Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Bài 3: Công thức lượng giác - Mức độ 2.3 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Bài 3: Công thức lượng giác - Mức độ 2.3 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- trac_nghiem_dai_so_lop_10_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc
Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Bài 3: Công thức lượng giác - Mức độ 2.3 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)
- 2 4 6 Câu 13: [DS10.C6.3.BT.b] Giá trị đúng của cos cos cos bằng 7 7 7 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4 Lời giải Chọn B 2 4 6 sin cos cos cos 2 4 6 7 7 7 7 Ta có cos cos cos 7 7 7 sin 7 3 5 3 5 sin sin sin sin sin sin sin 7 7 7 7 7 7 1 . 2sin 2sin 2 7 7 7 Câu 14: [DS10.C6.3.BT.b] Giá trị đúng của tan tan bằng 24 24 A. 2 6 3 . B. 2 6 3 . C. 2 3 2 . D. 2 3 2 . Lời giải Chọn A sin 7 3 tan tan 3 2 6 3 . 7 24 24 cos .cos cos cos 24 24 3 4 1 Câu 15: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức A 2sin 700 có giá trị đúng bằng 2sin100 A. 1. B. –1. C. 2. D. –2. Lời giải Chọn A 1 1 4sin100.sin 700 2cos800 2sin100 A 2sin 700 1. 2sin100 2sin100 2sin100 2sin100 Câu 16: [DS10.C6.3.BT.b] Tích số cos10.cos30.cos50.cos70 bằng 1 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 16 8 16 4 Lời giải Chọn C 1 cos10.cos30.cos50.cos70 cos10.cos30. cos120o cos 20o 2 3 cos10 cos30 cos10 3 1 3 . . 4 2 2 4 4 16 4 5 Câu 17: [DS10.C6.3.BT.b] Tích số cos .cos .cos bằng 7 7 7 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4 Lời giải Chọn A
- 2 4 5 2 2 4 4 4 sin .cos .cos sin .cos .cos sin .cos 4 5 cos .cos .cos 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 2sin 2sin 4sin 7 7 7 8 sin 1 7 . 8sin 8 7 5 Câu 19: [DS10.C6.3.BT.b] Giá trị của biểu thức A tan2 tan2 bằng 12 12 A. 14. B. 16. C. 18. D. 10. Lời giải Chọn A 2 2 tan tan 1 tan .tan 5 A tan2 tan2 tan2 cot2 3 4 3 4 12 12 12 12 1 tan .tan tan tan 3 4 3 4 2 2 3 1 1 3 14. 1 3 3 1 Câu 20: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức M cos –53 .sin –337 sin 307.sin113 có giá trị bằng 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Lời giải Chọn A M cos –53 .sin –337 sin 307.sin113 cos –53 .sin 23 – 360 sin 53 360 .sin 90 23 1 cos –53 .sin 23 sin 53 .cos 23 sin 23 53 sin 30 . 2 Câu 22: [DS10.C6.3.BT.b] Rút gọn biểu thức: cos54.cos 4 – cos36.cos86, ta được A. cos50. B. cos58. C. sin 50. D. sin 58. Lời giải Chọn D Ta có: cos54.cos 4 – cos36.cos86 cos54.cos 4 – sin 54.sin 4 cos58 . 1 1 1 Câu 24: [DS10.C6.3.BT.b] Cho A , B , C là các góc nhọn và tan A , tan B , tan C . 2 5 8 Tổng A B C bằng : A. . B. . C. . D. . 6 5 4 3 Lời giải Chọn C tan A tan B tan C tan A B tan C tan A B C 1 tan A.tan B 1 suy ra A B C . tan A tan B 1 tan A B .tan C .tan C 4 1 tan A.tan B 1 1 Câu 28: [DS10.C6.3.BT.b] Cho hai góc nhọn a và b với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b 3 2 là :
