1-2] Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là: A. x k2 .B. x k .C. x k .D. x k . 3 6 6 3 Lời giải Chọn D. cot x 3 0 cot x 3 x k k ¢ . 3 Câu 40. [1D1-2] Nghiệm của phương trình sin x 3.cos x 0 là : A. x k2 .B. x k . C. x k .D. x k . 3 3 3 6 Lời giải Chọn B. sin x 3.cos x 0 1 3 2 sin x cos x 0 cos .sin x sin .cos x 0 sin x 0 2 2 3 3 3 x k x k k ¢ . 3 3 Câu 41. [1D1-2] Nghiệm của phương trình 2.sin x.cos x 1 là: A. x k2 .B. x k .C. x k . D. x k . 2 4 Lời giải Chọn D.
- 2.sin x.cos x 1 sin 2x 1 x k ,k ¢ . 4 Câu 42. [1D1-2]Nghiêm của pt sin2 x 1 là A. x k2 B. x k2 C. x k D. x k 2 2 Lời giải ChọnC. Phương trình tương đương: 1 sin2 x 0 cos2 x 0 cos x 0 x k . 2 Câu 43. [1D1-2]Nghiệm của pt 2.cos2x –2 là: A. x k2 B. x k2 C. x k D. x k2 2 2 Lời giải ChọnC. Phương trình tương đương: cos 2x 1 2x k2 x k . 2 3 Câu 44. [1D1-2]Nghiệm của pt sinx 0 là: 2 5 2 A. x k2 B. x k2 C. x k D. x k2 6 3 6 3 Lời giải ChọnB. x k2 3 3 Phương trình tương đương: sin x sin x sin . 2 3 x k2 3 Câu 45. [1D1-2]Nghiệm của pt cos2x – cosx 0 là: A. x k2 B. x k4 C. x k D. x k. 2 Lời giải ChọnA. x k2 2x x k2 Phương trình tương đương: cos 2x cos x k2 . 2x x k2 x 3 Câu 46. [1D1-2]Nghiêm của pt sin2 x –sinx 2là: A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k . 2 2 2
- Lờigiải ChọnA. Đặt t sin x . Điều kiện t 1 2 2 t 1 ( TM) Phương trình trở thành: t t 2 t t 2 0 t 2 (L) Với t 1 sin x 1 x k2 (k Z). 2 Câu 47. [1D1-2]Nghiêm của pt sin4 x – cos4 x 0 là: 3 k A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. x . 4 4 4 4 2 Lờigiải Chọn D sin4 x – cos4 x 0 (sin2 x cos2 x).(sin2 x cos2 x) 0 k cos 2x 0 x (k Z). 4 2 Câu 48. [1D1-2]Xét các phương trình lượng giác: I sin x cos x 3 , II 2.sin x 3.cos x 12 , III cos2 x cos2 2x 2 Trong các phương trình trên, phương trình nào vơ nghiệm? A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I )và (III ) D. Chỉ (II ) Lờigiải Chọn B Phương trình I vơ nghiệm. 1 Câu 49. [1D1-2]Nghiệm của pt sin x – là: 2 5 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 3 6 6 6 Lờigiải Chọn B x k2 1 6 sinx – (k Z). 2 7 x k2 6 Câu 50. [1D1-2]Nghiệm của phương trình tan 2x 1 0 là:
- 3 A. .x B.k . C. . x D. . k2 x k x k 4 4 8 2 4 Lời giải Chọn C Ta cĩ: tan2x –1 0 tan 2x 1 2x k x k k ¢ . 4 8 2 Câu 51. [1D1-2]Nghiệm của phương trình cos2 x 0 là: A. .x k B. . C. . x D. . k2 x k. x k2 2 2 4 2 2 Lời giải Chọn A cos2 x 0 cos x 0 x k . 2 Câu 52. [1D1-2]Cho phương trình: cos x.cos7x cos3x.cos5x 1 Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình (1) A. sin 4x 0 B. cos3x 0 C. cos4x 0 D. sin5x 0 . Lời giải Chọn A Ta cĩ: cos x.cos7x cos3x.cos5x cos8x cos6x cos8x cos 2x cos6x cos 2x x k 6x 2x k2 2 x k . 6x 2x k2 4 x k 4 Câu 53. [1D1-2]Nghiệm của phương trình cosx – sinx 0 là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k2 4 4 4 4 Lời giải Chọn A Ta cĩ: cosx – sinx 0 2 cos x 0 x k . 4 4 Câu 54. [1D1-2]Nghiệm của pt 2cos 2x 2cos x – 2 0 A. x k2 B. x k C. x k2 D. x k 4 4 3 3 Lời giải Chọn A
