Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Vạn Hạnh (Kèm đáp án và thang điểm)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Vạn Hạnh (Kèm đáp án và thang điểm)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2018_2019_truon.docx
- Toan 10 - Van Hanh - matran.docx - trung hoc pho thong Van Hanh(1).doc
Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Vạn Hạnh (Kèm đáp án và thang điểm)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH – THCS – THPT VẠN HẠNH Năm học: 2018 – 2019. Môn: Toán. Khối 10 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1.(2 điểm) Giải bất phương trình 16 4x a) ( 3x 9)(x2 3x 4) 0 b) 4 x2 x 12 2x2 9x 7 0 Câu 2 .(1 điểm): Giải hệ bất phương trình 2 x x 12 0 2 Câu 3. (1 điểm) Cho sin x và 0 x . Tính cos x, sin 2x, cos x . 3 2 2 Xem tiếp mặt sau SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH – THCS – THPT VẠN HẠNH Năm học: 2018 – 2019. Môn: Toán. Khối 10 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1.(2 điểm) Giải bất phương trình 16 4x a) ( 3x 9)(x2 3x 4) 0 b) 4 x2 x 12 2x2 9x 7 0 Câu 2 .(1 điểm): Giải hệ bất phương trình 2 x x 12 0 2 Câu 3. (1 điểm) Cho sin x và 0 x . Tính cos x, sin 2x, cos x . 3 2 2 Xem tiếp mặt sau SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH – THCS – THPT VẠN HẠNH Năm học: 2018 – 2019. Môn: Toán. Khối 10 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1.(2 điểm) Giải bất phương trình 16 4x a) ( 3x 9)(x2 3x 4) 0 b) 4 x2 x 12 2x2 9x 7 0 Câu 2 .(1 điểm): Giải hệ bất phương trình 2 x x 12 0 2 Câu 3. (1 điểm) Cho sin x và 0 x . Tính cos x, sin 2x, cos x . 3 2 2 Xem tiếp mặt sau
- cos x 2cos3x cos5x Câu 4 .(1 điểm) Chứng minh đẳng thức 2sin x sin 4x sin 2x 3 4cos 2a cos 4a Câu 5 .(1 điểm) Rút gọn biểu thức A 3 4cos 2a cos 4a 2 Câu 6.(1 điểm) Tìm m để phương trình sau có nghiệm : (m 1)x 2(m 1)x 3m 0 (m là tham số) Câu 7: (2 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(1;2), B(5;2),C(1; 3) . a) Viết phương trình tổng quát của hai đường thẳng AC và BC. b) Tính khoảng cách từ điểm A đến cạnh BC. Tính diện tích tam giác ABC. Câu 8 (1 điểm): Cho đường tròn (C): x2 + y2 – 4x – 2y – 1 = 0 và đường thẳng d: x – y – 5 = 0. Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C), biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng d. Tìm tọa độ tiếp điểm cos x 2cos3x cos5x Câu 4 .(1 điểm) Chứng minh đẳng thức 2sin x sin 4x sin 2x 3 4cos 2a cos 4a Câu 5 .(1 điểm) Rút gọn biểu thức A 3 4cos 2a cos 4a 2 Câu 6.(1 điểm) Tìm m để phương trình sau có nghiệm : (m 1)x 2(m 1)x 3m 0 (m là tham số) Câu 7: (2 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(1;2), B(5;2),C(1; 3) . a) Viết phương trình tổng quát của hai đường thẳng AC và BC. b) Tính khoảng cách từ điểm A đến cạnh BC. Tính diện tích tam giác ABC. Câu 8 (1 điểm): Cho đường tròn (C): x2 + y2 – 4x – 2y – 1 = 0 và đường thẳng d: x – y – 5 = 0. Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C), biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng d. Tìm tọa độ tiếp điểm cos x 2cos3x cos5x Câu 4 .(1 điểm) Chứng minh đẳng thức 2sin x sin 4x sin 2x 3 4cos 2a cos 4a Câu 5 .(1 điểm) Rút gọn biểu thức A 3 4cos 2a cos 4a 2 Câu 6.(1 điểm) Tìm m để phương trình sau có nghiệm : (m 1)x 2(m 1)x 3m 0 (m là tham số) Câu 7: (2 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(1;2), B(5;2),C(1; 3) . a) Viết phương trình tổng quát của hai đường thẳng AC và BC. b) Tính khoảng cách từ điểm A đến cạnh BC. Tính diện tích tam giác ABC. Câu 8 (1 điểm): Cho đường tròn (C): x2 + y2 – 4x – 2y – 1 = 0 và đường thẳng d: x – y – 5 = 0. Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C), biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng d. Tìm tọa độ tiếp điểm
- ĐÁP ÁN Câu Hướng dẫn chấm Điểm Ghi chú 1 a/ + lập bảng xét dấu 0.5 + KL : x ( ; 4][3;1] 0.5 16 4x 4x2 64 0.5 b/ 4 0 x2 x 12 x2 x 12 0.25 + lập bảng xét dấu 0.25 +KL : x ( ; 4) ( 3;4) (4; ) 2 7 0.25 + 2x2 9x 7 0 x hay x 1 2 0.25 + x2 x 12 0 4 x 3 7 +KL : x ( 4; ][ 1;3) 0.5 2 3 1 Mỗi đáp số 2 5 5 4 5 2 tính cos x , chọn cos x , sin 2x , cos x 0.25 9 3 9 2 3 4 cos x 2cos3x cos5x cos3x(cos 2x 1) 2sin2 x 1 Mỗi phần 0.5 VT 2sin x sin 4x sin 2x 2cos3xsin x sin x 5 3 4cos 2a cos 4a 2(cos 2a 1)2 1 Mỗi phần 0.5 A tan4 a 3 4cos 2a cos 4a 2(cos 2a 1)2 6 (m 1)x 2 2(m 1)x 3m 0 0.25 +TH1 : m = - 1 : phương trình vô nghiệm 1 m 0.75 +TH2 : m 1 : 4m2 5m 1 0 4 m 1(do m 1) tha +KL : 7 a/+phương trình AC :VTCP AC (0; 5) VTPT n (5;0) 0.25 AC : x – 1 = 0 0.25 0.25 +phương trình BC : VTCP BC ( 4; 5) VTPT n (5; 4) 0.25 BC : 5x – 4y – 17 = 0 20 0.5 b/ d(A, BC) 41 0.25 + BC 41 0.25 + S ABC 10 8 + Tâm I(2 ; 1) , bán kính R 6 , phương trình : x y c 0 0.25 c 2 3 1 : 1 x y 2 3 1 0 0.25 + d(I; ) R c 2 3 1 : 2 x y 2 3 1 0 0.25 + tiếp điểm (C) và 1: (2 - 3;1 3) 0.25 +tiếp điểm của (C) và 2: (2+ 3;1 3)