- 2 2 7 3 3 2 7 3 4 2 7 3 5 2 7 3 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 Lời giải Chọn C 0 a 0 b 2 2 2 2 3 Ta có cos a ; cosb . 1 3 1 2 sin a sin b 3 2 sin 2 a b 2sin a b .cos a b 2 sin a.cosb sin b.cos a cos a.cosb sin a.sin b 4 2 7 3 . 18 2 2 2 Câu 29: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức A cos x cos x cos x không phụ thuộc x và 3 3 bằng : 3 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 2 3 Lời giải Chọn C Ta có : 2 2 2 2 2 2 3 1 3 1 A cos x cos x cos x cos x cos x sin x cos x sin x 3 3 2 2 2 2 3 . 2 sin a b Câu 31: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có sin a b nghĩa) sin a b sin a sin b sin a b sin a sin b A. . B. . sin a b sin a sin b sin a b sin a sin b sin a b tan a tan b sin a b cot a cot b C. . D. . sin a b tan a tan b sin a b cot a cot b Lời giải Chọn C sin a b sin a cosb cos asin b Ta có : (Chia cả tử và mẫu cho cos a cosb ) sin a b sin a cosb cos asin b tan a tan b . tan a tan b 4 Câu 35: [DS10.C6.3.BT.b] Biết sin , 0 và k . Giá trị của biểu thức: 5 2 4cos 3 sin A 3 không phụ thuộc vào và bằng sin 5 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 Lời giải Chọn B
- 4cos 0 3 sin 2 3 3 5 Ta có cos , thay vào biểu thức A . 4 5 sin 3 sin 5 Câu 36: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu tan 4 tan thì tan bằng 2 2 2 3sin 3sin 3cos 3cos A. . B. . C. . D. . 5 3cos 5 3cos 5 3cos 5 3cos Lời giải Chọn A Ta có: tan tan 3tan 3sin .cos 3sin tan 2 2 2 2 2 . 2 1 tan .tan 1 4 tan2 1 3sin2 5 3cos 2 2 2 2 2cos2 2 3 sin 4 1 Câu 37: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức A có kết quả rút gọn là 2sin2 2 3 sin 4 1 cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30 A. . B. . C. . D. . cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30 Lời giải Chọn C Ta có: 2cos2 2 3 sin 4 1 cos 4 3 sin 4 sin 4 30 A . 2sin2 2 3 sin 4 1 3 sin 4 cos 4 sin 4 30 Câu 38: [DS10.C6.3.BT.b] Kết quả nào sau đây SAI ? sin 9 sin12 A. sin 33 cos60 cos3. B. . sin 48 sin81 1 1 4 C. cos 20 2sin2 55 1 2 sin 65. D. . cos 290 3 sin 250 3 Lời giải Chọn A sin 9 sin12 Ta có : sin 9.sin81 sin12.sin 48 0 sin 48 sin81 1 1 cos72 cos90 cos36 cos60 0 2cos72 2cos36 1 0 2 2 1 5 4cos2 36 2cos36 1 0 (đúng vì cos36 ). Suy ra B đúng. 4 Tương tự, ta cũng chứng minh được các biểu thức ở C và D đúng. Biểu thức ở đáp án A sai. 3 3 Câu 40: [DS10.C6.3.BT.b] Cho cos a ; sin a 0 ; sin b ; cosb 0 . Giá trị của cos a b . 4 5 bằng : 3 7 3 7 3 7 3 7 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 5 4 5 4 5 4 5 4 Lời giải Chọn A Ta có :
- 3 cos a 2 7 4 sin a 1 cos a . 4 sin a 0 3 sin b 2 4 5 cosb 1 sin b . 5 cosb 0 3 4 7 3 3 7 cos a b cos a cosb sin asin b . . 1 . 4 5 4 5 5 4 b 1 b a 3 Câu 41: [DS10.C6.3.BT.b] Biết cos a và sin a 0 ; sin b và 2 2 2 2 5 a cos b 0 . 2 Giá trị cos a b bằng: 24 3 7 7 24 3 22 3 7 7 22 3 A. . B. . C. . D. . 50 50 50 50 Lời giải Chọn A Ta có : b 1 cos a 2 2 b 2 b 3 sin a 1 cos a . b 2 2 2 sin a 0 2 a 3 sin b 2 5 a 2 a 4 cos b 1 sin b . a 2 2 5 cos b 2 a b b a b a 1 4 3 3 3 3 4 cos cos a cos b sin a sin b . . . 2 2 2 2 2 2 5 5 2 10 a b 24 3 7 cos a b 2cos2 1 . 2 50 Câu 43: [DS10.C6.3.BT.b] Cho biểu thức A sin2 a b – sin2 a – sin2 b. Hãy chọn kết quả đúng A. A 2cos a.sin b.sin a b . B. A 2sin a.cosb.cos a b . C. A 2cos a.cosb.cos a b . D. A 2sin a.sin b.cos a b . Lời giải Chọn D Ta có : 1 cos 2a 1 cos 2b A sin2 a b – sin2 a – sin2 b sin2 a b 2 2 1 sin2 a b 1 cos 2a cos 2b cos2 a b cos a b cos a b 2 cos a b cos a b cos a b 2sin asin bcos a b . 3 3 Câu 44: [DS10.C6.3.BT.b] Cho sin a ; cos a 0 ; cosb ; sin b 0 . Giá trị sin a b bằng 5 4
