Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 125 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Long Trường (Kèm đáp án và thang điểm)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 125 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Long Trường (Kèm đáp án và thang điểm)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_10_ma_de_125_nam_hoc_2018.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 125 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Long Trường (Kèm đáp án và thang điểm)
- KIỂM TRA HỌC KỲ II - NH 2018 –2019 TRƯỜNG THPT LONG TRƯỜNG Môn : Toán 10 Thời gian làm bài : 90 phút Mã đề : 125 . Câu I (2.5 điểm): Giải bất phương trình và hệ bất phương trình sau: (x2 6x 8)(x 5) 0 (5 x)(x2 3x 2) x 4 2 a) 2 2 0 b) 2 c) (3 x)(9x 2x 5) (x 8x 16)(x 3x 25) 4 2x 2x 1 0 x 1 4 Câu II (2 điểm): Cho sinx và x 5 2 a) Tính các giá trị lượng giác còn lại của x 2 b) Tính sin2x, cos2x, tan 2x, sin x . 3 Câu III (1.5 điểm): Chứng minh các đẳng thức sau: 1 a)cos4 x sin4 x cos 2x b)sin 60.sin 420.sin 660.sin 780 . 16 Câu IV (4 điểm): Cho ABC có A(3;2), B(4;5),C( 2;6) a) Viết phương trình đường thẳng (d) đi qua C và có VTCP u ( 6;11) b) Viết phương trình đường thẳng (d1) qua B và song song với đường thẳng :12x 5y 13 0 c) Viết phương trình đường tròn (C) tâm B và đi qua A d) Viết phương trình đường tròn (C1) ngoại tiếp ABC . KIỂM TRA HỌC KỲ II - NH 2018 –2019 TRƯỜNG THPT LONG TRƯỜNG Môn : Toán 10 Thời gian làm bài : 90 phút Mã đề : 512 Câu I (2.5 điểm): Giải bất phương trình và hệ bất phương trình sau:: (2x 3)(x2 3x 2) 0 (4 x)(x2 4x 3) 2x 3 4 a) 0 b) 2 ; c) 2x2 8 2 2 0 (x 10x 25)(x 2x 5) 3 x x 1 2 x 1 (x 3x 10) 3 Câu II (2 điểm): Cho cos x và x 5 2 a) Tính các giá trị lượng giác còn lại của x 5 b) Tính sin2x, cos2x, tan 2x,cos x . 6 Câu III (1.5 điểm): Chứng minh các đẳng thức sau: 1 a) sin4 x cos4 x cos 2x b)sin100. sin 300.sin 500.sin 700 . 16 Câu IV (4 điểm) Cho ABC có A(2;3), B(4; 6),C(3;5) a) Viết phương trình đường thẳng (d) đi qua C và có VTCP u (5; 9) b) Viết phương trình đường thẳng (d1) qua A và song song với đường thẳng: :4x 9y 15 0 c) Viết phương trình đường tròn (C) có tâm B và đi qua điểm A d) Viết phương trình đường tròn (C1) ngoại tiếp ABC .
- ĐÁP ÁN ĐỀ 125ĐỀ 512 Nội dung Điểm Nội dung Câu I: 3.0 Câu I: a) S ( ;1/ 3) (2;3) 1.0 a) S (1/ 2;2) (3; ) b) S ( ;1][3;4] (5; ) 1.0 b) S ( ;1][2;4) (4;5] c)S [5;14) 0.5 c)S [- ; 4][3;76 /17) 0.5 d)S ( ; 22][6; ) d)S [ 22;6) Câu II: 2.0 Câu II: 4 3 4 3 3 4 a)cos x ; tanx= ; cot x 1.0 a)sin x ; tanx= ; cot x 5 4 3 5 4 3 24 7 24 7 b)sin2x ; cos 2x ; 0.5 b)sin2x ; cos 2x ; 25 25 25 25 24 7 24 7 tan 2x ; cot 2x tan 2x ; cot 2x 7 24 7 24 0.5 Câu III: 1.0 Câu III: a) 0.5 a) 0.5 b) b) Câu V: 4.0 Câu V: 0.5 a)AC (1;2) a)BC ( 6;1) 0.5 x 2 t x 4 6t PT cạnh AC: PT cạnh BC: y 3 2t y 5 t 0.5 b) AH BC VTPT : BC ( 1;11) b) BH AC VTPT : AC ( 5;4) 0.5 PT cạnh AH: x 11y 31 0 PT cạnh BH: 5x 4y 0 0.5 c)Bk: R CA 5 c)Bk: R BA 10 0.5
- PT đt (C) là: (x 4)2 (y 5)2 10 0.25 PT đt (C) là: (x 3)2 (y 5)2 5 0.25 6a 4b c 13 a 31/ 35 0.25 4a 6b c 13 a 267 / 26 d) 8a 10b c 41 b 167 / 35 0.25 d) 8a 12b c 52 b 3 / 26 4a 12b c 40 c 180 /19 6a 10b c 34 c 374 /13 KL: KL: