Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 635 - Năm học 2018-2019

pdf 6 trang xuanthu 30/08/2022 3460
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 635 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_635_nam_hoc_2018.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 635 - Năm học 2018-2019

  1. HORIZON INTERNATIONAL BILINGUAL SCHOOLS, HCMC 2018/2019 1st TERM Grade 12 MATH VN TERM EXAM Name: . Date: . / . / 2018 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN TOÁN 12: THỜI GIAN : 90 PHÚT : Năm Học 2018-2019 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM TRẢ LỜI VÀO PHIẾU (8 điểm) x2x2 Mã đề thi 635 Câu 1: Tìm tập nghiệm S của phương trình: 3 1 . A. S= { }0; 2 B. S= { }1; 3 C. S= { }0;2 D. S= { } 1;3 Câu 2: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? y 32 A. yx3x4 x x4 O B. y 2 x 1 C. yx2x442 D. yx3x4 32 Câu 3: Cho số phức z32i. Phần ảo của số phức z bằng: A. 2i B. 2i C. 2 D. 2 Câu 4: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 10 và độ dài chiều cao bằng 3 là ? A. 10 B. 30 C. 5 D. 6 Câu 5: Cho hàm số yf(x) có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số đạt cực đại tại x4 B. Hàm số đạt cực đại tại x2 C. Hàm số đạt cực đại tại x2 D. Hàm số đạt cực đại tại x3 Trang 1/6 - Mã đề thi 635
  2. 2 Câu 6: Tích phân (x 3)2 .dx bằng: 1 61 61 A. 61 B. C. D. 4 3 9 y 1 Câu 7: Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như như hình vẽ bên. Hàm số -2 -1 O 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? x -1 A. ( ; 2 ) -2 B. ( 2;1) C. ( 1;0 ) -3 -4 D. (1; ) Câu 8: Trong không gian O x y z, cho mặt phẳng (P):2xz10. Tọa độ một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( P) là ? A. n ( 2;0;1 ) B. n ( 2;0; 1 ) C. n ( 2; 1;1) D. n ( 2; 1;0 ) 42 Câu 9: Cho hàm số f(x)axbxc,(a,b,c). Đồ thị của hàm số y -1 1 x như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình 2f ( x ) 7 0 là ? O -1 A. 1 -2 B. 2 -3 C. 3 -4 D. 4 Câu 10: Cho các số thực dương a ,x ,y với a 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. logaaa (xy)log xlogy B. logaaa x.logylog (xy) loga x C. logaaa (xy)log xlogy D. loga (x y) loga y Câu 11: Cho hàm số yf(x) liên tục, xác định trên và có bảng xét dấu của f ' ( x ) như sau: Tìm số cực trị của hàm số y f(x)? A. 2 B. 6 C. 3 D. 1 Câu 12: Họ nguyên hàm của hàm số f(x) 2cos2x là ? A. sin2x C B. 2sin2x C C. 2sin2x C D. sin2x C Trang 2/6 - Mã đề thi 635
  3. Câu 13: Số cách chọn ra ba bạn bất kỳ từ một lớp có 30 bạn là ? A3 A. A3 B. 30 C. 3!. A 3 D. C3 30 3 30 30 Câu 14: Tính diện tích toàn phần của hình nón có bán kính đáy bằng 4 a, đường cao bằng 3a. A. 2 0 a 2 B. 1 5 a 2 C. 3 6 a 2 D. 2 4 a 2 Câu 15: Cho số phức z x y i, thỏa: x(35i)y(2i)32i. Số phức liên hợp của số phức z là ? A. z 1 3 i B. z 1 3 i C. z 1 3 i D. z 1 3 i Câu 16: Trong không gian O x y z, cho điểm M ( 1;2; 3 ) . Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm M trên trục O z. A. H ( 1;0;0 ) B. H ( 0;2;0 ) C. H ( 0;0; 3 ) D. H ( 1;2;0 ) Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3x 32 trên đoạn []4; 1 bằng: A. 0 B. 4 C. 4 D. 16 b Câu 18: Cho log b 3. Tính giá trị của biểu thức: P log . a b a a 31 31 A. P B. P 3 1 C. P D. P 3 1 32 32 Câu 19: Cho dãy số ( u )n là cấp số nhân với u2,q2.1 Tính u6 ? A. 12 B. 64 C. 128 D. 32 2 2 Câu 20: Cho hàm số f( x ) liên tục trên và [].f(x)3xdx10.2 Tính If(x)dx. 0 0 A. I18 B. I2 C. I2 D. I 1 8 Câu 21: Trong không gian cho mặt cầu có phương trình (S) : xyz2x6y60.222 Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I(1;3;0);R4 B. I(1;3;0);R4 C. I(1;3;0);R16 D. I(1;3;0);R16 Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log0,20,2 (x1)log (3x). A. S(2;3) B. S(;3) C. S(2;) D. S(1;2) 4x2 Câu 23: Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ? x4x32 A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 Câu 24: Một hình trụ có khoảng cách giữa hai đáy bằng 1 0 , diện tích xung quanh bằng 80. Thể tích khối trụ đó bằng: 160 640 A. B. 640 C. 160 D. 3 3 Trang 3/6 - Mã đề thi 635
  4. Câu 25: Cho hình phẳng ( H) giới hạn bởi đồ thị y 2x x 2 và trục hoành. Tính thể tích V vật thể tròn xoay sinh ra khi cho quay quanh O x. 16 16 4 4 A. V B. V C. D. 15 15 3 3 Câu 26: Cho số phức z a bi,(a,b ) thoả mãn (2 3i)z (1 2i)z 3 7i. Tính P a 2 b . A. 4 B. 4 C. 2 D. 2 x1y2z Câu 27: Trong không gian O x y z, cho đường thẳng d: và điểm A ( 2;0; 1 ) . Mặt phẳng 212 đi qua điểm A và vuông góc với d có phương trình là ? A. x2y2z20 B. 2x y 2z 2 0 C. 2xy2z20 D. 2xy2z10 Câu 28: Cho khối chóp tam giác đều S. A B C có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a. Thể tích khối chóp bằng: 1 1 a3 1 1 a3 1 1 a3 1 3 a3 A. V B. V C. V D. V 6 4 12 12 Câu 29: Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình log2 x.log 3 (2x 1) 2log 2 x. A. 36 B. 6 C. 125 D. 26 3 xa Câu 30: Cho .dxbln2cln 3, với a,b,c là các số nguyên. Giá trị a b c bằng: 0 42x1 3 A. 9 B. 2 C. 1 D. 7 Câu 31: Cho các số phức z thỏa mãn |z1 |1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w (2i)z1 là một đường tròn. Bán kính r của đường tròn đó là ? A. r5 B. r5 C. r25 D. r4 Câu 32: Tập hợp tât cả các giá trị của tham số m để hàm số y x32 6x (4m 9)x 4 nghịch biến trên khoảng (;1) là ? 3 3 A. ( ;0] B. [ ;) C. (;] D. [0; ) 4 4 Câu 33: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn: | z | .(z 4 i) 2i (5 i)z ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy A B C vuông tại A,ABa3,ACAA'a. Sin góc giữa đường thẳng A C' và mặt phẳng (BCC'B') bằng: 10 6 3 6 A. B. C. D. 4 3 3 4 Câu 35: Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc v(km/ h) phụ thuộc thời v gian t(h) có đồ thị là một phần của đường parabol có đỉnh I(1;3) và trục đối 12 xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong giờ kể từ lúc xuất phát. 50 A. S (km) B. S 10(km) 4 3 3 64 C. S 20(km) D. S (km) t 3 O 1 4 Trang 4/6 - Mã đề thi 635
