Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1, Phần 2: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có lời giải)

docx 55 trang xuanthu 5900
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1, Phần 2: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxcau_hoi_trac_nghiem_giai_tich_lop_11_chuong_1_phan_2_ham_so.docx

Nội dung text: Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1, Phần 2: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Có lời giải)

  1. tan x Câu 1. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y là: cos x 1 x k x k 2 A. x k2 . B. x k2 . C. 2 . D. . 3 x k2 x k 3 Lời giải Chọn C. Ta có điều kiện xác định của hàm số đã cho tương đương với hệ điều kiện cos x 0 x k 2 . cos x 1 x k2 Câu 2. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y tan 2x là k k A. x . B. x k . C. x . D. x k . 4 2 2 4 2 4 Lời giải Chọn C. k Đkxđ của hàm số đã cho là : cos2x 0 2x k x . 2 4 2 1 sin x Câu 3. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 2 2 Lời giải Chọn C. 3 Điều kiện xác định của hàm số đã cho là : sinx 1 x k2 . 2 1 3cos x Câu 4. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y là sin x k A. x k . B. x k2 . C. x . D. x k . 2 2 Lời giải Chọn D. Đkxđ của hàm số đã cho là : sin x 0 x k . Câu 5. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3
  2. k 5 5 A. x . B. x k . C. x k . D. x k . 6 2 12 2 12 2 Lời giải Chọn D. Đkxđ của hàm số đã cho là : 5 5 k cos 2x 0 2x k 2x k x . 3 3 2 6 12 2 cot x Câu 6. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y là: cos x A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 2 2 Lời giải Chọn D. x k sinx 0 Đkxđ của hàm số đã cho là : x k . cos x 0 x k 2 2 1 Câu 7. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 2 4 Lời giải Chọn D. Đkxđ của hàm số đã cho là : sinx cos x 0 2.sin x 0 sin x 0 4 4 x k x k . 4 4 Câu 8. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y cos x là A. x 0 . B. x 0 . C. R . D. x 0 . Lời giải Chọn B. Đkxđ của hàm số đã cho là : x có nghĩa x 0 . Câu 9. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 8 và 2 . B. 2 và 8 . C. 5 và 2 . D. 5 và 3 . Lời giải Chọn A.
  3. Ta có : 1 sin 2x 1 3 3sin 2x 3 3 5 3sin 2x 5 3 5 8 y 3sin 2x 5 2 Vậy giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số đã cho là 8 và 2 . Câu 10. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 2 và 7 . B. 2 và 2 . C. 5 và 9 . D. 4 và 7 . Lời giải Chọn C. Ta có : 1 cos x 1 2 2.cos x 2 4 4 7 2 y 7 2.cos x 7 2 4 Hay 5 y 9 . Do đó giá trị nhỏ nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho là 5 và 9 . Câu 11. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 2 và 2 . B. 2 và 4 . C. 4 2 và 8 . D. 4 2 1 và 7 . Lời giải Chọn D. Ta có : 1 sinx 1 2 sinx+3 4 2 sinx+3 2 4 2 1 y 4 sinx+3 1 4.2 1 7 Do đó giá trị nhỏ nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho là 4 2 1 và 7 . Câu 12. [1D1-2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin2 x 4sin x 5 là: A. 20 .B. 8 . C. 0 . D. 9 . Lời giải Chọn B. Ta có y sin2 x 4sin x 5 sinx 2 2 9 2 Khi đó : 1 sinx 1 3 sinx 2 1 1 sinx 2 9 Do đó : y sinx 2 2 9 1 9 8. Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số là 8 . Câu 13. [1D1-2] Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .
  4. Lời giải Chọn A. Ta có : y 1 2cos x cos2 x 2 cos x 1 2 2 Nhận xét : 1 cos x 1 0 cos x 1 2 0 cos x 1 4 Do đó y 2 cos x 1 2 2 0 2 . Vậy giá trị lớn nhất của hàm số đã cho là 2 . Câu 14. [1D1-2] Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm. A. m 13 . B. m 12 . C. m 24 . D. m 24 . Lời giải Chọn B. Theo điều kiện có nghiệm của phương trình bậc nhất với sin và cos ta có : a.sin x b.cos x c có nghiệm a2 b2 c2 . 2 2 Do đó : phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm 52 m m 1 m 12 . Câu 15. [1D1-2] Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là: A. 0 m 1. B. m 0 . C. m 1. D. 2 m 0 . Lời giải Chọn D. Ta có sin x m 1 sinx m 1 Vì 1 sinx 1 1 m 1 1 2 m 0 . Vậy để phương trình bài ra có nghiệm thì 2 m 0. Câu 16. [1D1-1] Phương trình lượng giác 3cot x 3 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D. Vô nghiệm. 6 3 3 Lời giải Chọn B. 3 Ta có 3cot x 3 0 cot x cot x cot x k , k ¢ . 3 3 3 Câu 17. [1D1-1] Phương trình lượng giác sin2 x 3cos x 4 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. Vô nghiệm. 2 6 Lời giải Chọn D.
