Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 321 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Sao Việt

docx 4 trang xuanthu 30/08/2022 2220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 321 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Sao Việt", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_ma_de_321_nam_hoc_2018.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 321 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Sao Việt

  1. SẠ GIÁO DẠC & ĐÀO TẠO TP. HCM ĐẠ KIẠM TRA HẠC KÌ II - NĂM HẠC 2018 – 2019 TRƯẠNG THCS – THPT SAO VIẠT MÔN TOÁN - LẠP 12, MÃ ĐẠ: 321 Ngày: 19/04/2019 Thại gian: 90 phút HẠ tên hẠc sinh . LẠp: 12 . A. PHẠN TRẠC NGHIẠM (6.0 điẠm) Câu 1. Trong không gian Oxyz, mạt phạng: 5x 3y 2 0 có mạt vectơ pháp tuyạn là : A. n (5; 3;0) . B. n (5;0; 3) . C. n (5; 3; 2) . D. n (5; 3; 1). Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho hai điạm I 1; 6; 5 và A 1;2;3 . Phương trình cạa mạt cạu có tâm I và đi qua điạm A là: 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 2 z 3 128 . B. x 1 y 6 z 5 64 . 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 6 z 5 128 . D. x 1 y 6 z 5 192 . 2 Câu 3.Hạ nguyên hàm cạa hàm sạ f x là: 7x 9 14 2 2 1 C ln 7x 9 C A. 2 . B. . C. ln 7x 9 C . D. ln 7x 9 C . 7x 9 7 9 7 Câu 4. Cho hai sạ phạc z1 a bi a;b ¡ và z2 9 10i. Biạt 2z1 z2 , tính S 8a 6b. A. S 6. B. S 4. C. S 66. D. S 244. 10 2i Câu 5. Phạn ạo cạa sạ phạc z là: 1 i A. 10 . B. 4 . C. 2 . D. 6 . Câu 6.Kạt quạ cạa tích phân cos2 xsin xdx là: 0 3 2 2 A. . B. 0. C. . D. . 2 3 3 Câu 7. Cho hàm sạ y f x có bạng biạn thiên như sau: Hàm sạ đã cho đạng biạn trên khoạng nào dưại đây? A. 1; . B. 1; . C. 1;1 . D. ;1 . Câu 8. Đạ thạ ạ hình sau là đạ thạ cạa hàm sạ nào sau đây: A. y = x3 + 3x2 – x – 1 B. y = –x3 – 2x2 + x – 2 C. y = - x3 + 3x + 1 D. y = x3 + 3x2 – x – 1 Trang 1/4 – Mã đạ thi 321
  2. x 1 2t Câu 9. Trong không gian Oxyz, đưạng thạng (d): y t đi qua điạm nào trong bạn điạm z 2 3t sau? A. (9;4;10) . B. ( 1;1;1) . C. (11; 5;13) . D. ( 1;0;2) . Câu 10. Diạn tích cạa mạt cạu bán kính R bạng: 4 3 A. R3 . B. 4 R2 . C. 2 R3 . D. R3 . 3 4 Câu 11. Diạn tích xung quanh cạa hình nón tròn xoay có bán kính đáy r và đạ dài đưạng sinh l bạng: 2 A. Sxq rl. B. Sxq 4 rl . C. Sxq 2 rl . D. Sxq 2 rl 2 r . Câu 12.Tạp nghiạm cạa phương trình 5x 1 52 x 30 là: A. S 0;2. B. S 0;1 C. S 1;2 . D. Đáp sạ khác. Câu 13. Cho sạ phạc z thạa mãn iz 5 2i . Hại điạm biạu diạn cạa z là điạm nào trong các điạm M , N, P,Q ạ hình bên? y A. Điạm N. N 5 M B. Điạm P. C. Điạm M. D. Điạm Q. -2 O 2 x -5 P Q 3x 1 Câu 14.Đưạng tiạm cạn đạng và đưạng tiạm cạn ngang cạa đạ thạ hàm sạ y có x 2 phương trình là: 1 1 A. x 2 ; y 3 . B. x 2 ; y 3. C. x ; y 2. D. x 3 ; y . 3 2 Câu 15. Trong không gian vại hạ tạa đạ Oxyz , cho hai điạm M 2; 1; 2 và N 4; 5;1 . Đạ dài đoạn thạng MN bạng: A. 7 . B. 73 . C. 29 . D. 257 . Câu 16.Vại a là sạ thạc dương tùy ý, log3 3a bạng: A. 3log a . B. 1 log a .C. 3 log a . D. 1 log a . 3 3 3 3 Câu 17. Quan sát đạ thạ cạa hàm sạ y f (x) dưại đây và chạn mạnh đạ đúng: A. Hàm sạ nghạch biạn trên khoạng 3; . B. Hàm sạ đạng biạn trên khoạng 1;3; . C. Hàm sạ nghạch biạn trên khoạng ; 1 . D. Hàm sạ đạng biạn trên khoạng 0;3 . Câu 18. Tính diạn tích S cạa hình phạng giại hạn bại đạ thạ hàm sạ y x4 8x2 16 và trạc hoành. Trang 2/4 – Mã đạ thi 321
