Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Phần: Trắc nghiệm - Mã đề: 807 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phú Lâm

doc 4 trang xuanthu 30/08/2022 2260
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Phần: Trắc nghiệm - Mã đề: 807 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phú Lâm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_12_phan_trac_nghiem_ma_de.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 2 môn Toán Lớp 12 - Phần: Trắc nghiệm - Mã đề: 807 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Phú Lâm

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc TRƯỜNG THPT PHÚ LÂM ___ ___ ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN: TOÁN HỌC – 12 – PHẦN TRẮC NGHIỆM MÃ ĐỀ: 807 Thời gian làm bài: 60 phút Họ và tên học sinh: Số báo danh: Câu 1: Trong không gian Oxyz, véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) :- 3x+ 2z- 1= 0 là r r r r A. n = (3;2;- 1). B. n = (- 3;0;2). C. n = (- 3;2;- 1). D. n = (3;0;2). Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có A(1;1;1), B(- 1;0;3), C(6;8;- 10). Gọi M , N, K lần lượt là hình chiếu của trọng tâm tam giác ABC lên các trục Ox,O y,O z. Khi đó, mặt phẳng (MNK) có phương trình là x y z x y z x y z x y z A. + + = 1. B. + + = 1. C. + + = 0. D. + + = 1. 2 3 - 2 2 - 3 2 2 3 - 2 2 - 2 3 Câu 3: Cho số phức z = a - bi (a,b Î ¡ ). Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Số phức z có phần thực bằng a, phần ảo bằng b. B. Số phức z có phần thực bằng a, phần ảo bằng -b. C. Số phức z có phần thực bằng b, phần ảo bằng a. D. Số phức z có phần thực bằng a, phần ảo bằng -bi. Câu 4: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x2 và y = x là 3 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 4 Câu 5: Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 - 1 A. dx = + C (x ¹ 0). B. a xdx = a x + C (0 < a ¹ 1). ò x x2 ò C. òsin xdx = cosx + C. D. òcosxdx = sin x + C. 2 Câu 6: Tính tích phân I = ò(2x - 1)dx. 1 A. I = 2. B. I = 1. C. I = 4. D. I = 3. x y z - 3 Câu 7: Trong không gian Oxyz, véctơ chỉ phương của đường thẳng d : = = là - 2 3 1 r r r r A. u = (- 2;3;- 1). B. u = (- 2;3;1). C. u = (- 2;- 3;1). D. u = (2;3;1). Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2 + y2 + z2 - 2x + 4y - 4z - m = 0 có bán kính R = 5. Tìm giá trị của m. A. m= 16. B. m = 4. C. m = - 16. D. m = - 4. Câu 9: Cho hàm số f (x) liên tục trên [-1;3] và F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên [-;3] thỏa 3 11 F(- 1) = 2, F(3) = . Tính tích phân I = ò[2 f (x)- x]dx. 2 - 1 7 A. I = 9. B. I = . C. I = 3. D. I = 11. 2 Trang 1/4- Mã Đề 807
  2. p Câu 10: Giá trị của ò 1+ cos2xdx là 0 A. 2 2. B. 3 2. C. 2 3. D. 0. Câu 11: Thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng H được giới hạn bởi các đường y = f (x), trục hoành, x = a, x = b xung quanh trục Ox là b b b b A. V = pò f (x)dx. B. V = ò f 2 (x)dx. C. V = 2pò f 2 (x)dx. D. V = pò f 2 (x)dx. a a a a Câu 12: Diện tích hình phẳng S của hình vẽ bên là b b a b A. S f x dx B. S f x dx. C. S f x dx. D. S f x dx. a a r b a Câu 13: Trong không gian Oxyz, độ dài của véctơ u = (- 3;4;0) bằng A. 1. B. 5. C. 25. D. 5. Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho điểm M(- 2;3;- 1),N(- 1;2;3),P(2;- 1;1). Phương trình đường thẳng đi qua M và song song với NP là ïì x = - 2 + 3t ïì x = - 1+ 3t ïì x = 2 + 3t ïì x = 3- 2t ï ï ï ï A. íï y = 3- 3t . B. íï y = 2- 3t . C. íï y = - 1- 3t. D. íï y = - 3+ 3t. ï ï ï ï îï z = - 1- 2t îï z = 3- 2t îï z = 1- 2t îï z = - 2- t 2 3 2 Câu 15: Biết ò f (x)dx = 2 và ò f (x)dx = 3.Kết quả của ò f (x)dx bằng 1 1 3 A. 3. B. -1. C. 1. D. -3. Câu 16: Cho hai số phức z1 = 3- 3i, z2 = - 1+ 2i. Phần ảo của số phức w = z1 + 2z2 là A. 7. B. -7. C. 1. D. -1. Câu 17: Môđun của số phức z = 3- 2i là A. z = 5. B. z = 13. C. z = 5. D. z = 13. p p 2 2 Câu 18: Cho I = òsin 2xdx, J = òsin xdx. Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 0 A. I = 2J. B. I > J. C. I = J. D. I < J. Câu 19: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I(- 1;2;3) và bán kính R = 6 có phương trình A. (x + 1)2 + (y - 2)2 + (z - 3)2 = 6. B. (x - 1)2 + (y + 2)2 + (z + 3)2 = 36. C. (x + 1)2 + (y - 2)2 + (z + 3)2 = 36. D. (x + 1)2 + (y - 2)2 + (z - 3)2 = 36. Câu 20: Cho các hàm số f (x) và g(x) liên tục trên ¡ . Mệnh đề nào sau đây sai? b b b b a A. ò[f (x)- g(x)]dx=ò f (x)dx - òg(x)dx. B. ò f (x)dx=-ò f (x)dx. a a a a b Trang 2/4- Mã Đề 807
  3. b b b c b b C. ò f (x).g(x)dx = ò f (x)dx.òg(x)dx. D. ò f (x)dx+ò f (x)dx = ò f (x)dx. a a a a c a Câu 21: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh hình phẳng D giới hạn bởi các đường y = x - 1, trục hoành, x = 2, x = 5 quanh trục Ox bằng 5 5 5 5 A. ò(x - 1)dx. B. pò(x - 1)dx. C. p 2 ò(x - 1)dx. D. ò x - 1dx. 2 2 r r r r 2 2 Câu 22: Trong không gian Oxyz, véctơ u = - 2i + 3 j - 7k có tọa độ là A. (- 2;- 3;- 7). B. (- 1;3;- 4). C. (1;- 3;4). D. (- 2;3;- 7). Câu 23: Gọi (a) là mặt phẳng đi qua đi qua ba điểm A(1;0;0),B(0;- 2;0),C(0;0;- 3). Phương trình của mặt phẳng (a) là A. 6x - 3y - 2z + 6 = 0. B. 6x - 3y + 2z - 6 = 0. C. 6x - 3y - 2z - 6 = 0. D. 6x - 3y + 2z + 6 = 0. Câu 24: Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) = 2x , biết F(0) = 2. 2x 1 A. F(x) = + 2 + . B. F(x) = 2x + 2. ln 2 ln 2 2x 1 C. F(x) = 2x + 1. D. F(x) = + 2- . ln 2 ln 2 Câu 25: Cho các hàm số f (x), g(x) liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai? f (x) ò f (x)dx A. ò dx = . B. ò kf (x)dx =kò f (x)dx (k ¹ 0). g(x) ò g(x)dx C. ò[f (x)- g(x)]dx=ò f (x)dx - ò g(x)dx. D. ò f '(x)dx = f (x) + C. Câu 26: Trong mặt phẳng phức Oxy, điểm M biểu diễn cho số phức z = 3- 5i có tọa độ A. (- 5;3). B. (3;- 5). C. (3;- 5i). D. (- 5i;3). Câu 27: Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) : 2x+ 3y- z + 2 = 0 và (Q) : 2x + 3y- z + 16 = 0 là A. 14. B. 23. C. 15. D. 17. 2 3 3 Câu 28: Biết z1, z2 là nghiệm của phương trình 2z + 3z + 3 = 0. Khi đó zbằng1 + z2 15 3 15 3 15 3 15 3 A. . B. . C. . D. . 4 7 8 9 a Câu 29: Tìm a (a > 0) biết ò(2x - 3)dx = 4. 0 A. a = 4. B. a = 2. C. a = 1. D. a = - 1. Câu 30: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) = e2x+1. A. ò f (x)dx = e2x+1 + C. B. ò f (x)dx = 2e2x+1 + C. 2 1 C. f (x)dx = ex + x + C. D. f (x)dx = e2x+1 + C. ò ò 2 HẾT Trang 3/4- Mã Đề 807
  4. Trang 4/4- Mã Đề 807