Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 3: Dãy số

docx 16 trang xuanthu 29/08/2022 5900
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 3: Dãy số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxcau_hoi_trac_nghiem_giai_tich_lop_11_chuong_3_day_so_phan_1.docx

Nội dung text: Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 3: Dãy số

  1. DÃY SỐ 1 n Câu 1. Cho dãy số Un với Un .Khẳng định nào sau đây là đúng? n 1 1 2 3 5 5 A. Năm số hạng đầu của dãy là : ; ; ; ; . 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 B. 5 số số hạng đầu của dãy là : ; ; ; ; 2 3 4 5 6 . C. Là dãy số tăng. D. Bị chặn trên bởi số 1. 1 Câu 2. Cho dãy số u với u .Khẳng định nào sau đây là sai? n n n2 n 1 1 1 1 1 A. Năm số hạng đầu của dãy là: ; ; ; ; ; 2 6 12 20 30 B. Là dãy số tăng. 1 C. Bị chặn trên bởi số M . 2 D. Khơng bị chặn. 1 Câu 3. Cho dãy số u với u .Khẳng định nào sau đây là sai? n n n 1 1 1 1 A. Năm số hạng đầu của dãy là : 1; ; ; ; 2 3 4 5 . B. Bị chặn trên bởi số M 1. C. Bị chặn trên bởi số M 0 . D. Là dãy số giảm và bị chặn dưới bởi số m M 1. n Câu 4. Cho dãy số un với un a.3 ( a : hằng số).Khẳng định nào sau đây là sai? n 1 A. Dãy số cĩ un 1 a.3 .B. Hiệu số un 1 un 3.a . C. Với a 0 thì dãy số tăng D. Với a 0 thì dãy số giảm. a 1 Câu 5. Cho dãy số u với u . Khẳng định nào sau đây là đúng? n n n2
  2. a 1 a 1 A. Dãy số cĩ un 1 . B. Dãy số cĩ : un 1 . n2 1 n 1 2 C. Là dãy số tăng. D. Là dãy số tăng. a 1 Câu 6. Cho dãy số u với u ( a : hằng số). Khẳng định nào sau đây là sai? n n n2 a 1 2n 1 A. un 1 . B. Hiệu un 1 un 1 a . . (n 1)2 n 1 2 n2 2n 1 C. Hiệu un 1 un a 1 . . D. Dãy số tăng khi a 1. n 1 2 n2 an2 Câu 7. Cho dãy số u với u (a: hằng số).u là số hạng nào sau đây? n n n 1 n 1 2 2 a. n 1 a. n 1 a.n2 1 A. u . B. u . C. u . D. n 1 n 2 n 1 n 1 n 1 n 1 an2 u . n 1 n 2 an2 Câu 8. Cho dãy số u với u ( a : hằng số). Kết quả nào sau đây là sai? n n n 1 a. n 1 2 a. n2 3n 1 A. u . B. u u . n 1 n 2 n 1 n (n 2)(n 1) C. Là dãy số luơn tăng với mọi a . D. Là dãy số tăng với a 0 . Câu 9. Cho dãy số cĩ các số hạng đầu là: 5;10;15;20;25; Số hạng tổng quát của dãy số này là: A. un 5(n 1) . B. un 5n . C. un 5 n . D. un 5.n 1 . Câu 10. Cho dãy số cĩ các số hạng đầu là: 8,15,22,29,36, Số hạng tổng quát của dãy số này là: A. u 7n 7 . B. u 7.n n n . C. un 7.n 1. D. un : Khơng viết được dưới dạng cơng thức.
