Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 2 - Bài 3: Nhị thức Niu-tơn - Mức độ 2.3 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 33 trang xuanthu 2620
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 2 - Bài 3: Nhị thức Niu-tơn - Mức độ 2.3 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_11_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 2 - Bài 3: Nhị thức Niu-tơn - Mức độ 2.3 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. 100 100 Cõu 1: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển x 2 a0 a1x a100 x . Hệ số a97 là 3 97 98 98 A. 1293600. B. 1293600 .C. 2 .C100 . D. 2 .C100 . Lời giải Chọn C 100 100 100 k k 100 k k 100 k k 100 Ta cú x 2 C100.x . 2 C100. 2 .x a0 a1x a100 x . k 0 k 0 k 100 k 97 3 3 97 Từ đú suy ra ak C100. 2 . Vậy a97 C100. 2 2 .C100 . Cõu 2: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 0,2 0,8 5 , số hạng thứ tư là A. 0, 2048 . B. 0, 0064 . C. 0, 0512 . D. 0, 4096 . Lời giải Chọn A 5 k 5 k k Ta cú số hạng thứ k 1 0 k 5 trong khai triển 0,2 0,8 là C5 . 0,2 . 0,8 . Vậy số 3 5 3 3 hạng thứ tư trong khai triển (ứng với k 3 ) là C5 . 0,2 . 0,8 0,2048 . Cõu 4: [DS11.C2.3.BT.b] Tỡm hệ số chứa x9 trong khai triển (1 x)9 (1 x)10 (1 x)11 (1 x)12 (1 x)13 (1 x)14 (1 x)15 . A. 3000 .B. 8008 . C. 3003 . D. 8000 . Lời giải Chọn B n 9 9 Xột (1 x) với n 9 thỡ hệ số chứa x trong khai triển là: Cn . Vậy hệ số chứa x9 trong khai triển (1 x)9 (1 x)10 (1 x)11 (1 x)12 (1 x)13 (1 x)14 (1 x)15 là: 9 9 9 9 9 9 9 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 8008 . 16 Cõu 5: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển x y , tổng hai số hạng cuối là A. 16x y15 y8 . B. 16x y15 y4 . C. 16xy15 x4 . D. 16xy15 x8 . Lời giải Chọn A 16 16 k k 16 k x y C16 x . y . k 0 Hai số hạng cuối sẽ tương ứng với k 15; k 16 . 15 16 15 15 16 8 Vậy hai số hạng cuối là: C16 .x. y 16.x. y ; C16 . y y . Cõu 7: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển (2x 1)10 , hệ số của số hạng chứa x8 là A. 11520. B. 11520 . C. 256 . D. 45 . Lời giải Chọn A 10 10 k 10 k k (2x 1) C10.(2x) ( 1) . k 0 Số hạng chứa x8 ứng với k 2 .
  2. 8 2 8 Vậy hệ số của số hạng chứa x là C10.2 11520 . n 1 2 3 n 1 Cõu 9: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển (1 x) biết tổng cỏc hệ số Cn Cn Cn Cn 126. Hệ số của x 3 bằng A. 15. B. 21.C. 35 . D. 20 . Lời giải Chọn C n n k k (1 x) Cn .x . k 0 Thay x 1 vào khai triển ta được n 0 1 n 1 n n 1 1 Cn Cn Cn Cn 1 126 1 128 2 128 n 7. 3 3 Hệ số của x bằng C7 35. 300 Cõu 10: [DS11.C2.3.BT.b] Cú bao nhiờu số hạng hữu tỉ trong khai triển 10 8 3 ? A. 37 .B. 38 . C. 36 . D. 39 . Lời giải Chọn B 300 8 300 k 300 k 8 k ( 10 3) C300 ( 10) .( 3) . k 0 300 k2 Cỏc số hạng hữu tỉ sẽ thỏa món k8. k8 Từ 0 đến 300 cú 38 số chia hết cho 8 . 0 2 4 2n Cõu 15: [DS11.C2.3.BT.b] C2n C2n C2n C2n bằng A. 2n 2 . B. 2n 1 . C. 22n 2 .D. 22n 1 . Lời giải Chọn D 2n 0 2n 1 2n 1 2 2n 2 2n Xột khai triển (x 1) C2n x C2n x C2n x C2n . 2n 0 1 2 2n Thay x 1 vào khai triển ta được 2 C2n C2n C2n C2n (1). Thay x 1 vào khai triển ta được 0 1 2 2n 0 2 2n 1 3 2n 1 0 C2n C2n C2n C2n C2n C2n C2n C2n C2n C2n (2). 0 2 4 2n 2n 1 Từ (1) và (2) suy ra C2n C2n C2n C2n 2 . n 1 Cõu 16: [DS11.C2.3.BT.b] Cho khai triển 3 . Tỡm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba 2 bằng 3 2. A. 8 . B. 10. C. 6 .D. 5 . Lời giải Chọn D n n n k 1 k 1 k 3 Cn .3 . 2 k 0 2 Vỡ tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2
  3. n 3 3 1 3 Cn . .3 2 3 2 Nờn ta cú n 2 3 2 Cn Cn n 5. 2 1 2 Cn . .3 2 Cõu 20: [DS11.C2.3.BT.b] Tổng tất cả cỏc hệ số của khai triển x y 20 bằng bao nhiờu. A. 77520 . B. 1860480.C. 1048576. D. 81920 . Lời giải Chọn C 20 20 k 20 k k 20 Ta cú x y C20 x y suy ra tổng tất cả cỏc hệ số của khai triển x y k 0 20 k 0 1 2 20 bằng: C20 C20 C20 C20  C20 1048576 . k 0 6 7 12 Cõu 22: [DS11.C2.3.BT.b] Tỡm hệ số của x5 trong khai triển P x x 1 x 1 x 1 A. 1711. B. 1287 . C. 1716.D. 1715. Lời giải Chọn D 6 5 1 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C6 x . 7 5 2 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C7 x . 8 5 3 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C8 x . 12 5 7 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C12 x . 6 7 12 hệ số của x5 trong khai triển P x x 1 x 1 x 1 là: 1 2 3 7 C6 C7 C8  C12 1715 n 2 1 3 6 9 Cõu 24: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 2x , hệ số của x là 2 Cn . Tớnh n x A. n 12 . B. n 13. C. n 14 .D. n 15. Lời giải Chọn D n n n n 2 1 k 2 n k 1 k k n k 2n 2k k k n k 2n 3k Ta cú 2x Cn (2x ) ( ) Cn 2 .x .x Cn 2 .x x k 0 x k 0 k 0 k n k 2n 3k Số hạng tổng quỏt là Tk 1 Cn 2 .x k 9 Để số hạng chứa x 3 ta chọn k sao cho: n 15 n k 6 10 Cõu 25: [DS11.C2.3.BT.b] Tỡm hệ số của x16 trong khai triển P x x2 2x A. 3630 .B. 3360 . C. 3330 . D. 3260 . Lời giải Chọn B 10 10 2 10 k 2 10 k k k k 20 k Ta cú P x x 2x C10 (x ) .( 2x) C10 ( 2) x k 0 k 0
  4. k k 20 k Số hạng tổng quỏt là Tk 1 C10 ( 2) x Để số hạng chứa x16 ta chọn k sao cho: 20 k 16 k 4 10 16 2 4 4 Hệ số của x trong khai triển P x x 2x là:C10 ( 2) 3360 15 1 Cõu 26: [DS11.C2.3.BT.b] Tớnh số hạng khụng chứa x trong khai triển x . 2x 3300 3300 3003 3003 A. . B. - .C. . D. . 64 64 32 32 Lời giải Chọn C 15 1 15 1 15 1 Ta cú: x C k (x)15 k .( )k C k ( )k x15 3k 2  15 2  15 2x k 0 2x k 0 2 1 Số hạng tổng quỏt là T C k ( )k x15 3k k 1 15 2 Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:15 3k 0 k 5 15 1 5 1 5 3003 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển x 2 là:C15 ( ) 2x 2 32 24 8 1 Cõu 27: [DS11.C2.3.BT.b] Tớnh hệ số của x trong khai triển P x 2x 3 . x 8 4 20 4 16 14 12 4 A. 2 C24 .B. 2 .C24 . C. 2 .C20 . D. 2 .C24 . Lời giải Chọn B 24 1 24 1 24 Ta cú: P x 2x C k (2x)24 k .