Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_ma_de_132_nam_hoc_2018.doc
- TOAN 12 - Nguyen Van Cu - da - Thuy Tranminh(2).xls
Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HK2 NĂM HỌC 2018-2019 THÀNH PHỐ HÒ CHÍ MINH Môn: TOÁN 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ Thời gian làm bài: 60 phút; (30 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 PHẦN CƠ BẢN Câu 1: Cho a, b, x là những số thực dươngthỏa mãn log2x = 5log2a + 3log2b, mệnh đề nào đúng? A. x = 3a + 5b B. x = a5b3 C. x = 5a + 3b D. x = a5 + b3 2 Câu 2: Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức P a(1 2 ) .a2(1 2 ) được kết quả là: A. a5. B. a. C. 1. D. a3. 2 2 Câu 3: Cho biết f (x)dx 2 , g(x)dx 1 .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 1 2 2 17 A. [2 f (x) 3g(x)]dx 1 B. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 1 1 2 2 2 C. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 8 D. [2 f (x) 3g(x)]dx 5 1 1 Câu 4: Cho hàm số y x3 x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung A. y x 1 B. y 2x 2 C. y x 1 D. y 2x 1 3 1 Câu 5: Tính (7x )dx 2 1 x 1 1 7 1 336 2 A. 7ln 2 B. 8ln 7 C. D. 3 3 ln 7 3 ln 7 3 1 3 2 2x 1 Câu 6: Tính x .e dx . 0 1 1 1 1 1 e2 1 A. e B. e C. e e 1 D. 6 6 6 6 6 6e 2 x 5x 4 2 1 1 Câu 7: Giải bất phương trình 2 2 A. (- ; -1) (6; + ) B. (-1; 6) 5 41 5 41 C. (-1; 6) D. (- ; ) ( ; + ) 2 2 x+3 Câu 8: Câu 5 Phương trình 5 =7có nghiệm là a + log5b. Tính 2a + b 3 A. B. 4 C. 1 D. 12 5 Câu 9: Tìm nghiệm của phương trình log2 (1 − ) = 2 A. = 3. B. = 5. C. = − 3. D. = − 4. Trang 1/13 - Mã đề thi 132
- 2 Câu 10: Tập nghiệm của bpt : log 3 (x 6) log 3 3(x 2) là 4 4 A. ( 0 ; 3 ) B. (- ; 0) (3; + ) C. ( 6 ; 3 ) D. (- ;- 6 ) (3; + ) Câu 11: Tổng của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 3 trên đoạn 2;3 là A. 77 B. 68 C. 5 D. 13 Câu 12: Cho hàm số y = x³ – 3x + 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị (C) biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng y = –3x A. d: y = –3x + 2 B. d: y = –3x + 4 C. d: y = –3x – 4 D. d: y = –3x – 2 Câu 13: Tìm công thức sai A. exdx ex C B. sin xdx cos x C 1 C. tan xdx cot x C D. dx tan x C cos2 x Câu 14: Cho phương trình .Khi đặt 푡 = 2x ta được phương trình nào dưới đây A. 2푡2 − 3 = 0. B. 4푡 − 3 = 0. C. 푡2 + 2푡 − 3 = 0. D. 푡2 +푡 − 3 = 0. Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x3 2x2 7x 1 trên 3;2 A. 4 B. 1 C. 3 D. 13 2 Câu 16: Cho phương trình 4log3 x 5log3 x 1 0 có 2 nghiệm x1 và x2. Tính P = x1 . x2 5 1 3 1 A. P = 3 4 B. P = 34 C. P = D. P = 4 4 5 Câu 17: Tìm ( 2x2 )dx x2 1 2 x3 1 2x3 5 1 1 A. x3 C B. C C. C D. x3 C 3 x 3 x 3 x 3 x e Câu 18: Tính (2 x 1).ln x.dx . 1 1 1 1 1 1 1 1 A. e2 -2e + B. e2 - C. e2 - e3 D. (e2 – 1) 2 2 2 2 2 6 4 PHẦN PHÂN HÓA x 2 y 2 z Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt 1 1 2 phẳng (P) : x 5y 3z 1 0. Khoảng cách từ d đến (P) bằng: 6 35 9 35 2 35 35 A. B. C. D. 35 35 7 5 Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;2;2) và B(3;4; 2). Phương trình mặt cầu có đường kính AB là: A. x 1 2 y 3 2 z2 36 B. x 1 2 y 3 2 z2 9 C. x 1 2 y 3 2 z2 36 D. x 1 2 y 3 2 z2 9 Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A 3;5; 7 trên mặt phẳng (Oyz) ? Trang 2/13 - Mã đề thi 132