- 1 9 1 9 1 9 1 9 A. 7 . B. 7 . C. 7 . D. 7 . 5 4 5 4 5 4 5 4 Lời giải Chọn A Ta có : 3 sin a 2 4 5 cos a 1 sin a . 5 cos a 0 3 cosb 2 7 4 sin b 1 cos b . 4 sin b 0 3 3 4 7 1 9 sin a b sin a cosb cos asin b . . 7 . 5 4 5 4 5 4 sin x sin 2x sin 3x Câu 47: [DS10.C6.3.BT.b] Rút gọn biểu thức A cos x cos 2x cos3x A. A tan 6x. B. A tan 3x. C. A tan 2x. D. A tan x tan 2x tan 3x. Lời giải Chọn C Ta có : sin x sin 2x sin 3x 2sin 2x.cos x sin 2x sin 2x 2cos x 1 A tan 2x . cos x cos 2x cos3x 2cos 2x.cos x cos 2x cos 2x 2cos x 1 Câu 6: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu tan a b 7, tan a b 4 thì giá trị đúng của tan2a là: 11 11 13 13 A. B. C. D. 27 27 27 27 Lời giải Chọn A tan a b 7;tan a b 4 tan a b tan a b 7 4 11 11 . tan 2a tan a b a b 1 tan a b .tan a b 1 7.4 27 27 Câu 8: [DS10.C6.3.BT.b] Hãy chỉ ra công thức sai, nếu A, B,C là ba góc của một tam giác. A. cos B.cosC sin BsinC cos A 0. B C C C A B. sin cos sin cos cos . 2 2 2 2 2 C. cos2 A cos2 B cos2 C 2 cos A cos B cos C 1. B C B C A D. cos cos sin sin sin . 2 2 2 2 2 Lời giải Chọn B
- cos A B cosC cos Acos B cosC sin Asin B cos2 Acos2 B 2cos Acos B cosC cos2 C sin2 A.sin2 B 1 cos2 A 1 cos2 B . 1 cos2 A cos2 B cos2 A.cos2 B cos2 A cos2 B cos2 C 2cos A.cos B.cosC 1 2 2 2 2 2 Câu 11: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức sin x sin x sin x không phụ thuộc vào x và 3 3 có kết quả rút gọn bằng: 2 3 3 4 A. B. C. D. 3 2 4 3 Lời giải Chọn B 2 2 2 2 2 sin x sin x sin x 3 3 2 2 2 2 2 2 2 sin x sin cos x cos sin x sin cos x cos sin x 3 3 3 3 . 2 2 sin2 x 2sin2 cos2 x 2cos2 sin2 x 3 3 3 1 3 3 sin2 x 2. .cos2 x 2. .sin2 x sin2 x cos2 x 4 4 2 2 . Câu 12: [DS10.C6.3.BT.b] trong bốn công thức sau, có một công thức sai. Hãy chỉ rõ: A. sin2 a b sin2 b 2sin a b .sin b.cos a sin2 a . 6 B. sin15 tan 30.cos15 . 2 sin 50 C. cos 40 tan .sin 40 . cos D. sin a sin a 2 sin a . 4 4 Lời giải Chọn B sin15cos30 sin 30cos15 sin 15 30 sin 45 2 6 sin15 tan 30.cos15 cos30 cos30 cos30 3 3 . Câu 13: [DS10.C6.3.BT.b] Trong bốn công thức sau, có một công thức sai. Hãy chỉ rõ: tan2 x tan2 y A. tan x y .tan x y . 1 tan2 x.tan2 y tan a b tan b cos a b B. . tan a b tan b cos a b C. tan a b tan a tan b tan a b .tan a.tan b .
- sin a b 2cos a.sin b D. tan a b . 2cos a.cosb cos a b Lời giải Chọn C tan a b tan a tan b tan a b tan a b . 1 tan a.tan b . 2 tan a b tan a b .tan a.tan b tan a b .tan a.tan b Câu 14: [DS10.C6.3.BT.b] Hãy chỉ ra công thức sai: tan a tan b tan a tan b 1 tan a.tan b cos a b A. 2 tan a tan b . B. . tan a b tan a b 1 tan a.tan b cos a b cos a b cos a b sin a b .sin a b C. 1 tan2 a.tan2 b . D. tan2 a tan2 b . cos2 a.cos2 b cos2 a.cos2 b Lời giải Chọn B tan a tan b tan a tan b A. 1 tan a.tan b 1 tan a.tan b 2 tan a.tan b . tan a b tan a b 1 tan b.tan a cos a.cosb sin a.sin b cos a b B. sai . 1 tan a.tan b cos a.cosb sin a.sin b cos a b cos a b .cos a b cos2 a.cos2 b sin2 a.sin2 b C. 1 tan2 a.tan2 b . cos2 a.cos2 b cos2 a.cos2 b D. 2 2 2 2 2 2 2 2 sin a sin b sin a cos b sin bcos a tan a tan b 2 2 2 2 cos a cos b cos a cos b sin a cosb sin bcos a sin a cosb sin bcos a sin a b .sin a b . cos2 a cos2 b cos2 a cos2 b 4 Câu 17: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu sin ,0 , k thì giá trị của biểu thức: 5 2 4 3 sin cos A 3 không phụ thuộc vào và bằng: sin 5 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 Lời giải Chọn A