  3. 1 2 3 4 Câu 11. Cho dãy số cĩ các số hạng đầu là: 0; ; ; ; ; Số hạng tổng quát của dãy số này 2 3 4 5 là: n 1 n n 1 n2 n A. u . B. u . C. u . D. u n n n n 1 n n n n 1 . Câu 12. Cho dãy số cĩ các số hạng đầu là: 0,1;0,01;0,001;0,0001; . Số hạng tổng quát của dãy số này cĩ dạng? 1 1 A. u 0,00 01 . B. u 0,00 01 .C. u . D. u n  n  n 10n 1 n 10n 1 n chữsố 0 n 1 chữsố 0 . Câu 13. Cho dãy số cĩ các số hạng đầu là: 1;1; 1;1; 1; Số hạng tổng quát của dãy số này cĩ dạng n A. un 1. B. un 1. C. un ( 1) . D. n 1 un 1 . Câu 14. Cho dãy số cĩ các số hạng đầu là: 2;0;2;4;6; Số hạng tổng quát của dãy số này cĩ dạng? A. un 2n . B. un 2 n . C. un 2 (n 1) . D. un 2 2 n 1 . 1 1 1 1 1 Câu 15. Cho dãy số cĩ các số hạng đầu là: ; ; ; ; ; .Số hạng tổng quát của dãy số 3 32 33 34 35 này là? 1 1 1 1 1 A. u . B. u . C. u . D. u . n 3 3n 1 n 3n 1 n 3n n 3n 1 k Câu 16. Cho dãy số u với u ( k : hằng số). Khẳng định nào sau đây là sai? n n 3n k k A. Số hạng thứ 5 của dãy số là . B. Số hạng thứ n của dãy số là . 35 3n 1 C. Là dãy số giảm khi k 0 . D. Là dãy số tăng khi k 0 . ( 1)n 1 Câu 17. Cho dãy số u với u . Khẳng định nào sau đây là sai? n n n 1
  4. 1 1 A. Số hạng thứ 9 của dãy số là . B. Số hạng thứ 10 của dãy số là 10 11 . C. Đây là một dãy số giảm. D. Bị chặn trên bởi số M 1. * Câu 18. Cho dãy số un cĩ un n 1 với n N . Khẳng định nào sau đây là sai? A. 5 số hạng đầu của dãy là: 0;1; 2; 3; 5 . B. Số hạng un 1 n . C. Là dãy số tăng. D. Bị chặn dưới bởi số 0 . 2 Câu 19. Cho dãy số un cĩ un n n 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 5 số hạng đầu của dãy là: 1;1;5; 5; 11; 19 . 2 B. un 1 n n 2 . C. un 1 un 1. D. Là một dãy số giảm. u1 5 Câu 20. Cho dãy số un với .Số hạng tổng quát un của dãy số là số hạng nào d un 1 un n ưới đây? (n 1)n (n 1)n A. u . B. u 5 . n 2 n 2 (n 1)n (n 1)(n 2) C. u 5 . D. u 5 . n 2 n 2 u1 1 Câu 21. Cho dãy số un với 2n . Số hạng tổng quát un của dãy số là số hạng un 1 un 1 nào dưới đây? 2n A. un 1 n . B. un 1 n . C. un 1 1 . D. un n . u1 1 Câu 22. Cho dãy số un với 2n 1 . Số hạng tổng quát un của dãy số là số un 1 un 1 hạng nào dưới đây? A. un 2 n . B. un khơng xác định.