- A. P 0;5; 7 B. Q 0;0; 7 C. N 3;5;0 D. M 3;0;0 Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 1; 2) và mặt phẳng (P) : 2x 3y z 0. Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc (P) là: x 1 y 1 z 2 x 2 y 3 z 1 x 1 y 1 z 2 A. B. C. D. 2 3 1 1 1 2 2 3 1 x 1 y 1 z 2 1 1 2 Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x3 2x và y 2x2 x là: 5 1 17 7 A. B. C. D. 4 12 12 6 Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(2;1; 1) và mặt phẳng (P) : x y 3z 4 0. Khoảng cách từ A đến (P) bằng: 6 2 6 A. B. C. 2 D. 11 3 11 Câu 25: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x2 1, Ox, x 1, x 3, quay quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 496 16 20 512 A. B. C. D. 15 3 3 15 Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;1;2) và B(2; 2;1). Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua B và vuông góc với đường thẳng AB ? A. 3x 3y z 11 0 B. x y 3z 7 0 C. x y 3z 4 0 D. 3x 3y z 8 0 Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;1;3) và B(0;8;0). Phương trình nào dưới đây không là phương trình đường thẳng AB ? x 1 2t x t x 1 t x t A. y 1 14t B. y 8 7t C. y 1 7t D. y 8 7t z 3 6t z 3t z 3 3t z 3t Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm M 9; 1;0 trên trục Oy ? A. A 0; 1;0 B. B 9;0;0 C. M D. O Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và nhận n 1;2;3 làm vectơ pháp tuyến? A. x 2y 3z 4 0 B. x 2y 3z 4 0 C. x 2y 3z 4 0 D. x 2y 3z 4 0 Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : x 3 2 y 2 2 z 1 2 2. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S). A. I 3; 2;1 và R 2 B. I 3;2; 1 và R 2 C. I 3; 2;1 và R 2 D. I 3;2; 1 và R 2 HẾT Trang 3/13 - Mã đề thi 132
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HK2 NĂM HỌC 2018-2019 THÀNH PHỐ HÒ CHÍ MINH Môn: TOÁN 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ Thời gian làm bài: 60 phút; (30 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 209 PHẦN CƠ BẢN e Câu 1: Tính (2 x 1).ln x.dx . 1 1 1 1 1 1 1 1 A. e2 -2e + B. e2 - e3 C. e2 - D. (e2 – 1) 2 2 2 6 2 2 4 2 Câu 2: Tập nghiệm của bpt : log 3 (x 6) log 3 3(x 2) là 4 4 A. (- ;- 6 ) (3; + ) B. ( 0 ; 3 ) C. ( 6 ; 3 ) D. (- ; 0) (3; + ) x+3 Câu 3: Câu 5 Phương trình 5 =7có nghiệm là a + log5b. Tính 2a + b 3 A. 12 B. 1 C. 4 D. 5 2 Câu 4: Cho phương trình 4log3 x 5log3 x 1 0 có 2 nghiệm x1 và x2. Tính P = x1 . x2 5 1 3 1 A. P = 3 4 B. P = 34 C. P = D. P = 4 4 2 Câu 5: Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức P a(1 2 ) .a2(1 2 ) được kết quả là: A. a3. B. 1. C. a5. D. a. 3 1 Câu 6: Tính (7x )dx 2 1 x 1 1 7 1 336 2 A. 8ln 7 B. 7ln 2 C. D. 3 3 ln 7 3 ln 7 3 1 3 2 2x 1 Câu 7: Tính x .e dx . 0 1 1 1 1 1 e2 1 A. e B. e e 1 C. e D. 6 6 6 6 6 6e Câu 8: Cho a, b, x là những số thực dươngthỏa mãn log2x = 5log2a + 3log2b, mệnh đề nào đúng? A. x = a5 + b3 B. x = a5b3 C. x = 5a + 3b D. x = 3a + 5b 2 x 5x 4 2 1 1 Câu 9: Giải bất phương trình 2 2 5 41 5 41 A. (- ; -1) (6; + ) B. (- ; ) ( ; + ) 2 2 C. (-1; 6) D. (-1; 6) Câu 10: Tổng của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 3 trên đoạn 2;3 là A. 77 B. 68 C. 5 D. 13 Trang 4/13 - Mã đề thi 132