- 4 3 sin cos 3sin 4cos A 3 sin 3 sin . 25 sin 3sin cos 3cos sin 4cos cos 4sin sin 5 5 3 sin 3 sin 3 A cos2 a cos2 a b 2cos a.cosb.cos a b Câu 18: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức rút gọn của: bằng: A. sin 2 a .B. sin 2 b . C. cos2 a . D. cos2 b . Lời giải Chọn B A cos2 a cos2 a b 2cos a cosbcos a b A cos2 a cos a cosb sin asin b 2 2cos a cosb cos a cosb sin asin b A cos2 a cos2 a cos2 b sin2 asin2b 2sin a cos asin bcosb 2cos2 a.cos2 b 2sin a cos asin bcosb A cos2 a cos2 a cos2 b sin2 asin2 b cos2 a 1 cos2 b sin2 asin2 b A cos2 asin2 b sin2 asin2 b sin2 b cos2 a sin2 a sin2 b . Câu 20: [DS10.C6.3.BT.b] Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai? cos 2x 1 tan x A. . B. 1 sin 2x 1 tan x 4sin a.cos a 1 2sin2 a sin 4a . C. cos 4a 8 cos4 a 8 cos2 a 1 .D. cos 4a 4 cos 2a 3 8 cos4 a . Lời giải Chọn D cos 2x cos2 x sin2 x cos x sin x cos x sin x cos x sin x 1 tan x A. . 1 sin 2x sin x cos x 2 sin x cos x 2 sin x cos x 1 tan x B. 4sin a.cos a 1 2sin2 a 2sin 2a cos 2a sin 4a . 2 2 2 4 2 C. cos 4a 2cos 2a 1 2 2cos a 1 8cos a 8cos a 1 . 2 D. cos 4a 4cos 2a 3 2 1 2sin2 a 1 4 1 2sin2 a 3 8sin4 a . 4 Câu 22: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu sin thì giá trị của cos4 là: 5 527 527 524 524 A. .B. . C. . D. . 625 625 625 625 Lời giải Chọn B
- 2 4 4 7 49 527 sin cos 2 1 2 cos 4 2 1 . 5 5 25 625 625 1 1 Câu 23: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu biết tan a 0 90 , tan b 90 b 180 thì cos 2a b 2 3 có giá trị đúng bằng: 10 10 5 5 A. . B. . C. . D. . 10 10 5 5 Lời giải Chọn A 1 1 tan2 3 4 tan cos 2 sin 2 2 1 tan2 5 5 1 4 3 tan b 90 b 180 cosb 2 . 3 1 10 1 3 1 3 1 1 sin b tan b.cosb . cos 2 b cos 2 cosb sin 2 sin b 3 10 10 10 1 Câu 24: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu sin a cos a 135 a 180 thì giá trị đúng của tan2a là: 5 20 20 24 24 A. . B. .C. . D. 7 7 7 7 . Lời giải Chọn C 1 1 24 7 24 sin a cos a 1 sin 2a sin 2a cos 2a tan 2a . 5 25 25 25 7 Câu 25: [DS10.C6.3.BT.b] (sửa từ dạng 3.2 sang dạng 3.5) Nếu a,b là các góc dương và nhọn, 1 1 sin a ,sin b thì cos 2 a b có giá trị đúng bằng: 3 2 7 2 6 7 2 6 7 4 6 7 4 6 A. . B. . C. .D. . 18 18 18 18 Lời giải Chọn D 1 2 2 1 3 sin a cos a ,sin b cosb 3 3 2 2 . 2 6 1 7 4 6 cos a b cos a cosb sin asin b cos 2 a b 2cos2 a b 1 6 18 1 sin 4 cos 4 Câu 26: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức có kết quả rút gọn bằng: 1 sin 4 cos 4 A. sin2 . B. cos2 .C. tan 2 . D. cot 2 . Lời giải
- Chọn C 1 sin 4a cos 4a 2sin2 2a 2sin 2a cos 2a 2sin 2a sin 2a cos 2a tan 2a . 1 sin 4a cos 4a 2cos2 2a 2sin 2a cos 2a 2cos 2a sin 2a cos 2a sin2 2 4sin2 4 Câu 27: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức có kết quả rút gọn bằng: 1 8sin2 cos 4 1 1 A. 2 tan 4 . B. tan4 . C. 2 cot 4 .D. cot4 2 2 . Lời giải Chọn D 2 2 2 2 2 sin2 2 4sin2 4 4sin cos 4 1 sin 4cos sin 1 2 2 4 1 8sin cos 4 1 8sin2 2 1 2sin2 1 8sin . 4cos4 1 cot4 8sin4 2 3 4cos 2 cos 4 Câu 28: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức có kết quả rút gọn bằng: 3 4cos 2 cos 4 A. tan 4 .B. tan 4 . C. cot 4 . D. cot 4 . Lời giải Chọn B 2 2 2 3 4cos 2 cos 4 3 4 1 2sin 2 1 2sin 1 3 4cos 2 cos 4 2 2 2 3 4 2cos 1 2 cos 1 1 . 8sin4 tan4 8cos4 sin2 2 4sin4 4sin2 .cos2 Câu 29: [DS10.C6.3.BT.b] Khi thì biểu thức có giá trị 6 4 sin2 2 4sin2 bằng. 1 1 1 1 A. . B. .C. . D. 3 6 9 12 . Lời giải Chọn C sin2 2 4sin4 4sin2 cos2 4sin4 4 sin2 2 4sin2 4 1 sin2 4sin2 .cos2 . 4 4 sin sin 4 4 1 4 tan BT tan cos2 1 sin2 cos 6 9 Câu 31: [DS10.C6.3.BT.b] Giá trị đúng của biểu thức 2 3 4 5 6 7 M cos .cos .cos .cos .cos .cos .cos bằng: 15 15 15 15 15 15 15 1 1 1 1 A. . B. . C. .D. . 8 16 64 128
