Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Bài 7: Bất phương trình bậc hai - Mức độ 2.2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 18 trang xuanthu 31/08/2022 2160
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Bài 7: Bất phương trình bậc hai - Mức độ 2.2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_10_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Bài 7: Bất phương trình bậc hai - Mức độ 2.2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. x2 4x 3 0 2 Câu 4: [DS10.C4.7.BT.b] Hệ bất phương trình: 3x 10x 3 0 có nghiệm là: 2 4x x 3 0 3 1 1 A. x 3 . B. x .C. x 1. D. 1 x 3 4 3 3 Lời giải Chọn A BXD chung : Vậy hệ bpt có nghiệm x 3. x2 9 0 x2 3x 12 Câu 6: [DS10.C4.7.BT.b] Hệ bất phương trình có nghiệm là: x 7 3x 1 0 x 5 2 A. x 3 hoặc x 1 . B. 3 x 5. C. 1 x 3 . D.1 x 3 . Lời giải Chọn C x2 9 Xét bất phương trình: 0 . x2 3x 12 Bảng xét dấu: Vậy nghiệm bất phương trình là: S1 3;3 . x 7 3x 1 2x 14 (3x 1)(x 5) 3x2 12x 9 Xét bất pt: 0 0 0 . x 5 2 2(x 5) 2 x 5 Bảng xét dấu: Vậy nghiệm của bất phương trình là: S2 1;3 5; . Vậy nghiệm của hệ bất phương trình là: S S1  S2 1;3 .
  2. x2 5x 7 0 2 Câu 7: [DS10.C4.7.BT.b] Hệ bất phương trình 2x 3x 2 có nghiệm là: x2 5x 6 0 x2 11x 30 1 A. x 2 . B. 2 x 3. C. 0 x 3 .D.Vô nghiệm . 2 Lời giải Chọn D x2 5x 7 Xét bất phương trình: 0. 2x2 3x 2 Bảng xét dấu: 1 Tập nghiệm bất phương trình là: S1 ;2 . 2 x2 5x 6 Xét bất pt: 0. x2 11x 30 Bảng xét dấu: Tập nghiệm của bất phương trình là: S2 2;3  5;6 . Vậy nghiệm của hệ bất phương trình là: S S1  S2  . 1 0 3x 4 4 Câu 8: [DS10.C4.7.BT.b] Hệ bất phương trình: x có nghiệm là: 3 3x 4x2 5x 1 0 1 1 1 2 2 A. 2 x 0. B. x C. x . D. x 1. 4 3 3 3 3 Lời giải Chọn A 1  0 x 0 . 3x S1 ;0 . 4 4 4 4 3x2 4x 4  Xét bất phương trình: x x 0 0 . 3 3x 3 3x 3x Bảng xét dấu:
  3. 2 S2  2;0  ; . 3 Xét bất pt: 4x2 5x 1 0 . Bảng xét dấu: 1 S3 ;  1; . 4 Vậy nghiệm của hệ bất phương trình là: S S1  S2  S3  2;0 . 16 4x 4 x2 x 12 Câu 9: [DS10.C4.7.BT.b] Hệ bất phương trình có nghiệm là: 1 1 1 x 2 x 1 x A. 2;0  1; 2  2;4  4; . B. 4; 3  0;1  2;2 C. 3; 2  4; . D. 4; 2  1; . Lời giải Chọn A 16 4x 4x2 64  Giải bất phương trình: 4 0 . x2 x 12 x2 x 12 Bảng xét dấu: S1 ; 4  3;4  4; . 1 1 1 x2 2 Giải bất pt: 0 . x 2 x 1 x x x 1 x 2 Bảng xét dấu: S2 2;0  1; 2  2; . Vậy nghiệm của hệ bất phương trình là: S S1  S2 2;0  1; 2  2;4  4; . Câu 7: [DS10.C4.7.BT.b] Nghiệm của bất phương trình x2 x 2 2x2 1 0 là