  5. C. un 1 n . D. un n với mọi n . u 1 Câu 23. Cho dãy số u với 1 . Số hạng tổng quát u của dãy số là số hạng nào n 2 n un 1 un n dưới đây? n n 1 2n 1 n n 1 2n 2 A. u 1 . B. u 1 . n 6 n 6 n n 1 2n 1 n n 1 2n 2 C. u 1 . D. u 1 . n 6 n 6 u1 2 Câu 24. Cho dãy số u với . Số hạng tổng quát u của dãy số là số hạng n un 1 un 2n 1 n nào dưới đây? 2 2 2 A. un 2 n 1 . B. un 2 n . C. un 2 n 1 . D. 2 un 2 n 1 . u1 2 Câu 25. Cho dãy số un với 1 . Cơng thức số hạng tổng quát của dãy số này là: u 2 n 1 un n 1 n 1 n 1 A. u . B. u C. u . D. n n n n n n n u . n n 1 1 u1 Câu 26. Cho dãy số un với 2 . Cơng thức số hạng tổng quát của dãy số này là: un 1 un 2 1 1 1 A. u 2 n 1 . B. u 2 n 1 . C. u 2n . D. n 2 n 2 n 2 1 u 2n . n 2 u 1 1 Câu 27. Cho dãy số un với u . Cơng thức số hạng tổng quát của dãy số này là: u n n 1 2
  6. n n 1 n 1 1 1 1 A. un 1 . . B. un 1 . . C. un . D. 2 2 2 n 1 1 un 1 . . 2 u1 2 Câu 28. Cho dãy số un với . Cơng thức số hạng tổng quát của dãy số này : un 1 2un n 1 n n 1 A. un n . B. un 2 . C. un 2 . D. un 2. 1 u1 Câu 29. Cho dãy số un với 2 . Cơng thức số hạng tổng quát của dãy số này: un 1 2un 1 1 A. u 2n 1 . B. u . C. u . D. u 2n 2 . n n 2n 1 n 2n n 1 Câu 30. Cho dãy số u với u . Khẳng định nào sau đây là sai? n n n2 1 1 A. un 1 . B. un un 1 . n 1 2 1 C. Đây là một dãy số tăng. D. Bị chặn dưới. Câu 31. Cho dãy số u với u sin . Khẳng định nào sau đây là sai? n n n 1 A. Số hạng thứ n 1 của dãy: u sin B. Dãy số bị chặn. n 1 n 2 C. Đây là một dãy số tăng. D. Dãy số khơng tăng khơng giảm. Câu 32. Khẳng định nào sau đây là sai? 1 u 1 1 3 1 2 A. Dãy số ;0; ;1; ; là một cấp số cộng: . 2 2 2 1 d 2 1 u 1 1 1 1 2 B. Dãy số ; ; ; là một cấp số cộng: . 2 22 23 1 d ;n 3 2
  7. u1 2 C. Dãy số : – 2; – 2; – 2; – 2;  là cấp số cộng . d 0 D. Dãy số: 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001; khơng phải là một cấp số cộng. 1 1 Câu 33. Cho một cấp số cộng cĩ u ; d . Hãy chọn kết quả đúng 1 2 2 1 1 1 1 1 A. Dạng khai triển : ;0;1; ;1 B. Dạng khai triển : ;0; ;0; 2 2 2 2 2 1 3 5 1 1 3 C. Dạng khai triển : ;1; ;2; ; D. Dạng khai triển: ;0; ;1; 2 2 2 2 2 2 Câu 34. Cho một cấp số cộng cĩ u1 3; u6 27 . Tìm d ? A. d 5 . B. d 7 . C. d 6 . D. d 8 . 1 Câu 35. Cho một cấp số cộng cĩ u ; u 26 Tìm d ? 1 3 8 11 3 10 3 A. d . B. d . C. d . D. d . 3 11 3 10 Câu 36. Cho cấp số cộng un cĩ: u1 0,1; d 0,1. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là: A. 1,6 . B. 6 . C. 0,5. D. 0,6 . Câu 37. Cho cấp số cộng un cĩ: u1 0,1; d 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là: 0,6. B. Cấp số cộng này khơng cĩ hai số 0,5 và 0,6. C. Số hạng thứ 6 của cấp số cộng này là: 0,5 .D. Số hạng thứ 4 của cấp số cộng này là: 3,9. Câu 38. Cho cấp số cộng un cĩ: u1 0,3; u8 8 . Khẳng định nào sau đây là sai? A. Số hạng thứ 2 của cấp số cộng này là: 1,4. B. Số hạng thứ 3 của cấp số cộng này là: 2,5. C. Số hạng thứ 4 của cấp số cộng này là: 3,6. D. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là: 7,7. Câu 39. Viết ba số xen giữa các số 2 và 22 để được cấp số cộng cĩ 5 số hạng. A. 7; 12; 17 . B. 6; 10;14. C. 8;13;18 . D. 6;12;18.