- 2cos 2x 2cos x – 2 0 2 2cos2 x 1 2cos x – 2 0 4cos2 x 2cos x 2 2 0 2 cos x 2 1 2 cos x loai 2 Câu 55. [1D1-2]Nghiệm của pt sin x – 3 cos x 0 là: A. x k B. x k C. x k2 D. x k2 6 3 3 6 Lời giải Chọn B sin x – 3 cos x 0 1 3 .sin x – .cos x 0 2 2 sin x 0 3 x k k Z 3 Câu 56. [1D1-2]Nghiệm của pt 3 sin x cos x 0 là: A. x k B. x k C. x k D. x k 6 3 3 6 Lời giải Chọn A 3 sin x cos x 0 3 1 .sin x .cos x 0 2 2 sin x 0 6 x k 6 x k k Z 6 Câu 57. [1D1-2]Điều kiện cĩ nghiệm của pt a.sin 5x b.cos5x c là: A. a2 b2 c2 B. a2 b2 c2 C. a2 b2 c2 D. a2 b2 c2 Lời giải Chọn A
- Áp dụng cơng thức điều kiện để phương trình bậc nhất với sin và cos cĩ nghiệm Câu 58. [1D1-2]Nghiệm của pt tan x cot x –2 là: A. x k B. x k C. x k2 D. x k2 4 4 4 4 Lời giải Chọn B l Điều kiện x l Z 2 Phương trình tan x cot x –2 sin2 x cos2 x 2sin x.cos x sin 2x 1 2x k2 2 x k k Z 4 Câu 59. [1D1-3] Nghiệm của pt tan x cot x 2 là: 5 3 A. x k B. x k C. x k2 D. x k2 4 4 4 4 Lời giải Chọn B. cos x 0 x k Điều kiện 2 x k sin x 0 2 x k Ta cĩ sin x cos x tan x cot x 2 2 2sin x cos x 1 sin 2x 1 2x k2 x k . cos x sin x 2 4 Câu 60. [1D1-2] Nghiệm của pt cos2 x sin x 1 0 là: A. x k2 B. x k2 C. x k2 D. x k 2 2 2 2 Lời giải Chọn A. 2 2 sin x 2 (loại) Ta cĩ cos x sin x 1 0 sin x sin x 2 0 x k2 . sin x 1 2 m Câu 61. [1D1-3] Tìm m để pt sin 2x cos2 x cĩ nghiệm là: 2 A. 1 5 m 1 5 B. 1 3 m 1 3 C. 1 2 m 1 2 D. 0 m 2 Lời giải Chọn A.
- m Ta cĩ sin 2x cos2 x 2sin 2x cos 2x m 1 2 Phương trình cĩ nghiệm m 1 2 22 12 m2 2m 4 0 1 5 m 1 5. Câu 62. [1D1-3] Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x cos x 1 cos x sin2 x là: 5 A. x B. x C. x D. x 6 6 12 Lời giải Chọn A. Ta cĩ 2sin x cos x 1 cos x sin2 x 2sin x cos x 1 cos x 1 cos x 1 cos x x k2 cos x 1 1 cos x 2sin x 1 0 1 x k2 sin x 6 2 5 x k2 6 Suy ra nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là: x . 6 Câu 63. [1D1-2] Nghiệm của pt cos2 x sin x cos x 0 là: A. x k ; x k B. x k 4 2 2 5 7 C. x k D. x k ; x k 2 6 6 Lời giải Chọn A. 2 Ta cĩ cos x sin x cos x 0 cos x cos x sin x 0 2 cos x cos x 0 4 cos x 0 x k x k 2 2 cos x 0 4 x k x k . 4 2 4 Câu 64. [1D1-2] Tìm m để pt 2sin2 x m.sin 2x 2m vơ nghiệm: 4 4 4 4 A. 0 m B. 0 m C. m 0; m D. m 0; m 3 3 3 3 Lời giải Chọn D. Ta cĩ 2sin2 x m.sin 2x 2m 1 cos 2x m.sin 2x 2m m.sin 2x cos 2x 2m 1 m 0 2 Phương trình vơ nghiệm 2m 1 m2 1 3m2 4m 0 4 . m 3 Câu 65. [1D1-3] Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x 2 2 sin x cos x 0 là:
- 3 A. x B. x C. x D. x 4 4 3 Lời giải Chọn A. Ta cĩ 2sin x 2 2 sin x cos x 0 sin x 1 2 cos x 0 sin x 0 x k 1 3 cos x x k2 2 4 3 Suy ra nghiệm dương nhỏ nhất của pt là: x . 4 Câu 66. [1D1-3] Nghiệm âm lớn nhất của pt tan x.tan 5x 1 là: A. x B. x C. x D. x 12 3 6 4 Lời giải Chọn A. x k x k cos x 0 2 2 Điều kiện cos5x 0 5x k x k 2 10 5 Ta cĩ sin x sin 5x tan x tan 5x 1 . 1 cos x cos5x cos6x 0 cos6x 0 x k cos x cos5x 12 6 Suy ra nghiệm âm lớn nhất của pt là: x . 12 Câu 67. [1D1-3] Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin 4x cos5x 0 theo thứ tự là: 2 A. x ; x B. x ; x 18 6 18 9 C. x ; x D. x ; x 18 2 18 3 Lời giải Chọn A. Ta cĩ sin 4x cos5x 0 sin 4x cos5x sin 4x sin 5x 2 4x 5x k2 x k2 2 2 2 4x 5x k2 x k 2 6 9 Suy ra nghiệm dương nhỏ nhất của pt là: x . 6
- Câu 68. [1D1-1] Nghiệm của pt 2cos2 x 3cos x 1 0 là: 2 A. x k2 ; x k2 B. x k2 ; x k2 3 3 C. x k2 ; x k2 D. x k2 ; x k2 2 6 6 Lời giải Chọn A. cos x 1 x k2 2 Ta cĩ 2cos x 3cos x 1 0 1 . cos x x k2 2 3 Câu 69. [1D1-2] Nghiệm của pt cos2 x sin x 1 0 là: A. x k2 B. x k2 2 2 C. x k D. x k2 2 2 Lời giải Chọn A. 2 2 sin x 2 loại Ta cĩ cos x sin x 1 0 sin x sin x 2 0 x k2 . sin x 1 2 Câu 70. [1D1-3] Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4sin2 x 3 3 sin 2x 2cos2 x 4 là: A. x B. x 6 4 C. x D. x 3 2 Lời giải Chọn A. Ta cĩ 4sin2 x 3 3 sin 2x 2cos2 x 4 2 1 cos 2x 3 3 sin 2x 1 cos 2 x 4 3 1 1 1 3 sin 2x cos 2x 1 sin 2x cos 2x sin 2x 2 2 2 6 2 2x k2 x k 6 6 6 nghiệm dương nhỏ nhất là x . 5 6 2x k2 x k 6 6 2 Câu 71. [1D1-3] Nghiệm của pt cos4 x sin4 x 0 là: A. x k B. x k 4 2 2 C. x k2 D. x k Lời giải Chọn A. Ta cĩ
- cos4 x sin4 x 0 cos2 x sin2 x 0 cos 2x 0 2x k x k . 2 4 2 Câu 72. [1D1-1] Nghiệm của pt sin x cos x 2 là: A. x k2 B. x k2 4 4 C. x k2 D. x k2 6 6 Lời giải Chọn A. Ta cĩ sin x cos x 2 2 sin x 2 4 sin x 1 x k2 x k2 . 4 4 2 4 Câu 73. [1D1-2] Nghiệm của pt sin2 x 3 sin x cos x 1 là: A. x k ; x k B. x k2 ; x k2 2 6 2 6 5 5 C. x k2 ; x k2 D. x k2 ; x k2 6 6 6 6 Lời giải Chọn A. Ta cĩ 1 cos 2x 3 sin2 x 3 sin x cos x 1 sin 2x 1 2 2 3 1 1 1 sin 2 x cos 2 x sin 2x 2 2 2 6 2 2x k2 x k 6 6 6 . 5 2x k2 x k 6 6 2 Câu 74. [1D1-1] Nghiệm của pt sin x 3 cos x 1 là 5 13 A. x k2 ; x k2 B. x k2 ; x k2 12 12 2 6 5 5 C. x k2 ; x k2 D. x k2 ; x k2 6 6 4 4 Lời giải Chọn B. Ta cĩ
- 1 3 1 1 sin x 3 cos x 1 sin x cos x sin x 2 2 2 3 2 x k2 x k2 3 6 2 . 5 7 x k2 x k2 3 6 6 Câu 75. [1D1-3] Trong các phương trình sau phương trình nào vơ nghiệm: (I) cos x 5 3 (II) sin x 1 2 (III) sin x cos x 2 A. (I) B. (II) C. (III) D. (I) và (II) Lời giải Chọn C. 2 2 2 1 3 (I) cos x 5 3 , ta cĩ: 5 3 1 (I) cĩ 5 3 5 3 3 3 3 3 nghiệm 1 1 (II) sin x 1 2 , do 1 2 1 (II) cĩ nghiệm 1 2 1 2 (III) sin x cos x 2 2 sin x 2 sin x 2 1 (III) vơ nghiệm. 4 4