( )k ( 1)k .C k 224 k.x24 4k 3  24 3  24 x k 0 x k 0 Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho: 24 4k 8 k 4 24 8 1 4 4 24 4 20 4 Vậy số hạng chứa x trong khai triển P x 2x 3 là: ( 1) .C24 2 2 .C24 x n k Cõu 28: [DS11.C2.3.BT.b] Cho biết Cn 28. Giỏ trị của n và k lần lượt là: A. 8 và 4 . B. 8 và 3. C. 8 và 2 . D. 4 và 2. Lời giải Chọn C n k Vỡ phương trỡnh Cn 28 cú 2 ẩn nờn khụng giải trực tiếp được. Dựng phương phỏp làm ngược thử từng đỏp ỏn thỡ đỏp ỏn C thỏa món. n 6 Cõu 30: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: a 2 với n N cú tất cả 17 số hạng thỡ giỏ trị của n là: A. 17 .B. 10. C. 11. D. 13. Lời giải Chọn B n Ta đó biết rằng trong khai triển a b cú số số hạng là n 1 n 6 Vậy trong khai triển a 2 cú tất cả 17 số hạng nờn ta cú: (n 6) 1 17 n 10 .
  5. 7 2 1 Cõu 32: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: a , số hạng thứ 5 là: b A. 35a 6b 4 .B. 35a 6b 4 . C. 21a 4b 5 . D. 21a 4b 5 . Lời giải Chọn B 7 5 2 1 k 2 7 k 1 k Ta cú a C7 (a ) ( ) . b k 0 b 1 Số hạng tổng quỏt là T C k (a2 )7 k ( )k suy ra số hạng thứ 5 ứng với k 4 k 1 7 b 1 Số hạng thứ 5 là:T C 4 (a2 )3 ( )4 35a6b 4 . 5 7 b 6 2 3 Cõu 33: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: x , hệ số của x với x 0 là: x A. 60 . B. 80 . C. 160. D. 240 . Lời giải Chọn A 6 k 3k 6 6 6 2 k 6 k 2 k k 2 Ta cú: x C6 (x) .  2 C6 (x) x k 0 x k 0 3k Để số hạng chứa x 3 ta chọn k sao cho: 6 3 k 2 2 6 3 2 2 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển x là: 2 .C6 60 x 12 1 Cõu 34: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: x 3 với x 0 . Số hạng khụng chứa x là x số hạng thứ: A. 2 . B. 3 .C. 4 . D. 5 . Lời giải Chọn C k k 12 k 1 k k 12 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C12 (x) . 3 ( 1) C12 (x) x Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:12 4k 0 k 3 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng thứ 4 . 16 Cõu 36: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: x y , hai số hạng cuối là: 15 A. 16xy15 y8 . B. 16x y4 . C. 16xy15 y4 .D. 16xy 2 y8 . Lời giải Chọn D 16 16 k 16 k k 0 16 15 15 16 16 Ta cú x y C16 (x) ( y) C16.(x) C16 (x)( y) C16 ( y) k 0 15 x16 16xy 2 y8 15 Hai số hạng cuối là: 16xy 2 y8
  6. Cõu 38: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức 2x 5y 8 . Hệ số của số hạng chứa x5 y3 là: A. 224000 . B. 22400 . C. 8960 . D. 24000 . Lời giải Chọn A 8 8 8 k 8 k k 8 k k k 8 k k Ta cú: 2x 5y C8 (2x) . 5y  2 ( 5) C8 (x) y k 0 k 0 Để số hạng chứa x5 y3 ta chọn k sao cho: k 3 5 3 8 5 3 3 Vậy hệ số của số hạng chứa x y trong khai triển 2x 5y là: 2 .( 5) C8 224000 7 Cõu 39: [DS11.C2.3.BT.b] Biểu thức 5x 2 6y2 là một số hạng trong khai triển nhị thức 5 7 9 18. A. 5x 6y2 . B. 5x 6y2 .C. 5x 6y2 . D. 5x 6y2 . Lời giải Chọn C Vỡ trong khai tiển x y n thỡ trong mỗi số hạng tổng số mũ của x và y luụn bằng n . 