Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán theo mức độ - Đề số 18 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

doc 8 trang xuanthu 25/08/2022 5080
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán theo mức độ - Đề số 18 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_theo_muc_do_de_so_18_nam.doc

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán theo mức độ - Đề số 18 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

  1. ĐỀ SỐ 18 ĐỀ CHUẨN CẤU TRÚC (Đề thi có 07 trang) Môn: Toán (Đề có đáp án) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề 2 Câu 1. Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 2z 3 0. Tọa độ điểm M biểu diễn số phức z1 là A. M 1;2 . B. M 1; 2 . C. N 1; 2 . D. M 1; 2i . Câu 2. Tìm đạo hàm của hàm số f x log2 x 1 . 1 x A. f x . B. f x . x 1 x 1 ln 2 1 C. f x 0. D. f x . x 1 ln 2 4 Câu 3. Cho biểu thức P x 3 .x2 x 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 10 3 A. log P log x. B. log P log x. 2 3 2 2 10 2 8 8 2 C. log P log x. D. log P log x . 2 3 2 2 3 2 Câu 4. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số đồng biến trên ;0 và 2; . B. Hàm số nghịch biến trên 0;2 . C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 2. D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x 0. Câu 5. Tìm công thức tính diện tích S của hình phẳng H giới hạn bởi các đồ thị hàm số y f x , y g x và hai đường thẳng x a, x b như hình vẽ. Biết rằng f x g x ,x a;c và f x g x ,x c;b. Khẳng định nào sau đây là đúng? c b A. S f x g x dx g x f x dx. a c Trang 1
  2. c b B. S g x f x dx f x g x dx. a c b C. S g x f x dx . a b D. S f x g x dx . a Câu 6. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau Hỏi đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1.B. 2.C. 3.D. 4. Câu 7. Cho tam giác ABC và mặt phẳng P . Góc giữa mặt phẳng P và mặt phẳng ABC là . Tam giác A B C là hình chiếu của tam giác ABC trên mặt phẳng P . Khi đó A. S A B C S ABC .sin . B. S ABC S A B C .sin . C. S A B C S ABC .cos . D. S ABC S A B C .cos . Câu 8. Cho khối chóp S.ABCD có thể tích V. Các điểm A , B ,C tương ứng là trung điểm các cạnh SA, SB, SC. Thể tích khối chóp S.A B C bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 8 4 2 16 mx3 8 Câu 9. Tìm m để đồ thị hàm số y có hai đường tiệm cận đứng. x2 3x 2 A. m 2 và m 8. B. m 1 và m 8. C. m 1. D. m 0. 2x x 1 x Câu 10. Số nghiệm của phương trình 4. 25.2 100 1002 là 5 A. 2.B. 3.C. 1.D. 0. 1 Câu 11. Tích phân I ex 1dx bằng 0 A. e2 1. B. e2 e. C. e2 e. D. e e2. Câu 12. Hình nón có đường sinh bằng 2a, bán kính đáy bằng a. Chiều cao của hình nón bằng Trang 2
  3. a 15 A. 5a. B. 3a. C. a. D. . 2 Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2; 1;3 và B 0;3;1 . Phương trình mặt cầu tâm A, bán kính AB là A. x 2 2 y 1 2 z 3 2 2 6. B. x 2 2 y 1 2 z 3 2 24. C. x 2 2 y 1 2 z 3 2 4. D. x 2 2 y 1 2 z 3 2 16. Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x 1. B. x 2. C. x 3. D. x 2. Câu 15. Trong không gian Oxyz, gọi là giao tuyến của hai mặt phẳng : x 3y z 0;  : x y z 4 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của ?   A. u1 4;2;2 . B. u2 2;2;4 .   C. u3 2;4;2 . D. u4 2;2;2 . 2 2 2 Câu 16. Gọi z1, z2 là nghiệm phức của phương trình z 2z 10 0. Giá trị của biểu thức z1 z2 bằng A. 25.B. 21.C. 20.D. 18. Câu 17. Cho log27 5 a,log8 7 b,log2 3 c. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3b 2ac c 3a b A. log 35 . B. log 35 . 12 c 2 12 c 2 3 b ac 3b 2ac C. log 35 . D. log 35 . 12 c 1 12 c 1 Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, qua phép quay Q O, 90 , M 3; 2 là ảnh của điểm A. M 3; 2 . B. M 3;2 . C. M 2;3 . D. M 2; 3 . Câu 19. Giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x m trên 0;1 bằng 4 là Trang 3
