Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Bài 7: Bất phương trình bậc hai - Mức độ 1.1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Bài 7: Bất phương trình bậc hai - Mức độ 1.1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- trac_nghiem_dai_so_lop_10_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc
Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Bài 7: Bất phương trình bậc hai - Mức độ 1.1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)
- Cõu 28: [DS10.C4.7.BT.a] Tập xỏc định của hàm số y = x + x 2 + 4x - 5 là: ộ ự A. D = ởờ- 5;1ỷỳ.B. D = (- 5;1). ự ộ C. D = (- Ơ ;- 5ỷỳẩ ởờ1;+ Ơ ).D. D = (- Ơ ;- 5)ẩ (1;+ Ơ ). Lời giải Chọn C Điều kiện xỏc định: x 2 + 4x - 5 ³ 0 Û x Ê - 5 ẩ x ³ 1 ự ộ Tập xỏc định: D = (- Ơ ;- 5ỷỳẩ ởờ1;+ Ơ ). 1 4 3x Cõu 29: [DS10.C4.7.BT.a] Điều kiện của phương trỡnh x 2 là: x 2 x 1 4 A. x 2 và x 1. B. x 2 và x . 3 4 C. x 2, x 1 và x . D. x 2 và x 1. 3 Lời giải Chọn C x 2 x 2 0 4 Điều kiện xỏc định của phương trỡnh là 4 3x 0 x . 3 x 1 0 x 1 Cõu 36: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh 1 2x 2x 5 x 1 0 là: 1 5 A. S 1; .B. S 1; . 2 2 1 5 C. S 1; ; . D. S 1; . 2 2 Lời giải Chọn C Bất phương trỡnh 2x 1 2x 5 x 1 0 1 5 Lập bảng xột dấu dễ dàng ta được S 1; ; . 2 2 Cõu 11: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 4x 4 0 là: A. 2; . B. Ă .C. Ă \ 2 . D. Ă \ 2 . Lời giải Chọn C x2 4x 4 0 x 2 2 0 x 2 0 x 2 . Tập nghiệm của bất phương trỡnh là Ă \ 2 . Cõu 12: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 6x 9 0 là:
- A. 3; . B. Ă . C. Ă \ 3 .D. Ă \ 3. Lời giải Chọn D x2 6x 9 0 x 3 2 0 x 3 0 x 3. Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là Ă \ 3. Cõu 13: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 6x 9 0 là: A. 3; . B. Ă .C. Ă \ 3 . D. Ă \ 3. Lời giải Chọn C x2 6x 9 0 x 3 2 0 x 3 0 x 3 . Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là Ă \ 3 . Cõu 14: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 2x 1 0 là: A. 1; . B. Ă .C. Ă \ 1 . D. Ă \ 1 . Lời giải Chọn D x2 2x 1 0 x 1 2 0 x 1 0 x 1. Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là Ă \ 1 . Cõu 15: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 2x 1 0 là: A. 1; . B. Ă . C. Ă \ 1 . D. Ă \ 1 . Lời giải Chọn D x2 2x 1 0 x 1 2 0 x 1 0 x 1. Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là Ă \ 1 . Cõu 20: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 1 0 là: A. 1; . B. 1; . C. 1;1 .D. ; 1 1; . Lời giải Chọn D x 2 1 0 x 1 hoặc x 1. Vậy tập nghiểm của bất phương trỡnh là : ; 1 1; . Cõu 21: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 x 1 0 là: 1 5 1 5 A. R .B. ; ; . 2 2 1 5 1 5 C. ; . D. ; 1 5 1 5; . 2 2 Lời giải Chọn B 1 5 1 5 x2 x 1 0 x hoặc x . 2 2
- 1 5 1 5 Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là ; ; . 2 2 Cõu 22: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 4x 4 0 là: A. 2; . B. Ă . C. Ă \ 2 . D. Ă \ 2 . Lời giải Chọn D x2 4x 4 0 x 2 2 0 x 2 . Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là Ă \ 2 . Cõu 23: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x2 4 2x 8 0 là: A. ;2 2 . B. Ă \ 2 2.C. . D. Ă . Lời giải Chọn C 2 x2 4 2x 8 0 x 2 2 0 x . Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là . Cõu 24: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x 2 x 6 0 là: A. ; 3 2; . B. 3;2 .C. 2;3 . D. ; 2 3; . Lời giải Chọn C x 2 x 6 0 2 x 3. Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là 2;3 . Cõu 25: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x2 9 là: A. –3;3 . B. ; 3 . C. ;3 . D. ; 3 3; . Lời giải Chọn A x 2 9 x 2 9 0 3 x 3 . Cõu 26: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm củabất phương trỡnh x2 6 2x 18 0 là: A. 3 2; . B. 3 2; . C. .D. Ă . Lời giải Chọn D 2 x2 6 2x 18 x 3 2 0, x Ă . a 1 0 2 Cỏch khỏc : Ta cú 2 x 6 2x 18 0, x Ă . / 3 2 18 0 Cõu 27: [DS10.C4.7.BT.a] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x2 3 2 x 6 0 là: A. 2; 3 . B. 2; 3 . C. 3; 2 .D. 3; 2 . Lời giải Chọn D
- x2 3 2 x 6 0 3 x 2 .