8 8 Cõu 40: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức x 3 , số hạng khụng chứa x là: x A. 1729 . B. 1700 . C. 1800 .D. 1792 . Lời giải Chọn D k k 8 k 8 k k 8 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (x) . 3 8 C8 (x) x Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:8- 4k = 0 Û k = 2 2 2 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng 8 C8 = 1792 . 10 Cõu 41: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức 2x 1 , hệ số của số hạng chứa x8 là: A. 11520 . B. 45 . C. 256 .D. 11520. Lời giải Chọn D k 10 k k k 10 k k 10 k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C10 (2x) . 1 ( 1) .2 .C10 (x) Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho:10 k 8 k 2 8 2 8 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển là ( 1) .2 C10 11520 8 Cõu 42: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: a 2b , hệ số của số hạng chứa a4b4 là: A. 1120. B. 560 . C. 140. D. 70 . Lời giải Chọn A k 8 k k k k 8 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (a) . 2b ( 2) .C8 (a) .b Để số hạng chứa a4b4 ta chọn k sao cho:8 k 4 k 4 4 4 4 4 Vậy hệ số của số hạng chứa a b trong khai triển là ( 2) .C8 1120 . Cõu 43: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức 3x y 7 số hạng chứa x4 y3 là:
  7. A. 3285x4 y3 . B. 3285x4 y3 .C. 2835x4 y3 . D. 5283x4 y3 . Lời giải Chọn C k 7 k k k 7 k k 7 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C7 (3x) . y ( 1) .(3) .C7 .(x) .y Để số hạng chứa x4 y3 ta chọn k sao cho: 7 k 4 k 3 4 3 3 4 3 4 3 4 3 Vậy số hạng chứa x y trong khai triển là ( 1) .3 .C7 .x y 2835x y Cõu 45: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: 0,2 0,8 5 , số hạng thứ tư là: A. 0, 0064 . B. 0, 4096 . C. 0, 0512 .D. 0, 2048 . Lời giải Chọn D k 5 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là: Tk 1 C5 (0,2) . 0,8 Số hạng thứ tư ứng với: k 3 . 3 2 3 Vậy số hạng thứ tư là C5 .(0,2) .(0,8) 0,2048 . 5 5 4 3 2 Cõu 47: [DS11.C2.3.BT.b] Nếu khai triển nhị thức Niutơn x 1 a5 x a4 x a3 x a2 x a1x a0 thỡ tổng a5 a4 a3 a2 a1 a0 bằng: A. 32 .B. 0 . C. 1. D. 32 . Lời giải Chọn B 5 0 5 1 4 2 3 2 5 0 5 Ta cú x 1 C5 .(x) C5 (x) ( 1) C5 (x) ( 1) C5 (x) ( 1) 0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0 C5 .x C5.x C5 .x C5 .x C5 .x C5 .x 0 1 2 3 4 5 Khi đú tổng a5 a4 a3 a2 a1 a0 bằng:C5 C5 C5 C5 C5 C5 0. Cõu 48: [DS11.C2.3.BT.b] (Sở GD Cần Thơ-Đề 324-2018) Cho n là số nguyờn dương thỏa món n 2 1 1 Cn Cn 44. Số hạng khụng chứa x trong khai triển của biểu thức x x 4 , với x 0 x bằng A. 165. B. 485 . C. 238 . D. 525 . Lời giải Chọn A 2 1 n n 1 2 n 11 Cn Cn 44 n 44 n 3n 88 0 . 2 n 8 l Do đú 11 11 k 1 11 k 1 x x C k x x 4  11 4 x k 0 x 11 3k 11 11k 88 k 4 k 11 k 2 2 C11 x C11 x . k 0 k 0 8 Số hạng khụng chứa x khi 11k 88 0 k 8. Do vậy số hạng cần tỡm là C11 165 . Cõu 34: [DS11.C2.3.BT.b](THPT LƯƠNG TÀI - BẮC NINH - LẦN 2 - 2017 - 2018 - BTN)Tớnh 0 1 2 3 2016 2016 2017 2017 tổng S 2C2017 2C2017 4C2017 8C2017 2 C2017 2 C2017 . A. S 1. B. S 1 .
