Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Chủ đề 7: Bất phương trình bậc hai - Dạng 4: Giải hệ bất phương trình bậc hai - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 11 trang xuanthu 1060
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Chủ đề 7: Bất phương trình bậc hai - Dạng 4: Giải hệ bất phương trình bậc hai - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_10_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 4 - Chủ đề 7: Bất phương trình bậc hai - Dạng 4: Giải hệ bất phương trình bậc hai - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. Cõu 32. [0D4-7.4-2] Tập xỏc định của hàm số y x2 4x 25 x2 là A. 5;04;5.B. 5;0  4;5 . C. 5;5 .D. ;04; . Lời giải Chọn A x2 4x 0 x 4  x 0 5 x 0 ĐKXĐ . 2 25 x 0 5 x 5 4 x 5 x 3 Cõu 33. [0D4-7.4-2] Tập xỏc định của hàm số y 6 x x2 là x 2 A. 3;2 .B. ;32; .C. 3;2 .D.  3;2 . Lời giải Chọn D 6 x x2 0 3 x 2 ĐKXĐ 3 x 2 . x 2 0 x 2 1 Cõu 35. [0D4-7.4-2] Tập xỏc định của hàm số y x2 3x 2 là x 1 A. ;12; .B. 1; .C. 1; .D. 1;2. Lời giải Chọn B x2 3x 2 0 x 2  x 1 ĐKXĐ x 1. x 1 0 x 1 x2 2x 3 0 Cõu 46. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh: 2 cú nghiệm là: x 11x 28 0 A. x 1hoặc 3 x 4 hoặc x 7. B. x 4 hoặc x 7 . C. x 1hoặc x 7 . D. x 1hoặc 3 x 4 hoặc x 7 . Lời giải Chọn A Cỏch 1: BXD chung : Vậy x 1hoặc 3 x 4 hoặc x 7 x2 2x 3 0 x 1; x 3 Cỏch 2 :Dựng MTCT : 2 x 11x 28 0 x 4; x 7 x 1hoặc 3 x 4 hoặc x 7 . x2 4x 5 Cõu 47. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh: cú nghiệm là: x 1 3 A. 4 x 1.B. 1 x 1. C.1 x 2 .D. 2 x 5 Lời giải
  2. Chọn D 2 x2 4x 5 x 4x 5 0 Cỏch 1: . x 1 3 x 2 BXD chung : Vậy 2 x 5 . x2 4x 5 x2 4x 5 0 1 x 5 Cỏch 2:Dựng MTCT: 2 x 5. x 1 3 x 2 x 2 x2 5x 6 Cõu 48. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh: cú nghiệm là: x 1 2 A. 6 x 3 .B. x 6 . C. 2 x 1. D. 1 x 0 Lời giải Chọn B x2 5x 6 x2 5x 6 0 Cỏch 1: . x 1 2 x 1 0 Bảng xột dấu chung : Vậy x 6 x2 5x 6 x2 5x 6 0 x 6; x 1 Cỏch 2:Dựng MTCT: x 6 . x 1 2 x 1 x 1 x2 x 1 0 Cõu 49. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh: 2 cú nghiệm là: x x 2 0 A. x 1hoặc x 2 .B. 1 x 2 . C.Vụ nghiệm. D. 1 x 2 . Lời giải Chọn A Cỏch 1: Ta cú (1) : x2 x 1 0, Ă . Giải (2) : x2 x 2 0 BXD: Vậy x 1hoặc x 2 x2 x 1 0 x Ă Cỏch 2 :Dựng MTCT 2 x 1hoặc x 2 x x 2 0 x 1; x 2
  3. Cõu 50. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh sau cú tập nghiệm là đoạn trờn trục số cú độ dài bằng bao nhiờu? x2 6x 8 0 2 x 4x 3 0 5 A. 2 .B. . C.5 . D.1 4 Lời giải Chọn D BXD chung : Ta cú : 3 x 2 (x 2)(x 3) 0 Vậy độ dài bằng 1.Cõu 907. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh cú nghiệm là (x 2)(x 3) 0 A. 2 x 3 . B. 2 x 3 . C. 2 x 2 ; 3 x 3 . D. Vụ nghiệm. Lời giải Chọn A (x 2)(x 3) 0 2 x 3 Ta cú 2 x 3 . (x 2)(x 3) 0 x 3 x 2 x2 4x 3 0 2 Cõu 4. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh: 3x 10x 3 0 cú nghiệm là: 2 4x x 3 0 3 1 1 A. x 3 . B. x . C. x 1. D. 1 x 3 4 3 3 Lời giải Chọn A BXD chung : Vậy hệ bpt cú nghiệm x 3.