  8. 1 16 Câu 40. Viết 4 số hạng xen giữa các số và để được cấp số cộng cĩ 6 số hạng. 3 3 4 5 6 7 4 7 10 13 4 7 11 14 A. ; ; ; . B. ; ; ; . C. ; ; ; . D. 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 7 11 15 ; ; ; . 4 4 4 4 Câu 41. Cho dãy số un với : un 7 2n . Khẳng định nào sau đây là sai? A. 3 số hạng đầu của dãy:u 1 5;u2 3;u3 1. B. Số hạng thứ n + 1:un 1 8 2n . C. Là cấp số cộng cĩ d = – 2. D. Số hạng thứ 4: u4 1. 1 Câu 42. Cho dãy số u với :u n 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? n n 2 1 A. Dãy số này khơng phải là cấp số cộng. B. Số hạng thứ n + 1:u n . n 1 2 1 C. Hiệu :u u . D. Tổng của 5 số hạng đầu tiên là: S 12 . n 1 n 2 5 Câu 43. Cho dãy số un với : un 2n 5 . Khẳng định nào sau đây là sai? A. Là cấp số cộng cĩ d = – 2. B. Là cấp số cộng cĩ d = 2. C. Số hạng thứ n + 1:un 1 2n 7 . D. Tổng của 4 số hạng đầu tiên là: S4 40 1 Câu 44. Cho dãy số u cĩ:u 3;d . Khẳng định nào sau đây là đúng? n 1 2 1 1 A. u 3 n 1 . B. u 3 n 1. n 2 n 2 1 1 C. un 3 n 1 . D. un n 3 n 1 . 2 4 1 1 Câu 45. Cho dãy số u cĩ:u ;d . Khẳng định nào sau đây đúng? n 1 4 4 5 4 5 4 A. S5 . B. S5 . C. S5 . D. S5 . 4 5 4 5 Câu 46. Cho dãy số un cĩ d = –2; S8 = 72. Tính u1 ?
  9. 1 1 A. u 16 B. u 16 C. u1 D. u1 1 1 16 16 Câu 47. Cho dãy số un cĩ d 0,1;S5 0,5.Tính u1 ? 10 10 A. u 0,3. B. u . C. u . D. u 0,3. 1 1 3 1 3 1 Câu 48. Cho dãy số un cĩ u1 1;d 2;Sn 483. Tính số các số hạng của cấp số cộng? A. n 20 . B. n 21. C. n 22 . D. n 23 . Câu 49. Cho dãy số un cĩ u1 2;d 2;S 21 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. S là tổng của 5 số hạng đầu của cấp số cộng. B. S là tổng của 6 số hạng đầu của cấp số cộng. C. S là tổng của 7 số hạng đầu của cấp số cộng. D. S là tổng của 4 số hạng đầu của cấp số cộng. Câu 50. Cơng thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng cĩ số hạng đầu u1 , cơng sai d, n 2. ? A. un u1 d . B. un u1 n 1 d C. un u1 n 1 d D. un u1 n 1 d . Câu 51. Xác định x để 3 số : 1 x; x2 ;1 x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng? A. Khơng cĩ giá trị nào của x . B. x 2. C. x 1. D. x 0 . Câu 52. Xác định x để 3 số :1 2x;2x2 1; 2x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng? 3 A. x 3. B. x . 2 3 C. x . D. Khơng cĩ giá trị nào của x . 4 Câu 53. Xác định a để 3 số : 1 3a;a2 5;1 a theo thứ tự lập thành một cấp số cộng? A. Khơng cĩ giá trị nào của a . B. a 0 . C. a 1 D. a 2 .