  8. C. S 0 . D. S 2 . Lời giải Chọn C 0 1 2 3 2016 2016 2017 2017 S 2C2017 2C2017 4C2017 8C2017 2 C2017 2 C2017 0 0 1 2 3 2016 2016 2017 2017 S C2017 C2017 2C2017 4C2017 8C2017 2 C2017 2 C2017 . S 1 (1 2)2017 0 Cõu 1. [DS11.C2.3.BT.b] (CHUYấN LAM SƠN THANH HểA LẦN 3-2018) Tỡm hệ số của số hạng chứa x3 9 trong khai triển của 2x 1 với x 0 . x2 A. 4608 .B. 128 .C. 164 .D. 36 . Lời giải Chọn A k k 3k 18 3 Số hạng thứ k 1 của khai triển : 2 C9 x . Số hạng chứa x ứng với : 3k 18 3 k 7 . 3 7 7 Vậy hệ số của x bằng : 2 C9 4608. Cõu 25: [DS11.C2.3.BT.b](THPT ĐẶNG THÚC HỨA-NGHỆ AN-LẦN 2-2018) Tỡm số hạng chứa x4 trong n 2 3 2 2 khai triển biểu thức x với mọi x 0 biết n là số nguyờn dương thỏa món Cn nAn 476 . x A. 1792x4 . B. 1792 . C. 1792. D. 1792x4 . Lời giải Chọn D 2 2 Ta cú: Cn nAn 476 n n 1 n2 n 1 476 0 2 2n3 n2 n 952 0 n 8 . 8 k k 2 3k 3k 3k k 8 k 4k 8 Số hạng tổng quỏt của khai triển là: C8 . 1 x 1 C8 .2 .x . x Số hạng này là số hạng chứa x4 4k 8 4 k 3 . 3 5 Vậy hệ số là C8 .2 . 1 1792 . Cõu 14: [DS11.C2.3.BT.b] Hệ số của x 9 sau khi khai triển và rỳt gọn của đa thức: (1 x)9 (1 x)10 (1 x)14 là: A. 3001.B. 3003 . C. 3010 . D. 2901. Lời giải. Chọn B 9 10 14 9 10 14 k k k k k k (1 x) (1 x) (1 x) C9 x C10 x C14 x k 1 k 1 k 1 9 9 9 9 Ứng với x ta cú hệ số là: C9 C10 C14 3003
  9. 20 Cõu 17: [DS11.C2.3.BT.b] Tổng tất cả cỏc hệ số của khai triển (x + y) bằng bao nhiờu. A. 77520. B. 1860480 .C. 1048576 D. 81920 . Hướng dẫn giải. Chọn C 20 20 k 20- k k 20 Ta cú (x + y) = ồ C20 x y suy ra tổng tất cả cỏc hệ số của khai triển (x + y) k= 0 20 k 0 1 2 20 bằng: ồ C20 = C20 + C20 + C20 + ììì+ C20 = 1048576 k= 0 Cõu 19: [DS11.C2.3.BT.b] Tỡm hệ số của x5 trong khai triển P(x)= (x + 1)6 + (x + 1)7 + + (x + 1)12 A. 1711. B. 1287. C. 1716.D. 1715 . Hướng dẫn giải. Chọn D 6 5 1 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C6 x . 7 5 2 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C7 x . 8 5 3 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C8 x . . 12 5 7 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C12 x . 6 7 12 hệ số của x5 trong khai triển P(x)= (x + 1) + (x + 1) + + (x + 1) là: 1 2 3 7 C6 + C7 + C8 + ììì+ C12 = 1715 5 Cõu 20: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển (2a – b) , hệ số của số hạng thứ ba bằng: A. 80. B. - 10 . C. 10. D. - 80. Hướng dẫn giải. Chọn A 5 0 5 1 4 2 3 2 Ta cú 2a – b C5 (2a) C5 (2a) ( b) C5 (2a) ( b) = 32a5 - 80a4b + 80a3b2 + Vậy hệ số của số hạng thứ ba là: 80. n 2 1 3 6 9 Cõu 21: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 2x , hệ số của x là 2 Cn . Tớnh n x A. n = 12. B. n = 13. C. n = 14. D. n = 15. Hướng dẫn giải. Chọn D n n n n 2 1 k 2 n k 1 k k n k 2n 2k k k n k 2n 3k Ta cú 2x Cn (2x ) ( ) Cn 2 .x .x Cn 2 .x x k 0 x k 0 k 0 k n- k 2n- 3k Số hạng tổng quỏt là Tk+1 = Cn 2 .x
