Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phước Kiến (Có đáp án)

pdf 4 trang xuanthu 30/08/2022 3360
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phước Kiến (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_ma_de_132_nam_hoc_2018.pdf
  • xlsxToan 12 - Phuoc Kien - da - Tuấn Ngô.xlsx

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phước Kiến (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018 - 2019 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Môn: Toán 12 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Thời gian làm bài: 60 phút Mã đề: 132 PHƯỚC KIỂN (Không kể thời gian phát phát đề) (ĐỀ CHÍNH THỨC) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: 30 CÂU 1 Câu 1: Tích phân xe dxx bằng: 0 1 A. 1 B. e1 . C. e1 D. e 2 x 1 3t x 1 2t ' Câu 2: Hãy chọn kết luận đúng về vị trí tương đối giữa hai dường thẳng d : y 2 t và d ': y 1 t ' . zt z 2 2t ' A. d cắt d' B. d / /d' C. d chéo với d' D. d d' x12t x 2 y 2 z 3 Câu 3: Góc giữa 2 đường thẳng : và d :y1t d là. 1 1 1 z13t A. 300 B. 900 C. 600 D. 00 Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số fxx3x2 3 là. xx42 x4 A. F x 2x C B. F x 3x2 2x C 42 3 42 x3x 2 C. Fx2xC D. F x 3x 3x C 42 Câu 5: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm I1;2;1, J1;4;3 là. x12t x 1 2t x 1 2t x 1 2t A. y26t B. y 2 6t C. y 2 6t D. y 2 6t z12t z 1 2t z 1 2t z 1 2t Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M(4; 5;5) . Tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm M trên mặt phẳng Oxy là: A. H0;0;5 . B. H 4; 5;0 . C. H(0; 5;5) . D. H(4;0;5) . Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :3x2z20 . Một vectơ pháp tuyến n của mặt phẳng P là. A. n 3;2; 1 B. n 3;0;2 C. n 3;2; 1 D. n 3;0; 2 Trang 1/4 - Mã đề thi 132
  2. Câu 8: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxy z , cho hai vectơ a 2 ; 3 ; 1 và b 1;0 ;4 . Tìm tọa độ vectơ u 2a 3b. A. u 7 ;6 ; 1 0 B. u 7 ;6 ;1 0 C. u 7 ;6 ; 1 0 D. u 7 ; 6 ; 1 0 2 Câu 9: Gọi z1 và z2 lần lượt là nghiệm phức của phươngtrình: zz 2 5 0 . Tính F z z 12 A. 25. B. 10. C. 3. D. 6. Câu 10: Số phức liên hợp của số phức z 6 4 i là . A. z 6 4 i B. z 4 6 i C. z 6 4 i D. z 6 4 i Câu 11: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng (P) đi qua 3 điểm A(2;0;1),B(1;0;5),C(0;1;2) là . A. 6xyz110 B. x9yz110 C. 4x7yz90 D. 4x7yz90 Câu 12: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn cho số phức z thoả mãn điều kiện z 1 2 i 4 là: A. Một đường thẳng B. Một đường tròn C. Một đoạn thẳng D. Một hình vuông Câu 13: Thể tích của khối tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y sinx , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x là : 3 2 2 A. B. C. D. 2 3 4 2 222 Câu 14: Tâm I và bán kính R của mặt cầu (S)1 : (x2)(y1)(z2)9 là: A. I 2 ; 1 ;2 ,R 3 B. I2;1;2,R9 C. I2;1;2,R3 D. I 2 ; 1 ;2 ,R 9 Câu 15: Cho đồ thị hàm số yfx . Diện tích hình phẳng (phần tô đậm trong hình) là: 14 4 A. Sfxdxfxdx ()() B. S f() x dx . 31 3 34 04 C. S f()() x dx f x dx . D. S f()() x dx f x dx . 00 30 Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC , biết A(1;2;1) B(3;0;3) , C(5;1;2) . 1 1 A. G(3;1;2) . B. G ;1;0 . C. G(1;1;0) . D. G 1; 1; . 3 3 Câu 17: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 , y x, x 2 và x2 là. 17 272 112 16 A. S B. S C. S D. S 3 15 15 3 Câu 18: Cho hai số phức z12 1 2i, z 2 3i . Phần ảo của số phức z12 2z là: A. 4 B. 13 C. 11 D. 10 Câu 19: Phương trình mặt phẳng đi qua điểm A( 1;2;3) và nhận vectơ n (1; 1;5) làm vectơ pháp tuyến là. A. x y 5z 12 0 B. x y 5z 6 0 C. x y 5z 12 0 D. x y 5z 12 0 Trang 2/4 - Mã đề thi 132
  3. 2 3 3 Câu 20: Nếu f (x)dx 3 và f (x)dx 4 thì f (x)dx có giá trị bằng: 1 2 1 A. 1. B. 7 . C. 1. D. 12. 6 Câu 21: Tính tích phân x x 3 d2 x , kết quả là. 1 19 5 18 19 A. B. C. D. 3 3 3 3 x 2 t Câu 22: Trong không gian với tọa độ Oxy z , cho đường thẳng d : y 1 t , một vectơ chỉ phương a của z 3 2t đường thẳng d là. A. a 2;1;3 B. a 1; 1;2 C. a 1;1;2 D. a 1;2;3 20172017 2017 Câu 23: Cho f (x)dx2,g(x)dx5. Tìm J2f (x)g(x)dx   . 11 1 A. J 2 . B. J 1 . C. J 1 . D. J 0 . x 2 2t Câu 24: Trong không gian với tọa độ Oxy z , cho đường thẳng d : y 3t . Đường thẳng d có phương trình z 3 5t chính tắc của là ? x2yz3 x2yz3 x2yz3 A. B. C. x2yz3 D. 235 235 235 Câu 25: Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z nào sau đây ? A. z2i B. z 2 i C. z2i D. z12i Câu 26: Phương trình mặt cầu (S) có tâm I( 1; 2 ; 3) và đi qua điểm M(1;2;1) là : A. S :(x1)(y2)(z3)81 222 B. S :(x1)(y2)(z3)8 222 C. S :(x 1)(y222 2)(z 3)12 D. S : (x 1)(y222 2)(z 3)21 Câu 27: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 A. exx dxeC B. dx ln x C, (x 0) x 1 C. x dxxC 1 D. edxeCax bax b a Câu 28: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ A 1;0; 2 đến mặt phẳng P : x 2y 2z 9 0 bằng. 2 10 4 A. d(A,(P)) B. d(A,(P)) 4 C. d(A,(P)) D. d(A,(P)) 3 3 3 Trang 3/4 - Mã đề thi 132
  4. Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số y (2x 1 ) 5 là: 1 1 1 A. (2x 1 ) C 6 B. (2x 1 ) C 6 . C. (2x 1 ) C 6 D. 1 0 (2x 1 ) C 4 6 2 12 Câu 30: Trong không gian với tọa độ Oxy z , cho điểm M 2 ; 3 ;5 và mặt phẳng (P) : 2xyz20190 . Đường thẳng đi qua M và vuông góc với mặt phẳng (P) có phương trình là. x2y3z5 x2y3z5 x2y3z5 x2y3z5 A. B. C. D. 211 211 134 134 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 132