  5. Ta có sin2 x 3cos x 4 0 cos2 x 3cos x 3 0. Đặt cos x t, với điều kiện 1 t 1, ta được phương trình bậc hai theo t là t2 3t 3 0. * Phương trình * vô nghiệm. Vậy phương trình đã cho vô nghiệm. Câu 18. [1D1-1] Phương trình lượng giác cos2 x 2cos x 3 0 có nghiệm là: A. x k2 B. x 0 . C. x k2 . D. Vô nghiệm. 2 Lời giải Chọn A. Ta có cos2 x 2cos x 3 0. Đặt cos x t với điều kiện 1 t 1, ta được phương trình bậc hai theo t là t2 2t 3 0. * Phương trình * có hai nghiệm t1 1 và t2 3 nhưng chỉ có t1 thỏa mãn điều kiện. Vậy ta có cos x 1 x k2 , k ¢ . Câu 19. [1D1-1] Phương trình lượng giác 2cot x 3 0 có nghiệm là: x k2 6 3 A. .B. x arccot k . C. x k . D. x k . 2 6 3 x k2 6 Lời giải Chọn B. 3 3 k . Ta có 2cot x 3 0 cot x x arccot k , ¢ 2 2 Câu 20. [1D1-1] Phương trình lượng giác 2cos x 2 0 có nghiệm là: 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 Lời giải Chọn B. 2 3 3 Ta có 2cos x 2 0 cos x cos x cos x k2 , k ¢ . 2 4 4 Câu 21. [1D1-1] Phương trình lượng giác 3 tan x 3 0 có nghiệm là:
  6. A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 3 3 6 3 Lời giải Chọn A. Ta có 3 tan x 3 0 tan x 3 tan x tan x k , k ¢ . 3 3 Câu 22. [1D1-1] Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. . B. m 1. C. 1 m 1. D. m 1. m 1 Lời giải Chọn A. Ta có cos x m 0 cos x m. Để phương trình có nghiệm khi và chỉ khi 1 m 1. Vậy m 1 và m 1 thỏa mãn yêu cầu bài toán. 1 Câu 23. [1D1-2] Phương trình sin 2x có số nghiệm thỏa 0 x là: 2 A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Lời giải Chọn C. 2x k2 x k 1 6 12 Ta có sin 2x sin 2x sin , k ¢ . 2 6 7 2x k2 x k 6 12 x k , Với 12 k ¢ . 1 13 Theo yêu cầu bài toán 0 x 0 k k k 1. 12 12 12 11 Vậy có một nghiệm x thỏa mãn. 1 12 7 x k , Với 12 k ¢ . 7 7 5 Theo yêu cầu bài toán 0 x 0 k k k 0. 12 12 12 7 Vậy có một nghiệm x thỏa mãn. 2 12 Từ 1 và 2 ta có 2 nghiệm thỏa mãn yêu cầu bài toán.