  4. 5 13 9  A. 1;  2; .B. 4; 5;  . 2 2 2 2 17 C. 2;  ;1 . D. ; 5 5;  3. 2 2 5 Lời giải Chọn C 2 2 Điều kiện: 2x2 1 0 x  x . 2 2 Bất phương trình trở thành: x2 x 2 0 2 x 1. 2 2 Kết hợp điều kiện ta được: S 2;  ;1 . 2 2 Câu 17: [DS10.C4.7.BT.b] Bất phương trình: (x 2 - 3x - 4). x 2 - 5 0 Û x 5 . (x 2 - 3x - 4). x 2 - 5 0 ïì a > 0 2 ï ï a.x - x + a ³ 0, " x Î ¡ Û í 2 Û í ï D = - 1 - 4.a.a £ 0 ï 1- 4a2 £ 0 îï ( ) îï ì ï a > 0 ï 1 Û í 1 1 Û a ³ . ï a £ - È a ³ 2 îï 2 2
  5. Câu 23: [DS10.C4.7.BT.b] Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình x 2 - x + m £ 0 vô nghiệm? 1 1 A. m 1. C. m . 4 4 Lời giải Chọn D Bất phương trình x 2 - x + m £ 0 vô nghiệm Û x 2 - x + m > 0, " x Î ¡ ïì a = 1 > 0 ï 1 Û í 2 Û m > . ï D = - 1 - 4.1.m 0 x 3 x 1 > 0 x 3 2 x Câu 32: [DS10.C4.7.BT.b] Tập nghiệm của bất phương trình 2 là: x 1 A. S  1;0 .B. S  1;0. C. S 1;0.D. S ; 1 0; . Lời giải Chọn C 2 x 2 x 2 x 2x 2 Bất phương trình 2 2 0 0 x 1 x 1 x 1 3x x 0 0 x 1;0 . x 1 x 1 Câu 45: [DS10.C4.7.BT.b] Bất phương trình mx2 (2m 1)x m 1 0 có nghiệm khi: A. m 2 . B. m 1.C. m 0.D. m 0, 25 . Lời giải Chọn C Với m 0 phương trình x 1 0 x 1(bất phương trình có nghiệm). x 1 x 2 Câu 33: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình sau: x 1 x 3 5 5 A. x 1 hoặc x 3 .B. 1 x . 3 3
  6. 5 C. 1 x hoặc x 3. D. 1 x 3. 3 Lời giải Chọn C x 1 x 2 x 1 x 2 3x 5 0 0 . x 1 x 3 x 1 x 3 x2 2x 3 3x 5 Đặt: f x . x2 2x 3 Bảng xét dấu: x 5 1 3 3 3x 5 + + 0 - - x 2 2x 3 + 0 - - 0 + f x + - 0 + - 5 Kết luận: 1 x hoặc x 3. 3 x 1 5 x Câu 34: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình sau: . x 2 x x 2 A. 10 x 2 hoặc x 2. B. 2 x 0 hoặc x 2 . C. x 2 hoặc 0 x 2.D. x 10 hoặc 2 x 0 hoặc x 2. Lời giải Chọn D x 1 5 x x 1 5 x x 10 0 0 x 2 x x 2 x 2 x x 2 x x2 4 x 10 2 x 0 . x 2 x2 2x 3 Câu 35: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình sau: x 1. x 2 A. 2 x 1 B. 2 x 1.C. x 2 hoặc x 1. D. x 2 hoặc x 1. Lời giải Chọn A x2 2x 3 x2 2x 3 x 1 x 1 x 1 0 0 2 x 1. x 2 x 2 x 2 2x2 4x 3 Câu 36: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình sau: 1. 2x(x 1) 1 1 A. x 1 hoặc x .B. x 1 hoặc 0 x . 2 2 1 1 C. 1 x 0 hoặc x . D. x 0 hoặc x . 2 2