- Lời giải Chọn D 2 3 4 5 6 7 M cos .cos .cos .cos .cos .cos .cos 15 15 15 15 15 15 15 2 3 3 4 6 7 sin .cos .cos .sin .cos .cos .cos .cos .cos 15 15 15 15 15 15 3 15 15 3 sin .sin 15 15 2 2 4 1 6 6 7 sin .cos .cos . .sin .cos .cos 15 15 15 2 15 15 15 3 4sin .sin 15 15 4 4 12 7 8 8 12 sin .cos .sin .cos sin cos sin 15 15 15 15 15 15 15 3 3 32sin sin 64sin sin 15 15 15 15 16 12 sin sin 1 15 15 3 . 128sin sin 128 15 15 4 4 4 4 3 Câu 32: [DS10.C6.3.BT.b] Biểu thức sin x sin x sin x sin x không phụ 4 2 4 thuộc vào x và có kết quả rút gọn bằng: 1 3 A. . B. 1 .C. . D. 2 2 2 . Lời giải Chọn C 4 4 4 4 3 sin x sin x sin x sin x 4 2 4 2 2 3 2 1 cos 2x 2 1 cos 2x 1 cos 2x 2 1 cos 2x 2 2 2 2 2 . 2 2 2 2 1 cos 2x 1 sin 2x 1 cos 2x 1 sin 2x 2 2 2 2 4 cos2 2x sin2 2x cos2 2x sin2 2x 3 4 2 x a Câu 34: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu tan thì biểu thức asin x bcos x bằng. 2 b a b a b A. a .B. b . C. . D. . a b Lời giải Chọn B
- a 2 2 2 2 x a 2t 2ab 1 t b a Đặt t tan nên sin x b ,cos x , . 2 b 1 t 2 a2 a2 b2 1 t 2 a2 b2 1 b2 2a2b b3 a2b Vậy asin x bcos x b . a2 b2 a2 b2 b 1 a 1 Câu 35: [DS10.C6.3.BT.b] Biết rằng 90 a 180;0 b 90 và cos a ,sin b 2 4 2 3 thì giá trị gần đúng của cos a b là. 49 2 120 49 2 120 49 2 120 49 2 120 A. . B. .C. . D. . 72 72 72 72 Lời giải Chọn C b 1 b 15 cos a sin a , , 2 4 2 4 a 1 a 2 2 sin b cos b . 2 3 2 3 a b b a b a b a cos cos a b cos a cos b sin a sin b 2 2 2 2 2 2 2 . 1 2 2 15 1 15 8 . . 4 3 4 3 12 2 2 a b 15 8 49 2 120 cos a b 2cos 1 2 1 . 2 12 72 x 1 sin x Câu 36: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu tan thì giá trị của biểu thức bằng. 2 2 2 3cos x A. 1 . B. 2 . C. 3 .D. 4 . Lời giải Chọn D 1 1 2 2 1 x 1 2t 4 1 t 3 Đặt t tan nên sin x 2 ,cos x 4 , . 2 2 1 t 2 12 5 1 t 2 1 5 1 1 22 4 4 sin x Vậy 5 4 . 9 2 3cos x 2 5 x sin x Câu 37: [DS10.C6.3.BT.b] Nếu tan 2 thì giá trị của biểu thức bằng. 2 3 2cos x 5tan x 12 12 11 11 A. .B. . C. . D. . 37 37 37 37 Lời giải
- Chọn B x 2t 2.2 4 1 t 2 1 4 3 4 Đặt t tan 2 nên sin x ,cos x , tan x 2 1 t 2 1 4 5 1 t 2 1 4 5 3 sin x 12 Vậy . 3 2cos x 5tan x 37 4 3 Câu 38: [DS10.C6.3.BT.b] Biết sin 2x và x . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. 5 2 4 5 3 A. sin x cos x . B. sin x cos x . 5 5 1 4 C. 2sin x 3cos x . D. tan 2x . 5 3 Lời giải Chọn C 4 3 3 Ta có sin 2x và x cos 2x 5 2 4 5 3 3 1 1 2 1 sin x 5 ;cos x 5 . 2 5 2 5 2 1 7 Hay 2sin x 3cos x 2. 3 C sai. 5 5 5 1 1 sin 2x cos 2x Câu 39: [DS10.C6.3.BT.b] Biết sin x và 90 x 180 thì biểu thức có giá trị 3 1 sin 2x cos 2x bằng. 1 1 A. 2 2 . B. .C. 2 2 . D. . 2 2 2 2 Lời giải Chọn C 1 Ta có: sin x ,90 x 180 3 2 2 4 2 7 cos x ,sin 2x 2sin x cos x ,cos 2x 1 2sin2 x 3 9 9 1 sin 2x cos 2x thay vào biểu thức ta được: 2 2 1 sin 2x cos 2x Câu 40: [DS10.C6.3.BT.b] Hãy chỉ ra hệ thức sai: 2 2 sin 2 1 sin A. sin sin . B. .tan 1 . 8 8 2 cos 2 4 2 1 sin 2 cos 2 1 2 C. tan .D. 2 2 sin . 4 1 sin 2 cot tan 4 Lời giải Chọn D
