Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 201 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Củ Chi (Có đáp án)

doc 4 trang xuanthu 30/08/2022 2620
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 201 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Củ Chi (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_ma_de_201_nam_hoc_2018.doc
  • docToan 12-Cu chi-mt - minh hung Le.doc
  • docToan 12-Cuchi-da - minh hung Le.doc
  • xlsxToan 12-Cuchi-da - minh hung Le.xlsx

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 201 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Củ Chi (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018_2019 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MÔN : TOÁN KHỐI : 12 TRƯỜNG THPT CỦ CHI Thời gian : 90 phút Mã đề : 201 A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM 6 ĐIỂM : C©u 1 : Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A 1;3;0 , B 1;1; 5 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 5 33 2 2 5 A. x y 2 z B. x y 2 z 33 2 2 2 2 2 2 2 5 33 2 2 5 33 C. x y 2 z D. x y 2 z 2 4 2 4 C©u 2 : Trong không gian Oxyz, viết phương trình mp( ) đi qua 2 điểm A 3;2;0 , B 1;1;1 và vuông góc mp(P) : x y z 1 0 A. 2x 3y 5z 1 0 B. 2x 3y 5z 0 C. 2x 3y 5z 4 0 D. 2x 3y 5z 0 1 C©u 3 : 2 xex dx bằng ? 0 1 1 1 1 1 0 A. et B. 2et C. et D. et 2 0 0 0 2 1 C©u 4 : x 1 2t x 6 y 1 z 2 Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng d1 : y 7 t t R và d2 : 3 2 1 z 3 4t d và d chéo A. d  d B. 1 2 C. d cắt d D. d / /d 1 2 nhau 1 2 1 2 C©u 5 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) : y x3 2x2 x và trục Ox là 1 1 A. B. C. D. 12 105 12 105 C©u 6 : Thể tích vật thể tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) : y f (x) , với f(x) liên tục trên a;b , trục Ox, hai đường thẳng x a, x b và quay quanh trục Ox là b a b b 2 2 2 A. V f (x) dx B. V  f (x) dx C. V  f (x) dx D. V  f (x) dx a b a a C©u 7 : 1 Gọi F(x) là một nguyên hàm của f (x) . Biết F(0) 5. Tính F(1) ? 2x 1 1 61 A. ln 3 5 B. ln 3 5 C. D. 2ln 3 5 2 9 C©u 8 : Chọn mệnh đề SAI 1 1 A. dx ln ax b C; a 0 B. sin xdx cos x C ax b a a x 1 C. a xdx C; a 0 D. dx tan x C ln a cos2 x C©u 9 : Vectơ pháp tuyến của mp( ) : x 2y 5z 1 0 có tọa độ là A. 1;2;5 B. 1; 2; 1 C. 1; 2;5 D. 2;5; 1 1
  2. C©u 10 : Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm M 1;2;0 , N 2;0;3 . Phương trình tham số đường thẳng MN là x 1 t x 1 3t A. y 2 2t t R B. y 2 2t t R z 3t z 3t x 1 t x 1 t C. y 2 2t t R D. y 2 2t t R z 3t z 3t C©u 11 : Cho mặt cầu (S) : x2 y2 z2 2x 4y 6z 1 0 , mp(P) : x 2y 2z 2 0 cắt mặt cầu (S) theo 1 đường tròn có tâm H và bán kính r là H 2; 4;5 ,r 6 A. H 0;0;1 ,r 6 B. C. H 0;0;1 ,r 6 D. H 1;0;0 ,r 6 C©u 12 : Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A 1;0;5 ,B 1; 3;0 , phương trình mặt phẳng qua A và vuông góc đường thẳng AB là A. 2x 3y 5z 27 0 B. 2x 3y 5z 23 0 C. 2x 3y 5z 27 0 D. 2x 3y 5z 23 0 C©u 13 : x 1 2t Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;3;0 , đường thẳng d : y t t R . Tọa độ điểm z 1 2t H là hình chiếu vuông góc của A lên d là 7 17 38 1 5 19 1 5 19 A. H ; ; B. H ; ; C. H 1;5; 19 D. H ; ; 9 9 9 9 9 9 9 9 9 C©u 14 : Cho số phức Z a bi với a,b R , mô_đun của Z là A. Z a2 b2 B. Z a2 b2 C. Z a b D. Z a2 (bi)2 C©u 15 : Trong không gian Oxyz, cho ABC với A 1;3;0 , B 1;0;3 ,C 0; 1;3 . Tọa độ trọng tâm G của ABC là 2 2 2 2 A. G ; ; 2 B. G 2;2;6 C. G 1;1;3 D. G ; ;2 3 3 3 3 C©u 16 : 2 2 4 Cho f (x)dx 3 và f (2x)dx 7 . Tính f (x)dx ? 0 1 0 1 A. B. 10 C. 4 D. 11 2 C©u 17 : Nghiệm của phương trình Z 4 3Z 2 2 0 trên tập số phức là A. 1; 2i B. 1; 2 C. i; 2i D. vô nghiệm 0 2 4 6 2018 C©u 18 : Tính : C2019 C2019 C2019 C2019 C2019 A. 0 B. 21009 C. 21009 D. i C©u 19 : Cho mặt cầu (S) : x2 y2 z2 2x 4y 6z 1 0 và điểm A 1;1;1 . Mặt phẳng (P) qua A và cắt (S) theo 1 đường tròn có bán kính nhỏ nhất là A. 3x 2y 1 0 B. 3y 2z 1 0 C. 3x 2z 1 0 D. x y z 3 0 C©u 20 : 2 sin 3x cos xdx bằng ? 0 2
  3. 0 1 1 1 1 2 A. cos 4x cos 2x B. cos 4x cos 2x 8 4 8 4 0 2 1 1 2 1 1 2 C. cos 2x cos x D. cos 4x cos 2x 4 2 0 8 4 0 C©u 21 : Trên tập số phức, cho phương trình : Z 2 bZ c 0. Tìm 2 số thực b, c biết 1 2i là một nghiệm của phương trình ? A. b 5,c 2 B. b 2,c 5 C. b 2,c 5 D. b 5,c 2 C©u 22 : 2 2x 1 dx bằng ? 0 x 1 2 2 0 2 2 2 A. 2x 3ln x 1 B. 2x 3ln x 1 C. 2x ln x 1 D. 2x 3ln x 1 0 0 2 0 0 0 C©u 23 : 0 xexdx bằng ? 1 0 1 0 1 0 1 0 1 A. xex exdx xex exdx C. xex exdx xex exdx 1 B. 0 1 D. 0 1 0 1 0 C©u 24 : Tìm 2 số thực x, y sao cho 2x 3 y 3 i 1 xi 2y 1 (3x 1)i 13 14 14 13 14 13 13 14 A. x , y B. x , y C. x , y D. x , y 3 3 3 6 3 3 6 3 C©u 25 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (C) : y f (x), (C ') : y g(x), x a, x b ; với f(x), g(x) liên tục trên a;b là b b A. f (x) g(x) dx B. f (x) g(x) dx a a b b C. f (x) g(x) dx D. f (x) g(x) dx a a C©u 26 : Tìm số phức Z thỏa mãn : 2 3i Z i 5 i A. Z 1 B. Z 1 i C. Z i D. Z 1 i C©u 27 : Thể tích vật thể tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) : y 2x , trục Ox, trục Oy, đường thẳng x 1và quay quanh Ox tạo ra là 2 1 1 2 2 1 A. 2 B. C. D. ln 2 ln 2 ln 2 ln 2 C©u 28 : 1 ai Tìm mô_đun của số phức Z với a R ? 2 i a 3 5a2 5 a 3 3a2 8a 3 A. B. C. D. 5 5 5 5 C©u 29 : Tìm phần thực, phần ảo của số phức Z 1 ai 2 i với a R ? A. Phần thực 2a 1, phần ảo 2 a B. Phần thực 2 a , phần ảo 2a 1 C. Phần thực 2 a , phần ảo 2a 1 i D. Phần thực 2 a , phần ảo 2a 1 C©u 30 : 3 2 dx bằng ? 0 2x 1 2x 3 2x 3 2x 1 3
  4. 3 3 3 A. 2 2x 3 2x 1 B. 2x 3 2x 1 0 0 0 0 3 3 C. 2x 3 2x 1 D. 2x 3 2x 1 3 0 0 B/ PHẦN TỰ LUẬN 4 ĐIỂM : Câu 1 : (0,5đ) Tìm họ nguyên hàm của f (x) x3 3x2 5 Câu 2 : (1,5đ) Tính các tích phân sau : 1 1 4 a/ x x2 1.dx b/ x 2 ex dx c/ ln 1 tan x .dx 0 0 0 Câu 3 : (0,5đ) Giải phương trình trên tập số phức : 2 5i Z 3 i 4 3i Câu 4 : (1,5đ) Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 2;3;0 ,B 2;0;3 ,C 0; 2;3 a/ Viết phương trình mp(ABC) b/ Tìm tọa độ hình chiếu của A lên mp( ) : x 2y z 1 0 hết 4