  7. 3 Câu 24. [1D1-1] Phương trình cos2 2x cos 2x 0 có nghiệm là: 4 2 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k2 . 3 3 6 6 Lời giải Chọn C. 3 Ta có cos2 2x cos 2x 0. Đặt cos 2x t với điều kiện 1 t 1, ta được phương trình 4 bậc hai theo t là 3 t2 t 0. * 4 1 3 1 Phương trình * có hai nghiệm t và t nhưng chỉ có t thỏa mãn điều kiện. 1 2 2 2 1 2 Vậy ta có 1 cos 2x cos 2x cos 2x k2 x k , k ¢ . 2 3 3 6 1 Câu 25. [1D1-2] Phương trình sin x có nghiệm thỏa x là: 2 2 2 5 A. x k2 . B. . x . C. x k2 . D. x . 6 6 . 3 3 Lời giải Chọn B. x k2 1 6 Ta có sinx sinx sin , k ¢ . 2 6 5 x k2 6 x k2 , Với 6 k ¢ . 1 1 Theo yêu cầu bài toán x k2 k k 0. Vậy x 2 2 2 6 2 3 6 6 thỏa mãn. 1 5 x k2 , Với 6 k ¢ . 5 2 1 Theo yêu cầu bài toán x k2 k . Vì k ¢ nên không 2 2 2 6 2 3 6 5 có giá trị nào của k. Vậy x k2 không thuộc x . 2 6 2 2
  8. Từ 1 và 2 ta có x là nghiệm cần tìm. 6 Câu 26. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Lời giải Chọn B. 2 Ta có sinx cos x 1 2 sin x 1 sin x sin x sin 4 4 2 4 4 x k2 x k2 4 4 , k ¢ . 3 x k2 x k2 2 4 4 x k2 , Với k ¢ . 1 Theo yêu cầu bài toán 0 x 0 k2 0 k . Vì k ¢ nên không có giá trị nào 2 của k. Vậy x k2 không thuộc 0 x . 1 x k2 , Với 2 k ¢ . 1 1 Theo yêu cầu bài toán 0 x 0 k2 k k 0. Vậy có một nghiệm 2 4 4 x . 2 2 Từ 1 và 2 ta có một nghiệm thỏa mãn yêu cầu bài toán. Câu 27. [1D1-1] Nghiệm của phương trình lượng giác sin2 x 2sin x 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. x k . C. x k . D. x k2 . 2 2 Lời giải Chọn B. 2 sinx 0 Ta có sin x 2sinx 0 sinx sinx 2 0 . sinx 2 Vì 1 sinx 1 nên chỉ có sinx 0 thỏa mãn. Vậy ta có sinx 0 x k , k ¢ . Câu 28. [1D1-1] Phương trình nào dưới đây vô nghiệm: A. sinx 3 0. B. 2cos2 x cos x 1 0. .
  9. C. tan x 3 0. D. 3sinx 2 0. Lời giải Chọn A. Ta có 1 sinx 1 nên đáp án A là đáp án cần tìm vì sinx 3 (vô nghiệm). 2sin x 1 Câu 29. [1D1-1] Tập xác định của hàm số y là: 1 cos x A. x k2 . B. x k . C. x k . D. x k2 . 2 2 Lời giải Chọn A. Hàm số xác định khi: 1 cos x 0 x k2 . Câu 30. [1D1-1] Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng A. cos x 1 x k . B. cos x 0 x k . 2 2 C. cos x 1 x k2 . D. cos x 0 x k2 . 2 2 Lời giải Chọn B. cos x 0 x k . 2 Câu 31. [1D1-1] Phương trình lượng giác: cos3x cos12o có nghiệm là: k2 k2 k2 A. x k2 . B. x . C. x . D. x . 15 45 3 45 3 45 3 Lời giải Chọn B. k2 cos3x cos12o cos3x cos 3x k2 x . 15 15 45 3 Câu 32. [1D1-2] Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2 x 5sin x 3 0 là: 3 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 2 2 6 Lời giải Chọn A. sin x 3 2 2sin x 5sin x 3 0 1 sin x 2 x k2 1 6 sin x . 2 5 x k2 6
  10. Câu 33. [1D1-2] Số nghiệm của phương trình: sin x 1 với x 5 là: 4 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn D. sin x 1 x k2 x k2 , k ¢ 4 4 2 4 3 19 x 5 k2 5 k 4 8 8 Vì k ¢ nên k 1;2;3 . 2x o Câu 34. [1D1-2] Phương trình: sin 60 0 có nhghiệm là: 3 5 k3 k3 A. x . B. x k . C. x k . D. x . 2 2 3 2 2 Lời giải Chọn D. 2x 2x k3 sin 0 k x . 3 3 3 3 2 2 Câu 35. [1D1-2] Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 A. . B. m 4 . C. m 4 . D. 4 m 4 . m 4 Lời giải Chọn A. 2 2 2 2 m 4 Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 có nghiệm là 3 m 5 m 16 m 4 . Câu 36. [1D1-2] Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là: x k2 x k2 4 A. x k2 . B. . C. x k2 . D. . x k2 4 2 x k2 4 Lời giải Chọn B. sin x cos x 1 2 sin x 1 4
  11. x k2 x k2 1 4 4 sin x . 4 2 x k2 x k2 2 4 4 x Câu 37. [1D1-2] Giải phương trình lượng giác: 2cos 3 0 có nghiệm là: 2 5 5 5 5 A. x k2 . B. x k2 . C. x k4 . D. x k4 . 3 6 6 3 Lời giải Chọn D. x x 3 2cos 3 0 cos 2 2 2 x 5 5 k2 x k4 . 2 6 3 Câu 38. [1D1-2] Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là: A. x k2 . B. Vô nghiệm. C. x k2 . D. x k . 6 6 6 Lời giải Chọn D. 1 cos x 3 sin x 0 tan x x k . 3 6 Câu 39. [1D1-2] Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. m 4 . B. 4 m 4 . C. m 34 . D. . m 4 Lời giải Chọn A. 2 2 2 2 m 4 Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là 3 m 5 m 16 m 4 . Câu 40. [1D1-2] Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 A. 3 sin x 2. B. cos 4x . 4 2 C. 2sin x 3cos x 1. D. cot2 x cot x 5 0 . Lời giải Chọn C. 2 2 2 Phương trình 2sin x 3cos x 1 có 2 3 1 . Vậy phương trình 2sin x 3cos x 1 có nghiệm.