  4. x2 9 0 x2 3x 12 Cõu 6. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh cú nghiệm là: x 7 3x 1 0 x 5 2 A. x 3 hoặc x 1 . B. 3 x 5. C.1 x 3 . D.1 x 3 . Lời giải Chọn C x2 9 Xột bất phương trỡnh: 0 . x2 3x 12 Bảng xột dấu: Vậy nghiệm bất phương trỡnh là: S1 3;3 . x 7 3x 1 2x 14 (3x 1)(x 5) 3x2 12x 9 Xột bất pt: 0 0 0 . x 5 2 2(x 5) 2 x 5 Bảng xột dấu: Vậy nghiệm của bất phương trỡnh là: S2 1;3 5; . Vậy nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: S S1  S2 1;3 . x2 5x 7 0 2 Cõu 7. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh 2x 3x 2 cú nghiệm là: x2 5x 6 0 x2 11x 30 1 A. x 2 . B. 2 x 3 . C. 0 x 3 . D.Vụ nghiệm . 2 Lời giải Chọn D. x2 5x 7 Xột bất phương trỡnh: 0. 2x2 3x 2 Bảng xột dấu: 1 Tập nghiệm bất phương trỡnh là: S1 ;2 . 2 x2 5x 6 Xột bất pt: 0. x2 11x 30
  5. Bảng xột dấu: Tập nghiệm của bất phương trỡnh là: S2 2;3  5;6 . Vậy nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: S S1  S2  . 1 0 3x 4 4 Cõu 8. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh: x cú nghiệm là: 3 3x 4x2 5x 1 0 1 1 1 2 2 A. 2 x 0 . B. x C. x . D. x 1. 4 3 3 3 3 Lời giải Chọn A 1  0 x 0 . 3x S1 ;0 . 4 4 4 4 3x2 4x 4  Xột bất phương trỡnh: x x 0 0 . 3 3x 3 3x 3x Bảng xột dấu: 2 S2  2;0  ; . 3 Xột bất pt: 4x2 5x 1 0 . Bảng xột dấu: 1 S3 ;  1; . 4 Vậy nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: S S1  S2  S3  2;0 . 16 4x 4 x2 x 12 Cõu 9. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh cú nghiệm là: 1 1 1 x 2 x 1 x A. 2;0  1; 2  2;4  4; . B. 4; 3  0;1  2;2
  6. C. 3; 2  4; . D. 4; 2  1; . Lời giải Chọn A 16 4x 4x2 64  Giải bất phương trỡnh: 4 0 . x2 x 12 x2 x 12 Bảng xột dấu: S1 ; 4  3;4  4; . 1 1 1 x2 2 Giải bất pt: 0 . x 2 x 1 x x x 1 x 2 Bảng xột dấu: S2 2;0  1; 2  2; . Vậy nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: S S1  S2 2;0  1; 2  2;4  4; . Đ 8. MỘT SỐ BẤT PHƯƠNG TRèNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRèNH QUY VỀ BẬC HAI. 1 Cõu 30: [0D4-7.4-2] Tập xỏc định của hàm số y x 3 là: x2 2x 3 A. D 1; .B. D 3;1 .C. D  3; . D. D ; 3. Lời giải Chọn A Điều kiện xỏc định của hàm số là x 3 x 3 0 x 3 x 1 x 1. x 2 2x 3> 0 x 3 x 1 > 0 x 3 ùỡ x- 3 ù Ê 2 ù x + 2 Cõu 49. [0D4-7.4-2] Giải hệ bất phương trỡnh: ớù . ù x- 4 ù ³ 3 ợù x + 1 A. (- 7 Ê x - 1).B. - 2 - 1). D. - Ê x < 2 . 2 Lời giải Chọn B. TXĐ: D = Ă \ {- 2; - 1}
