Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Quốc tế Canada

docx 69 trang xuanthu 30/08/2022 2540
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Quốc tế Canada", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2018_2019_truon.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Quốc tế Canada

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCMĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH, THCS, THPT QUỐC TẾ CANADA NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN – KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề gồm có 69 trang)(Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 061 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 điểm) Thí sinh làm bài vào phiếu trả lời trắc nghiệm. x2 5x 6 Câu 1: Gọi x1; x2 lần lượt là hai nghiệm của phương trình 5 1 . Tổng x1 x2 là bao nhiêu? A. 6 B. 5 C. 5 D. 6 Câu 2: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua điểm M 2;3;1 và song song với mặt phẳng Q : 4x 2y 3z 5 0 là: A. 4x 2y 3z 11 0 B. 4x 2y 3z 11 0 C. 4x 2y 3z 11 0 D. 4x 2y 3z 11 0 Câu 3: Cho F x x 1 ex là một nguyên hàm của hàm số f x e2x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' x e2x . A. f ' x e2xdx x 2 ex C . B. f ' x e2xdx 4 2x ex C . 2 x C. f ' x e2xdx 2 x ex C . D. f ' x e2xdx ex C . 2 ln x 2 Câu 4: F x là một nguyên hàm của hàm số y . Nếu F e 4 thì F x bằng: x ln2 x ln2 x A. F x 2 . B. F x x C . 2 2 ln2 x ln2 x C. F x 2 . D. F x x . 2 2 Câu 5: Cho 3 điểm: A( 3; 2;0) ; B(3; 3;1) ; C(5;0; 2) . Nếu ABCD là hình bình hành thì tọa độ điểm D là: Trang 1/69 - Mã đề thi 061
  2. A. 1; 1; 3 B. 3; 2; 0 C. 1; 1; 1 D. 1;1; 1 . 7 x2 1 x2 x 6 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là: 2 A. S ;1 B. S 1; C. S 2;1 3; D. S ; 2 1;3 Câu 7: Cho 3 vectơ a (1; 2;3),b ( 2;3;4),c ( 3;2;1) . Toạ độ của vectơ n 2a 3b 4b i là: A. n ( 5;5;2) B. n ( 5; 5; 2) C. n ( 4; 5;2) D. n (4; 5; 2) Câu 8: Góc tạo bởi 2 vectơ a ( 4;2;4) và b (2 2; 2 2;0) bằng: A. 450 B. 1350 C. 300 D. 900 Câu 9: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . A. 7x 6y 4z 33 0 B. 7x 6y 4z 3 0 C. 7x 6y 4z 3 0 D. 7x 6y 4z 33 0 2 1 2 Câu 10: Giá trị của tích phân I 2x dx có dạng a b 2 c ln 2 . Tổng S a b c là 1 x x A. 5 B. 9 C. 5 D. 1 x , x 2log 2 x 3log x 4 0. Câu 11: Gọi 1 2 là hai nghiệm của phương trình 2 2 Giá trị biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu? A. 36. B. 20. C. 25. D. 5. Câu 12: Giải phương trình log3 (x 4) 0 . A. x 1. B. x 6. C. x 4. D. x 5. Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho u (1;1;2) , v ( 1; 1; 0) . Khi đó u,v ? A. 2 3 B. 6 C. 3 D. 6 Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng đi qua M 1;2;3 và có véc tơ pháp tuyến là n (1;2; 1) . Tìm phương trình mặt phẳng : A. x 2y z 2 0 . B. x 2y 3z 2 0 . C. x 2y 3z 0. D. x 2y z 0 . Trang 2/69 - Mã đề thi 061
  3. Câu 15: Cho 3 điểm A 2; 1;5 ; B 5; 5;7 và M x; y;1 . Với giá trị nào của x ; y thì A, B, M thẳng hàng ? A. x 4 ; y 7 B. x 4; y 7 C. x 4; y 7 D. x 4 ; y 7 x x Câu 16: Gọi x1; x2 x1 x2 là các nghiệm của phương trình 2.4 5.2 2 0 . Khi đó hiệu x2 x1 bằng 3 A. 2 B. 0 C. D. 2 2 Câu 17: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCD với A 1;0;1 , B 2;1;2 và giao 3 3 điểm của hai đường chéo là I ;0; . Diện tích của hình bình hành ABCD là: 2 2 A. 5 B. 2 C. 6 D. 3 2 Câu 18: Tích phân I (2x 1)cos xdx m n . Giá trị của m n là: 0 A. 2 B. 2 C. 1 D. 5 Câu 19: Tìm x để hai véc tơ a (x; x 2; 2), b (x; 1; 2) vuông góc: A. x 3 B. x 2  x 3 C. x 1 D. x 2  x 3 e Câu 20: Tính tích phân I x ln xdx : 1 e2 2 e2 1 1 e2 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 4 2 4 Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ (Oxyz). Cho tam giác ABC có trọng tâm G, biết A 1; 2; 3 , B 2; 3; 1 ,C 3; 1; 2 . Tính độ dài AG? A. 2 3 B. 2 C. 6 D. 3 1 Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 2x 1 A. f x dx 2 2x 1 C . B. f x dx 2x 1 C . 