  7. Lời giải Chọn C 1 x 0 2x2 4x 3 2x2 4x 3 6x 3 1 1 0 0 1 . 2x(x 1) 2x(x 1) 2x2 2x x 2 ïì x- 3 ï £ 2 ï x + 2 Câu 49: [DS10.C4.7.BT.b] Giải hệ bất phương trình: íï . ï x- 4 ï ³ 3 îï x + 1 A. (- 7 £ x - 1).B. - 2 - 1). D. - £ x - 2 ï x + 2 ï HPT Û í Û í 7 Û - 2 1).D. ç- £ x £ 0÷Ú(x > 1). èç 2 ø÷ Lời giải Chọn D TX Đ: D = ¡ \ {± 1} ì ì 1 ï 10x + 5 ³ 0 ï ï ï x ³ - æ 1 ö HPT Û í - 4x Û í 2 Û ç- £ x £ 0÷Ú(x > 1). . ï ï èç ø÷ ï 2 £ 0 ï 2 îï x - 1 îï (- 1 1). èç 2 ø÷ ïì x + 3 ï 1 îï x + 1 x- 1 A. 3 3).D. (x 9) . Lời giải Chọn D
  8. TXĐ: D = ¡ \ {± 1; 3}. ïì - x + 9 ï 9) . ï 2x2 + x + 1 ï (x 0 ïî îï x2 - 1 Kết luận: (x 9) . ì 2 2 ï (2x- 3) - (x + 1) £ 0 ï Câu 4: [DS10.C4.7.BT.b] Giải hệ bất phương trình: í 1 1 2 . ï + 4).D. £ x ï x x + 2 x Câu 5: [DS10.C4.7.BT.b] Giải hệ bất phương trình: íï . ï x + 1 x- 2 ï 1).B. 0 0). Lời giải Chọn B TXĐ: D = ¡ \ {- 2; 0;1} . ïì x2 + 2x + 2 ï > 0 ï ì ï (x + 2)x ï x(x + 2)> 0 Hệ BPT Û íï Û íï Û 0 îï x x + 1 x- 1 A. (x 2).B. (- 1 1). C. 0< x < 1. D. (x < - 1)Ú(0 < x < 1). Lời giải
  9. Chọn C TXĐ: D = ¡ \ {2; 0; ± 1} . ïì - 2 ï > 0 ï 2 ïì 2 ï x(x - 1) ï x(x - 1) 1.B. - 8 0 " x Î ¡ ) Û - 8 + . x2 + x + 1 x2 - x + 1 x2 + 1 A. x 0.C. " x .D. Vô nghiệm. Lời giải Chọn A Đặt t = x2 + 1(t > 0). 2 2 - 7tx + x2 - 7(x + 1)x + x BPT Û > 0 Û > 0 2 2 2 (t - x )t ((x2 + 1) - x2 )(x2 + 1) (- 7x2 + x- 7)x Û > 0 (x2 + 1> 0" x Î ¡ ) (x2 + x + 1)(x2 - x + 1) Û (- 7x2 + x- 7)x > 0((x2 + x + 1)(x2 - x + 1)> 0" x Î ¡ ) Û x < 0 (- 7x2 + x- 7 < 0 " x Î ¡ ). Kết luận: x< 0. 7 Câu 11: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình: 2(x + 2)2 ³ 2x + . 2 3 3 A. " x ¹ .B. x = .C. Vô nghiệm.D. " x . 2 2 Lời giải Chọn A 2 2 7 2 9 æ 3ö BPT: 2(x + 2) ³ 2x + Û 2x + 6x + ³ 0 Û 2çx + ÷ ³ 0 " x Î ¡ . 2 2 èç 2ø÷ Kết luận: " x . 2 1 3x 4 Câu 12: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình: . x2 x 1 x2 2 (x2 2)(x2 x 1)
  10. 4 A. x .B. Vô nghiệm.C. x . D. 2 x 1. 3 Lời giải Chọn B 2 2 2 1 3x 4 2 x 2 x x 1 3x 4 0 x2 x 1 x2 2 (x2 2)(x2 x 1) x2 2 x2 x 1 x2 4x 7 0 . x2 2 x2 x 1 Nhận xét x2 4x 7 0x ¡ ; x2 2 0x ¡ ; x2 x 1 0x ¡ . Nên bất phương trình vô nghiệm. 4 2 1 Câu 13: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình: . x2 4x 3 x 3 2 A. x 7  x 3 .B. 7 x 3. C. 5 x 1.D. x 5  x 1 . Lời giải Chọn D 4 2 1 8 4 x 1 x2 4x 3 x2 8x 15 0 0 x2 4x 3 x 3 2 x2 4x 3 x2 4x 3 2 x 5 Cho x 8x 15 0 x 3 2 x 3 Cho x 4x 3 0 x 1 Bảng xét dấu x 5 x 1. x2 x 5 Câu 14: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình: 1 3 . x2 x 3 A. x .B. Vô nghiệm. C. 2 x 1.D. x 2  x 1 . Lời giải Chọn A Nhận xét : x2 x 3 0x ¡ .