- 1 cos 2 1 cos 2 2 2 4 4 sin sin 8 8 2 A. . 2 2 2 2 cos 2 sin 2 cos 2 sin 2 sin 2 2 2 2 2 2 2 1 cos 1 sin 2 B. .tan .tan . cos 2 4 2 2 sin 2 2 2cos 4 2 tan cot .tan 1 2 4 2 4 2 4 2sin .cos 4 2 4 2 2 2sin 1 cos 2 2 4 2 1 sin 2 C. tan 4 2 1 sin 2 2cos 1 cos 2 4 2 cot 2 cos 2 1 1 D. cos2 sin2 sin2 2 sin2 . cot2 tan2 cos4 sin4 4 2 cos2 .sin2 Câu 42: [DS10.C6.3.BT.b] Hãy chỉ ra hệ thức sai : (sai đề, đáp án) A. 4cos a b .cos b c .cos c a cos 2 a b cos 2 b c cos 2 c a . sin10x sin 6x sin 4x B. cos 2x.sin 5x.cos3x . 4 sin 58 sin 42 sin8 C. sin 40.cos10.cos8 . 4 sin 4 sin 6 sin 2 D. sin .sin 2 .sin 3 . 4 Lời giải Chọn A A. 4cos cos cos 2 cos cos 2 .cos 2cos2 cos 2 cos 2 . 1 cos 2 2cos cos 2 . sin8x sin 2x cos 2x 1 B. cos 2xsin 5x cos3x sin10x sin 6x sin 4x . 2 4 sin 50 sin 30 cos8 sin 58 sin 42 sin8 C. sin 40.cos10.cos8 . 2 4 cos 2 cos 4 sin 2 sin 4 sin 6 sin 2 D. sin .sin .sin 3 . 2 4 Câu 43: [DS10.C6.3.BT.b] Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề nào sai.
- 3 A. 4sin .cos 30 .sin 60 sin . 2 2 2 2 3 B. cos10.cos30.cos50.cos70 . 16 C. 4sin .sin .sin sin . 3 3 3 D. 4cos .cos .cos cos . 3 3 3 Lời giải Chọn B A. 4sin .cos 30 .sin 60 2 sin 30 sin 30 .sin 60 . 2 2 2 2 3 3 3 sin 60 cos 90 cos 30 cos 90 sin . 2 2 2 2 2 3 B. cos10cos30cos50cos70 cos70cos50cos10 . 2 3 3 1 cos120 cos 20cos10 cos 20 cos10 4 4 2 3 3 3 3 3 3 cos10 cos30 cos10 . 8 8 10 8 2 16 2 2 C. 4sin sin sin 2sin cos cos . 3 3 3 3 3 3 2 2cos sin sin sin sin sin sin . 3 3 3 3 3 a a a a 2 2a D. 4cos cos cos 2cos cos cos . 3 3 3 3 3 3 a 2a a a a cos 2cos cos cos cos a cos cos a . 3 3 3 3 3 Chỉ có B sai. Câu 44: [DS10.C6.3.BT.b] trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? 3 2 4 6 1 A. sin 20.sin 40.sin80 . B. cos cos cos . 8 7 7 7 2 1 C. tan9 tan27 tan63 tan81 4 .D. 4sin 70 2 . sin10 Lời giải Chọn D 1 1 4sin 70.sin10 1 2 cos60 cos80 D. 4sin 70 sin10 sin10 sin10 1 1 2cos80 2sin10 2 Suy ra D sai. sin10 sin10 Câu 45: [DS10.C6.3.BT.b] (chuyển sang dạng 3.5) Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai?
- 4sin x .sin x x x 2 3 3 A. 3 2cos x 4sin 15 .sin 15 . B. tan x 3 2 . 2 2 cos x 2 2 x x C. sin 7x cos 5x cos12x.cos 2x . D. 1 sin x cos x 2 2 cos .cos . 2 2 4 Lời giải Chọn C 1 cos14x 1 cos10x 1 C. sin2 7x cos2 5x cos14x cos10x cos12x cos 2x . Suy 2 2 ra C sai. Câu 46: [DS10.C6.3.BT.b] (chuyển sang dạng 3.2) Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai? x x A. 1 cos x cos 2x 4cos x.cos .cos . 2 6 2 6 x 3x B. 1 cos x cos 2x cos3x 4cos .cos .cos x . 2 2 C. 3 4 cos 4x cos8x 4 cos2 2x . x x D. sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos3x 4 2 cos .cos .cos 2x . 2 6 2 6 4 Lời giải Chọn C C. 3 4 cos 4x cos8x 3 4 cos 4x 2 cos2 4x 1 2 4cos 4x 2cos2 4x 2 2cos 4x 2cos 4x 1 cos 4x 2 1 cos 4x 2cos 4x 1 cos 4x 2 1 cos 4x 2 Suy ra C sai. Câu 47: [DS10.C6.3.BT.b] (chuyển sang mức 2) Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai? 2sin 2x 3 A. sin x .cos x . 6 6 4 2 1 2 B. sin .sin cos cos . 5 5 2 5 5 1 1 1 C. sin x .sin x .cos 2x cos 2x cos 4x . 6 6 4 8 8 D. 8cos x.sin 2x.sin 3x 2 cos 2x cos 4x cos6x 1 . Lời giải Chọn C 1 C. sin x .sin x .cos 2x cos cos 2x cos 2x 6 6 2 3 1 1 1 1 1 cos 2x cos2 2x cos 2x cos 4x . 4 2 4 4 4 Câu 48: [DS10.C6.3.BT.b] trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai?