  12. Câu 41. [1D1-2] Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là: A. x .B. x 0 . C. x . D. x . 2 2 Lời giải Chọn A. cos x 0 2 x k cos x cos x 0 2 cos x 1 x k2 Vì 0 x nên nhận x . 2 Câu 42. [1D1-1] Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1 với 0 x 2 là: 3 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Lời giải Chọn D. 1 Ta có: 2 cos x 1 cos x cos x cos 3 3 2 3 4 x k2 x k2 4 4 ,k ¢ . x k2 x k2 2 4 4 0 k2 2 0 k 1 k 0,k 1 Vì 0 x 2 1 5 0 k2 2 k k 1 2 4 4 3 Vậy phương trình có 3 nghiệm 0 x 2 là: x 0, x 2 , x . 2 Câu 43. [1D1-1] Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin2 x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x 2 là: 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 2 6 6 Lời giải Chọn C. 1 sinx 1 sinx 2 2 2sin x 3sin x 1 0 1 . Thay x vào thỏa mãn . sinx 6 2 0 x 2 Câu 44. [1D1-2] Giải phương trình: tan2 x 3 có nghiệm là:
  13. A. x k . B. x k . C. vô nghiệm. D. x k . 3 3 3 Lời giải Chọn B. tan2 x 3 tanx 3 x k ,k ¢ . 3 Câu 45. [1D1-2] Nghiệm của phương trình: sin x. 2cos x 3 0 là: x k x k x k2 A. . B. . C. . D. x k2 . x k2 x k x k2 6 6 6 3 Lời giải Chọn A. sinx 0 x k sin x. 2cos x 3 0 3 ,k ¢ . cosx x k2 2 6 Câu 46. [1D1-2] Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3 sin 2x cos 2x 2 . B. 3sin x 4cos x 5. C. sin x cos . D. 3 sin x cos x 3 . 4 Lời giải Chọn D. Phương trình asinx bcosx c có nghiệm khi và chỉ khi a2 b2 c2 . Xét đáp án D: a 3 ; b 1; c 3. Ta có: a2 b2 3 1 4 c2 9. Câu 47. [1D1-2] Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây: 1 1 1 A. sin 3x . B. sin 3x . C. sin 3x . D. sin 3x . 6 2 6 6 6 2 6 2 Lời giải Chọn C. 3 1 1 1 3.sin 3x cos3x 1 sin 3x cos3x sin 3x . 2 2 2 6 2 Câu 48. [1D1-1] Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai A. sin x 1 x k2 . B. sin x 0 x k . 2
  14. C. sin x 0 x k2 . D. sin x 1 x k2 . 2 Lời giải Chọn C. sin x 0 x k . Câu 49. [1D1-1] Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 3 3 6 3 Lời giải Chọn D. 3.tan x 3 0 tanx 3 x k . 3 Câu 50. [1D1-3] Giải phương trình cos3 x sin3 x cos2x . A. x k2 , x k , x k . B. x k2 , x k , x k2 . 2 4 2 4 C. x k2 , x k , x k . D. x k , x k , x k . 2 4 2 4 Lời giải Chọn C. cos3 x sin3 x cos2x cosx sinx 1 sin xcosx cos2 x sin2 x cosx sinx 0 (i) cosx sinx 1 sin xcosx sinx cosx 0 1 sin xcosx sinx cosx 0 ii +) Giải (i). i tanx 1 x k . 4 +) Giải (ii). Đặt t sin x cosx 2sin x . 2 t 2 . 4 t 2 1 t 2 1 2sin xcosx sin xcosx : 2 t 2 1 1 t 0 t 2 2t 1 0 t 1 (tm) 2 x k2 2sin x 1 sin x sin . 4 4 4 x k2 2 Câu 51. [1D1-4] Tìm m để phương trình cos2x 2m 1 cosx m 1 0 có đúng 2 nghiệm x ; 2 2 . A. 1 m 0 .B. 0 m 1 .C. 0 m 1. D. 1 m 1.