  10. Câu 54. Cho a, b, c theo thứ tự lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng? A. a2 c2 2ab 2bc . B. a2 c2 2ab 2bc . C. a2 c2 2ab 2bc . D. a2 c2 ab bc . Câu 55. Cho a,b,c theo thứ tự lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng? A. a2 c2 2ab 2bc 2ac . B. a2 c2 2ab 2bc 2ac . C. a2 c2 2ab 2bc 2ac . D. a2 c2 2ab 2bc 2ac . Câu 56. Cho a,b,c theo thứ tự lập thành cấp số cộng, ba số nào dưới đây cũng lập thành một cấp số cộng ? A. 2b2 ,a,c2 . B. 2b, 2a, 2c . C. 2b,a,c . D. 2b, a, c . Câu 57. Cho cấp số cộng un cĩ u4 12;u14 18 . Tìm u1, d của cấp số cộng? A. u1 20,d 3 . B. u1 22,d 3. C. u1 21,d 3. D. u1 21,d 3. Câu 58. Cho cấp số cộng un cĩu4 12;u14 18 . Tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là: A. S = 24. B. S = –24. C. S = 26. D. S = –25. Câu 59. Cho cấp số cộng un cĩ u5 15;u20 60 . Tìm u1, d của cấp số cộng? A. u1 35,d 5. B. u1 35,d 5. C. u1 35,d 5 D. u1 35,d 5 . Câu 60. Cho cấp số cộng un cĩ u5 15;u20 60 . Tổng của 20 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là: A. S20 = 200 B. S20 = –200 C. S20 = 250 D. S20 = –25 Câu 61. Cho cấp số cộng (u ) cĩ u u 20, u u 29 . Tìm u ,d ? n 2 3 5 7 1 A. u1 20;d 7 . B. u1 20,5;d 7 . C. u1 20,5;d 7 . D. u1 20,5;d 7 . Câu 62. Cho cấp số cộng: 2; 5; 8; 11; 14; Tìm d và tổng của 20 số hạng đầu tiên? A. d 3;S20 510 . B. d 3;S20 610. C. d 3;S20 610 . D. d 3;S20 610 .
  11. Câu 63. Cho tam giác ABC biết 3 gĩc của tam giác lập thành một cấp số cộng và cĩ một gĩc bằng 25o . Tìm 2 gĩc cịn lại? A. 65o ; 90o. B. 75o ; 80o. C. 60o ; 95o. D. 60o ; 90o. Câu 64. Cho tứ giác ABCD biết 4 gĩc của tứ giác lập thành một cấp số cộng và gĩc A bằng 30o. Tìm các gĩc cịn lại? A. 75o ; 120o; 165o. B. 72o ; 114o; 156o. C. 70o ; 110o; 150o. D. 80o ; 110o; 135o. 1 1 3 5 Câu 65. Cho dãy số u : ; - ; - ; - ; Khẳng định nào sau đây sai? n 2 2 2 2 A. (un) là một cấp số cộng. B. cĩ d 1. C. Số hạng u20 19,5. D. Tổng của 20 số hạng đầu tiên là 180 . 2n 1 Câu 66. Cho dãy số u cĩ u . Khẳng định nào sau đây đúng? n n 3 1 2 A. (un) là cấp số cộng cĩ u1 = ; d . B. (un) là cấp số cộng cĩ u1 = 3 3 1 2 ; d . 3 3 C. (un) khơng phải là cấp số cộng. D. (un) là dãy số giảm và bị chặn. 1 Câu 67. Cho dãy số u cĩ u . Khẳng định nào sau đây sai? n n n 2 A. Các số hạng của dãy luơn dương. B. là một dãy số giảm dần. 1 C. là một cấp số cộng. D. bị chặn trên bởi M = . 2 2n2 1 Câu 68. Cho dãy số u (un) cĩ u . Khẳng định nào sau đây sai? n n 3 1 2 A. Là cấp số cộng cĩ u ; d ; B. Số hạng thứ n+1: 1 3 3 2(n 1)2 1 u n 1 3 2(2n 1) C. Hiệu u u D. Khơng phải là một cấp số cộng. n 1 n 3 Câu 69. Cho dãy số: –1; 1; –1; 1; –1; Khẳng định nào sau đây là đúng? n A. Dãy số này khơng phải là cấp số nhân B. Số hạng tổng quát un = 1 =1