  11. x2 x 5 x2 x 5 x2 x 3 2 0 1 3 x ¡ . 2 2 2 2 x x 3 x x 5 3x 3x 9 x x 2 0 Câu 15: [DS10.C4.7.BT.b] Tìm miền nghiệm của bất phương trình: (x 1)(x3 4x) (x 2)(x3 3x 2) . 2 2 A. 1 x B. 2 x 1  x . 3 3 2 2 C. x 1  x . D. x 2  1 x . 3 3 Lời giải Chọn B (x 1)(x3 4x) (x 2)(x3 3x 2) x x 1 x 2 x 2 x 2 x3 3x 2 0 3 x 2 x x 1 x 2 x 3x 2 0 x 2 x3 3x2 2x x3 3x 2 0 x 2 3x2 x 2 0 . x 1 Cho x 2 0 x 2 ; 3x2 x 2 0 2 x 3 Bảng xét dấu 2 2 x 1  x . 3 x 2 x 2 Câu 16: [DS10.C4.7.BT.b] Miền nghiệm của bất phương trình: là: x2 x 1 x2 x 1 6 6 A.  .B. x  x . 3 3 6 6 C. x .D. ¡ . 3 3 Lời giải Chọn D Nhận xét x2 x 1 0x ¡ ; x2 x 1 0x ¡ . x 2 x 2 2 2 2 2 x 2 x x 1 x 2 x x 1 x x 1 x x 1
  12. x3 3x2 3x 2 x3 3x2 3x 2 6x2 4 0 x ¡ . x2 5x 6 0 Câu 21: [DS10.C4.7.BT.b] Giải hệ bất phương trình: 1 1 2 . x x 1 x 1 1 1 A. 0 x  (x 1) .B. 0 x  (1 x 6) . 3 3 C. (x 1)  (x 1) .D. ( 1 x 0)  (x 6) . Lời giải Chọn B x2 5x 6 0 1 x 6 1 . 2 1 1 2 x 1 x x 1 2x x 1 3x 1 0 0 . x x 1 x 1 x x2 1 x x2 1 1 2 x 1 Cho 3x 1 0 x ; x 0 ; x 1 0 . 3 x 1 1 x ; 1  0;  1; 2 . 3 1 1 , 2 x 0;  1;6. 3 x2 2x 3 Câu 22: [DS10.C4.7.BT.b] Giải bất phương trình: 1 2 . x2 1 A. x 1 2  (x 2) .B. 1 2 x 2 . C. x 1 2  x 1 2 . D. 1 2 x 1 2 . Lời giải Chọn C Nhận xét x2 1 0x ¡ . 2 x2 2x 3 x2 2x 3 x2 1 2x 2x 4 0 Dung x 1 2 1 2 . 2 2 2 2 x 1 x 2x 3 2x 2 x 2x 1 0 x 1 2 x2 3x 2 0 x2 x 2 Câu 23: [DS10.C4.7.BT.b] Giải hệ bất phương trình: . x2 x 1 0 x2 2x 3
  13. A. 3 x 2  ( 1 x 1) . B. 2 x 1 . C. x 3  x 2 .D. 2 x 1. Lời giải Chọn A Nhận xét x2 x 2 0x ¡ . 2 x 3x 2 2 x 1 2 0 x 3x 2 0 1 . x x 2 x 2 Nhận xét x2 x 1 0x ¡ . x2 x 1 0 x2 2x 3 0 3 x 1 2 . x2 2x 3 3 x 2 1 , 2 . 1 x 1 x2 x 6 0 Câu 24: [DS10.C4.7.BT.b] Giải hệ bất phương trình: . 2 2 (x 2) (2x 1) 0 A. x 3  (x 2) .B. 3 x 3 . 1 C. 2 x .D. 3 x 2 . 3 Lời giải Chọn D 2 x 3 x x 6 0 1 . x 2 1 (x 2)2 (2x 1)2 0 3x2 8x 3 0 3 x 2 . 3 1 , 2 3 x 2 . Câu 47: [DS10.C4.7.BT.b] Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm? A. a 2 2a 1 .B. a 2 a 1 .C. a 2 2a 1 .D. a 2 2a 1 . Lời giải Chọn D 2 a2 2a 1 a 1 2 2 nên a 2 2a 1 vẫn có thể nhận giá trị âm, ví dụ như với a 0 thì a 2 2a 1 1 0 . Câu 48: [DS10.C4.7.BT.b] Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây luôn luôn dương. A. a 2 2a 1 .B. a 2 a 1 .C. a 2 2a 1 .D. a 2 2a 1 . Lời giải Chọn B 2 2 1 3 3 a a 1 a 0,a ¡ . 2 4 4 Câu 1: [DS10.C4.7.BT.b] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8x 7 0. Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ?