  15. Lời giải Chọn B. 1 cosx cos2x 2m 1 cosx m 1 0 1 2cos2 x 2m 1 cosx m 0 2. cos x m 1 Vì x ; nên 0 cosx 1. Do đó cosx (loại). 2 2 2 Vậy để phương trình (1) có đúng 2 nghiệm x ; khi và chỉ khi 2 2 0 cosx 1 0 m 1. Câu 52. [1D1-3] Giải phương trình1 sinx cosx tanx 0 . A. x k2 , x k . B. x k2 , x k2 . 4 4 C. x k2 , x k2 . D. x k2 , x k . 4 4 Lời giải Chọn D. ĐK: cos x 0 . sinx cos x 1 1 sinx cosx tanx 0 sinx cos x 0 sinx cos x 1 0 cos x cosx sinx cosx x k 4 . cosx 1 x k2 Câu 53. [1D1-3] Giải phương trình sin2 x sin2 xtan2 x 3 . A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k2 . 6 6 3 3 Lời giải Chọn C. ĐK: cosx 0 x k . 2 4 2 2 2 2 2 sin x sin xcos x 2 2 2 2 sin x sin xtan x 3 2 3 sin x sin x cos x 3cos x cos x tan2 x 3 tanx 3 x k (tm). 3 Câu 54. [1D1-3] Phương trình 1 cosx cos2 x cos3x sin2 x 0 tương đương với phương trình.
  16. A. cosx cosx cos3x 0 . B. cosx cosx cos2x 0 . C. sinx cosx cos2x 0 . D. cosx cosx cos2x 0 . Lời giải Chọn D. 1 cosx cos2 x cos3x sin2 x 0 1 cosx cos2 x sin2 x cos3x 0 cosx cos3x cos2x 1 0 2cos2xcosx 2cos2 x 0 cosx cos2x cosx 0. 4x Câu 55. [1D1-4] Giải phương trình cos cos2 x . 3 x k3 x k x k3 x k3 A. x k3 . B. x k . C. . D. 5 . 4 4 x k3 x k3 5 5 4 4 x k3 x k 4 4 Lời giải Chọn A. 4x 4x 1 cos2x 2x 2x cos cos2 x cos 2cos2. 1 cos3. 3 3 2 3 3 2x 2x 2x 2x 2x 2x 2 2cos2 1 1 4cos3 3cos 4cos3 4cos2 3cos 3 0 3 3 3 3 3 3 2x k2 2x 3 x k3 cos 1 3 2x k2 x k3 . 2x 3 3 6 4 cos 2x 5 5 3 2 k2 x k3 3 6 4 Câu 56. [1D1-3] Giải phương trình 4 sin4 x cos4 x 5cos2x. k k k A. x k . B. x . C. x . D. x . 6 24 2 12 2 6 2 Lời giải Chọn A. 4 sin4 x cos4 x 5cos2x 4 1 2sin2 xcos2 x 5cos2x 4 2sin2 2x 5cos2x 4 2 1 cos2 2x 5cos2x 2cos2 2x 5cos2x 2 0
  17. 1 cos2x 2 cos2x cos 2x k2 x k . 3 3 6 cos2x 2 (l) Câu 57. [1D1-3] Phương trình sin3x cos2x 1 2sinxcos2x tương đương với phương trình sinx 0 sinx 0 sinx 0 sinx 0 A. 1 . B. . C. . D. 1 . sinx sinx 1 sinx 1 sinx 2 2 Lời giải Chọn A. sin3x cos2x 1 2sinxcos2x 3sinx 4sin3 x 1 2sin2 x 1 2sinx 1 2sin2 x sinx 0 2 2sin x sinx 0 1 . sinx 2 Câu 58. [1D1-2] Giải phương trình 1 5sinx 2cos2 x 0 . 2 A. x k2 . B. x k2 , x k2 . 6 3 3 5 C. x k2 , x k2 . D. x k2 . 6 6 3 Lời giải Chọn C. 1 x k2 2 2 sinx 6 1 5sinx 2 1 sin x 0 2sin x 5sinx 3 0 2 . 5 sinx 3 (l) x k2 6 sin x cos x Câu 59. [1D1-3] Phương trình 3 tương đương với phương trình. sin x - cos x A. cot(x ) 3 . B. tan(x ) 3 . C. tan(x ) 3 . D. cot(x ) 3 . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C. sin x cos x 1 1 1 1 3 sin x cos x 3 sin x - cos x sin x cos x 3 sin x - cos x sin x - cos x 2 2 2 2 sin x 3cos x tan x 3 . 4 4 4 Câu 60. [1D1-3] Giải phương trình sin3 x cos3 x 2 sin5 x cos5 x .