  12. 2n C. Dãy số này là cấp số nhân cĩ u1= –1, q = –1 D. Số hạng tổng quát un = (–1) . 1 1 1 1 Câu 70. Cho dãy số : 1; ; ; ; ; . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 4 8 16 1 1 A. Dãy số này là cấp số nhân cĩ u1= 1, q = . B. Số hạng tổng quát un = . 2 2n 1 1 C. Số hạng tổng quát un = . D. Dãy số này là dãy số giảm. 2n Câu 71. Cho dãy số: –1; –1; –1; –1; –1; Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Dãy số này khơng phải là cấp số nhân. B. Là cấp số nhân cĩ u1 1; q=1. n C. Số hạng tổng quát un ( 1) . D. Là dãy số giảm. 1 1 1 1 Câu 72. Cho dãy số : 1; ; ; ; . Khẳng định nào sau đây là sai? 3 9 27 81 A. Dãy số khơng phải là một cấp số nhân. 1 B. Dãy số này là cấp số nhân cĩ u 1; q= . 1 3 n 1 C. Số hạng tổng quát.u 1 . n 3n 1 D. Là dãy số khơng tăng, khơng giảm. 1 Câu 73. Cho cấp số nhân u với u ; u 32 . Tìm q ? n 1 2 7 1 A. q . B. q 2. C. q 4. D. q 1. 2 Câu 74. Cho cấp số nhân un với u1 2; q=-5. Viết 3 số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát un ? A. 10; 50; 250; 2 5 n 1 . B. 10; 50; 250; 2. 5n 1 . C. 10; 50; 250; 2 .5n . D. 10; 50; 250; 2 5 n 1 . Câu 75. Cho cấp số nhân un với u1 4; q 4. Viết 3 số hạng tiếp theo và số hạng tổng quát un ? A. 16; 64; 256; 4 n . B. 16; 64; 256; 4 n .
  13. C. 16; 64; 256; 4 4 n . D. 16; 64; 256; 4n . Câu 76. Cho cấp số nhân un với u1 1; q=0,00001. Tìm q và un ? 1 1 1 n 1 A. q ;un B. q ; un 10 10 10n 1 10 1 1 1 ( 1)n C. q ;un D. q ;un 10 10n 1 10 10n 1 1 1 Câu 77. Cho cấp số nhân un với u1 1; q . Số là số hạng thứ mấy của un ? 10 10103 A. Số hạng thứ 103 B. Số hạng thứ 104 C. Số hạng thứ 105 D. Khơng là số hạng của cấp số đã cho. Câu 78. Cho cấp số nhân un vớiu1 3; q= 2. Số 192 là số hạng thứ mấy của un ? A. Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6. C. Số hạng thứ 7. D. Khơng là số hạng của cấp số đã cho. 1 Câu 79. Cho cấp số nhân u với u 3; q . Số 222 là số hạng thứ mấy của u ? n 1 2 n A. Số hạng thứ 11 B. Số hạng thứ 12 C. Số hạng thứ 9 D. Khơng là số hạng của cấp số đã cho 1 Câu 80. Cho dãy số ; b; 2 . Chọn b để dãy số đã cho lập thành cấp số nhân? 2 A. b 1. B. b 1. C. b 2 . D. Khơng cĩ giá trị nào của b. 1 1 Câu 81. Cho cấp số nhân: ; a; . Giá trị của a là: 5 125 1 1 1 A. a . B. a . C. a . D. a 5. 5 25 5 Câu 82. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:
  14. 1 1 u u 1 1 2 A. 2 B. 2 C. un n 1 D. 2 un 1 un un 1 2 .un u 1; u 2 1 2 un 1 un 1.un Câu 83. Cho dãy số: -1; x; 0,64 . Chọn x để dãy số đã cho theo thứ tự lập thành cấp số nhân? A. Khơng cĩ giá trị nào của x. B. x 0,008. C. x 0,008. D. x 0,004. Câu 84. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây: 1 1 2 1 A. un 1 B. un C. un n D. 4n 4n 2 4 1 u n2 n 4 Câu 85. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. Cấp số nhân với n n 1 1 A. un là dãy số tăng. B. un là dãy số tăng. 4 4 n n C. un 4 là dãy số tăng. D. un 4 là dãy số tăng. Câu 86. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. Cấp số nhân với 1 3 A. un là dãy số giảm. B. un là dãy số giảm. 10n 10n n n C. un 10 là dãy số giảm. D. un 10 là dãy số giảm. Câu 87. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 5 1 A. Cấp số nhân: 2; 2,3; 2,9; cĩ u6 2 . 3 6 B. Cấp số nhân: 2; 6; 18; cĩ u6 2. 3 . C. Cấp số nhân: 1; 2; 2; cĩ u6 2 2. D. Cấp số nhân: 1; 2; 2; cĩ u6 4 2.