- Câu 11: Cho hàm số y = x³ – 3x + 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị (C) biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng y = –3x A. d: y = –3x + 2 B. d: y = –3x + 4 C. d: y = –3x – 4 D. d: y = –3x – 2 Câu 12: Tìm công thức sai A. exdx ex C B. sin xdx cos x C 1 C. tan xdx cot x C D. dx tan x C cos2 x Câu 13: Cho phương trình .Khi đặt 푡 = 2x ta được phương trình nào dưới đây A. 푡2 + 2푡 − 3 = 0. B. 4푡 − 3 = 0. C. 2푡2 − 3 = 0. D. 푡2 +푡 − 3 = 0. Câu 14: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x3 2x2 7x 1 trên 3;2 A. 4 B. 1 C. 3 D. 13 Câu 15: Tìm nghiệm của phương trình log2 (1 − ) = 2 A. = 5. B. = − 4. C. = − 3. D. = 3. 5 Câu 16: Tìm ( 2x2 )dx x2 1 2 x3 1 2x3 5 1 1 A. x3 C B. C C. C D. x3 C 3 x 3 x 3 x 3 x 2 2 Câu 17: Cho biết f (x)dx 2 , g(x)dx 1 .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 1 2 2 17 A. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 8 B. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 1 1 2 2 2 C. [2 f (x) 3g(x)]dx 5 D. [2 f (x) 3g(x)]dx 1 1 1 Câu 18: Cho hàm số y x3 x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung A. y x 1 B. y 2x 2 C. y x 1 D. y 2x 1 PHẦN PHÂN HÓA Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : x 3 2 y 2 2 z 1 2 2. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S). A. I 3; 2;1 và R 2 B. I 3;2; 1 và R 2 C. I 3;2; 1 và R 2 D. I 3; 2;1 và R 2 Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 1; 2) và mặt phẳng (P) : 2x 3y z 0. Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc (P) là: x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 x 2 y 3 z 1 A. B. C. D. 2 3 1 1 1 2 1 1 2 x 1 y 1 z 2 2 3 1 Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm M 9; 1;0 trên trục Oy ? Trang 5/13 - Mã đề thi 132
- A. O B. B 9;0;0 C. M D. A 0; 1;0 Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x3 2x và y 2x2 x là: 5 1 17 7 A. B. C. D. 4 12 12 6 Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(2;1; 1) và mặt phẳng (P) : x y 3z 4 0. Khoảng cách từ A đến (P) bằng: 6 2 6 A. B. C. 2 D. 11 3 11 Câu 24: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x2 1, Ox, x 1, x 3, quay quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 496 16 20 512 A. B. C. D. 15 3 3 15 Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;2;2) và B(3;4; 2). Phương trình mặt cầu có đường kính AB là: A. x 1 2 y 3 2 z2 9 B. x 1 2 y 3 2 z2 36 C. x 1 2 y 3 2 z2 36 D. x 1 2 y 3 2 z2 9 Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A 3;5; 7 trên mặt phẳng (Oyz) ? A. P 0;5; 7 B. M 3;0;0 C. N 3;5;0 D. Q 0;0; 7 Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;1;3) và B(0;8;0). Phương trình nào dưới đây không là phương trình đường thẳng AB ? x t x t x 1 t x 1 2t A. y 8 7t B. y 8 7t C. y 1 7t D. y 1 14t z 3t z 3t z 3 3t z 3 6t Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và nhận n 1;2;3 làm vectơ pháp tuyến? A. x 2y 3z 4 0 B. x 2y 3z 4 0 C. x 2y 3z 4 0 D. x 2y 3z 4 0 Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;1;2) và B(2; 2;1). Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua B và vuông góc với đường thẳng AB ? A. 3x 3y z 11 0 B. 3x 3y z 8 0 C. x y 3z 4 0 D. x y 3z 7 0 x 2 y 2 z Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt 1 1 2 phẳng (P) : x 5y 3z 1 0. Khoảng cách từ d đến (P) bằng: 6 35 2 35 9 35 35 A. B. C. D. 35 7 35 5 HẾT Trang 6/13 - Mã đề thi 132