  18. k A. x k . B. x . C. x k2 . D. x k2 . 4 4 2 4 4 Lời giải Chọn B. sin3 x cos3 x 2 sin5 x cos5 x sin3 x 1 2sin2 x cos3 x 2cos2 x 1 sin3 xcos2x cos3 xcos2x cos2x 0 2x k k cos2x sin3 x cos3 x 0 2 x . 3 3 sin x cos x 0 3 4 2 tan x 1 x y Câu 61. [1D1-2] Giải hệ phương trình 3 . cos x - cos y 1 2 2 x k2 x k2 x k2 x k2 6 3 3 2 A. . B. . C. . D. . y k2 y k2 y k2 y k2 6 3 3 6 Lời giải Chọn C. y x y x y x x y 3 3 3 3 cos x - cos y 1 cos x - cos x 1 2sin x sin 1 sin x 1 3 6 6 6 y x y k2 3 3 . 2 x k2 x k2 6 2 3 tan x sin x 2 Câu 62. [1D1-3] Giải phương trình . sin x cot x 2 3 3 A. x k . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C. ĐK: sin2x 0 tanx sinx 2 2 2 2 tan cot 2 2 0 x x sin x sinxcotx cos x cosx cosx cosx sinx cotx 2 2 2 2 cosx 0 (l) 2 x k2 . cosx (tm) 4 2
  19. cos x(cos x 2sin x) 3sin x(sin x 2) Câu 63. [1D1-3] Giải phương trình 1. sin 2x 1 A. x k2 . B. x k . 4 4 3 C. x k2 , x k2 . D. x k2 . 4 4 4 Lời giải Chọn C. 1 ĐK: sinx 2 cos x(cos x 2sin x) 3sin x(sin x 2) 1 cos2 x sin 2x 3sin2 x 3 2 sin x sin 2x 1 sin 2x 1 2 x k2 2 sin x (tm) 4 2sin x 3 2 sin x 2 0 2 . 5 sin x 2 (l) x k2 4 Câu 64. [1D1-3]Giải phương trình sin2 x sin2 3x 2cos2 2x 0 . k k A. x k , x .B. x k , x . 2 8 4 8 4 k k C. x k , x . D. x k , x . 2 8 2 8 2 Hướng dẫn giải Chọn A. 1 cos 2x 1 cos6x cos 2x cos6x pt 2cos2 2x 0 1 2cos2 2x 0 2 2 2 x k cos 4x 0 8 4 cos 4x cos 2x cos 4x 0 cos 4x 1 cos 2x 0 . 1 cos 2x 0 x k 2 tan x sin x 1 Câu 65. [1D1-3]Giải phương trình . sin3 x cos x k A. x k .B. x k2 . C. Vô nghiệm.D. x . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn C. cos x 0 Điều kiện: . sin x 0 sin x sin x 1 1 cos x 1 1 pt cos x 1 cos x 0 (Loại) sin3 x cos x sin2 x cos x cos x 1 cos x Vậy phương trình vô nghiệm.
