Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 357 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Albert Einstein

doc 4 trang xuanthu 30/08/2022 2240
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 357 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Albert Einstein", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_ma_de_357_nam_hoc_2018.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 357 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Albert Einstein

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH, THCS, THPT Năm học 2018 – 2019 ALBERT EINSTEIN Môn: Toán 12 Thời gian: 60 phút ĐỀ CHÍNH THỨC (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 04 trang) Mã đề thi 357 x 1 3t Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y 2 3t. Vec-tơ nào sau đây là một vec tơ z 3 6t chỉ phương của d ?    A. u1 1;2;3 . B. u4 1;1;2 . C. u2 3;3; 6 . D. u3 1;1; 2 . Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) qua điểm A( 1,1,2) và vuông góc với x y 1 z 1 đường thẳng d : có phương trình là 2 3 2 A. (P): 2x 3y 2z 3 0 B. (P): 2x 3y 2z 3 0 C. (P): 2x 3y 2z 2 0 D. (P): 2x 3y 2z 1 0 Câu 3: Gọi H là tâm của mặt cầu (S): (x 1)2 (y 2)2 z2 3, tọa độ của H là: A. H ( 1; 2;0) B. H (1; 2;0) C. H ( 1;2;0) D. H (1;2;0) Câu 4: Phát biểu nào sau đây là đúng? 1 A. ln xdx x C B. dx ln x C x 1 C. dx ln x C D. ln x dx ln x C x Câu 5: Khoảng cách từ điểm M(-2; -4; 3) đến mặt phẳng (P) có phương trình 2x – y + 2z – 3 = 0 là A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 6: Cho 2 điểm A(0, 2, 3), B(1, 0,1) .Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm A và đi qua điểm B A. (S ) : x 2 (y 2) 2 (z 3) 2 21 B. (S ) : x 2 (y 2) 2 (z 3) 2 21 C. (S ) : x 2 (y 2) 2 (z 3) 2 21 D. (S ) : x 2 (y 2) 2 (z 3) 2 21 u ln x Câu 7: Cho I x.ln x.dx . Đặt thì tích phân trên trở thành: dv x.dx x x2 x A. I x.ln x .dx B. I .ln x .dx 2 2 2 x2 x2 x2 C. I .ln x 2x.dx D. I .ln x .dx 2 2 2 x 2 y 1 z 1 Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1: và d2: 1 2 1 x 1 y 2 z 1 . Biết rằng hai đường thẳng đó cắt nhau. Mặt phẳng (P) chứa (d1) và (d2) có 2 1 3 phương trình: Trang 1/4 - Mã đề thi 357
  2. A. (P): 5x – y – 3z – 6 = 0 B. (P): 5x + y – 3z – 12 = 0 C. (P): 5x + y – 3z + 12 = 0 D. (P): 5x – y – 3z + 6 = 0 Câu 9: Tìm họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) 4x sin x A. F(x) 2x2 cos x C B. F(x) 2x sin x C C. F(x) 4x2 cos x C D. F(x) 2x2 cos x C Câu 10: Số phức liên hợp của số phức z 9 6i là số phức: A. z 9 6i B. z 9 6i C. z 9 6i D. z 9 6i Câu 11: Số phức nghịch đảo của số phức z = 1 - 3i là: 1 3 1 3 A. z 1 = i B. z 1 = 1 + 3i C. z 1 = -1 + 3i D. z 1 = i 4 4 2 2 Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;2;3 và mặt phẳng P : 4x 3y 7z 3 0. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A và vuông góc với mặt phẳng P là: x 3 t x 1 4t x 1 4t x 1 4t A. y 4 2t . B. y 2 3t. C. y 2 3t. D. y 2 3t. z 7 3t z 3 7t z 3 7t z 3 7t Câu 13: Trong C, phương trình z2 + 4 = 0 có nghiệm là: z 5 2i z 2i z 1 i z 1 2i A. z 3 5i B. z 2i C. z 3 2i D. z 1 2i Câu 14: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 1; trục Ox và hai đường thẳng x 1; x 2 bằng: A. S 6 B. S 0 C. S 1 D. S 2 2 i Câu 15: Số phức Z được biểu diễn trên mặt phẳng toạ độ là điểm M có toạ độ: 1 i 3 1 1 3 3 1 1 3 A. M( , ) B. M( , ) C. M( , ) D. M( , ) 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 16: Cho số phức z 2 3i . Mô đun của số phức z là: A. z 13 B. z 5 C. z 5 D. z 13 Câu 17: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm là hàm liên tục trên tập hợp R. Phát biểu nào sau đây là đúng? A. f (x)dx f '(x) B. f '(x)dx f (x) C. f (x)dx f '(x) C D. f '(x)dx f (x) C Câu 18: Viết phương trình mặt phẳng (Q),biết (Q) cắt ba trục Ox,Oy,Oz lần lượt tại ba điểm A(2;0;0), B(0; 2;0), C(0;0;4) x y z x y z A. (Q) : 1 B. (Q) : 0 2 2 4 2 2 4 x y z x y z C. (Q) : 1 D. (Q) : 1 2 2 4 2 2 4 Câu 19: Thể tích V khối tròn xoay sinh ra khi quay xung quanh trục hoành của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 4x 4 , y 0 , x 0, x 3 là: 31 11 33 9 A. V B. V C. V D. V 5 5 5 5 Trang 2/4 - Mã đề thi 357
  3. Câu 20: Cho điểm M( 1; 2;0) và mặt phẳng ( ) : x y z 5 0 .Viết phương trình mặt phẳng (P), biết (P) đi qua điểm M và song song với mp ( ) A. (P) : x y z 0 B. (P) : x y z 2 0 C. (P) : x y z 3 0 D. (P) : x y z 3 0 Câu 21: Tìm 2 thực x, y biết (3x 2) (2y 1)i (x 1) (y 5)i 3 3 3 3 x x x x A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 y 6 y 6 y 6 y 6 x 2 2t Câu 22: Cho đường thẳng d : y 3t . Phương trình chính tắc của d là: z 3 5t x 2 y z 3 x 2 y z 3 A. 1 1 1 B. 2 3 5 x 2 y z 3 x 2 y z 3 C. 1 1 1 D. 2 3 5 1 1 Câu 23: Nguyên hàm của hàm số f (x) , x 0 là x x2 1 1 1 1 2 A. ln x C B. C C. ln x C D. ln x ln x C x x2 x3 x Câu 24: Viết phương trình đường thẳng d đi qua 2 điểm A(2; 1; 0), B(0; 1; 2) x 2 t x 2 2t x 2 2t x 2 2t A. (d): y 1 B. (d): y 1 C. (d): y 0 D. (d): y 1 z 2t z 2t z 2 z 2t Câu 25: Cho hai điểm A(-1;3;2), B(3;2;-1). Mặt phẳng (P) vuông góc với đường thẳng AB, VTPT của mặt phẳng (P) có tọa độ: A. n 4;1;3 B. n 4; 1; 3 C. n 4; 1; 3 D. n 4;1; 3 Câu 26: Cho mặt phẳng (P) : 2x 3y z 3 0 .VTPT của mặt phẳng (P) có tọa độ là: A. n 4; 6;2 B. n 2; 3; 1 C. n 4;6; 2 D. n 2;3;1 Câu 27: Tìm bán kính R của mặt cầu (S) : x2 y2 z2 2x 8y 4z 5 0 . A. R = 4 B. R = 16 C. R = 26 D. R = 2  Câu 28: Cho 3 vectơ a (0; 2;4), b (1; 2; 3) .Tìm tọa độ của vectơ c 2a 2b A. c (2 ; -8 ; 2) B. c (-2 ; 0 ; 14) C. c (2 ; 8 ;4) D. c (0 ; -8 ; 2) Câu 29: Hình vẽ bên dưới biểu diễn đường thẳng y = m cắt đồ thị y f (x) tại ba điểm có hoành độ x1, x2 , x3 (x1 x2 x3 ) . Diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi 2 đường trên là: Trang 3/4 - Mã đề thi 357
  4. x3 x2 x3 A. f (x) m dx B. f (x) m dx f (x) m dx x1 x1 x2 x2 x3 x2 x3 C. m f (x) dx m f (x) dx D. f (x) m dx f (x) m dx x1 x2 x1 x2 Câu 30: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Số phức z = a + bi có số phức liên hợp z b ai B. Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy a 0 C. Số phức z = a + bi = 0 b 0 D. Số phức z = a + bi có môđun là a2 b2 HẾT (Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm) Trang 4/4 - Mã đề thi 357