1 1 C. f x dx 2x 1 C . D. f x dx 2x 1 C . 4 2 2 Câu 23: Tính tích phân I x2 x3 1dx . 0 52 52 16 16 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 Trang 3/69 - Mã đề thi 061
  4. Câu 24: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) sin x cos x thỏa mãn F 2 . 2 A. F(x) cos x sin x 1 B. F(x) cos x sin x 3 C. F(x) cos x sin x 1 D. F(x) cos x sin x 3  Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 3 ; B 2; 1;0 . Tìm tọa độ của vectơ AB .     A. AB 1;1; 3 B. AB 1; 1;1 C. AB 3; 3;3 D. AB 3; 3; 3 Câu 26: Tính tích phân I cos3 x.sin xdx . 0 1 1 A. I 4 . B. I 4 . C. I 0 . D. I . 4 4 Câu 27: Cho A 1; 3; 2 , B 3; 1; 0 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là: A. 2x y z 1 0 B. 4x 2y 2z 1 0 C. 2x y z 4 0 D. 2x y z 7 0 Câu 28: Mặt phẳng (P) đi qua 2 điểm A 2; 1;4 , B 3;2;1 và vuông góc với : 2x y 3z 5 0 là: A. 6x 9y 7z 7 0 B. 6x 9y 7z 7 0 C. 6x 9y z 1 0 D. 6x 9y 7z 7 0 1 Câu 29: Kết quả tích phân I 2x 3 exdx được viết dưới dạng I ae b với a, b ¤ . Khẳng định 0 nào sau đây là đúng? A. a b 2. B. ab 3. C. a3 b3 28 . D. a 2b 1. Câu 30: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng: A. m 1 B. m 1 C. m 5 D. m 5 PHẦN II: TỰ LUẬN (4 điểm) 7 x2 1 x2 x 6 Câu 1: Giải bất phương trình sau: 2 2 Trang 4/69 - Mã đề thi 061
  5. 2 Câu 2: Tính tích phân: I (2x 1)cos xdx 0 Câu 3: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng. Câu 4: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . HẾT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCMĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH, THCS, THPT QUỐC TẾ CANADA NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN – KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề gồm có 69 trang)(Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 104 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 điểm) Thí sinh làm bài vào phiếu trả lời trắc nghiệm. 2 1 2 Câu 1: Giá trị của tích phân I 2x dx có dạng a b 2 c ln 2 . Tổng S a b c là 1 x x A. 5 B. 1 C. 9 D. 5 1 Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 2x 1 1 1 A. f x dx 2x 1 C . B. f x dx 2x 1 C . 2 4 C. f x dx 2 2x 1 C . D. f x dx 2x 1 C . x , x 2log 2 x 3log x 4 0. Câu 3: Gọi 1 2 là hai nghiệm của phương trình 2 2 Giá trị biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu? A. 36. B. 20. C. 25. D. 5. Trang 5/69 - Mã đề thi 061
  6. Câu 4: Cho 3 điểm: A( 3; 2;0) ; B(3; 3;1) ; C(5;0; 2) . Nếu ABCD là hình bình hành thì tọa độ điểm D là: A. 1; 1; 3 B. 3; 2; 0 C. 1; 1; 1 D. 1;1; 1 . Câu 5: Cho 3 vectơ a (1; 2;3),b ( 2;3;4),c ( 3;2;1) . Toạ độ của vectơ n 2a 3b 4b i là: A. n ( 4; 5;2) B. n ( 5;5;2) C. n ( 5; 5; 2) D. n (4; 5; 2) Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng đi qua M 1;2;3 và có véc tơ pháp tuyến là n (1;2; 1) . Tìm phương trình mặt phẳng : A. x 2y z 2 0 . B. x 2y 3z 0. C. x 2y z 0 . D. x 2y 3z 2 0 . Câu 7: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . A. 7x 6y 4z 33 0 B. 7x 6y 4z 3 0 C. 7x 6y 4z 3 0 D. 7x 6y 4z 33 0 Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ (Oxyz). Cho tam giác ABC có trọng tâm G, biết A 1; 2; 3 , B 2; 3; 1 ,C 3; 1; 2 . Tính độ dài AG? A. 3 B. 2 3 C. 2 D. 6 e Câu 9: Tính tích phân I x ln xdx : 1 e2 2 e2 1 e2 1 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 4 4 2 7 x2 1 x2 x 6 Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là: 2 A. S ; 2 1;3 B. S 1; C. S 2;1 3; D. S ;1 x2 5x 6 Câu 11: Gọi x1; x2 lần lượt là hai nghiệm của phương trình 5 1 . Tổng x1 x2 là bao nhiêu? A. 5 B. 6 C. 6 D. 5 Câu 12: Tính tích phân I cos3 x.sin xdx . 0 1 1 A. I . B. I 0 . C. I 4 . D. I 4 . 4 4 Trang 6/69 - Mã đề thi 061
  7. Câu 13: Góc tạo bởi 2 vectơ a ( 4;2;4) và b (2 2; 2 2;0) bằng: A. 450 B. 300 C. 900 D. 1350 Câu 14: Cho 3 điểm A 2; 1;5 ; B 5; 5;7 và M x; y;1 . Với giá trị nào của x ; y thì A, B, M thẳng hàng ? A. x 4 ; y 7 B. x 4; y 7 C. x 4; y 7 D. x 4 ; y 7  Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 3 ; B 2; 1;0 . Tìm tọa độ của vectơ AB .     A. AB 1;1; 3 B. AB 1; 1;1 C. AB 3; 3;3 D. AB 3; 3; 3 Câu 16: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua điểmM 2;3;1 và song song với mặt phẳng Q : 4x 2y 3z 5 0 là: A. 4x 2y 3z 11 0 B. 4x 2y 3z 11 0 C. 4x 2y 3z 11 0 D. 4x 2y 3z 11 0 2 Câu 17: Tích phân I (2x 1)cos xdx m n . Giá trị của m n là: 0 A. 2 B. 2 C. 1 D. 5 Câu 18: Tìm x để hai véc tơ a (x; x 2; 2), b (x; 1; 2) vuông góc: A. x 3 B. x 2  x 3 C. x 1 D. x 2  x 3 Câu 19: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCD với A 1;0;1 , B 2;1;2 và giao 3 3 điểm của hai đường chéo là I ;0; . Diện tích của hình bình hành ABCD là: 2 2 A. 2 B. 5 C. 6 D. 3 Câu 20: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho u (1;1;2) , v ( 1; 1; 0) . Khi đó u,v ? A. 3 B. 6 C. 6 D. 2 3 Câu 21: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) sin x cos x thỏa mãn F 2 . 2 A. F(x) cos x sin x 3 B. F(x) cos x sin x 1 C. F(x) cos x sin x 3 D. F(x) cos x sin x 1 Trang 7/69 - Mã đề thi 061
  8. Câu 22: Mặt phẳng (P) đi qua 2 điểm A 2; 1;4 , B 3;2;1 và vuông góc với : 2x y 3z 5 0 là: A. 6x 9y 7z 7 0 B. 6x 9y 7z 7 0 C. 6x 9y z 1 0 D. 6x 9y 7z 7 0 ln x 2 Câu 23: F x là một nguyên hàm của hàm số y . Nếu F e 4 thì F x bằng: x ln2 x ln2 x A. F x x C . B. F x 2 . 2 2 ln2 x ln2 x C. F x x . D. F x 2 . 2 2 Câu 24: Cho F x x 1 ex là một nguyên hàm của hàm số f x e2x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' x e2x . A. f ' x e2xdx 2 x ex C . B. f ' x e2xdx x 2 ex C . 2 x C. f ' x e2xdx 4 2x ex C . D. f ' x e2xdx ex C . 2 Câu 25: Giải phương trình log3 (x 4) 0 . A. x 6. B. x 5. C. x 1. D. x 4. Câu 26: Cho A 1; 3; 2 , B 3; 1; 0 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là: A. 2x y z 1 0 B. 4x 2y 2z 1 0 C. 2x y z 4 0 D. 2x y z 7 0 x x Câu 27: Gọi x1; x2 x1 x2 là các nghiệm của phương trình 2.4 5.2 2 0 . Khi đó hiệu x2 x1 bằng 3 A. 2 B. 0 C. 2 D. 2 Câu 28: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng: A. m 1 B. m 1 C. m 5 D. m 5 1 Câu 29: Kết quả tích phân I 2x 3 exdx được viết dưới dạng I ae b với a, b ¤ . Khẳng định 0 nào sau đây là đúng? A. a b 2. B. ab 3. C. a3 b3 28 . D. a 2b 1. Trang 8/69 - Mã đề thi 061