  10. ùỡ k = 9 Để số hạng chứa x3 ta chọn k sao cho:ớù Û n = 15 ợù n - k = 6 10 Cõu 22: [DS11.C2.3.BT.b] Tỡm hệ số của x16 trong khai triển P x x2 2x A. 3630. B. 3360. C. 3330. D. 3260. Hướng dẫn giải. Chọn B 10 10 2 10 k 2 10 k k k k 20 k Ta cú P x x 2x C10 (x ) .( 2x) C10 ( 2) x k 0 k 0 k k 20- k Số hạng tổng quỏt là Tk+1 = C10 (- 2) x Để số hạng chứa x16 ta chọn k sao cho: 20- k = 16 Û k = 4 16 2 10 4 4 Hệ số của x trong khai triển P x x 2x là:C10 ( 2) 3360 15 1 Cõu 23: [DS11.C2.3.BT.b] Tớnh số hạng khụng chứa x trong khai triển x 2x 3300 3300 3003 3003 A. . B. - .C. . D. . 64 64 32 32 Hướng dẫn giải. Chọn C 15 1 15 1 15 1 Ta cú: x C k (x)15 k .( )k C k ( )k x15 3k 2  15 2  15 2x k 0 2x k 0 2 1 Số hạng tổng quỏt là T = C k (- )k x15- 3k k+1 15 2 Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:15- 3k = 0 Û k = 5 15 1 5 1 5 3003 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển x 2 là:C15 ( ) 2x 2 32 24 8 1 Cõu 24: [DS11.C2.3.BT.b] Tớnh hệ sốcủa x trong khai triển P x 2x 3 x 8 4 20 4 16 14 12 4 A. 2 C24 .B. 2 .C24 . C. 2 .C20 . D. 2 .C24 . Hướng dẫn giải. Chọn B 24 1 24 1 24 Ta cú: P x 2x C k (2x)24 k .( )k ( 1)k .C k 224 k.x24 4k 3  24 3  24 x k 0 x k 0 Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho: 24- 4k = 8 Û k = 4 24 8 1 4 4 24 4 20 4 Vậy số hạng chứa x trong khai triển P x 2x 3 là: ( 1) .C24 2 2 .C24 x n+ 6 Cõu 27: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (a + 2) với n N cú tất cả 17. số hạng thỡ giỏ trị của n là: A. 17. B. 10.C. 11 D. 13
  11. Hướng dẫn giải. Chọn C n Ta đó biết rằng trong khai triển (a + b) cú số số hạng là n + 1 n+ 6 Vậy trong khai triển (a + 2) cú tất cả 17 số hạng nờn ta cú: (n+ 6) + 1= 17 Û n = 10 5 Cõu 28: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (2a - b) hệ số của số hạng thứ ba là: A. - 80 B. 80. C. - 10 D. 10 Hướng dẫn giải. Chọn B 5 5 k 5- k k 0 5 1 4 2 3 2 Cú (2a - b) = ồ C5 (2a) b =C5 .(2a) + C5 (2a) (- b) + C5 (2a) (- b) + k= 0 0 5 5 1 4 4 2 3 3 2 = C5 .2 a - C5 2 a b + C5 2 a b - 2 3 Hệ số của số hạng thứ ba là:C5 .2 = 80 7 2 1 Cõu 29: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: a Số hạng thứ 5 là: b A. - 35a6b- 4 B. 35a6b- 4 C. - 21a4b- 5 D. 21a4b- 5 Hướng dẫn giải. Chọn B ổ 1ử7 5 1 Ta cúỗa2 - ữ = C k (a2 )7- k (- )k ỗ ữ ồ 7 ố bứ k= 0 b 1 Số hạng tổng quỏt là T = C k (a2 )7- k (- )k suy ra số hạng thứ 5 ứng với k = 4 k+1 7 b 1 Số hạng thứ 5 là:T = C 4 (a2 )3 ( )4 = 35a6b- 4 5 7 b 6 2 3 Cõu 30: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: x Hệ số của x với x > 0 là: x A. 60 B. 80. C. 160. D. 240. Hướng dẫn giải. Chọn A 6 k 3k 6 6 6 2 k 6 k 2 k k 2 Ta cú: x C6 (x) .  2 C6 (x) x k 0 x k 0 3k Để số hạng chứa x3 ta chọn k sao cho:6- = 3 Û k = 2 2 6 3 2 2 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển x là: 2 .C6 60 x