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HK2 NĂM HỌC 2018-2019 THÀNH PHỐ HÒ CHÍ MINH Môn: TOÁN 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ Thời gian làm bài: 60 phút; (30 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 357 PHẦN CƠ BẢN Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình log2 (1 − ) = 2 A. = 5. B. = − 4. C. = − 3. D. = 3. Câu 2: Cho phương trình .Khi đặt 푡 = 2x ta được phương trình nào dưới đây A. 푡2 + 2푡 − 3 = 0. B. 4푡 − 3 = 0. C. 2푡2 − 3 = 0. D. 푡2 +푡 − 3 = 0. Câu 3: Tổng của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 3 trên đoạn 2;3 là A. 77 B. 68 C. 5 D. 13 2 Câu 4: Tập nghiệm của bpt : log 3 (x 6) log 3 3(x 2) là 4 4 A. ( 6 ; 3 ) B. (- ;- 6 ) (3; + ) C. ( 0 ; 3 ) D. (- ; 0) (3; + ) 2 Câu 5: Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức P a(1 2 ) .a2(1 2 ) được kết quả là: A. a. B. a5. C. a3. D. 1. 5 Câu 6: Tìm ( 2x2 )dx x2 1 2 x3 1 2x3 5 1 1 A. x3 C B. C C. C D. x3 C 3 x 3 x 3 x 3 x 1 3 2 2x 1 Câu 7: Tính x .e dx . 0 e2 1 1 1 1 1 1 A. B. e C. e D. e e 1 6e 6 6 6 6 6 2 x 5x 4 2 1 1 Câu 8: Giải bất phương trình 2 2 5 41 5 41 A. (- ; -1) (6; + ) B. (- ; ) ( ; + ) 2 2 C. (-1; 6) D. (-1; 6) e Câu 9: Tính (2 x 1).ln x.dx . 1 1 1 1 1 1 1 1 A. e2 - B. (e2 – 1) C. e2 -2e + D. e2 - e3 2 2 4 2 2 2 6 Câu 10: Cho hàm số y = x³ – 3x + 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị (C) biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng y = –3x A. d: y = –3x + 2 B. d: y = –3x + 4 C. d: y = –3x – 4 D. d: y = –3x – 2 Trang 7/13 - Mã đề thi 132
- Câu 11: Cho hàm số y x3 x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung A. y x 1 B. y 2x 1 C. y x 1 D. y 2x 2 Câu 12: Tìm công thức sai 1 A. sin xdx cos x C B. dx tan x C cos2 x C. tan xdx cot x C D. exdx ex C Câu 13: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x3 2x2 7x 1 trên 3;2 A. 4 B. 1 C. 3 D. 13 2 Câu 14: Cho phương trình 4log3 x 5log3 x 1 0 có 2 nghiệm x1 và x2. Tính P = x1 . x2 1 5 3 1 A. P = 34 B. P = C. P = D. P = 3 4 4 4 3 1 Câu 15: Tính (7x )dx 2 1 x 1 7 1 1 336 2 A. 7ln 2 B. C. 8ln 7 D. 3 ln 7 3 3 ln 7 3 2 2 Câu 16: Cho biết f (x)dx 2 , g(x)dx 1 .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 1 2 2 17 A. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 8 B. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 1 1 2 2 2 C. [2 f (x) 3g(x)]dx 5 D. [2 f (x) 3g(x)]dx 1 1 1 x+3 Câu 17: Câu 5 Phương trình 5 =7có nghiệm là a + log5b. Tính 2a + b 3 A. 4 B. C. 12 D. 1 5 Câu 18: Cho a, b, x là những số thực dươngthỏa mãn log2x = 5log2a + 3log2b, mệnh đề nào đúng? A. x = a5 + b3 B. x = 5a + 3b C. x = 3a + 5b D. x = a5b3 PHẦN PHÂN HÓA x 2 y 2 z Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt 1 1 2 phẳng (P) : x 5y 3z 1 0. Khoảng cách từ d đến (P) bằng: 6 35 2 35 9 35 35 A. B. C. D. 35 7 35 5 Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(2;1; 1) và mặt phẳng (P) : x y 3z 4 0. Khoảng cách từ A đến (P) bằng: 2 6 6 A. 2 B. C. D. 3 11 11 Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : x 3 2 y 2 2 z 1 2 2. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S). Trang 8/13 - Mã đề thi 132
