Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Chủ đề 3: Công thức lượng giác - Dạng 1: Dạng toán áp dụng công thức cộng lượng giác - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Chủ đề 3: Công thức lượng giác - Dạng 1: Dạng toán áp dụng công thức cộng lượng giác - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
trac_nghiem_dai_so_lop_10_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc
Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 6 - Chủ đề 3: Công thức lượng giác - Dạng 1: Dạng toán áp dụng công thức cộng lượng giác - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)
- Câu 42. [0D6-3.1-2] Hãy xác định kết quả sai: 7 6 2 6 2 A. sin . B. cos 2850 . 12 4 4 6 2 103 6 2 C. sin . D. sin . 12 4 12 4 Lời giải Chọn D 7 3 2 1 2 6 2 sin sin sin .cos cos .sin . . . 12 3 4 3 4 3 4 2 2 2 2 4 1 2 3 2 6 2 cos 2850 cos 1800 2850 cos 600 450 . . . 2 2 2 2 4 3 2 1 2 6 2 sin sin . . . 12 3 4 2 2 2 2 4 103 7 7 6 2 sin sin 8 sin . 12 12 12 4 5 3 Câu 43. [0D6-3.1-2] Nếu biết sin , cos 0 thì giá trị đúng của 13 2 5 2 cos là: 16 16 18 18 A. . B. . C. . D. . 65 65 65 65 Lời giải Chọn B 5 25 12 sin cos 1 . 13 2 169 13 3 9 4 cos 0 sin 1 . 5 2 25 5 12 3 5 4 16 cos cos .cos sin .sin . . . 13 5 13 5 65 8 5 Câu 44. [0D6-3.1-2] Nếu biết sin a , tan b và a,b đều là các góc nhọn và dương thì 17 12 sin a b là: 20 20 21 22 A. . B. . C. . D. . 220 220 221 221 Lời giải Chọn C Ta có a,b đều là các góc nhọn và dương. 8 64 15 sin a cos a 1 . 17 289 17
- 5 1 12 5 tan b cosb sin b tan b.cosb . 12 25 13 13 1 144 8 12 15 5 21 sin a b . . . 17 13 17 13 221 3 Câu 45. [0D6-3.1-2] Nếu tan x 0.5; sin y 0 y 900 thì tan x y bằng: 5 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Lời giải Chọn A 1 3 4 3 tan x 0.5 ,sin y 0 y 900 cos y tan y . 2 5 5 4 1 3 tan x tan y tan x y 2 4 2 . 1 3 1 tan x.tan y 1 . 2 4 Câu 5. [0D6-3.1-2] Nếu A 0, A cosb, a b k và sin a A.sin a b thì tan a b bằng: 2 sin b sin b cosb cosb A. . B. . C. . D. . cosb A A cosb sin b A A sin b Câu 373: [0D6-3.1-2] Gọi M tan x tan y thì: sin x y sin x y A. M tan x y . B. M . C. M . D. cos x.cos y cos x.cos y tan x tan y M . 1 tan x.tan y Lời giải Chọn C. sin x sin y sin x cos y cos xsin y sin x y Ta có: M tan x tan y . cos x cos y cos x cos y cos x cos y Câu 374: [0D6-3.1-2] Gọi M tan x tan y thì: sin x y sin x y tan x tan y A. M tan x tan y .B. M .C. M .D. M . cos x.cos y cos x.cos y 1 tan x.tan y Lời giải Chọn D. sin x siny sin x.cos y siny.cos x sin x y Ta có: M tan x tan y . cos x cos y cos x.cos y cos x.cos y Câu 375: [0D6-3.1-2] Gọi M cot x cot y thì: sin x y sin y x tan x tan y A. M cot x y .B. M . C. M .D. M . sin x.siny sin x.sin y 1 tan x.tan y Lời giải Chọn C.
