Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Bài 3: Công thức lượng giác - Mức độ 1.1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 7 trang xuanthu 31/08/2022 3660
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Bài 3: Công thức lượng giác - Mức độ 1.1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_10_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Bài 3: Công thức lượng giác - Mức độ 1.1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. Câu 2: [DS10.C6.3.BT.a] Trong bốn kết quả A, B, C, D có một kết quả sai. Hãy chỉ rõ. tan30o tan40o tan50o tan60o 4 A. . cos 20o 3 2 1 B. cos cos . 5 5 2 2 3 1 C. cos cos cos . 7 7 7 2 2 4 6 8 D. cos cos cos cos 0 . 5 5 5 5 Lời giải Chọn A. tan30o tan40o tan50o tan60o A. . cos 20o tan60o tan30o tan40o tan50o cos 20o o o sin 90 sin 90 4 2 o cos60o.cos30o cos50o.cos 40o 3 sin80 o o cos 20 cos 20 . o o 4sin80o 2 3 4 sin80 sin 60 3 sin80o.cos 20o 3 sin80o.cos 20o 8sin 70o.cos10o 8 (A).sai 3 sin80o.cos 20o 3 2 4 2 2 4 2cos .cos .sin sin .cos sin 2 3 1 B. cos cos 2sin .sin 10 10 5 5 5 5 . 5 5 10 10 sin sin 2sin 2 5 5 5 2 3 1 C. cos cos cos . 7 7 7 2 2 3 2sin .cos 2cos .sin 2cos .sin 7 7 7 7 7 7 2sin 7 2 3 4 2 sin sin sin sin sin sin 1 7 7 7 7 7 7 . 2sin 2sin 2 7 7 2 4 6 8 D. cos cos cos cos . 5 5 5 5
  2. 2 2 4 2 6 2 8 2 2cos .sin 2cos .sin 2cos .sin 2cos .sin 5 5 5 5 5 5 5 5 2 2sin 5 . 4 6 2 8 4 6 sin sin sin sin sin sin 2 sin 5 5 5 5 5 5 0 2 2sin 5 Câu 10: [DS10.C6.3.BT.a] Tính sin1050 ta được: 6 2 6 2 6 2 6 2 A. .B. .C. .D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C. Có: sin1050 sin(600 450 ) sin 600.cos 450 cos 600.sin 450 . 3 2 1 2 6 2 sin1050 . . . 2 2 2 2 4 Câu 11: [DS10.C6.3.BT.a] Tính cos1050 ta được: 6 2 6 2 6 2 6 2 A. .B. .C. .D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn B. Có: cos1050 cos(600 450 ) cos 600.cos 450 sin 600.sin 450 . 1 2 3 2 6 2 cos1050 . . . 2 2 2 2 4 Câu 12: [DS10.C6.3.BT.a] Tính tan1050 ta được: A. (2 3) .B. 2 3 .C. 2 3 .D. (2 3) . Lời giải Chọn A. 6 2 sin1050 6 2 Cách 1: tan1050 4 (2 3) . cos1050 6 2 6 2 4 tan 450 tan 600 1 3 Cách 2: tan1050 tan(450 600 ) (2 3) . 1 tan 450 tan 600 1 3 Câu 13: [DS10.C6.3.BT.a] Tính sin1650 ta được: 6 2 6 2 6 2 6 2 A. .B. .C. .D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn A. Có: sin1650 sin(1800 150 ) sin150 sin(450 300 ) .
  3. 2 3 1 2 6 2 sin1050 sin 450.cos 300 sin 300.cos 450 . . . 2 2 2 2 4 Câu 14: [DS10.C6.3.BT.a] Tính cos1650 ta được: 6 2 6 2 6 2 6 2 A. .B. .C. .D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn D. Có: cos1650 cos(1800 150 ) cos150 cos(450 300 ) . 2 3 1 2 6 2 cos1650 (cos 450.cos300 sin 300.sin 450 ) ( . . ) . 2 2 2 2 4 Câu 15: [DS10.C6.3.BT.a] Tính tan1650 ta được: A. (2 3) .B. 2 3 .C. 2 3 .D. (2 3) . Lời giải Chọn D. 6 2 sin1650 6 2 Cách 1: tan1650 4 (2 3) . cos1650 6 2 6 2 4 1 1 tan1350 tan 300 Cách 2: tan1650 tan(1350 300 ) 3 (2 3) . 0 0 1 1 tan135 tan 30 1 ( 1). 3 Câu 17: [DS10.C6.3.BT.a] Gọi M cos4 15o sin 4 15o thì: 3 1 A. M 1. B. M . C. M . D. M 0. 2 4 Lời giải Chọn B. 2 2 M cos4 15o sin4 15o cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o 3 cos2 15o sin2 15o cos 2.15o cos30o . 2 Câu 18: [DS10.C6.3.BT.a] Gọi M cos6 15o sin 6 15o thì: 1 1 15 3 A. M 1. B. M . C. M . D. M . 2 4 32 Lời giải Chọn D. Ta có: cos6 sin6 cos2 sin2 cos4 cos2 .sin2 sin4 2 2 2 2 2 1 2 cos 2 . cos sin cos .sin cos 2 . 1 sin 2 . 4 o 1 2 o 3 1 1 15 3 Vậy M cos30 . 1 sin 30 . 1 . 4 2 4 4 32
  4. Câu 19: [DS10.C6.3.BT.a] Gọi M cos4 15o sin4 15o cos2 15o sin2 15o thì: 1 1 A. M 1. B. M . C. M . D. M 0. 2 4 Lời giải Chọn D. Ta có: M cos4 15o sin4 15o cos2 15o sin2 15o . cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o . cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o 0 Câu 20: [DS10.C6.3.BT.a] Gọi M cos4 15o sin4 15o cos2 15o sin2 15o thì: 1 1 A. M 3. B. M . C. M . D. M 0. 2 4 Lời giải Chọn A. Ta có: M cos4 15o sin4 15o cos2 15o sin2 15o . cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o . cos2 15o sin2 15o cos2 15o sin2 15o cos30o cos30o 3. 1 1 1 Câu 27: [DS10.C6.3.BT.a] Gọi M thì: cos100.cos 200 cos 200.cos300 cos300.cos 400 1 A. M .B. M tan 400 tan 200 . sin 200.cos 400 1 C. M .D. M có kết quả khác với các kết quả nêu trên. 2cos100.cos 400 Lời giải Chọn A. 0 0 0 sin 200 sin 20 cos 40 cos 20 Ta có: sin 200.M . cos100.cos 200 cos 200.cos300.cos 400 2sin100.cos100 2.sin 200.cos300.cos100 2sin100 2.sin 200.cos100 . cos100.cos 200 cos 200.cos300.cos 400 cos 200 cos 200.cos 400 2sin100.cos 400 2.sin 200.cos100 sin 500 sin 300 sin 300 sin100 . cos 200.cos 400 cos 200.cos 400 sin 500 sin100 2.sin 300.cos 200 1 1 . M . cos 200.cos 400 cos 200.cos 400 cos 400 sin 200.cos 400 2 4 6 Câu 35: [DS10.C6.3.BT.a] Gọi M cos cos cos thì: 7 7 7 1 A. M 0 .B. M .C. M 1.D. M 2 . 2 Lời giải Chọn B.