  7. ùỡ x + 7 ù ³ 0 ùỡ x Ê - 7 v x > - 2 ù x + 2 ù HPT Û ớ Û ớ 7 Û - 2 1). D. ỗ- Ê x Ê 0ữÚ(x > 1). ốỗ 2 ứữ Lời giải Chọn D TX Đ: D = Ă \ {± 1} ỡ ỡ 1 ù 10x + 5 ³ 0 ù ù ù x ³ - ổ 1 ử HPT Û ớ - 4x Û ớ 2 Û ỗ- Ê x Ê 0ữÚ(x > 1). . ù ù ốỗ ứữ ù 2 Ê 0 ù 2 ợù x - 1 ợù (- 1 1). ốỗ 2 ứữ x2 x 5 Cõu 14. [0D4-7.4-2] Giải bất phương trỡnh: 1 3 . x2 x 3 A. x .B. Vụ nghiệm. C. 2 x 1.D. x 2  x 1 . Lời giải Chọn A Nhận xột : x2 x 3 0x Ă . x2 x 5 x2 x 5 x2 x 3 2 0 1 3 x Ă . 2 2 2 2 x x 3 x x 5 3x 3x 9 x x 2 0 x2 5x 6 0 Cõu 21. [0D4-7.4-2] Giải hệ bất phương trỡnh: 1 1 2 . x x 1 x 1 1 1 A. 0 x  (x 1) .B. 0 x  (1 x 6) . 3 3 C. (x 1)  (x 1) . D. ( 1 x 0)  (x 6) . Lời giải Chọn B x2 5x 6 0 1 x 6 1 . 2 1 1 2 x 1 x x 1 2x x 1 3x 1 0 0 . x x 1 x 1 x x2 1 x x2 1
  8. 1 2 x 1 Cho 3x 1 0 x ; x 0 ; x 1 0 . 3 x 1 1 x ; 1  0;  1; 2 . 3 1 1 , 2 x 0;  1;6. 3 x2 2x 3 Cõu 22. [0D4-7.4-2] Giải bất phương trỡnh: 1 2 . x2 1 A. x 1 2  (x 2) .B. 1 2 x 2 . C. x 1 2  x 1 2 . D. 1 2 x 1 2 . Lời giải Chọn C Nhận xột x2 1 0x Ă . 2 x2 2x 3 x2 2x 3 x2 1 2x 2x 4 0 Dung x 1 2 1 2 . 2 2 2 2 x 1 x 2x 3 2x 2 x 2x 1 0 x 1 2 x2 3x 2 0 x2 x 2 Cõu 23. [0D4-7.4-2] Giải hệ bất phương trỡnh: . x2 x 1 0 x2 2x 3 A. 3 x 2  ( 1 x 1) .B. 2 x 1 . C. x 3  x 2 . D. 2 x 1. Lời giải Chọn A Nhận xột x2 x 2 0x Ă . 2 x 3x 2 2 x 1 2 0 x 3x 2 0 1 . x x 2 x 2 Nhận xột x2 x 1 0x Ă . x2 x 1 0 x2 2x 3 0 3 x 1 2 . x2 2x 3 3 x 2 1 , 2 . 1 x 1
  9. x2 x 6 0 Cõu 24. [0D4-7.4-2] Giải hệ bất phương trỡnh: . 2 2 (x 2) (2x 1) 0 A. x 3  (x 2) .B. 3 x 3 . 1 C. 2 x . D. 3 x 2 . 3 Lời giải Chọn D 2 x 3 x x 6 0 1 . x 2 1 (x 2)2 (2x 1)2 0 3x2 8x 3 0 3 x 2 . 3 1 , 2 3 x 2 . x2 4x 3 0 Cõu 5692. [0D4-7.4-2] Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là 2 x 6x 8 0 A. ;1  3; . B. ;1  4; . C. ;2  3; . D. 1;4 . Lời giải Chọn B x 1 2 x 4x 3 0 x 3 x 1 Ta cú: . 2 x 6x 8 0 x 2 x 4 x 4 x2 4x 3 0 Cõu 5693. [0D4-7.4-2] Hệ bất phương trỡnh 2x2 x 10 0 cú nghiệm là 2 2x 5x 3 0 3 5 A. 1 x 1 hoặc x . B. 2 x 1. 2 2 3 5 C. 4 x 3 hoặc 1 x 3. D. 1 x 1 hoặc x . 2 2 Lời giải Chọn A x 3 x 1 x2 4x 3 0 1 x 1 2 5 Ta cú: 2x x 10 0 2 x 3 5 . 2 x 2x2 5x 3 0 2 2 x 1 3 x 2 2x2 x 6 0 Cõu 5708. [0D4-7.4-2] Nghiệm của hệ bất phương trỡnh: là: 3 2 x x x 1 0