- cos x cos y cos x.siny sin x.cosy sin y x Ta có: M cot x cot y . sin x siny sin x.siny sin x.siny Câu 376: [0D6-3.1-2] Gọi M cot x cot y thì: sin x y sin y x cot y.cot x 1 A. M cot x y .B. M . C. M .D. M . sin x.siny sin x.siny cot y cot x Lời giải Chọn B. cos x cos y cos x.siny sin x.cosy sin x y Ta có: M cot x cot y . sin x siny sin x.siny sin x.siny Câu 386: [0D6-3.1-2] Gọi M cos a b .cos a b sin a b .sin a b thì: A. M 1 2cos2 a .B. M 1 2sin2 a . C. M cos 4a . D. M sin 4a . Lời giải Chọn B. Ta có: M cos a b .cos a b sin a b .sin a b . cos a b a b cos 2a 1 2sin2 a . Câu 389: [0D6-3.1-2] Rút gọn biểu thức sin(a –170 ).cos(a 130 ) – sin(a 130 ).cos(a –170 ) , ta được 1 1 A. sin 2a .B. cos 2a . C. . D. . 2 2 Lời giải Chọn C. Ta có: sin(a –170 ).cos(a 130 ) – sin(a 130 ).cos(a –170 ) 0 0 0 0 0 0 sin(a –17 ).cos(a 13 ) – cos(a –17 ).sin(a 13 ) sin (a –17 ) (a 13 ) 1 sin 300 2 1 3 Câu 397: [0D6-3.1-2] Cho hai góc nhọn a và b với tan a và tan b . Tính a b 7 4 A. .B. . C. . D. . 3 4 6 2 Lời giải Chọn B. 1 3 tan a tan b Ta có: tan a b 7 4 1 suy ra a b . 1 3 1 tan a tan b 1 . 4 7 4 3 3 Câu 418: [0D6-3.1-2] Cho cosa ;sin a 0 và sinb ;cosb 0. Giá trị của cos a b là: 4 5 3 7 3 7 3 7 3 7 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 5 4 5 4 5 4 5 4 Lời giải
- Chọn B 9 7 Ta có sin a 1 cos2 a 1 . 16 4 9 4 3 7 cosb 1 sin2 b 1 . cos a b cos a.cosb sin a.sin b 1 25 5 5 4 3 3 Câu 419: [0D6-3.1-2] Cho sin a ;cosa 0 và cosb ;sinb 0. Giá trị của sin a b là: 5 4 1 9 1 9 A. 7 . B. 7 . 5 4 5 4 1 9 1 9 C. 7 . D. 7 . 5 4 5 4 Lời giải Chọn C 9 4 Ta có cos a 1 cos2 a 1 . 25 5 2 9 7 1 9 sin b 1 sin b 1 sin a b sin a.cosb cos a.sin b 7 . 16 4 5 4 1 1 Câu 420: [0D6-3.1-2] Cho hai góc nhọn a và b. Biết cosa ; cosb . Giá trị của 3 4 P cos a b cos a b bằng: 113 115 117 119 A. . B. . C. . D. . 144 144 144 144 Lời giải Chọn D 2 2 2 2 2 2 1 8 15 119 P (cosa.cosb) sin a.sinb cosa.cosb 1 cos a 1 cos b . . 12 9 16 144 5 Câu 5800. [0D6-3.1-2] Giá trị của biểu thức A tan2 tan2 bằng 12 12 A. 14. B. 16. C. 18. D. 10. Lời giải Chọn A 2 2 tan tan 1 tan .tan 5 A tan2 tan2 tan2 cot2 3 4 3 4 12 12 12 12 1 tan .tan tan tan 3 4 3 4 2 2 3 1 1 3 14. 1 3 3 1 Câu 5801. [0D6-3.1-2] Biểu thức M cos –53 .sin –337 sin 307.sin113 có giá trị bằng 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Lời giải Chọn A
- M cos –53 .sin –337 sin 307.sin113 cos –53 .sin 23 – 360 sin 53 360 .sin 90 23 1 cos –53 .sin 23 sin 53 .cos 23 sin 23 53 sin 30 . 2 Câu 5803. [0D6-3.1-2] Rút gọn biểu thức: cos54.cos 4 – cos36.cos86, ta được A. cos50. B. cos58. C. sin 50. D. sin 58. Lời giải Chọn D Ta có: cos54.cos 4 – cos36.cos86 cos54.cos 4 – sin 54.sin 4 cos58 . 1 1 1 Câu 5805. [0D6-3.1-2] Cho A , B , C là các góc nhọn và tan A , tan B , tan C . 2 5 8 Tổng A B C bằng : A. . B. . C. . D. . 