  4. A. m 4. B. m 1. C. m 0. D. m 8. Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;4;2 ; B 1;2;4 và đường thẳng x 1 y 2 z : . Tìm tọa độ điểm M thuộc sao cho MA2 MB2 28. 1 1 2 A. M 1;0;4 . B. M 1; 2;0 . C. M 1;0;4 . D. M 2; 3; 2 . 2 2 Câu 21. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn điều kiện log3 a log4 b log12 a 6b . Giá trị của a biểu thức P là b 1 1 A. P . B. P 3. C. P 2. D. P . 3 2 Câu 22. Gieo ngẫu nhiên 2 con xúc xắc cân đối đồng chất. Số phần tử của biến cố: “Hiệu số chấm xuất hiện trên 2 con xúc xắc bằng 1” là A. 8.B. 9.C. 10.D. 11. Câu 23. Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0,d 0. B. a 0,b 0,c 0,d 0. C. a 0,b 0,c 0,d 0. D. a 0,b 0,c 0,d 0. Câu 24. Cho hàm số y x3 3x2 3mx m 1. Biết rằng hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục Ox có diện tích phần nằm phía trên trục Ox và phần nằm phía dưới trục Ox bằng nhau. Giá trị của m là 2 3 4 A. m . B. m . C. m . D. m . 3 4 3 Câu 25. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng h. Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều nội tiếp hình trụ đã cho. 3a2h 3 3a2h A. V . B. V . 4 4 2 2 2 2 2 4a h a 3 3 a h C. V h . D. V . 3 3 4 3 4 Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1;1;0 , B 0; 1;2 . Biết rằng có hai mặt phẳng cùng đi qua hai điểm A, O và cùng cách B một khoảng bằng 3 . Vectơ nào trong các vectơ dưới đây là một vectơ pháp tuyến của một trong hai mặt phẳng đó? Trang 4
  5. A. n 1; 1; 1 . B. n 1; 1; 3 . C. n 1; 1;5 . D. n 1; 1; 5 . Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn z 3 4i 5. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức z là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó. A. I 3; 4 , R 5. B. I 3;4 , R 5. C. I 3; 4 , R 5. D. I 3;4 , R 5. Câu 28. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f x như sau. Hàm số g x 6 f x 3 2x3 9x2 6x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 2 . B. 2; 1 . C. 1;1 . D. 0; . Câu 29. Thể tích của vật thể tròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ) quanh trục DF bằng 5 a3 a3 A. . B. . 2 3 10 a3 10 a3 C. . D. . 9 7 Câu 30. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số x2 2y 0 và x2 y2 8 với y 0. 4 2 A. S 2 . B. S 2 . 3 3 4 2 C. S 2 2 . D. S 2 . 3 3 x 3 Câu 31. Cho hàm số f x 3 3 f t f t 1 3dt. Biết rằng f 3 a b với a,b ¢ . Giá trị 0 của biểu thức P 2a b là A. P 4. B. P 57. C. P 60. D. P 3. 0 Câu 32. Cho hàm số y f x là hàm lẻ và liên tục trên  4;4. Biết . f x dx 2 và 2 2 4 f 2x dx 4. Giá trị tích phân I f x dx là 1 0 A. I 10. B. I 6. C. I 6. D. I 10. Trang 5
  6. Câu 33. Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc bốn có f 1 0, đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Số điểm cực trị của 2 hàm số g x f x là A. 1.B. 2. C. 3.D. 4. Câu 34. Cho mặt cầu S có bán kính R 5 cm . Mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C có chu vi bằng 8 cm . Bốn điểm A, B, C, D thay đổi sao cho A, B, C thuộc đường tròn C , điểm D thuộc S (D không thuộc đường tròn C ) và tam giác ABC là tam giác đều. Thể tích lớn nhất của tứ diện ABCD bằng A. 32 3 cm3 . B. 60 3 cm3 . C. 20 3 cm3 . D. 96 3 cm3 . Câu 35. Cho z1, z2 là các số phức khác 0 thỏa mãn z1 z1 9 z2 z2. Gọi M, N lần lượt là điểm biểu diễn các số phức z1 và z2. Biết tam giác OMN có diện tích bằng 6, giá trị nhỏ nhất của z1 z2 bằng A. 8.B. 6.C. 4 2. D. 3 2. Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, AB 2a, BC a, ·ABC 120. Cạnh bên SD a 3 và SD vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính sin của góc tạo bởi SB và mặt phẳng SAC . 3 3 A. sin ·SB; SAC . B. sin ·SB; SAC . 7 4 3 1 C. sin ·SB; SAC . D. sin ·SB; SAC . 4 4 Câu 37. Gọi S là tập hợp chứa tất cả các giá trị nguyên của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x m 2 trên đoạn 0;3 bằng 9. Số phần tử của tập hợp S bằng A. 2.B. 1.C. 0.D. 3. Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong đoạn  2020;2020 để hàm số y x2 ln x m 2 đồng biến trên tập xác định của nó? A. 2019.B. 2020.C. 2201.D. 2210. x 1 y 1 z Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng : và mặt phẳng 1 2 2 : x 2y 2z 5 0. Gọi P là mặt phẳng chứa và tạo với một góc nhỏ nhất. Phương trình mặt phẳng P có dạng ax by cz d 0 ( a,b,c,d ¢ và a,b,c,d 5 ). Khi đó tích abcd bằng bao nhiêu? A. abcd 120. B. abcd 60. C. abcd 60. D. abcd 120. Trang 6
  7. Câu 40. Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x2 1 và y k, 0 k 1 . Tìm k để diện tích của hình phẳng H gấp hai lần diện tích hình phẳng được kẻ sọc trong hình vẽ bên. A. k 3 4. B. k 3 2 1. 1 C. k . D. k 3 4 1. 2 2 2 2 2 a b 1 Câu 41. Cho hai số thực a; b thỏa mãn loga b 1 a 9b 1 log6ab 1 3 0. Giá trị của biểu 6ab 1 thức P ab bằng 4 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 9 3 27 27 Câu 42. Cho lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy là tam giác ABC với AB 2a, AC a, B· AC 120. Góc giữa A BC và ABC là 45. Thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C bằng a3 7 a3 7 3a3 7 3a3 7 A. . B. . C. . D. . 7 14 7 14 Câu 43. Xét tập hợp A gồm tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số từ A. Xác suất để số được chọn có chữ số đứng sau lớn hơn chữ số đứng trước (tính từ trái sang phải) là 74 62 1 3 A. . B. . C. . D. . 411 431 216 350 Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;0;2 , mặt phẳng P : x y z 2 0 và mặt cầu S : x2 y 2 2 z 1 2 25. Gọi M là một điểm di động trên mặt cầu S và N là điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho A là trung điểm của MN. Quỹ tích điểm N là đường tròn có bán kính 2 26 78 2 93 26 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 45. Biết rằng hàm số f x là hàm đa thức bậc 3 có đồ thị được cho như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số y f f x là A. 5.B. 3. C. 4.D. 6. Trang 7
  8. Câu 46. Cho hàm số y f x 1 x2 x. Giá trị của tham số m để bất phương trình x3 2020x x m f x m 0 luôn đúng trên đoạn 4;12 là f x3 2020x A. m 25981. B. m 25981. C. m 25980. D. m 25980. Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 8y 9 0 và hai điểm A 5;10;0 , B 4;2;1 . Gọi M là điểm thuộc mặt cầu S . Giá trị nhỏ nhất của tổng MA 3MB bằng 11 2 22 2 A. . B. . C. 22 2. D. 11 2. 3 3 Câu 48. Cho hàm số f x x3 6x2 9x. Đặt f k x f f k 1 x (với k là số tự nhiên lớn hơn 1). Phương trình f 6 x 0 có số nghiệm là A. 729.B. 365.C. 730.D. 364. 2 Câu 49. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z i z z 2i và z2 z 8? A. 0.B. 1.C. 2.D. 4. Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và f 0 f 1 0. 1 1 1 1 Biết f 2 x dx , f x cos x dx . Giá trị tích phân f x dx bằng 0 2 0 2 0 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 Đáp án 1-C 2-D 3-A 4-C 5-A 6-B 7-C 8-A 9-B 10-C 11-B 12-B 13-B 14-D 15-B 16-C 17-B 18-C 19-C 20-C 21-B 22-C 23-C 24-B 25-B 26-C 27-D 28-A 29-C 30-B 31-C 32-B 33-C 34-A 35-A 36-D 37-A 38-B 39-D 40-D 41-D 42-D 43-C 44-B 45-C 46-C 47-D 48-B 49-D 50-C Trang 8