- A. I 3;2; 1 và R 2 B. I 3; 2;1 và R 2 C. I 3;2; 1 và R 2 D. I 3; 2;1 và R 2 Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm M 9; 1;0 trên trục Oy ? A. B 9;0;0 B. A 0; 1;0 C. M D. O Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;1;2) và B(2; 2;1). Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua B và vuông góc với đường thẳng AB ? A. x y 3z 4 0 B. 3x 3y z 8 0 C. 3x 3y z 11 0 D. x y 3z 7 0 Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và nhận n 1;2;3 làm vectơ pháp tuyến? A. x 2y 3z 4 0 B. x 2y 3z 4 0 C. x 2y 3z 4 0 D. x 2y 3z 4 0 Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;2;2) và B(3;4; 2). Phương trình mặt cầu có đường kính AB là: A. x 1 2 y 3 2 z2 9 B. x 1 2 y 3 2 z2 36 C. x 1 2 y 3 2 z2 36 D. x 1 2 y 3 2 z2 9 Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;1;3) và B(0;8;0). Phương trình nào dưới đây không là phương trình đường thẳng AB ? x t x t x 1 t x 1 2t A. y 8 7t B. y 8 7t C. y 1 7t D. y 1 14t z 3t z 3t z 3 3t z 3 6t Câu 27: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x2 1, Ox, x 1, x 3, quay quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 496 20 512 16 A. B. C. D. 15 3 15 3 Câu 28: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x3 2x và y 2x2 x là: 7 1 5 17 A. B. C. D. 6 12 4 12 Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A 3;5; 7 trên mặt phẳng (Oyz) ? A. P 0;5; 7 B. M 3;0;0 C. N 3;5;0 D. Q 0;0; 7 Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 1; 2) và mặt phẳng (P) : 2x 3y z 0. Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc (P) là: x 1 y 1 z 2 x 2 y 3 z 1 x 1 y 1 z 2 A. B. C. D. 1 1 2 1 1 2 2 3 1 x 1 y 1 z 2 2 3 1 HẾT Trang 9/13 - Mã đề thi 132
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HK2 NĂM HỌC 2018-2019 THÀNH PHỐ HÒ CHÍ MINH Môn: TOÁN 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ Thời gian làm bài: 60 phút; (30 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 485 PHẦN CƠ BẢN 1 3 2 2x 1 Câu 1: Tính x .e dx . 0 e2 1 1 1 1 1 1 A. B. e C. e D. e e 1 6e 6 6 6 6 6 Câu 2: Tìm nghiệm của phương trình log2 (1 − ) = 2 A. = 5. B. = 3. C. = − 4. D. = − 3. Câu 3: Tổng của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 3 trên đoạn 2;3 là A. 13 B. 5 C. 68 D. 77 Câu 4: Cho a, b, x là những số thực dươngthỏa mãn log2x = 5log2a + 3log2b, mệnh đề nào đúng? A. x = a5b3 B. x = 3a + 5b C. x = 5a + 3b D. x = a5 + b3 Câu 5: Tìm công thức sai 1 A. sin xdx cos x C B. dx tan x C cos2 x C. tan xdx cot x C D. exdx ex C 2 Câu 6: Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức P a(1 2 ) .a2(1 2 ) được kết quả là: A. a5. B. a. C. 1. D. a3. 3 1 Câu 7: Tính (7x )dx 2 1 x 1 7 1 1 336 2 A. 7ln 2 B. C. 8ln 7 D. 3 ln 7 3 3 ln 7 3 2 2 Câu 8: Cho biết f (x)dx 2 , g(x)dx 1 .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 1 2 2 17 A. [2 f (x) 3g(x)]dx 5 B. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 1 1 2 2 2 C. [x 2 f (x) 3g(x)]dx 8 D. [2 f (x) 3g(x)]dx 1 1 1 Câu 9: Cho hàm số y = x³ – 3x + 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị (C) biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng y = –3x A. d: y = –3x + 2 B. d: y = –3x + 4 C. d: y = –3x – 4 D. d: y = –3x – 2 2 Câu 10: Tập nghiệm của bpt : log 3 (x 6) log 3 3(x 2) là 4 4 Trang 10/13 - Mã đề thi 132