  20. Câu 66. [1D1-3]Giải phương trình sin 2x. cot x tan 2x 4cos2 x . A. x k , x k .B. x k , x k2 . 2 6 2 6 C. x k , x k2 .D. x k , x k . 2 3 2 3 Hướng dẫn giải Chọn A. x k cos 2x 0 Điều kiện: . sin x 0 x k 4 2 cos x sin 2x 2 2cos x cos 2x x 2 pt 2sin x cos x 4cos x 4cos x sin x cos 2x cos 2x cos x 0 x k 2 2 2cos x 1 2cos 2x 0 1 (Nhận). cos 2x 2 x k 6 Câu 67. [1D1-4]Tìm m để phương trình 2sin x mcos x 1 m có nghiệm x ; . 2 2 A. 3 m 1 .B. 2 m 6 . C. 1 m 3 D. 1 m 3. Hướng dẫn giải Chọn B. x Đặt t tan , để x ; thì t  1;1. 2 2 2 2t 1 t 2 pt 2 m 1 m 4t m mt 2 1 m 1 m t 2 t 2 4t 1 2m 1 t 2 1 t 2 t 1 1 2 6 t 2 4t 1 2 Vậy để yêu cầu bài toán xảy ra thì 2 m 6 Câu 68. [1D1-3]Tìm m để phương trình msin x 5cos x m 1 có nghiệm. A. m 12 .B. m 6 C. m 24 . D. m 3 . Hướng dẫn giải Chọn A. Phương trình có nghiệm m2 25 m 1 2 2m 24 m 12. Câu 69. [1D1-3]Giải phương trình sin2 x sin2 3x cos2 x cos2 3x . k k A. x k2 .B. x , x . 4 4 2 8 4 k k k k C. x , x . D. x , x . 4 2 8 4 4 2 4 2 Hướng dẫn giải
  21. Chọn C. pt cos2 x sin2 x cos2 3x sin2 3x 0 cos 2x cos6x 0 x k 4 2 2cos 2x cos 4x 0 . x k 8 4 1 sin x 1 sin x 4 Câu 70. [1D1-3]Giải phương trình với x 0; . 1 sin x 1 sin x 3 2 A. x .B. x .C. x .D. x . 12 4 3 6 Hướng dẫn giải Chọn A. 1 sin x 1 sin x 4 2 4 3 pt cos x x k . 1 sin2 x 3 cos x 3 2 12 Do x 0; nên x . 2 12 Câu 71. [1D1-3]Giải phương trình 3 4cos2 x sin x 1 2sin x . 5 A. x k2 , x k2 , x k2 . 2 6 6 5 B. x k2 , x k2 , x k2 . 2 6 6 5 C. x k2 , x k2 , x k2 . 2 6 6 2 D. x k2 , x k2 , x k2 . 2 3 3 Hướng dẫn giải Chọn B. pt 4sin2 x 1 sin x 1 2sin x 1 2sin x 2sin x 1 sin x 0 x k2 2 1 1 2sin x 0 sin x 2 x k2 sin x 1 0 6 sin x 1 7 x k2 6 x y Câu 72. Giải hệ phương trình 3 . sin x sin y 1 x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 6 A. .B. .C. . D. . y k2 y k2 y m2 y k2 6 6 6 3
  22. 1 sin x.cos y 4 Câu 73. Giải hệ phương trình . 3 cos x.sin y 4 5 x k2 x k l x k l x k l 6 6 6 6 A. v . B. v . 2 2 y k2 y k l y k l y k l 3 3 3 3 5 x k l x k l x k l x k l 6 6 6 6 C. v . D. v . 2 2 y k l y k l y k l y k l 3 3 3 3 x y 3 Câu 74. Giải hệ phương trình . 2 3 tan x tan y 3 2 x k x k x k2 6 x k 3 6 A. .B. 3 . C. . D. . y k y k y k y k2 6 3 6 Đề xuất bỏ cos2 x sin2 x Câu 75. [1D1-3]Giải phương trình 4cot 2x . cos6 x sin6 x k A. x k2 .B. x k . C. x k2 . D. x . 4 4 4 4 2 Hướng dẫn giải Chọn B. sin 2x 0 x k Điệu kiện: 6 6 cos x sin x 0 2 x k 4 cos 2x cos 2x cos 2x 0 pt 4 2 2 sin 2x 1 x k sin 2x 1 3sin x cos x 4 3sin2 2x sin 2x 4 4 sin 2x L 3 Câu 76. [1D1-4]Giải phương trình tan x tan 2x sin 3x.cos 2x . k k A. x , x k2 .B. x , x k2 . 3 3 2 k C. x . D. x k2 . 3 Hướng dẫn giải Chọn A.