  9. 2 Câu 30: Tính tích phân I x2 x3 1dx . 0 52 52 16 16 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 PHẦN II: TỰ LUẬN (4 điểm) 7 x2 1 x2 x 6 Câu 1: Giải bất phương trình sau: 2 2 2 Câu 2: Tính tích phân: I (2x 1)cos xdx 0 Câu 3: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng. Câu 4: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . HẾT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCMĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH, THCS, THPT QUỐC TẾ CANADA NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN – KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề gồm có 69 trang)(Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 132 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 điểm) Thí sinh làm bài vào phiếu trả lời trắc nghiệm. x x Câu 1: Gọi x1; x2 x1 x2 là các nghiệm của phương trình 2.4 5.2 2 0 . Khi đó hiệu x2 x1 bằng 3 A. 2 B. C. 0 D. 2 2 Trang 9/69 - Mã đề thi 061
  10. Câu 2: Cho A 1; 3; 2 , B 3; 1; 0 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là: A. 2x y z 1 0 B. 4x 2y 2z 1 0 C. 2x y z 4 0 D. 2x y z 7 0 Câu 3: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . A. 7x 6y 4z 3 0 B. 7x 6y 4z 33 0 C. 7x 6y 4z 33 0 D. 7x 6y 4z 3 0 Câu 4: Giải phương trình log3 (x 4) 0 . A. x 5. B. x 1. C. x 6. D. x 4. Câu 5: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho u (1;1;2) , v ( 1; 1; 0) . Khi đó u,v ? A. 3 B. 6 C. 2 3 D. 6 Câu 6: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua điểm M 2;3;1 và song song với mặt phẳng Q : 4x 2y 3z 5 0 là: A. 4x 2y 3z 11 0 B. 4x 2y 3z 11 0 C. 4x 2y 3z 11 0 D. 4x 2y 3z 11 0 Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ (Oxyz). Cho tam giác ABC có trọng tâm G, biết A 1; 2; 3 , B 2; 3; 1 ,C 3; 1; 2 . Tính độ dài AG? A. 2 3 B. 6 C. 3 D. 2  Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 3 ; B 2; 1;0 . Tìm tọa độ của vectơ AB .     A. AB 3; 3;3 B. AB 3; 3; 3 C. AB 1;1; 3 D. AB 1; 1;1 e Câu 9: Tính tích phân I x ln xdx : 1 1 e2 2 e2 1 e2 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 2 4 4 ln x 2 Câu 10: F x là một nguyên hàm của hàm số y . Nếu F e 4 thì F x bằng: x ln2 x ln2 x A. F x x . B. F x 2 . 2 2 Trang 10/69 - Mã đề thi 061
  11. ln2 x ln2 x C. F x 2 . D. F x x C . 2 2 Câu 11: Cho 3 điểm A 2; 1;5 ; B 5; 5;7 và M x; y;1 . Với giá trị nào của x ; y thì A, B, M thẳng hàng ? A. x 4; y 7 B. x 4 ; y 7 C. x 4; y 7 D. x 4 ; y 7 Câu 12: Cho F x x 1 ex là một nguyên hàm của hàm số f x e2x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' x e2x . 2 x A. f ' x e2xdx 4 2x ex C . B. f ' x e2xdx ex C . 2 C. f ' x e2xdx 2 x ex C . D. f ' x e2xdx x 2 ex C . Câu 13: Tính tích phân I cos3 x.sin xdx . 0 1 1 A. I 0 . B. I . C. I 4 . D. I 4 . 4 4 Câu 14: Cho 3 vectơ a (1; 2;3),b ( 2;3;4),c ( 3;2;1) . Toạ độ của vectơ n 2a 3b 4b i là: A. n ( 4; 5;2) B. n (4; 5; 2) C. n ( 5; 5; 2) D. n ( 5;5;2) Câu 15: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) sin x cos x thỏa mãn F 2 . 2 A. F(x) cos x sin x 1 B. F(x) cos x sin x 3 C. F(x) cos x sin x 3 D. F(x) cos x sin x 1 Câu 16: Cho 3 điểm: A( 3; 2;0) ; B(3; 3;1) ; C(5;0; 2) . Nếu ABCD là hình bình hành thì tọa độ điểm D là: A. 3; 2; 0 B. 1; 1; 3 C. 1; 1; 1 D. 1;1; 1 . 2 Câu 17: Tính tích phân I x2 x3 1dx . 0 52 52 16 16 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 1 Câu 18: Kết quả tích phân I 2x 3 exdx được viết dưới dạng I ae b với a, b ¤ . Khẳng định 0 nào sau đây là đúng? A. a b 2. B. a 2b 1. C. a3 b3 28 . D. ab 3. Trang 11/69 - Mã đề thi 061