  3. 64 512 128 16 A. S . B. S . C. S . D. S . 3 15 15 15 5 5 2 Câu 19. Giạ sạ f x dx 34 . Khi đó, I 3f x x 3x 1 dx bạng: 1 1 A. I 26 . B. I 46 . C. I 90 . D. I 114 . Câu 20. Trong không gian vại hạ tạa đạ Oxyz, cho A(2;1; 3) , B(0; 2;5), C(1;1;0). Gại D là điạm sao cho tạ giác ABCD là hình bình hành. Khi đó diạn tích hình bình hành ABCD là: 318 A. 94 B. C. 318 . D. 510 2 3 Câu 21.Tạp xác đạnh cạa hàm sạ y 6 2x là: A. D 3; . B. D ; 2 . C. D ; 3 . D. D 3; . 2 Câu 22. Nghiạm cạa bạt phương trình log 1 x 2x 8 4 là: 2 A. 6 x 4 B. x 6 hoạc x 4. C. x 6 hoạc x 4. D. 6 x 4 hoạc 2 x 4 . 1 1 1 Câu 23. Cho dx aln2 bln5 vại a, b là các sạ nguyên. Mạnh đạ nào dưại đây 0 x 1 3x 2 đúng ? 5 A. a b 2. B. a 2b 2. C. a b . D. a 2b 2 . 3 Câu 24. Cho hình phạng H giại hạn bại các đưạng y x2 2x , y 0, x 1, x 2 . Gại V là thạ tích cạa khại tròn xoay đưạc tạo thành khi quay H xung quanh trạc Ox . Mạnh đạ nào dưại đây đúng? 2 2 2 2 2 A. V x2 2x dx . B. V x2 2x dx . C. V x2 2xdx . D. V x2 2xdx . 1 1 1 1 Câu 25. Cho hình phạng D giại hạn vại đưạng cong y x.ln x , trạc hoành và đưạng thạng x e . Khại tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trạc hoành có thạ tích V bạng bao nhiêu? e2 e2 2 e2 1 e2 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 2 4 4 Câu 26. Cho sạ phạc z thạa | z (3 4i) | 2 . Tạp hạp điạm biạu diạn sạ phạc z trong mạt phạng Oxy là: A. Đưạng tròn: (x 3)2 (y 4)2 4. B. Đưạng thạng: 2 x y 1 0. C. Đưạng tròn: x2 y2 6 x 8 y 23 0. D. Đưạng tròn: x2 y2 6 x 8 y 21 0. x 6 y 2 z 1 Câu 27. Cho điạm M(1;1;1) và đưạng thạng : . Hình chiạu cạa M trên có 4 1 2 tạa đạ là: A. (2;-9;-2). B. (2;3;1). C. (2;-3;1). D. (-2;3;1). Trang 3/4 – Mã đạ thi 321
  4. Câu 28. Trong không gian vại hạ tạa đạ Oxyz , mạt cạu S có tâm I 2;1; 1 , cạt mạt phạng P : x y z 2 0 theo 1 đưạng tròn có bán kính bạng 2. Phương trình cạa mạt cạu S là: 2 2 2 2 2 2 A. x 2 y 1 z 1 4. B. x 2 y 1 z 1 4. 2 2 2 2 2 2 C. x 2 y 1 z 1 16. D. x 2 y 1 z 1 12. Câu 29. Cho sạ phạc z a bi a,b R thạa mãn z 2 z và z 1 z i là sạ thạc. Khi đó a 2b bạng: A. 0. B. 1. C. 3. D. 5. Câu 30. Cho khại chóp tam giác đạu S.ABC có cạnh đáy bạng a, cạnh bên bạng 2a . Thạ tích cạa khại chóp đã cho bạng: 4 2a3 2a3 11a3 2a3 A. . B. . C. . D. . 3 4 12 12 B. PHẠN TẠ LUẠN (4.0 điẠm) (Hạc sinh trình bày ngạn gạn lại giại các câu sau đây) Câu 1. Cho hai sạ phạc z1 1 i và z2 2 3i . Tính môđun cạa sạ phạc z1 3z2 . 2 Câu 2. Gại z1, z2 là hai nghiạm cạa phương trình z 2z 5 0 trên tạp sạ phạc £ . (biạt z1 có w = 2z 3z phạn ạo âm). Tìm sạ phạc 1 2 . Câu 3. Tính diạn tích cạa hình phạng giại hạn bại các đưạng: y x3 2x 1, y 0, x 1, x 2 . Câu 4. Cho hình (H) giại hạn bại đưạng cong y 2 cos x , trạc hoành và các đưạng thạng x 0,x . Tính thạ tích khại tròn xoay đưạc tạo ra khi quay hình (H) quanh trạc hoành. Câu 5. Viạt phương trình mạt cạu (S) có đưạng kính AB vại A 1;3; 4 , B 5; 7;0 . Câu 6. Trong không gian Oxyz , viạt phương trình mạt phạng (Q) đi qua điạm A 4; 2; 1 và vuông x 5 y 4 z 1 góc vại đưạng thạng (d): . 3 2 6 Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho điạm M 3; 2; 1 và mạt phạng (Q) : x 4y 4z 53 0 . Tìm tạa đạ hình chiạu vuông góc cạa M lên mạt phạng (Q) . Câu 8. Cho sạ phạc z thạa mãn z 2 i z 3i . Tính môđun lạn nhạt w cạa sạ phạc max 1 w . z HẠT Trang 4/4 – Mã đạ thi 321