- A. 3 4cos2 x 4sin x 60 .sin x 60 . B. sin2 x 3 4cos x 30 .cos x 150 . 4sin 2x .sin 2x 6 6 C. 3 cot2 x . cos2 x sin a b .sin a b D. tan2 a tan2 b . cos2 a.cos2 b Lời giải Chọn A A. 3 4cos2 x 3 2 1 cos 2x 1 2cos 2x . 1 2 cos 2x 2 cos60 cos 2x 2 . 4sin 30 x sin 30 x 4sin x 30 sin x 30 Câu 49: [DS10.C6.3.BT.b] (chuyển sang mức 2) Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai? A. sin10 sin11 sin15 sin16 4sin13.cos230'.cos030' . 5a a B. sin a sin 2a sin 3a sin 4a 4sin a.sin .cos . 2 2 5a a C. cos a cos 2a cos3a cos 4a 4cos a.cos .cos . 2 2 2 a 2 2 cos .sin a 2 4 D. 1 sin a cos a tan a . cos a Lời giải Chọn B B. sin a sin 2a sin 3a sin 4a sin 3a sin a sin 4a sin 2a . 5a a 2sin 2a cos a 2sin 3a cos a 2cos a sin 3a sin 2a 4cos asin cos . 2 2 Câu 50: [DS10.C6.3.BT.b] Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai? 1 1 A. 2sin 70 2 . B. sin10.sin 50.sin 70 . 2sin10 8 3 3 C. cos10.cos50.cos70 . D. tan10.cot 40.cot 20 . 8 8 Lời giải Chọn A 1 1 4sin10sin 70 1 2 cos60 cos80 2cos80 A. 2sin 70 1 . 2sin10 2sin10 2sin10 2sin10 Câu 1: [DS10.C6.3.BT.b] Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai? 3 1 A.sin 20.sin 40.sin80 . B. cos 20.cos 40.cos80 . 8 8
- 1 C. cos36.cos72 . D. cot 70.cot 50.cot10 3 . 2 Lời giải Chọn C 2sin 36.cos36.cos72 sin 72.cos72 sin114 1 C. cos36.cos72 . 2sin 36 2sin 36 4sin 36 4 Câu 2: [DS10.C6.3.BT.b] Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai? A.sin70 sin20 sin50 4cos10.cos35.cos65 . B. cos46 cos22 2cos78 8sin32.sin12.sin2 . b a C. cos a cosb sin a b 4cos cos . 2 4 2 4 x x D. 1 sin x cos 2x 4sin x.sin 15 .cos 15 . 2 2 Lời giải Chọn B B. cos 46 cos 22 2cos78 2sin 34sin12 2sin12 2sin12 sin 34 1 2sin12 cos56 1 4sin12.cos2 28 . Câu 3: [DS10.C6.3.BT.b] Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai? x A. 1 2cos x cos 2x 4cos x.cos2 . 2 B. sin x.cos3x sin4x.cos2x sin5x.cos x . C. cos2 x cos2 2x cos2 3x 1 2 cos 3x.cos 2x.cos x . D. sin 2 x sin 2 2x sin 2 3x 2 sin 3x.sin 2x.sin x . Lời giải Chọn D 1 cos 2x 1 cos 4x 1 cos6x D. sin2 x sin2 2x sin2 3x 2 1 cos 4x 1 cos6x cos 2x cos 4x cos 2x cos2 2x 2sin 3x.sin 2x.sin x 2 Câu 4: [DS10.C6.3.BT.b] Trong bốn kết quả A, B, C, D có một kết quả sai. Hãy chỉ rõ. tan 30 tan 40 tan 50 tan 60 4 2 1 A . B cos cos . cos 20 3 5 5 2 2 3 1 2 4 6 8 C. cos cos cos . D. cos cos cos cos 0 . 7 7 7 2 5 5 5 5 Lời giải Chọn A tan 30 tan 40 tan 50 tan 60 tan 60 tan 30 tan 40 tan 50 A cos 20 cos 20 sin 90 sin 90 4 2 sin80 cos60.cos30 cos50.cos 40 3 cos 20 cos 20 4sin80 2 3 4 sin80 sin 60 3 sin80cos 20 3 sin80cos 20