  23. x k 2 Điều kiện: x k 4 2 sin 3x sin 3x 0 pt sin 3x cos 2x 2 cos x cos 2x 1 cos x cos 2x 0 sin 3x 0 x k 3 1 cos x cos2 2x 0 2 cos x 1 cos 4x 0 2 1 cos x 1 cos3x 1 cos5x 0 1 cos x 0 1 cos3x 0 cos x 1 x k2 . 1 cos5x 0 Câu 77. [1D1-4]Phương trình 2sin x cot x 1 2sin 2x tương đương với phương trình. 2sin x 1 2sin x 1 A. . B. . sin x cos x 2sin x cos x 0 sin x cos x 2sin x cos x 0 2sin x 1 2sin x 1 C. . D. . sin x cos x 2sin x cos x 0 sin x cos x 2sin x cos x 0 Hướng dẫn giải Chọn D. Điều kiện: x k cos x pt 2sin x 1 2sin 2x 2sin2 x cos x sin x 4sin2 x cos x sin x sin x 2sin x 1 cos x 1 4sin2 x 0 2sin x 1 sin x cos x 1 2sin x 0 2sin x 1 0 sin x cos x 2sin x cos x 0 3 cos x.cos y 4 Câu 78. Giải hệ phương trình . 1 sin x.sin y 4 x k l x k l x k l x k l 6 6 6 6 A. v .B. v . y k l y k l y k l y k l 6 6 6 6 x k l x k l x k l x k l 3 6 3 3 C.  .D. v . y k l y k l y k l y k l 6 3 3 3
  24. x y 3 Câu 79. Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. m cos x.cos y 4 A. 2 m 2 .B. 1 m 3 . C. 1 m 1 . D. 3 m 3 . Đề xuất bỏ Câu 80. [1D1-3]Giải phương trình tan x .tan 2x 1. 3 3 A. x k .B. x k .C. x k . D. Vô nghiệm. 6 3 6 Hướng dẫn giải Chọn D. x k x k 3 2 6 Điều kiện: 2x k x k 3 2 12 2 pt tan x cot 2x x 2x k x k (Loại). 3 3 3 2 3 6 1 sin2 x sin2 y 2 Câu 81. Giải hệ phương trình . x y 3 2 x k x k x k 2 6 3 x k A. B). .C. . D. 3 . y k y k y k y k 6 6 3 Đề xuất bỏ cos2 x sin2 x .sin 2x Câu 82. [1D1-4]Giải phương trình 8cot 2x . cos6 x sin6 x k k A. x k .B. x .C. x k . D. x . 4 4 2 4 4 2 Hướng dẫn giải Chọn D. sin 2x 0 x k Điệu kiện: 6 6 cos x sin x 0 2 cos 2x cos 2x.sin 2x 2 2 2 pt 8 2 2 8cos 2x 1 3sin x cos x cos 2xsin 2x sin 2x 1 3sin x cos x cos 2x 0 2 2 cos 2x 8 6sin 2x sin 2x 0 2 8 x k . sin 2x VN 4 2 7 2 Câu 83. [1D1-4]Phương trình tan x tan x tan x 3 3 tương đương với phương trình. 3 3
  25. A. cot x 3 . B. cot 3x 3 . C. tan x 3 . D. tan 3x 3 . Hướng dẫn giải Chọn D. cos x 0 Điều kiện: cos x 0 3 2 cos x 0 3 sin x sin 2x sin x 2sin 2x pt 3 3 3 3 cos x 2 cos x cos x cos x cos 2x cos 3 3 3 sin x 4sin 2x sin x 2sin x cos 2x 4sin 2x cos x 3 3 3 3 cos x 1 2cos 2x cos x 1 2cos 2x sin x sin 3x sin x 2sin 3x 2sin x 3 3 3tan 3x 3 3 tan 3x 3 cos x cos x cos3x 1 sin2 x Câu 84. [1D1-3]Giải phương trình tan2 x 4 . 1 sin2 x A. x k2 .B. x k2 .C. x k . D. x k . 3 6 3 6 Hướng dẫn giải Chọn C. Điều kiện: cos x 0 x k . 2 1 sin2 x sin2 x 1 1 cos 2x 1 1 pt 4 4 cos 2x x k cos2 x cos2 x cos2 x 2 4 2 3 Câu 85. [1D1-3]Giải phương trình 1 3cos x cos 2x cos3x 2sin x.sin 2x . A. x k , x k2 .B. x k , x k2 . 2 2 3 C. x k , x k2 .D. x k2 , x k2 . 2 2 Hướng dẫn giải Chọn A. pt 3cos x 2cos2 x 4cos3 x 3cos x 4sin2 x.cos x 4cos3 x 2cos2 x 6cos x 4 1 cos2 x .cos x 0 cos x 1 2 x k 2cos x 2cos x 0 2 . cos x 0 x k2 sin10 x cos10 x sin6 x cos6 x Câu 86. [1D1-4] Giải phương trình . 4 4cos2 2x sin2 2x k A. x k2 , x k2 . B. x . 2 2