  14. A. ;0 . B. 8; . C. ; 1.D. 6; . Lời giải Chọn D 2 x 7 Ta có x 8x 7 0 . x 1 Câu 5: [DS10.C4.7.BT.b] Cho tam thức bậc hai f x x2 bx 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f (x) có hai nghiệm? A. b 2 3;2 3 . B. b 2 3;2 3 . C. b ; 2 3  2 3; . D. b ; 2 3  2 3; . Lời giải Chọn A b 2 3 Ta có f x x2 bx 3 có nghiệm khi b2 12 0 . b 2 3 Câu 6: [DS10.C4.7.BT.b] Giá trị nào của mthì phương trình m 3 x2 m 3 x m 1 0 (1) có hai nghiệm phân biệt? 3 3 A. m ;  1; \ 3 . B. m ;1 . 5 5 3 C. m ; . D. m ¡ \ 3. 5 Lời giải Chọn A m 3 a 0 m 3 5 Ta có 1 có hai nghiệm phân biệt khi m . ' 0 5m2 2m 3 0 3 m 1 Câu 7: [DS10.C4.7.BT.b] Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 1 1 A. ; . B. 2; .C. ; 2; . D. ;2 . 2 2 2 Lời giải Chọn C x 2 2 Điều kiện 2x 5x 2 0 1 . x 2 1 Vậy tập xác định của hàm số là ; 2; . 2 Câu 8: [DS10.C4.7.BT.b] Các giá trị m để tam thức f (x) x2 (m 2)x 8m 1 đổi dấu 2 lần là A. m 0 hoặc m 28 .B. m 0 hoặc m 28. C. 0 m 28 . D. m 0 . Lời giải Chọn B để tam thức f (x) x2 (m 2)x 8m 1 đổi dấu 2 lần khi và chỉ khi
  15. 2 2 m 28 0 m 2 4 8m 1 0 m 28m 0 . m 0 Câu 9: [DS10.C4.7.BT.b] Tập xác định của hàm số f (x) 2x2 7x 15 là 3 3 A. ;  5; .B. ; 5; . 2 2 3 3 C. ; 5; . D. ; 5; . 2 2 Lời giải Chọn B x 5 2 Điều kiện 2x 7x 15 0 3 . x 2 3 Vậy tập xác định của hàm số là ; 5; . 2 x2 4x 3 0 Câu 11: [DS10.C4.7.BT.b] Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2 x 6x 8 0 A. ;1  3; .B. ;1  4; . C. ;2  3; . D. 1;4 . Lời giải Chọn B x 1 2 x 4x 3 0 x 3 x 1 Ta có: . 2 x 6x 8 0 x 2 x 4 x 4 x2 4x 3 0 Câu 12: [DS10.C4.7.BT.b] Hệ bất phương trình 2x2 x 10 0 có nghiệm là 2 2x 5x 3 0 3 5 A. 1 x 1 hoặc x . B. 2 x 1. 2 2 3 5 C. 4 x 3 hoặc 1 x 3. D. 1 x 1 hoặc x . 2 2 Lời giải Chọn A x 3 x 1 x2 4x 3 0 1 x 1 2 5 Ta có: 2x x 10 0 2 x 3 5 . 2 x 2x2 5x 3 0 2 2 x 1 3 x 2 Câu 16: [DS10.C4.7.BT.b] Tìm m để f x x2 2 2m 3 x 4m 3 0, x ¡ ?