6 5 4 3 Lời giải Chọn C tan A tan B tan C tan A B tan C tan A B C 1 tan A.tan B 1 suy ra A B C . tan A tan B 1 tan A B .tan C .tan C 4 1 tan A.tan B 1 1 Câu 5809. [0D6-3.1-2] Cho hai góc nhọn a và b với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b là : 3 2 2 2 7 3 3 2 7 3 4 2 7 3 5 2 7 3 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 Lời giải Chọn C 0 a 0 b 2 2 2 2 3 Ta có cos a ; cosb . 1 3 1 2 sin a sin b 3 2 sin 2 a b 2sin a b .cos a b 2 sin a.cosb sin b.cos a cos a.cosb sin a.sin b 4 2 7 3 . 18 2 2 2 Câu 5810. [0D6-3.1-2] Biểu thức A cos x cos x cos x không phụ thuộc x và bằng : 3 3 3 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 2 3 Lời giải Chọn C Ta có : 2 2 2 2 2 2 3 1 3 1 A cos x cos x cos x cos x cos x sin x cos x sin x 3 3 2 2 2 2 3 . 2 sin a b Câu 5812. [0D6-3.1-2] Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa) sin a b
- sin a b sin a sin b sin a b sin a sin b A. . B. . sin a b sin a sin b sin a b sin a sin b sin a b tan a tan b sin a b cot a cot b C. . D. . sin a b tan a tan b sin a b cot a cot b Lời giải Chọn C sin a b sin a cosb cos asin b Ta có : (Chia cả tử và mẫu cho cos a cosb ) sin a b sin a cosb cos asin b tan a tan b . tan a tan b 4 Câu 5816. [0D6-3.1-2] Biết sin , 0 và k . Giá trị của biểu thức: 5 2 4cos 3 sin A 3 không phụ thuộc vào và bằng sin 5 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 Lời giải Chọn B 4cos 0 3 sin 2 3 3 5 Ta có cos , thay vào biểu thức A . 4 5 sin 3 sin 5 Câu 5817. [0D6-3.1-2] Nếu tan 4 tan thì tan bằng 2 2 2 3sin 3sin 3cos 3cos A. . B. . C. . D. . 5 3cos 5 3cos 5 3cos 5 3cos Lời giải Chọn A Ta có: tan tan 3tan 3sin .cos 3sin tan 2 2 2 2 2 . 2 1 tan .tan 1 4 tan2 1 3sin2 5 3cos 2 2 2 2 2cos2 2 3 sin 4 1 Câu 5818. [0D6-3.1-2] Biểu thức A có kết quả rút gọn là 2sin2 2 3 sin 4 1 cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30 A. . B. . C. . D. . cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30 Lời giải Chọn C Ta có: 2cos2 2 3 sin 4 1 cos 4 3 sin 4 sin 4 30 A . 2sin2 2 3 sin 4 1 3 sin 4 cos 4 sin 4 30 3 3 Câu 5821. [0D6-3.1-2] Cho cos a ; sin a 0 ; sin b ; cosb 0 . Giá trị của cos a b . bằng : 4 5
- 3 7 3 7 3 7 3 7 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 5 4 5 4 5 4 5 4 Lời giải Chọn A Ta có : 3 cos a 2 7 4 sin a 1 cos a . 4 sin a 0 3 sin b 2 4 5 cosb 1 sin b . 5 cosb 0 3 4 7 3 3 7 cos a b cos a cosb sin asin b . . 1 . 4 5 4 5 5 4 b 1 b a 3 a Câu 5822. [0D6-3.1-2] Biết cos a và sin a 0 ; sin b và cos b 0 . 2 2 2 2 5 2 Giá trị cos a b bằng: 24 3 7 7 24 3 22 3 7 7 22 3 A. . B. . C. . D. . 50 50 50 50 Lời giải Chọn A Ta có : b 1 cos a 2 2 b 2 b 3 sin a 1 cos a . b 2 2 2 sin a 0 2 a 3 sin b 2 5 a 2 a 4 cos b 1 sin b . a 2 2 5 cos b 2 a b b a b a 1 4 3 3 3 3 4 cos cos a cos b sin a sin b . . . 2 2 2 2 2 2 5 5 2 10 a b 24 3 7 cos a b 2cos2 1 . 2 50 3 3 Câu 5825. [0D6-3.1-2] Cho sin a ; cos a 0 ; cosb ; sin b 0 . Giá trị sin a b bằng 5 4 1 9 1 9 1 9 1 9 A. 7 . B. 7 . C. 7 . D. 7 . 5 4 5 4 5 4 5 4 Lời giải Chọn A Ta có : 3 sin a 2 4 5 cos a 1 sin a . 5 cos a 0