  12. Câu 19: Tìm x để hai véc tơ a (x; x 2; 2), b (x; 1; 2) vuông góc: A. x 2  x 3 B. x 2  x 3 C. x 1 D. x 3 7 x2 1 x2 x 6 Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là: 2 A. S 2;1 3; B. S 1; C. S ; 2 1;3 D. S ;1 x , x 2log 2 x 3log x 4 0. Câu 21: Gọi 1 2 là hai nghiệm của phương trình 2 2 Giá trị biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu? A. 36. B. 25. C. 5. D. 20. Câu 22: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng: A. m 5 B. m 1 C. m 1 D. m 5 1 Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 2x 1 1 A. f x dx 2x 1 C . 4 1 B. f x dx 2x 1 C . 2 C. f x dx 2x 1 C . D. f x dx 2 2x 1 C . Câu 24: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCD với A 1;0;1 , B 2;1;2 và giao 3 3 điểm của hai đường chéo là I ;0; . Diện tích của hình bình hành ABCD là: 2 2 A. 5 B. 6 C. 2 D. 3 2 Câu 25: Tích phân I (2x 1)cos xdx m n . Giá trị của m n là: 0 A. 5 B. 2 C. 2 D. 1 Câu 26: Góc tạo bởi 2 vectơ a ( 4;2;4) và b (2 2; 2 2;0) bằng: A. 450 B. 300 C. 1350 D. 900 Trang 12/69 - Mã đề thi 061
  13. 2 1 2 Câu 27: Giá trị của tích phân I 2x dx có dạng a b 2 c ln 2 . Tổng S a b c là 1 x x A. 1 B. 9 C. 5 D. 5 Câu 28: Mặt phẳng (P) đi qua 2 điểm A 2; 1;4 , B 3;2;1 và vuông góc với : 2x y 3z 5 0 là: A. 6x 9y 7z 7 0 B. 6x 9y 7z 7 0 C. 6x 9y 7z 7 0 D. 6x 9y z 1 0 x2 5x 6 Câu 29: Gọi x1; x2 lần lượt là hai nghiệm của phương trình 5 1 . Tổng x1 x2 là bao nhiêu? A. 6 B. 6 C. 5 D. 5 Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng đi qua M 1;2;3 và có véc tơ pháp tuyến là n (1;2; 1) . Tìm phương trình mặt phẳng : A. x 2y z 2 0 . B. x 2y 3z 2 0 . C. x 2y z 0 . D. x 2y 3z 0. PHẦN II: TỰ LUẬN (4 điểm) 7 x2 1 x2 x 6 Câu 1: Giải bất phương trình sau: 2 2 2 Câu 2: Tính tích phân: I (2x 1)cos xdx 0 Câu 3: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng. Câu 4: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . HẾT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCMĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH, THCS, THPT QUỐC TẾ CANADA NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN – KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút Trang 13/69 - Mã đề thi 061
  14. (Đề gồm có 69 trang)(Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 209 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 điểm) Thí sinh làm bài vào phiếu trả lời trắc nghiệm. Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ (Oxyz). Cho tam giác ABC có trọng tâm G, biết A 1; 2; 3 , B 2; 3; 1 ,C 3; 1; 2 . Tính độ dài AG? A. 3 B. 6 C. 2 D. 2 3 Câu 2: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) sin x cos x thỏa mãn F 2 . 2 A. F(x) cos x sin x 1 B. F(x) cos x sin x 3 C. F(x) cos x sin x 1 D. F(x) cos x sin x 3 Câu 3: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho u (1;1;2) , v ( 1; 1; 0) . Khi đó u,v ? A. 3 B. 6 C. 6 D. 2 3 Câu 4: Tính tích phân I cos3 x.sin xdx . 0 1 1 A. I 0 . B. I 4 . C. I . D. I 4 . 4 4 Câu 5: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng: A. m 5 B. m 1 C. m 1 D. m 5 2 1 2 Câu 6: Giá trị của tích phân I 2x dx có dạng a b 2 c ln 2 . Tổng S a b c là 1 x x A. 9 B. 5 C. 1 D. 5 Trang 14/69 - Mã đề thi 061
  15. 1 Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 2x 1 1 A. f x dx 2 2x 1 C . B. f x dx 2x 1 C . 2 1 C. f x dx 2x 1 C . D. f x dx 2x 1 C . 4 ln x 2 Câu 8: F x là một nguyên hàm của hàm số y . Nếu F e 4 thì F x bằng: x ln2 x ln2 x A. F x 2 . B. F x x . 2 2 ln2 x ln2 x C. F x 2 . D. F x x C . 2 2 Câu 9: Giải phương trình log3 (x 4) 0 . A. x 4. B. x 1. C. x 6. D. x 5. x x Câu 10: Gọi x1; x2 x1 x2 là các nghiệm của phương trình 2.4 5.2 2 0 . Khi đó hiệu x2 x1 bằng 3 A. 2 B. 0 C. D. 2 2 2 Câu 11: Tính tích phân I x2 x3 1dx . 