  16. 3 3 3 3 A. m . B. m . C. m .D. 1 m 3. 2 4 4 2 Lời giải Chọn D f x x2 2 2m 3 x 4m 3 0,x ¡ 0 4m2 16m 12 0 1 m 3 . Câu 17: [DS10.C4.7.BT.b] Với giá trị nào của a thì bất phương trình ax2 x a 0,x ¡ ? 1 1 A. a 0 . B. a 0 . C. 0 a .D. a . 2 2 Lời giải Chọn D 1 a 2 2 2 0 1 4a 0 1 Để bất phương trình ax x a 0,x ¡ 1 a . a 0 a 0 a 2 2 a 0 Câu 18: [DS10.C4.7.BT.b] Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm? 1 1 A. m 1. B. m 1. C. m .D. m . 4 4 Lời giải Chọn D Bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm khi và chỉ khi bất phương trình 0 1 x2 x m 0,x ¡ 1 4m 0 m . 1 0 4 Câu 19: [DS10.C4.7.BT.b] Cho f (x) 2x2 (m 2)x m 4 . Tìm m để f (x) âm với mọi x. A. 14 m 2 . B. 14 m 2 . C. 2 m 14 . D. m 14 hoặc m 2 . Lời giải Chọn A Ta có 0 2 f x 0,x ¡ m 2 8 m 4 0 m2 12m 28 0 14 m 2 . a 0 1 1 2 Câu 20: [DS10.C4.7.BT.b] Bất phương trình có nghiệm là x 2 x x 2 3 17 3 17 A. 2,  0,2  , . B. x 2,0,2 . 2 2 C. 2 x 0 . D. 0 x 2 . Lời giải Chọn A x 0 Điều kiện . x 2 1 1 2 x x 2 x 2 x 2 2x x 2 Với điều kiện trên ta có 0 . x 2 x x 2 x 2 x x 2
  17. 2x2 6x 4 0 . x 2 x x 2 Ta có bảng xét dấu x 3 17 3 17 2 0 2 2 2 f x 0 0 0 0 0 3 17 3 17 Vậy nghiệm của bất phương trình là . 2,  0,2  , 2 2 Câu 22: [DS10.C4.7.BT.b] Tìm giá trị nguyên của k để bất phương trình x2 2 4k 1 x 15k 2 2k 7 0 nghiệm đúng với mọi x ¡ là A. k 2 .B. k 3. C. k 4 . D. k 5 . Lời giải Chọn B Để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ¡ thì: a 1 0 2 0 4k 1 15k 2 2k 7 0 2 k 4 0 Vì k ¢ nên k 3. 2x2 x 6 0 Câu 27: [DS10.C4.7.BT.b] Nghiệm của hệ bất phương trình: là: 3 2 x x x 1 0 A. –2 x 3. B. –1 x 3.C. 1 x 2 hoặc x –1. D. 1 x 2 . Lời giải Chọn C 3 Ta có 2x2 x 6 0 x 2, I . 2 3 2 2 2 x 1 x x x 1 0 x 1 x 1 0 x 1 x 1 0 . II x 1 Từ I và II suy ra nghiệm của hệ là S 1; 2 1 . x2 1 0 Câu 33: [DS10.C4.7.BT.b] Hệ bất phương trình có nghiệm khi x m 0 A. m 1. B. m 1.C. m 1. D. m 1. Lời giải Chọn C x2 1 0 1 x 1 Ta có: . x m 0 x m Do đó hệ có nghiệm khi m 1. 1 Câu 38: [DS10.C4.7.BT.b] Tập xác định của hàm số y x2 x 2 là x 3 A. 3; . B. 3; . C. ;1  3; . D. 1;2  3; . Lời giải Chọn A
  18. 2 x 2 x x 2 0 Hàm số xác định khi x 1 x 3. x 3 0 x 3 1 Câu 39: [DS10.C4.7.BT.b] Tập xác định của hàm số y x2 3x 2 là x 3 A. 3; .B. 3;12; . C. 3;1 2; . D. 3;1  2; . Lời giải Chọn B 2 x 1 x 3x 2 0 3 x 1 Hàm số xác định khi x 2 . x 3 0 x 2 x 3 x2 x 1 Câu 43: [DS10.C4.7.BT.b] Tập nghiệm của bất phương trình x là 1 x 1 1 1 A. ;1 . B. ; . C. 1; . D. ;  1; . 2 2 2 Lời giải Chọn A Điều kiện : x 1. x2 x 1 2x 1 1 Bất phương trình đã cho tương đương với x 0 0 x 1 1 x 1 x 2 1 Kết hợp điều kiện, ta được tập nghiệm của bất phương trình S ;1 . 2 Câu 47: [DS10.C4.7.BT.b] Phương trình m 2 x2 3x 2m 3 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi 3 A. m 2 B. 2 m . 2 3 3 C. m . D. m 2 hoặc m . 2 2 Lời giải Chọn B Điều kiện cần và đủ để phương trình có hai nghiệm trái dấu là: m 2 2m 3 0. 3 2 m . 2