- 3 cosb 2 7 4 sin b 1 cos b . 4 sin b 0 3 3 4 7 1 9 sin a b sin a cosb cos asin b . . 7 . 5 4 5 4 5 4 Câu 6037. [0D6-3.1-2] Nếu tan a b 7, tan a b 4 thì giá trị đúng của tan 2a là: 11 11 13 13 A. B. C. D. 27 27 27 27 Lời giải Chọn A tan a b 7;tan a b 4 tan a b tan a b 7 4 11 11 . tan 2a tan a b a b 1 tan a b .tan a b 1 7.4 27 27 2 2 2 2 2 Câu 6042. [0D6-3.1-2] Biểu thức sin x sin x sin x không phụ thuộc vào x và 3 3 có kết quả rút gọn bằng: 2 3 3 4 A. B. C. D. 3 2 4 3 Lời giải Chọn B 2 2 2 2 2 sin x sin x sin x 3 3 2 2 2 2 2 2 2 sin x sin cos x cos sin x sin cos x cos sin x 3 3 3 3 . 2 2 sin2 x 2sin2 cos2 x 2cos2 sin2 x 3 3 3 1 3 3 sin2 x 2. .cos2 x 2. .sin2 x sin2 x cos2 x 4 4 2 2 . Câu 6043. [0D6-3.1-2] trong bốn công thức sau, có một công thức sai. Hãy chỉ rõ: A. sin2 a b sin2 b 2sin a b .sin b.cos a sin2 a . 6 B. sin15 tan 30.cos15 . 2 sin 50 C. cos 40 tan .sin 40 . cos D. sin a sin a 2 sin a . 4 4 Lời giải Chọn B
- sin15cos30 sin 30cos15 sin 15 30 sin 45 2 6 sin15 tan 30.cos15 cos30 cos30 cos30 3 3 . Câu 6044. [0D6-3.1-2] Trong bốn công thức sau, có một công thức sai. Hãy chỉ rõ: tan2 x tan2 y A. tan x y .tan x y . 1 tan2 x.tan2 y tan a b tan b cos a b B. . tan a b tan b cos a b C. tan a b tan a tan b tan a b .tan a.tan b . sin a b 2cos a.sin b D. tan a b . 2cos a.cosb cos a b Lời giải Chọn C tan a b tan a tan b tan a b tan a b . 1 tan a.tan b . 2 tan a b tan a b .tan a.tan b tan a b .tan a.tan b Câu 6045. [0D6-3.1-2] Hãy chỉ ra công thức sai: tan a tan b tan a tan b 1 tan a.tan b cos a b A. 2 tan a tan b . B. . tan a b tan a b 1 tan a.tan b cos a b cos a b cos a b sin a b .sin a b C. 1 tan2 a.tan2 b . D. tan2 a tan2 b . cos2 a.cos2 b cos2 a.cos2 b Lời giải Chọn B tan a tan b tan a tan b A. 1 tan a.tan b 1 tan a.tan b 2 tan a.tan b . tan a b tan a b 1 tan b.tan a cos a.cosb sin a.sin b cos a b B. sai . 1 tan a.tan b cos a.cosb sin a.sin b cos a b cos a b .cos a b cos2 a.cos2 b sin2 a.sin2 b C. 1 tan2 a.tan2 b . cos2 a.cos2 b cos2 a.cos2 b D. sin2 a sin2 b sin2 a cos2 b sin2 bcos2 a tan2 a tan2 b cos2 a cos2 b cos2 a cos2 b sin a cosb sin bcos a sin a cosb sin bcos a sin a b .sin a b . cos2 a cos2 b cos2 a cos2 b 4 Câu 6048. [0D6-3.1-2] Nếu sin ,0 , k thì giá trị của biểu thức: 5 2 4 3 sin cos A 3 không phụ thuộc vào và bằng: sin