0 52 52 16 16 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 Câu 12: Cho 3 vectơ a (1; 2;3),b ( 2;3;4),c ( 3;2;1) . Toạ độ của vectơ n 2a 3b 4b i là: A. n ( 4; 5;2) B. n (4; 5; 2) C. n ( 5; 5; 2) D. n ( 5;5;2) Câu 13: Cho 3 điểm A 2; 1;5 ; B 5; 5;7 và M x; y;1 . Với giá trị nào của x ; y thì A, B, M thẳng hàng ? A. x 4; y 7 B. x 4 ; y 7 C. x 4; y 7 D. x 4 ; y 7 Câu 14: Cho F x x 1 ex là một nguyên hàm của hàm số f x e2x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' x e2x . 2 x A. f ' x e2xdx ex C . B. f ' x e2xdx x 2 ex C . 2 C. f ' x e2xdx 4 2x ex C . D. f ' x e2xdx 2 x ex C . Trang 15/69 - Mã đề thi 061
  16. Câu 15: Cho 3 điểm: A( 3; 2;0) ; B(3; 3;1) ; C(5;0; 2) . Nếu ABCD là hình bình hành thì tọa độ điểm D là: A. 3; 2; 0 B. 1; 1; 3 C. 1; 1; 1 D. 1;1; 1 . Câu 16: Cho A 1; 3; 2 , B 3; 1; 0 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là: A. 2x y z 4 0 B. 2x y z 7 0 C. 2x y z 1 0 D. 4x 2y 2z 1 0 1 Câu 17: Kết quả tích phân I 2x 3 exdx được viết dưới dạng I ae b với a, b ¤ . Khẳng định 0 nào sau đây là đúng? A. a b 2. B. a 2b 1. C. a3 b3 28 . D. ab 3. 7 x2 1 x2 x 6 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là: 2 A. S ;1 B. S ; 2 1;3 C. S 2;1 3; D. S 1; Câu 19: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua điểmM 2;3;1 và song song với mặt phẳng Q : 4x 2y 3z 5 0 là: A. 4x 2y 3z 11 0 B. 4x 2y 3z 11 0 C. 4x 2y 3z 11 0 D. 4x 2y 3z 11 0 x , x 2log 2 x 3log x 4 0. Câu 20: Gọi 1 2 là hai nghiệm của phương trình 2 2 Giá trị biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu? A. 36. B. 25. C. 5. D. 20. Câu 21: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . A. 7x 6y 4z 3 0 B. 7x 6y 4z 3 0 C. 7x 6y 4z 33 0 D. 7x 6y 4z 33 0 Câu 22: Tìm x để hai véc tơ a (x; x 2; 2), b (x; 1; 2) vuông góc: A. x 2  x 3 B. x 3 C. x 1 D. x 2  x 3 Câu 23: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCD với A 1;0;1 , B 2;1;2 và giao 3 3 điểm của hai đường chéo là I ;0; . Diện tích của hình bình hành ABCD là: 2 2 Trang 16/69 - Mã đề thi 061
  17. A. 5 B. 6 C. 2 D. 3 2 Câu 24: Tích phân I (2x 1)cos xdx m n . Giá trị của m n là: 0 A. 5 B. 2 C. 2 D. 1 Câu 25: Góc tạo bởi 2 vectơ a ( 4;2;4) và b (2 2; 2 2;0) bằng: A. 450 B. 300 C. 1350 D. 900 e Câu 26: Tính tích phân I x ln xdx : 1 e2 2 e2 1 e2 1 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 4 4 2 Câu 27: Mặt phẳng (P) đi qua 2 điểm A 2; 1;4 , B 3;2;1 và vuông góc với : 2x y 3z 5 0 là: A. 6x 9y 7z 7 0 B. 6x 9y 7z 7 0 C. 6x 9y 7z 7 0 D. 6x 9y z 1 0 Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng đi qua M 1;2;3 và có véc tơ pháp tuyến là n (1;2; 1) . Tìm phương trình mặt phẳng : A. x 2y z 2 0 . B. x 2y 3z 2 0 . C. x 2y z 0 . D. x 2y 3z 0. x2 5x 6 Câu 29: Gọi x1; x2 lần lượt là hai nghiệm của phương trình 5 1 . Tổng x1 x2 là bao nhiêu? A. 6 B. 6 C. 5 D. 5  Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 3 ; B 2; 1;0 . Tìm tọa độ của vectơ AB .     A. AB 3; 3;3 B. AB 3; 3; 3 C. AB 1;1; 3 D. AB 1; 1;1 PHẦN II: TỰ LUẬN (4 điểm) 7 x2 1 x2 x 6 Câu 1: Giải bất phương trình sau: 2 2 2 Câu 2: Tính tích phân: I (2x 1)cos xdx 0 Trang 17/69 - Mã đề thi 061