  12. 12 1 Cõu 31: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: x 3 với x ạ 0. Số hạng khụng chứa x là x số hạng thứ: A. 2 . B. 3. C. 4. D. 5. Hướng dẫn giải. Chọn A k k 12 k 1 k k 12 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C12 (x) . 3 ( 1) C12 (x) x Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:12- 4k = 0 Û k = 3 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng thứ 4 6 Cõu 32: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (2a - 1) . Ba số hạng đầu là: A. 2a6 - 6a5 + 15a4 . B. 2a6 - 12a5 + 30a4 . C. 64a6 - 192a5 + 480a4 .D. 64a6 - 192a5 + 240a4. Hướng dẫn giải. Chọn D 6 Ta cú 6 k 6- k k 0 6 1 5 2 4 2 (2a - 1) = ồ C6 (2a) (- 1) =C6 .(2a) + C6 (2a) (- 1) + C6 (2a) (- 1) + k= 0 0 6 6 1 5 5 2 4 4 6 5 4 = C6 .2 a - C6 2 a + C6 2 a - = 64a - 192a + 240a - Ba số hạng đầu là: 64a6 - 192a5 + 240a4. 16 Cõu 33: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: x y . Hai số hạng cuối là: 15 A. - 16xy15 + y8 B. - 16x + y4 . C. 16xy15 + y4 .D. - 16xy 2 + y8 Hướng dẫn giải. Chọn D 16 16 Ta cú k 16- k k 0 16 15 15 16 16 (x - y) = ồ C16 (x) (- y) =C16.(x) + + C16 (x)(- y) + C16 (- y) k= 0 15 = x16 + - 16xy 2 + y8 15 Hai số hạng cuối là:- 16xy 2 + y8 6 3 b Cõu 34: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: 8a . Số hạng thứ 4 là: 2 A. - 80a9b3. B. - 64a9b3 C. - 1280a9b3. D. 60a6b4. Hướng dẫn giải. Chọn C ổ bử6 6 b Ta cúỗ8a3 - ữ = C k (8a3 )6- k (- )k ỗ ữ ồ 6 ố 2ứ k= 0 2
  13. b Số hạng tổng quỏt là T = C k (8a3 )6- k (- )k suy ra số hạng thứ 4 ứng với k = 3 k+1 6 2 b Số hạng thứ 4 là:T = C3 (8a3 )3 (- )3 = - 1280a9b3 4 6 2 8 Cõu 35: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (2x - 5y) . Hệ số của số hạng chứa x5 y3 là: A. - 224000 . B. - 22400. C. - 8960. D. - 24000. Hướng dẫn giải. Chọn A 8 8 8 k 8 k k 8 k k k 8 k k Ta cú: 2x 5y C8 (2x) . 5y  2 ( 5) C8 (x) y k 0 k 0 Để số hạng chứa x5 y3 ta chọn k sao cho: k = 3 5 3 8 5 3 3 Vậy hệ số của số hạng chứa x y trong khai triển 2x 5y là: 2 .( 5) C8 224000 2 7 Cõu 36: [DS11.C2.3.BT.b] Biểu thức (5x) (- 6y2 ) là một số hạng trong khai triển nhị thức 5 7 9 18. A. (5x - 6y2 ) B. (5x - 6y2 ) . C. (5x - 6y2 ) . D. (5x - 6y2 ) Hướng dẫn giải. Chọn C n Vỡ trong khai tiển (x + y) thỡ trong mỗi số hạng tổng số mũ của x và y luụn bằng n. 8 8 Cõu 37: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: x 3 . Số hạng khụng chứa x là: x A. 1729. B. 1700. C. 1800. D. 1792 Hướng dẫn giải. Chọn D k k 8 k 8 k k 8 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (x) . 3 8 C8 (x) x Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:8- 4k = 0 Û k = 2 2 2 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng 8 C8 = 1792 10 Cõu 38: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (2x - 1) . Hệ số của số hạng chứa x8 là: A. - 11520. B. 45. C. 256. D. 11520. Hướng dẫn giải. Chọn D k 10 k k k 10 k k 10 k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C10 (2x) . 1 ( 1) .2 .C10 (x) Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho:10- k = 8 Û k = 2 8 2 8 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển là (- 1) .2 C10 = 11520 8 Cõu 39: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (a - 2b) . Hệ số của số hạng chứa a4b4 là: A. 1120. B. 560. C. 140. D. 70.