  5. Câu 36: Cho mặt phẳng (P) :xy4z40 và mặt cầu xyz4x10z40.222 Mặt phẳng ( P) cắt mặt cầu ( S ) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng: A. r2 B. r3 C. r7 D. r5 Câu 37: Một người mua một căn hộ với giá 900 triều đồng. Người đó trả trước với số tiền là 500 triệu đồng. Số tiền còn lại người đó thanh toán theo hình thức trả góp với lãi suất tính trên tổng số tiền còn nợ là 0,5 % mỗi tháng. Kể từ ngày mua, sau đúng mỗi tháng người đó trả số tiền cố định là 4 triệu đồng (cả gốc lẫn lãi). Tìm thời gian (làm tròn đến hàng đơn vị) để người đó trả hết nợ. A. 133 tháng. B. 139 tháng. C. 136 tháng. D. 140 tháng. Câu 38: Người ta chế tạo một thiết bị hình trụ như hình vẽ bên. Biết hình trụ nhỏ phía trong và hình trụ lớn phía ngoài có chiều cao bằng nhau và có bán kính lần lượt là r12 ,r thỏa mãn r21 3 r . Tỉ số thể tích của phần nằm giữa hai hình trụ và hình trụ nhỏ là. A. 4 B. 6 C. 8 D. 9 Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a,SA (ABCD),SA a 3. Gọi M điểm trên đoạn SD sao cho M D 2 M S. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CM bằng: a3 a3 3a 2 a 3 A. B. C. D. 2 4 4 3 Câu 40: Trong không gian O x y z , cho mặt phẳng () : x2y2z50 và đường thẳng x1y1z d :. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) , đồng thời vuông góc và cắt đường thẳng 221 d có phương trình là ? x1y1z1 x1y1z1 A. B. 232 232 x1y1z1 x1y1z1 C. D. 232 232 II PHẦN TỰ LUẬN LÀM VÀO GIẤY THI: (2 điểm) aa2 22 Câu 41. Biết hàm số fx có giá trị lớn nhất trên đoạn ee; 2 bằng 1. Khi đó tham số thực a ln x có giá trị thuộc khoảng nào sau đây? A. 0;2. B. 1;3 . C. 2;0 . D. 3;5 . 3 Câu 42. Đường thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị hàm số yxxm 3 đi qua điểm M 1;1 khi mm 0 . Hỏi giá trị m0 gần giá trị nào nhất trong các giá trị sau? A. 1. B. 4 C. -2. D. 0. 2 4dx Câu 43. Biết rằng a b c d với a,,, b c d * . Tính giá trị của biểu thức 1 x 44 x x x T a b c d . A. T = 48. B. T = 46. C. T = 52. D. T = 54. Trang 5/6 - Mã đề thi 635
  6. Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm AB 1; 2;0 , 3;2; 4 và mặt phẳng Pxyz :230 . Gọi M a b c;; là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho tam giác MAB cân tại M và có diện tích nhỏ nhất. Tính giá trị T a b c 2 . A. T = 1. B. T = 2. C. T = 0. D. T = 3. n 2 2 * Câu 45. Hệ số chứa x trong khai triển nhị thức của đa thức fxxxn 0; bằng bao x 222 nhiêu, biết 25ACnnn . A. 40. B. -80. C. 90. D. -32. xt Câu 46 Trong hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 1; 1;2 và hai đường thẳng d1 y:1 t , z 1 xyz 112 d : . Đường thẳng đi qua M và cắt cả hai đường thẳng dd, có véc tơ chỉ phương là 2 211 12 u a b 1; ; , tính ab Câu 47 Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m để đường thẳng d y:1 m x cắt đồ thị C x x:132 tại ba điểm A; B 0C ;1 ; phân biệt sao cho tam giác AOC vuông tại O 0 ;0 ? 2 Câu 48 Cho phương trình log4log3033xxm . Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn xx12 1 Câu 49 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng S A D . xt 1 xymz 12 Câu 50 Cho hai đường thẳng dyt1 :2 và d2 : (với m là tham số). Tìm m để hai 211 zt 32 đưởng thẳng dd12; cắt nhau. Hết Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Trang 6/6 - Mã đề thi 635