  18. Câu 3: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng. Câu 4: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . HẾT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCMĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH, THCS, THPT QUỐC TẾ CANADA NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN – KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề gồm có 69 trang)(Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 238 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 điểm) Thí sinh làm bài vào phiếu trả lời trắc nghiệm. Câu 1: Tính tích phân I cos3 x.sin xdx . 0 1 1 A. I . B. I 0 . C. I 4 . D. I 4 . 4 4 Câu 2: Cho 3 điểm A 2; 1;5 ; B 5; 5;7 và M x; y;1 . Với giá trị nào của x ; y thì A, B, M thẳng hàng ? A. x 4; y 7 B. x 4 ; y 7 C. x 4; y 7 D. x 4 ; y 7 Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng đi qua M 1;2;3 và có véc tơ pháp tuyến là n (1;2; 1) . Tìm phương trình mặt phẳng : A. x 2y 3z 0. B. x 2y 3z 2 0 . C. x 2y z 0 . D. x 2y z 2 0 . 1 Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 2x 1 Trang 18/69 - Mã đề thi 061
  19. 1 A. f x dx 2x 1 C . B. f x dx 2x 1 C . 2 1 C. f x dx 2 2x 1 C . D. f x dx 2x 1 C . 4 Câu 5: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho u (1;1;2) , v ( 1; 1; 0) . Khi đó u,v ? A. 3 B. 6 C. 2 3 D. 6 2 Câu 6: Tích phân I (2x 1)cos xdx m n . Giá trị của m n là: 0 A. 2 B. 5 C. 1 D. 2 Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ (Oxyz). Cho tam giác ABC có trọng tâm G, biết A 1; 2; 3 , B 2; 3; 1 ,C 3; 1; 2 . Tính độ dài AG? A. 3 B. 2 3 C. 2 D. 6 x , x 2log 2 x 3log x 4 0. Câu 8: Gọi 1 2 là hai nghiệm của phương trình 2 2 Giá trị biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu? A. 36. B. 5. C. 20. D. 25. e Câu 9: Tính tích phân I x ln xdx : 1 e2 1 e2 2 1 e2 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 4 2 2 4 ln x 2 Câu 10: F x là một nguyên hàm của hàm số y . Nếu F e 4 thì F x bằng: x ln2 x ln2 x A. F x x C . B. F x 2 . 2 2 ln2 x ln2 x C. F x x . D. F x 2 . 2 2 1 Câu 11: Kết quả tích phân I 2x 3 exdx được viết dưới dạng I ae b với a, b ¤ . Khẳng định 0 nào sau đây là đúng? A. a b 2. B. ab 3. C. a3 b3 28 . D. a 2b 1. Câu 12: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . A. 7x 6y 4z 33 0 B. 7x 6y 4z 3 0 Trang 19/69 - Mã đề thi 061
  20. C. 7x 6y 4z 3 0 D. 7x 6y 4z 33 0 Câu 13: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) sin x cos x thỏa mãn F 2 . 2 A. F(x) cos x sin x 3 B. F(x) cos x sin x 1 C. F(x) cos x sin x 3 D. F(x) cos x sin x 1  Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 3 ; B 2; 1;0 . Tìm tọa độ của vectơ AB .     A. AB 1;1; 3 B. AB 1; 1;1 C. AB 3; 3;3 D. AB 3; 3; 3 x x Câu 15: Gọi x1; x2 x1 x2 là các nghiệm của phương trình 2.4 5.2 2 0 . Khi đó hiệu x2 x1 bằng 3 A. 2 B. 0 C. 2 D. 2 Câu 16: Cho A 1; 3; 2 , B 3; 1; 0 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là: A. 2x y z 4 0 B. 2x y z 7 0 C. 2x y z 1 0 D. 4x 2y 2z 1 0 Câu 17: Tìm x để hai véc tơ a (x; x 2; 2), b (x; 1; 2) vuông góc: A. x 3 B. x 2  x 3 C. x 1 D. x 2  x 3 2 1 2 Câu 18: Giá trị của tích phân I 2x dx có dạng a b 2 c ln 2 . Tổng S a b c là 1 x x A. 9 B. 5 C. 1 D. 5 Câu 19: Cho 3 vectơ a (1; 2;3),b ( 2;3;4),c ( 3;2;1) . Toạ độ của vectơ n 2a 3b 4b i là: A. n ( 4; 5;2) B. n ( 5;5;2) C. n ( 5; 5; 2) D. n (4; 5; 2) Câu 20: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua điểmM 2;3;1 và song song với mặt phẳng Q : 4x 2y 3z 5 0 là: A. 4x 2y 3z 11 0 B. 4x 2y 3z 11 0 C. 4x 2y 3z 11 0 D. 4x 2y 3z 11 0 Câu 21: Mặt phẳng (P) đi qua 2 điểm A 2; 1;4 , B 3;2;1 và vuông góc với : 2x y 3z 5 0 là: A. 6x 9y 7z 7 0 B. 6x 9y 7z 7 0 C. 6x 9y z 1 0 D. 6x 9y 7z 7 0 Trang 20/69 - Mã đề thi 061