  15. Câu 88. Cho cấp số nhân un cĩ cơng bội q . Chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau: u u A. u u .u B. u k 1 k 1 C. u u .qk 1. D. k k 1 k 2 k 2 k 1 uk u1 k 1 q. u 2 1 Câu 89. Cho dãy số un xác định bởi : 1 . Chọn hệ thức đúng: u .u n 1 10 n 1 1 A. u là cấp số nhân cĩ cơng bội q . B. u ( 2) . n 10 n 10n 1 u u C. u n 1 n 1 n 2 . D. u u .u n 2 . n 2 n n 1 n 1 Câu 90. Xác định x để 3 số 2x 1; x; 2x 1 lập thành một cấp số nhân: 1 A. x . B. x 3. 3 1 C. x . D. Khơng cĩ giá trị nào của x . 3 Câu 91. Xác định x để 3 số x 2; x 1; 3 x lập thành một cấp số nhân: A. Khơng cĩ giá trị nào của x. B. x 1. C. x 2. D. x 3. 2 3 Câu 92. Cho dãy số un :1; x; x ; x ; (với x R , x 1, x 0 ). Chọn mệnh đề đúng: n A. un là cấp số nhân cĩ un x . B. un là cấp số nhân cĩ u1 1; q x. C. un khơng phải là cấp số nhân. D. un là một dãy số tăng. 3 5 7 Câu 93. Cho dãy số un : x; x ; x ; x ; (với x R , x 1, x 0 ). Chọn mệnh đề sai: A. un là dãy số khơng tăng, khơng giảm. B. un là cấp số nhân cĩ n 1 2n 1 un 1 .x .
  16. x(1 x2n 1) C. un cĩ tổng Sn D. un là cấp số nhân cĩ u1 x , 1 x2 q x2. Câu 94. Chọn cấp số nhân trong các dãy số sau: A. 1; 0,2; 0,04; 0,0008; B. 2; 22; 222;2222; C. x; 2x; 3x; 4x; D. 1; x2 ; x4 ; x6 ; 2 Câu 95. Cho cấp số nhân cĩ u 3, q . Chọn kết quả đúng: 1 3 4 8 16 A. Bốn số hạng tiếp theo của cấp số là: 2; ; ; . 3 3 3 n 1 n 2 2 B. un 3. . C. Sn 9. 9. D. un là một dãy số tăng. 3 3 2 Câu 96. Cho cấp số nhân cĩ u 3, q . Tính u ? 1 3 5 27 16 16 27 A. u . B. u . C. u . D. u . 5 16 5 27 5 27 5 16 2 96 Câu 97. Cho cấp số nhân cĩ u 3, q . Số là số hạng thứ mấy của cấp số này? 1 3 243 A. Thứ 5. B. Thứ 6. C. Thứ 7. D. Khơng phải là số hạng của cấp số. 1 Câu 98. Cho cấp số nhân cĩ u ; u 16 . Tìm q và u . 2 4 5 1 1 1 1 1 A. q ; u . B. q ; u . 2 1 2 2 1 2 1 1 C. q 4; u . D. q 4; u . 1 16 1 16