Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 134 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phú Hòa (Kèm đáp án và thang điểm)

doc 4 trang xuanthu 30/08/2022 3340
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 134 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phú Hòa (Kèm đáp án và thang điểm)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_ma_de_134_nam_hoc_2018.doc
  • docxToan 12 - Phu Hoa - DapAn - Lưu Minh Tú.docx
  • docToan 12 - Phu Hoa - MaTran - Lưu Minh Tú.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 134 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phú Hòa (Kèm đáp án và thang điểm)

  1. TRƯỜNG THPT PHÚ HÒA ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 12 ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2018 – 2019 Thời gian làm bài: 90 phút Họ tên học sinh: Lớp: MÃ ĐỀ:134 PHẦN 1: TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) 1 2 6 Câu 1: Tính tích phân: a) I exdx b) K dx 2x 5 0 1 Câu 2: Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x x2 , y 0 , x 1, x 2 . Câu 3: Tìm số phức z thỏa mãn (3 i)z 2z 15 3i . PHẦN 2: TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM) Câu 1: Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng (P) : 2x z 3 0 ? A. M (1; 1;0) . B. N(0; 1;1) . C. E(1;0; 1) . D. F( 1;0;1) . Câu 2: Cho hai số thực x, y thỏa mãn (3x y) (x 4y)i 16 27i . Tính S x y . A. S 12 . B. S 12 . C. S 2 . D. S 2 . e Câu 3: Tính tích phân I ln xdx 1 1 1 A. I 1. B. I 1. C. I e . D. I . e e Câu 4: Tính thể tích V của vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x 1 và x 3, biết rằng khi cắt vật thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 1 x 3) thì được thiết diện có diện tích là S(x) x2 . 244 244 28 28 A. V . B. V . C. V . D. V . 5 5 3 3 Câu 5: Tìm số phức z sao cho (1 i)z 8 6i 10 16i . A. z 6 4i . B. z 3 11i . C. z 12 10i . D. z 20 2i . x 3 y 4 z 5 Câu 6: Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : ? 2 1 6     A. u3 (3; 4;5) . B. u1 ( 2;1;6) . C. u4 (2; 1;6) . D. u2 ( 3;4; 5) . Câu 7: Phương trình mặt phẳng (Oxz) là A. z 0 . B. x z 0 . C. x 0 . D. y 0. Câu 8: Cho hai điểm M (2;3; 6), N(4;9; 6) . Tìm tọa độ trung điểm H của đoạn thẳng MN . A. H (3;6; 6) . B. H (2;6;0) . C. H (1;3;0) . D. H (2;4; 4) . Câu 9: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường y x 4, y 0, x 0, x 5 . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay (H ) quanh trục Ox bằng 65 38 65 38 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3 Trang 1/4 - Mã đề thi 134
  2. Câu 10: Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 9 . A. I( 1;2; 3), R 9. B. I(1; 2;3), R 9 . C. I( 1;2; 3), R 3. D. I(1; 2;3), R 3 . Câu 11: Số phức nào dưới đây là số thuần ảo ? A. z 3 i . B. z 3i . C. z 3 . D. z 3 . x 2 t Câu 12: Cho đường thẳng d : y 1 và mặt phẳng (P) : 2x 4y z 2 0 .Tìm tọa độ giao điểm z 7 3t M của đường thẳng d và mặt phẳng (P) . A. M (3; 1; 4) . B. M (1; 1; 10) . C. M (1; 1;0) . D. M (11; 1;20) . 1 Câu 13: Cho tích phân I (2x 3)4dx và đặt t 2x 3 . Khẳng định nào sau đây đúng? 0 1 5 1 5 1 1 A. I 2t 4dt . B. I t 4dt . C. I 2t 4dt . D. I t 4dt . 0 3 2 3 0 2 Câu 14: Khoảng cách từ điểm M (0;3;4) đến mặt phẳng (P) : 2x 3y 6z 20 0 bằng 15 A. 7 . B. 5 . C. . D. 3 . 7   Câu 15: Cho ba điểm A( 1;2;7), B(3; 1;4),C(0;5;6) . Tìm tọa độ điểm M sao cho MB 2AC . A. M (2; 4;5) . B. M (5;5;2) . C. M (1; 7;6) . D. M ( 1;7; 6) . Câu 16: Phương trình mặt cầu (S) có tâm I(3; 2;0) và đi qua điểm M (1;0; 1) là A. (x 3)2 (y 2)2 z2 9 . B. (x 3)2 (y 2)2 z2 3 . C. (x 3)2 (y 2)2 z2 9 . D. (x 3)2 (y 2)2 z2 3 . Câu 17: Cho số phức z a bi , a ¡ ,b ¡ . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. Số phức liên hợp của số phức z là z a bi . B. Môđun của số phức z là z a2 b2 . C. Điểm biểu diễn số phức z là M (b;a) . D. Số phức z có phần thực là a và phần ảo là b . 2 Câu 18: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 6z 25 0 , trong đó z2 có phần ảo dương. 25 Tìm số phức w 2z2 . z1 A. w 3 4i . B. w 3 4i . C. w 3 4i . D. w 3 4i . Câu 19: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) 1 sin 2x và F . Tính F( ) . 2 2 A. F( ) 1. B. F( ) 1. C. F( ) 2 . D. F( ) 2 . Câu 20: Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng? A. sin xdx cos x C . B. 2x dx 2x ln 2 C . 1 C. cos xdx sin x C . D. ln xdx C . x 15m 30i Câu 21: Cho số phức z , m ¡ . Số phức z có phần thực bằng 2 i A. 6m 6 . B. 3m 12 . C. 10m 10 . D. 6m 6 . Trang 2/4 - Mã đề thi 134
  3. Câu 22: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f (2x)dx 2F(2x) C . B. f (2x)dx F(2x) C . 1 1 C. f (2x)dx F(x) C . D. f (2x)dx F(2x) C . 2 2 Câu 23: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x3 4x2 , y 3x . 8 37 9 117 A. S . B. S . C. S . D. S . 3 12 4 4 Câu 24: Cho ba điểm A(2;0;0), B(0;1;0),C(0;3;4) . Phương trình mặt phẳng (ABC) là A. x 2y z 2 0 . B. x 2y z 2 0 . C. x 2y 2z 2 0 . D. x 2y 2z 2 0 . Câu 25: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A(3; 2;2) và B(4; 6;5) là x 1 y 4 z 3 x 3 y 2 z 2 A. . B. . 3 2 2 1 4 3 x 1 3t x 4 t C. y 4 2t . D. y 6 4t . z 3 2t z 5 3t 1 Câu 26: Cho I xe3xdx . Khẳng định nào sau đây đúng? 0 1 1 1 1 1 1 A. I xe3x e3x . B. I 3xe3x 9e3x . 0 0 3 0 9 0 1 1 1 1 1 1 C. I xe3x e3x . D. I 3xe3x 9e3x . 0 0 3 0 9 0 x 2 y 1 z 7 Câu 27: Cho điểm M (3; 1;5) và đường thẳng : . Tìm tọa độ điểm H là hình 1 1 1 chiếu vuông góc của điểm M lên đường thẳng . A. H (3;0;6) . B. H ( 6;5; 1) . C. H (9; 1;8) . D. H (5;2;4) . x 3 t x 5 5t Câu 28: Cho hai đường thẳng d : y 1 2t và : y 3 4t . Khẳng định nào dưới đây đúng? z 4t z 11 t A. d song song . B. d cắt . C. d và chéo nhau. D. d trùng . 4 2 4 Câu 29: Cho f (x)dx 5 và f (x)dx 8 . Tính I f (x)dx . 1 1 2 A. I 13 . B. I 3 . C. I 13 . D. I 3 . Câu 30: Cho mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng ( ) : x z 1 0 và (P) tiếp xúc với mặt cầu (S) : (x 4)2 (y 5)2 (z 1)2 8 . Khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt phẳng (P) bằng 1 5 13 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 31: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện 2z (3 4i) 5 là một đường tròn có tâm và bán kính là 3 5 3 5 A. I 3;4 , R 5 . B. I ;2 , R . C. I 3; 4 , R 5. D. I ; 2 , R . 2 2 2 2 Trang 3/4 - Mã đề thi 134
  4. Câu 32: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường thẳng y 1, y x 1, y 2x 3 . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (H ) quanh trục Ox . 50 56 A. 16 . B. 12 . C. . D. . 3 3 Câu 33: Cho điểm M di động trên mặt phẳng (P) : x 2y 2z 29 0 và hai điểm A(4; 3;6) ,   B( 2;5;4) . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2AM BM là A. 15. B. 45 . C. 5 . D. 30 . 3 3 3 Câu 34: Tính I 2 f (x) 1dx , biết f (x)dx 7 , xf (x)dx 2 và f (3) 6 . 1 1 1 A. I 21. B. I 40 . C. I 40 . D. I 21. 21 x 4 Câu 35: Cho dx a ln 3 bln 5 c ln 7 4 với a,b,c là các số hữu tỉ. Tính giá trị biểu thức 5 x T 3a b 2c . A. T 4 . B. T 0 . C. T 4 . D. T 8. HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 134