  21. 7 x2 1 x2 x 6 Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là: 2 A. S ;1 B. S 1; C. S ; 2 1;3 D. S 2;1 3; Câu 23: Cho F x x 1 ex là một nguyên hàm của hàm số f x e2x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' x e2x . A. f ' x e2xdx 2 x ex C . B. f ' x e2xdx x 2 ex C . 2 x C. f ' x e2xdx 4 2x ex C . D. f ' x e2xdx ex C . 2 Câu 24: Giải phương trình log3 (x 4) 0 . A. x 6. B. x 5. C. x 1. D. x 4. Câu 25: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng: A. m 1 B. m 5 C. m 1 D. m 5 Câu 26: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCD với A 1;0;1 , B 2;1;2 và giao 3 3 điểm của hai đường chéo là I ;0; . Diện tích của hình bình hành ABCD là: 2 2 A. 6 B. 2 C. 5 D. 3 Câu 27: Góc tạo bởi 2 vectơ a ( 4;2;4) và b (2 2; 2 2;0) bằng: A. 450 B. 1350 C. 900 D. 300 Câu 28: Cho 3 điểm: A( 3; 2;0) ; B(3; 3;1) ; C(5;0; 2) . Nếu ABCD là hình bình hành thì tọa độ điểm D là: A. 1; 1; 3 B. 1;1; 1 . C. 3; 2; 0 D. 1; 1; 1 2 Câu 29: Tính tích phân I x2 x3 1dx . 0 52 52 16 16 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 x2 5x 6 Câu 30: Gọi x1; x2 lần lượt là hai nghiệm của phương trình 5 1 . Tổng x1 x2 là bao nhiêu? A. 5 B. 6 C. 5 D. 6 PHẦN II: TỰ LUẬN (4 điểm) Trang 21/69 - Mã đề thi 061
  22. 7 x2 1 x2 x 6 Câu 1: Giải bất phương trình sau: 2 2 2 Câu 2: Tính tích phân: I (2x 1)cos xdx 0 Câu 3: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng. Câu 4: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . HẾT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCMĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH, THCS, THPT QUỐC TẾ CANADA NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN – KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề gồm có 69 trang)(Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 326 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 điểm) Thí sinh làm bài vào phiếu trả lời trắc nghiệm. Câu 1: Viết phương trình mặt phẳng đi qua A, B, C, biết A 1; 3;2 , B 1;2; 2 , C 3;1;3 . A. 7x 6y 4z 33 0 B. 7x 6y 4z 3 0 C. 7x 6y 4z 3 0 D. 7x 6y 4z 33 0 x2 5x 6 Câu 2: Gọi x1; x2 lần lượt là hai nghiệm của phương trình 5 1 . Tổng x1 x2 là bao nhiêu? A. 6 B. 5 C. 6 D. 5  Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 3 ; B 2; 1;0 . Tìm tọa độ của vectơ AB .     A. AB 1;1; 3 B. AB 1; 1;1 C. AB 3; 3;3 D. AB 3; 3; 3 Trang 22/69 - Mã đề thi 061
  23. Câu 4: Tìm x để hai véc tơ a (x; x 2; 2), b (x; 1; 2) vuông góc: A. x 3 B. x 2  x 3 C. x 1 D. x 2  x 3 x x Câu 5: Gọi x1; x2 x1 x2 là các nghiệm của phương trình 2.4 5.2 2 0 . Khi đó hiệu x2 x1 bằng 3 A. 2 B. C. 2 D. 0 2 Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,cho mặt phẳng đi qua M 1;2;3 và có véc tơ pháp tuyến là n (1;2; 1) . Tìm phương trình mặt phẳng : A. x 2y z 2 0 . B. x 2y z 0 . C. x 2y 3z 2 0 . D. x 2y 3z 0. Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho u (1;1;2) , v ( 1; 1; 0) . Khi đó u,v ? A. 3 B. 6 C. 6 D. 2 3 Câu 8: Cho A 0;2; 2 , B 3;1; 1 ,C 4;3;0 , D 1;2;m . Tìm m để A, B, C, D đồng phẳng: A. m 1 B. m 5 C. m 5 D. m 1 1 Câu 9: Kết quả tích phân I 2x 3 exdx được viết dưới dạng I ae b với a, b ¤ . Khẳng định 0 nào sau đây là đúng? A. a 2b 1. B. ab 3. C. a3 b3 28 . D. a b 2. ln x 2 Câu 10: F x là một nguyên hàm của hàm số y . Nếu F e 4 thì F x bằng: x ln2 x ln2 x A. F x 2 . B. F x x . 2 2 ln2 x ln2 x C. F x 2 . D. F x x C . 2 2 7 x2 1 x2 x 6 Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là: 2 A. S 1; B. S ;1 C. S ; 2 1;3 D. S 2;1 3; Trang 23/69 - Mã đề thi 061