  5. 2 4 6 Ta có: 2M.sin 2cos .sin cos .sin cos .sin . 7 7 7 7 7 7 7 3 5 3 7 5 sin sin sin sin sin sin 7 7 7 7 7 7 . sin sin sin . 7 7 1 Nên M . 2 Câu 38: [DS10.C6.3.BT.a] Rút gọn biểu thức: cos 540 cos 40 cos 360 cos860 , ta được: A. cos 500 .B. cos 580 .C. sin 500 .D. sin 580 . Lời giải Chọn B. Ta có: cos540 cos 40 cos360 cos860 cos540 cos 40 sin 540 sin 40 cos 540 40 cos580 Câu 40: [DS10.C6.3.BT.a] Rút gọn biểu thức cos(x ) cos(x ) ta được 4 4 A. 2 sin x .B. 2 sin x . C. 2 cos x .D. 2 cos x . Lời giải Chọn B. x x x x 4 4 4 4 Ta có: cos(x ) cos(x ) 2sin .sin 4 4 2 2 2sin x.sin 2 sin x 4 37 Câu 46: [DS10.C6.3.BT.a] Giá trị của biểu thức cos bằng 12 6 2 6 2 6 2 2 6 A. .B. .C. – .D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C. 37 7 7 Ta có: cos cos 2 cos 12 2 12 2 12 7 7 6 2 cos cos sin sin 2 12 2 12 4 Câu 3: [DS10.C6.3.BT.a] Kết quả nào sau đây sai? sin 9 sin12 A. sin33 cos60 cos3. B. . sin 48 sin81 1 1 3 C. cos20 2sin2 55 1 2 sin65 . D. . cos 290 3 sin 250 4 Lời giải Chọn A Dùng máy tính ta tìm được đáp án A sai.
  6. 2 4 6 Câu 4: [DS10.C6.3.BT.a] Giá trị đúng của cos cos cos bằng: 7 7 7 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. – . 2 2 4 4 Lời giải Chọn B Sử dụng máy tính dễ dàng có được đáp án B . Câu 5: [DS10.C6.3.BT.a]Tổng A tan9 cot9 tan15 cot15 tan27 cot27 bằng: A. 4 . B. 4 . C. 8 . D. 8 . Lời giải Chọn C Sử dụng máy tính ta có kết quả C . Câu 17: [DS10.C6.3.BT.a] Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. cos 2a cos2 a sin2 a . B. cos 2a 1 2cos2 a . C. cos 2a 1 2sin2 a . D. cos 2a 2cos2 a 1. Lời giải Chọn B Câu 21: [DS10.C6.3.BT.a] Biểu thức M cos 53 .sin 337 sin 307 .sin 113 có giá trị bằng: 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Lời giải Chọn A Ấn máy tính được đáp án A . 7 Câu 22: [DS10.C6.3.BT.a] Giá trị đúng của tan cot bằng: 24 24 A. 2 6 3 . B. 2 6 3 . C. 2 3 2 . D. 2 3 2 . Lời giải Chọn A Ấn máy tính được đáp án A . 1 Câu 23: [DS10.C6.3.BT.a] Biểu thức A 2sin 70 có giá trị đúng bằng: 2sin10 A. 1. B. 1. C. 2 . D. 2 . Lời giải Chọn C Ấn máy tính được đáp án A . Câu 24: [DS10.C6.3.BT.a] Tích số cos10cos30cos50cos70 bằng 1 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 16 8 16 4 Lời giải Chọn C Ấn máy tính được đáp án A .
  7. 4 5 Câu 25: [DS10.C6.3.BT.a] Tích số cos .cos .cos bằng: 7 7 7 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4 Lời giải Chọn A Ấn máy tính được đáp án A . tan 30 tan 40 tan 50 tan 60 Câu 28: [DS10.C6.3.BT.a] Giá trị đúng của biểu thức A bằng cos 20 2 4 6 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Lời giải Chọn D Ấn máy tính được đáp án D . 5 Câu 29: [DS10.C6.3.BT.a] Giá trị của biểu thức A tan2 tan2 bằng 12 12 A. 14 . B. 16 . C. 18 . D. 10 . Lời giải Chọn A Ấn máy tính được đáp án A .