  10. A. –2 x 3. B. –1 x 3. C. 1 x 2 hoặc x –1. D. 1 x 2 . Lời giải Chọn C 3 Ta cú 2x2 x 6 0 x 2, I . 2 3 2 2 2 x 1 x x x 1 0 x 1 x 1 0 x 1 x 1 0 . II x 1 Từ I và II suy ra nghiệm của hệ là S 1; 2 1 . 1 Cõu 1369. [0D4-7.4-2] Tập xỏc định của hàm số y x2 x 2 là x 3 A. 3; . B. 3; . C. ;1  3; . D. 1;2  3; . Lời giải Chọn A 2 x 2 x x 2 0 Hàm số xỏc định khi x 1 x 3. x 3 0 x 3 1 Cõu 1370. [0D4-7.4-2] Tập xỏc định của hàm số y x2 3x 2 là x 3 A. 3; . B. 3;12; . C. 3;1 2; . D. 3;1  2; . Lời giải Chọn B 2 x 1 x 3x 2 0 3 x 1 Hàm số xỏc định khi x 2 . x 3 0 x 2 x 3 Cõu 1502: [0D4-7.4-2] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x2 x 12 x2 x 12 là A.  .B. Ă . C. 4; 3 . D. ; 4  3; . Lời giải Chọn A Ta cú x2 x 12 x2 x 12 0x 0 vụ nghiem x2 x 12 x2 x 12 2 2 2 x x 12 x x 12 2x 2x 24 0 vụ nghiem Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là: S  . Cõu 1503: [0D4-7.4-2] Tập nghiệm của bất phương trỡnh x2 x 12 x 12 x2 là A. ; 3  4; .B. ; 4  3; . C. 6; 2  3;4 . D. 4;3 . Lời giải Chọn A
  11. x2 x 12 x 12 x2 2x2 2x 24 0 Ta cú: x2 x 12 x 12 x2 2 2 x x 12 x 12 x 0x 0 vụ nghiem ; 3  4; Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là: S ; 3  4; . x2 7x 6 0 Cõu 1583. [0D4-7.4-2] Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: 2x 1 3 A. (1;2) . B. [1;2] . C. ( ;1)  (2; ) . D.  . Lời giải Chọn A x2 7x 6 0 1 x 6 1 x 6 1 x 2 . 2x 1 3 3 2x 1 3 1 x 2 x2 3x 2 0 Cõu 1584. [0D4-7.4-2] Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: 2 x 1 0 A.  . B. {1}. C. [1;2] . D. [ 1;1]. Lời giải Chọn B x2 3x 2 0 1 x 2 x 1. 2 x 1 0 1 x 1 x2 4x 3 0 Cõu 1585. [0D4-7.4-2] Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: 2 x 6x 8 0 A. ( ;1)  (3; ) . B. ( ;1)  (4; ) . C. ( ;2)  (3; ) . D. (1;4) . Lời giải Chọn B x2 4x 3 0 x ;1  3; x ;1 4; . 2  x 6x 8 0 x ;2  4;