- 8sin 70.cos10 8 nên A sai 3 sin80.cos 20 3 2 4 2 2 4 2cos .cos .sin sin .cos sin 2 3 10 10 5 5 5 5 1 B. cos cos 2sin .sin . 5 5 10 10 sin sin 2sin 2 5 5 5 2 3 1 C. cos cos cos . 7 7 7 2 2 3 2sin .cos 2cos .sin 2cos .sin 7 7 7 7 7 7 2sin 7 2 3 4 2 sin sin sin sin sin sin 1 7 7 7 7 7 7 . 2sin 2sin 2 7 7 2 4 6 8 D. cos cos cos cos . 5 5 5 5 2 2 4 2 6 2 8 2 2cos .sin 2cos .sin 2cos .sin 2cos .sin 5 5 5 5 5 5 5 5 2 2sin 5 . 4 6 2 8 4 6 sin sin sin sin sin sin 2 sin 5 5 5 5 5 5 0 2 2sin 5 Câu 12: [DS10.C6.3.BT.b] Tính sin105 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. . B. .C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C 3 2 1 2 6 2 Có sin105 sin 60 45 sin 60cos 45 cos60sin 45 . . . 2 2 2 2 4 Câu 13: [DS10.C6.3.BT.b] Tính cos105 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. .B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn B 1 2 3 2 6 2 Có cos105 cos 60 45 cos60cos 45 sin 60sin 45 . . . 2 2 2 2 4 Câu 14: [DS10.C6.3.BT.b] Tính tan105ta được : A. 2 3 . B. 2 3 . C. 2 3 . D. 2 3 . Lời giải Chọn A
- 6 2 sin105 Cách 1: tan105 4 2 3 . cos105 6 2 4 tan 45 tan 60 1 3 Cách 2: tan105 tan 60 45 2 3 . 1 tan 45.tan 60 1 3 Câu 15: [DS10.C6.3.BT.b] Tính sin165 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn A Có sin165 sin 180 15 sin15 sin 45 30 sin 45cos30 cos 45sin 30 3 2 1 2 6 2 . . . 2 2 2 2 4 Câu 16: [DS10.C6.3.BT.b] Tính cos165 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. . B. . C. .D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn D Có cos165 cos 180 15 cos15 cos 45 30 cos 45cos30 sin 45sin 30 3 2 1 2 6 2 . . . 2 2 2 2 4 Câu 17: [DS10.C6.3.BT.b] Tính tan165ta được : A. 2 3 . B. 2 3 . C. 2 3 .D. 2 3 . Lời giải Chọn D 6 2 sin165 Cách 1: tan165 4 2 3 . cos165 6 2 4 1 1 tan135 tan 30 Cách 2: tan165 tan 135 30 3 2 3 . 1 1 tan135.tan 30 1 1 . 3 Câu 18: [DS10.C6.3.BT.b] Tính M cos10cos20cos40cos80 ta được M là : 1 1 1 1 A. M cos10 . B. M cos10 . C. M cos10 .D. M cos10. 16 2 4 8 Lời giải Chọn D Do sin10 0 nên 16sin10cos10cos 20cos 40cos80 8sin 20cos 20cos 40cos80 M 16sin10 16sin10 4sin 40cos 40cos80 2sin80cos80 sin160 1 cos10 . 16sin10 16sin10 16sin10 8
- Câu 19: [DS10.C6.3.BT.b] Gọi M cos4 15 sin 4 15 thì: 3 1 A. M 1.B. M . C. M D. M 0 . 2 4 Lời giải Chọn B Ta có 2 2 M cos4 15 sin 4 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 3 cos 2 15 sin 2 15 cos30 . 2 Câu 20: [DS10.C6.3.BT.b] Gọi M cos6 15 sin 6 15 thì: 1 1 15 3 A. M 1. B. M . C. M D. M . 2 4 32 Lời giải Chọn D Ta có cos6 a sin6 a cos2 a sin2 a cos4 a cos2 asin2 a sin4 a 2 2 2 2 2 1 2 cos 2a cos a sin a cos a.sin a = cos 2a 1 sin 2a . 4 6 6 1 2 3 1 1 15 3 Vậy M cos 15 sin 15 cos30 1 sin 30 1 . . 4 2 4 4 32 Câu 21: [DS10.C6.3.BT.b] Gọi M cos4 15 sin4 15 cos2 15 sin2 15 thì: 1 1 A. M 1. B. M . C. M D. M 0 . 2 4 Lời giải Chọn D Ta có 2 2 M cos4 15 sin4 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 1 0 . Câu 22: [DS10.C6.3.BT.b] Gọi M cos4 15 sin4 15 cos2 15 sin2 15 thì: 1 1 A. M 3 . B. M . C. M D. M 0 . 2 4 Lời giải Chọn A Ta có 2 2 M cos4 15 sin4 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 3 cos2 15 sin2 15 cos2 15 sin2 15 1 2cos30 2. 3 . 2