- A. (- ;- 6 ) (3; + ) B. ( 6 ; 3 ) C. ( 0 ; 3 ) D. (- ; 0) (3; + ) e Câu 11: Tính (2 x 1).ln x.dx . 1 1 1 1 1 1 1 1 A. e2 -2e + B. (e2 – 1) C. e2 - D. e2 - e3 2 2 4 2 2 2 6 Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x3 2x2 7x 1 trên 3;2 A. 4 B. 1 C. 3 D. 13 2 Câu 13: Cho phương trình 4log3 x 5log3 x 1 0 có 2 nghiệm x1 và x2. Tính P = x1 . x2 1 5 3 1 A. P = 34 B. P = C. P = D. P = 3 4 4 4 2 x 5x 4 2 1 1 Câu 14: Giải bất phương trình 2 2 5 41 5 41 A. (- ; ) ( ; + ) B. (-1; 6) 2 2 C. (-1; 6) D. (- ; -1) (6; + ) 5 Câu 15: Tìm ( 2x2 )dx x2 x3 1 1 2 2x3 5 1 1 A. C B. x3 C C. C D. x3 C 3 x 3 x 3 x 3 x x+3 Câu 16: Câu 5 Phương trình 5 =7có nghiệm là a + log5b. Tính 2a + b 3 A. 4 B. C. 12 D. 1 5 Câu 17: Cho hàm số y x3 x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung A. y x 1 B. y 2x 2 C. y 2x 1 D. y x 1 Câu 18: Cho phương trình .Khi đặt 푡 = 2x ta được phương trình nào dưới đây A. 4푡 − 3 = 0. B. 2푡2 − 3 = 0. C. 푡2 +푡 − 3 = 0. D. 푡2 + 2푡 − 3 = 0. PHẦN PHÂN HÓA Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A 3;5; 7 trên mặt phẳng (Oyz) ? A. P 0;5; 7 B. Q 0;0; 7 C. M 3;0;0 D. N 3;5;0 Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;1;3) và B(0;8;0). Phương trình nào dưới đây không là phương trình đường thẳng AB ? x t x t x 1 t x 1 2t A. y 8 7t B. y 8 7t C. y 1 7t D. y 1 14t z 3t z 3t z 3 3t z 3 6t Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;1;2) và B(2; 2;1). Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua B và vuông góc với đường thẳng AB ? A. x y 3z 4 0 B. 3x 3y z 8 0 C. 3x 3y z 11 0 D. x y 3z 7 0 Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x3 2x và y 2x2 x là: Trang 11/13 - Mã đề thi 132
- 7 1 5 17 A. B. C. D. 6 12 4 12 Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm M 9; 1;0 trên trục Oy ? A. B 9;0;0 B. A 0; 1;0 C. O D. M Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1;2;2) và B(3;4; 2). Phương trình mặt cầu có đường kính AB là: A. x 1 2 y 3 2 z2 9 B. x 1 2 y 3 2 z2 36 C. x 1 2 y 3 2 z2 36 D. x 1 2 y 3 2 z2 9 Câu 25: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x2 1, Ox, x 1, x 3, quay quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 20 496 16 512 A. B. C. D. 3 15 3 15 Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 1; 2) và mặt phẳng (P) : 2x 3y z 0. Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc (P) là: x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 A. B. C. D. 2 3 1 2 3 1 1 1 2 x 2 y 3 z 1 1 1 2 Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : x 3 2 y 2 2 z 1 2 2. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S). A. I 3;2; 1 và R 2 B. I 3; 2;1 và R 2 C. I 3; 2;1 và R 2 D. I 3;2; 1 và R 2 Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(2;1; 1) và mặt phẳng (P) : x y 3z 4 0. Khoảng cách từ A đến (P) bằng: 6 6 2 A. B. C. D. 2 11 11 3 Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và nhận n 1;2;3 làm vectơ pháp tuyến? A. x 2y 3z 4 0 B. x 2y 3z 4 0 C. x 2y 3z 4 0 D. x 2y 3z 4 0 x 2 y 2 z Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt 1 1 2 phẳng (P) : x 5y 3z 1 0. Khoảng cách từ d đến (P) bằng: 9 35 35 6 35 2 35 A. B. C. D. 35 5 35 7 HẾT Trang 12/13 - Mã đề thi 132
- Trang 13/13 - Mã đề thi 132