Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Thăng Long (Kèm đáp án và thang điểm)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Thăng Long (Kèm đáp án và thang điểm)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2018_2019_truon.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Thăng Long (Kèm đáp án và thang điểm)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (Năm học 2018 – 2019) TRƯỜNG THPT THĂNG LONG MễN: TOÁN – KHỐI 11 (Đề chớnh thức) Thời gian: 90 phỳt (khụng kể thời gian giao đề) Họ tờn học sinh: Lớp: SBD: (Lưu ý: Học sinh làm bài trờn giấy thi, khụng làm trờn đề, khụng sử dụng tài liệu) x + 7 - 3 Cõu 1. (1.0 điểm) Tớnh lim . xđ 2 x - 2 ỡ ù 2 2 - x , x < 1 Cõu 2. (1.0 điểm) Tỡm tham số m để hàm số f (x) = ớù liờn tục tại điểm x = 1. ù (2m + 1)x - 3 , x ³ 1 0 ợù 1 1 Cõu 3. (1.0 điểm) Tỡm đạo hàm của hàm số y = x 5 - x 3 + 2x - 3. 5 3 3x - 1 Cõu 4. (1.0 điểm) Tỡm đạo hàm của hàm số y = . x + 3 Cõu 5. (1.0 điểm) Tỡm đạo hàm của hàm số y = (3x - 1) 2x + 1 . Cõu 6. (1.0 điểm) Cho hàm số y x 2x 1 . Chứng minh (2x 1)y.y '' yy ' x 0 . Cõu 7. (1.0 điểm) Viết phương trỡnh tiếp tuyến của đường cong y = x 3 - 3x 2 + 2 tại điểm cú hoành độ x0 = - 2. Cõu 8. (2.0 điểm) Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh bằng 2a và cạnh bờn SA vuụng gúc với mặt phẳng đỏy, SA = 2a . a) Chứng minh BD vuụng gúc với mặt phẳng (SAC ). b) Tớnh khoảng cỏch từ điểm A đến mặt phẳng (SBC ). Cõu 9. (1.0 điểm) Cho hỡnh lập phương ABCD.A' B 'C'D' cú cạnh bằng a . Tớnh khoảng cỏch giữa hai đường thẳng AD và BD '. HẾT
- TRƯỜNG THPT THĂNG LONG ĐÁP ÁN KIỂM TRA HK II (NH 2018 – 2019) MễN: TOÁN 11 Cõu Đỏp ỏn Điểm Cõu 1( 1đ) x + 7 - 9 x - 2 1 1 = lim = lim = lim = 0.25đx4 xđ 2 (x - 2)( x + 7 + 3) xđ 2 (x - 2)( x + 7 + 3) xđ 2 x + 7 + 3 6 Cõu 2( 1đ) f (1) 2m 2 0.25đ lim f (x) lim (2m 1)x 3 2m 2. x 1 x 1 0.25đ lim f (x) lim 2 2 x 2 0.25đ x 1 x 1 Hàm số liờn tục tại x 1 lim f (x) lim f (x) f (1) x 1 x 1 2m 2 2 m 2. 0.25đ Cõu 3 (1đ) 1 1 1đ y = x 5 - x 3 + 2x - 3 ị y ' = x 4 - x 2 + 2 5 3 Cõu 4 (1đ) 3x - 1 3(x + 3) - 1(3x - 1) 10 y = ị y ' = = 0.5đx2 2 2 x + 3 (x + 3) (x + 3) Cõu 5 (1đ) 3x - 1 y = (3x - 1) 2x + 1 ị y ' = 3 2x + 1 + 2x + 1 0.75đ 9x + 2 = 2x + 1 0.25đ Cõu 6 (1đ) y x 2x 1 x 3x 1 y ' 2x 1 2x 1 2x 1 0.25đ 3x 1 3 2x 1 3x 2 y '' 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 0.25đ VT (2x 1)y.y '' yy ' x 0 VP 0.5 Cõu 7 (1đ) y = x 3 - 3x 2 + 2 0.25đ x0 = - 2 ị y0 = - 18 2 0.25đ f '(x) = 3x - 6x ị f '(x0) = 24 PTTT: (d) : y f '(x0 )(x x0 ) y0 (d) : y 24(x 2) 18 24x 30 0.25đx2 a). Chứng minh BD vuụng gúc với mặt phẳng (SAC ). Cõu 8 (2đ) BD AC (ABCDla hinh vuong) a). BD SA SA ABCD 0.5đ BD SAC 0.5đ
- b) (SBC) (ABCD) BC AB BC Kẻ AH SB AH SB AH BC (BC (SAB)) AH (SBC) 0.25đ d(A,(SBC)) AH 0.25đ AH a 2 d(A,(SBC)) a 2. 0.5đ Cõu 9 (1đ) BD ' BCD ' A' AD / /(BCD'A') d(AD, BD ') d(A,(BCD ' A') 0.25đ AH BA' Kẻ AH BA' AH BC (BC (AA' B ' B)) Suy ra AH (BCD ' A') d(A,BCD'A') AH. 0.25đ 1 a 2 a 2 AH AB ' d(AD, BD ') . 0.5đ 2 2 2
- MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2_ TOÁN 11 STT Nội dung Số Nhận Thụng Vận Vận Tổng tiết biết hiểu dụng dụng điểm thấp cao 1 Giới hạn hàm số 1 cõu 1đ (1đ) 2 Hàm số liờn tục 1 cõu 1đ (1đ) 3 Đạo hàm 1 cõu 2 cõu 1 cõu 4đ (1đ) (2đ) (1đ) 4 Phương trỡnh tiếp tuyến 1 cõu 1đ (1đ) 5 Đường thẳng vuụng gúc 1 cõu 1đ với mặt phẳng (1đ) 6 Khoảng cỏch 1 cõu 1 cõu 2đ (1đ) TỔNG 4 cõu 4 cõu 1 cõu 1 cõu 10đ