- 5 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 Lời giải Chọn A 4 3 sin cos 3sin 4cos A 3 sin 3 sin . 25 sin 3sin cos 3cos sin 4cos cos 4sin sin 5 5 3 sin 3 sin 3 A cos2 a cos2 a b 2cos a.cosb.cos a b Câu 6049. [0D6-3.1-2] Biểu thức rút gọn của: bằng: A. sin2 a . B. sin2 b . C. cos2 a . D. cos2 b . Lời giải Chọn B A cos2 a cos2 a b 2cos a cosbcos a b A cos2 a cos a cosb sin asin b 2 2cos a cosb cos a cosb sin asin b A cos2 a cos2 a cos2 b sin2 asin2b 2sin a cos asin bcosb 2cos2 a.cos2 b 2sin a cos asin bcosb A cos2 a cos2 a cos2 b sin2 asin2 b cos2 a 1 cos2 b sin2 asin2 b A cos2 asin2 b sin2 asin2 b sin2 b cos2 a sin2 a sin2 b . Câu 6093. [0D6-3.1-2] Tính sin105 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C 3 2 1 2 6 2 Có sin105 sin 60 45 sin 60cos 45 cos60sin 45 . . . 2 2 2 2 4 Câu 6094. [0D6-3.1-2] Tính cos105 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn B 1 2 3 2 6 2 Có cos105 cos 60 45 cos60cos 45 sin 60sin 45 . . . 2 2 2 2 4 Câu 6095. [0D6-3.1-2] Tính tan105 ta được : A. 2 3 . B. 2 3 . C. 2 3 . D. 2 3 . Lời giải Chọn A
- 6 2 sin105 Cách 1: tan105 4 2 3 . cos105 6 2 4 tan 45 tan 60 1 3 Cách 2: tan105 tan 60 45 2 3 . 1 tan 45.tan 60 1 3 Câu 6096. [0D6-3.1-2] Tính sin165 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn A Có sin165 sin 180 15 sin15 sin 45 30 sin 45cos30 cos 45sin 30 3 2 1 2 6 2 . . . 2 2 2 2 4 Câu 6097. [0D6-3.1-2] Tính cos165 ta được : 6 2 6 2 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn D Có cos165 cos 180 15 cos15 cos 45 30 cos 45cos30 sin 45sin 30 3 2 1 2 6 2 . . . 2 2 2 2 4 Câu 6098. [0D6-3.1-2] Tính tan165 ta được : A. 2 3 . B. 2 3 . C. 2 3 . D. 2 3 . Lời giải Chọn D 6 2 sin165 Cách 1: tan165 4 2 3 . cos165 6 2 4 1 1 tan135 tan 30 Cách 2: tan165 tan 135 30 3 2 3 . 1 1 tan135.tan 30 1 1 . 3 Câu 6106. [0D6-3.1-2] Gọi M tan x tan y thì: sin x y sin x y tan x tan y A. M tan x y . B. M . C. M . D. M . cos x.cos y cos x.cos y 1 tan x.tan y Lời giải Chọn C sin x sin y sin x.cos y cos x.sin y sin x y Ta có M tan x tan y . cos x cos y cos x.cos y cos x.cos y Câu 6107. [0D6-3.1-2] Gọi M tan x tan y thì:
- sin x y sin x y tan x tan y A. M tan x y . B. M . C. M . D. M . cos x.cos y cos x.cos y 1 tan x.tan y Lời giải Chọn B sin x sin y sin x.cos y cos x.sin y sin x y Ta có M tan x tan y . cos x cos y cos x.cos y cos x.cos y Câu 6108. [0D6-3.1-2] Gọi M cot x cot y thì: sin x y sin y x tan x tan y A. M cot x y . B. M . C. M . D. M . sin x.sin y sin x.sin y 1 tan x.tan y Lời giải Chọn C cos x cos y sin y.cos x cos y.sin x sin y x Ta có M cot x cot y . sin x sin y sin x.sin y sin x.sin y Câu 6109. [0D6-3.1-2] Gọi M cot x cot y thì: sin x y sin y x cot y.cot x 1 A. M cot x y . B. M . C. M . D. M . sin x.sin y sin x.sin y cot y cot x Lời giải Chọn C cos x cos y sin y.cos x cos y.sin x sin x y Ta có M cot x cot y . sin x sin y sin x.sin y sin x.sin y Câu 6119. [0D6-3.1-2] Gọi M cos a b cos a b sin a b sin a b thì : A. M 1 2cos2 a . B. M 1 sin2 a . C. M cos 4a . D. M sin 4a . Lời giải Chọn B Ta có M cos a b cos a b sin a b sin a b cos a b a b cos 2a 1 2sin2 a . Câu 6120. [0D6-3.1-2] Gọi M cos a b cos a b sin a b sin a b thì : A. M 1 2sin2 b . B. M 1 2sin2 b . C. M cos 4b . D. M sin 4b . Lời giải Chọn A Ta có M cos a b cos a b sin a b sin a b cos a b a b cos 2b 1 2sin2 b . Câu 6121. [0D6-3.1-2] Rút gọn biểu thức cos54.cos 4 cos36.cos86 , ta được : A. cos50. B. cos58. C. sin 50 . D. sin 58 . Lời giải Chọn B Ta có cos54.cos 4 cos36.cos86 cos54.cos 4 sin 54.sin 4 cos 54 4 cos58 . Câu 6122. [0D6-3.1-2] Rút gọn biểu thức sin a 17 .cos a 13 sin a 13 .cos a 17 , ta được 1 1 A. sin 2a . B. cos 2a . C. . D. . 2 2
- Lời giải Chọn B Ta có sin a 17 .cos a 13 sin a 13 .cos a 17 sin a 17 .cos a 13 cos a 17 .sin a 13 1 sin a 17 a 13 sin 30 . 2 37 Câu 6129. [0D6-3.1-2] Giá trị của biểu thức cos bằng 12 6 2 6 2 6 2 2 6 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C Ta có 37 7 7 7 7 6 2 cos cos 2 cos cos cos sin sin . 12 2 12 2 12 2 12 2 12 2 1 3 Câu 6130. [0D6-3.1-2] Cho hai góc nhọn a và b với tan a và tan b . Tính a b . 7 4 A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2 Lời giải Chọn B 1 3 tan a tan b Ta có tan a b 7 4 1 suy ra a b . 1 3 1 tan a.tan b 1 . 4 7 4 sin cos sin cos Câu 1632: [0D6-3.1-2] Giá trị biểu thức 15 10 10 15 bằng: 2 2 cos cos sin sin 15 5 5 5 1 A. 3 . B. 1. C. 1. D. . 2 Lời giải Chọn B. sin cos sin cos sin sin 15 10 15 10 10 15 6 1. 2 2 2 cos cos sin sin cos cos 15 5 5 5 15 5 3 Câu 1671: [0D6-3.1-2] Tính B cos68.cos78 cos 22cos12 cos10 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn A B cos68.sin12 sin 68cos12 cos10 B sin800 cos100 sin800 sin800 0
- Câu 5932. [0D6-3.1-2] Gọi M cos2 10 cos2 20 cos2 30 cos2 40 cos2 50 cos2 60 cos2 70 cos2 80 thì M bằng. A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 8 . Lời giải Chọn C Do 10 80 20 70 30 60 40 50 90 Nên các cung lượng giác tương ứng đôi một phụ nhau. Áp dụng công thức sin 90 x cos x , ta đươc M cos2 10 sin2 10 cos2 20 sin2 20 cos2 30 sin2 30 cos2 40 sin2 40 1 1 1 1 4 . Câu 5933. [0D6-3.1-2] Giá trị của biểu thức: M cos2 23 cos2 27 cos2 33 cos2 37 cos2 43 cos2 47 cos2 53 cos2 57 cos2 63 cos2 67 bằng: A. 1. B. 5 . C. 10. D. Một kết quả khác với các kết quả đã nêu. Lời giải Chọn B Áp dụng công thức cos sin 90 ,cos2 sin2 1, ta có: M sin2 47 sin2 53 sin2 57 sin2 63 sin2 67 cos2 47 cos2 53 . cos2 57 cos2 63 cos2 67 sin2 47 cos2 67 sin2 53 cos2 53 sin2 57 cos2 57 sin2 67 cos2 67 1 1 1 1 1 5 Câu 5948. [0D6-3.1-2] Cho M tan10.tan 20.tan 30.tan 40.tan 50.tan 60.tan 70.tan80 . Giá trị của M bằng. A. M 0 . B. M 1. C. M 4 . D. M 8 . Lời giải Chọn B tan x.tan 90 x tan x.cot x 1. 3 3 Câu 5976. [0D6-3.1-2] Nếu tan a cot a 5 thì tan a cot a bằng. A. 100. B. 110. C. 112. D. 115. Hướng dẫn giải Chọn B. 3 Ta có: tan3 a cot3 a tan a cot a 3tan a.cot a tan a cot a 110. 4 sin2 x cosx Câu 5977. [0D6-3.1-2] Cho tanx và x thì giá trị của biểu thức A 3 2 sin x cos2 x bằng. 34 32 31 30 A. . B. . C. . D. . 11 11 11 11 Hướng dẫn giải
- Chọn C. 4 1 9 3 Ta có. tan x cos2 x cos x . 3 1 tan2 x 25 5 3 4 Vì x nên cos x suy ra sin x tanx.cosx 2 5 5 31 A . 11