  14. Hướng dẫn giải. Chọn A k 8 k k k k 8 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (a) . 2b ( 2) .C8 (a) .b Để số hạng chứa a4b4 ta chọn k sao cho:8- k = 4 Û k = 4 4 4 4 4 Vậy hệ số của số hạng chứa a b trong khai triển là (- 2) .C8 = 1120 7 Cõu 40: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (3x - y) số hạng chứa x4 y3 là: A. 3285x4 y3. B. - 3285x4 y3 .C. - 2835x4 y3. D. 5283x4 y3. Hướng dẫn giải. Chọn C k 7 k k k 7 k k 7 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C7 (3x) . y ( 1) .(3) .C7 .(x) .y Để số hạng chứa x4 y3 ta chọn k sao cho:7 - k = 4 Û k = 3 4 3 3 4 3 4 3 4 3 Vậy số hạng chứa x y trong khai triển là (- 1) .3 .C7 .x y = - 2835x y 5 Cõu 41: [DS11.C2.3.BT.b] Khai triển nhị thức: (2x + y) . Ta được kết quả là: A. 32x5 + 16x4 y + 8x3 y2 + 4x2 y3 + 2xy4 + y5. B. 32x5 + 80x4 y + 80x3 y2 + 40x2 y3 + 10xy4 + y5. C. 2x5 + 10x4 y + 20x3 y2 + 20x2 y3 + 10xy4 + y5. D. 32x5 + 10000x4 y + 80000x3 y2 + 400x2 y3 + 10xy4 + y5. Hướng dẫn giải. Chọn A Khai triển nhị thức: 5 0 5 1 4 2 3 2 3 2 3 4 1 4 5 0 5 (2x + y) = C5 .(2x) + C5.(2x) .y + C5 .(2x) .y + C5 .(2x) .y + C5 .(2x) .y + C5 .(2x) .y = 32x5 + 80x4 y + 80x3 y2 + 40x2 y3 + 10xy4 + y5. 5 Cõu 42: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (0,2 + 0,8) . Số hạng thứ tư là: A. 0,0064. B. 0,4096. C. 0,0512. D. 0,2048. Hướng dẫn giải. Chọn D k 5 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C5 (0,2) . 0,8 Số hạng thứ tư ứng với: k = 3 3 2 3 Vậy số hạng thứ tư là C5 .(0,2) .(0,8) = 0,2048 7 Cõu 43: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức: (3+ 0,02) . Tỡm tổng số ba số hạng đầu tiờn A. 2289,3283. B. 2291,1012. C. 2275,93801. D. 2291,1141. Hướng dẫn giải. Chọn B 7 0 7 1 6 2 5 2 Ta cú (3+ 0,02) = C7 .(3) + C7 (3) (0,02) + C7 (3) (0,02) +
  15. 0 7 1 6 2 5 2 Tổng ba số hạng đầu tiờn là:C7 .(3) + C7 (3) (0,02) + C7 (3) (0,02) = 2291,1012 Cõu 44: [DS11.C2.3.BT.b] Nếu khai triển nhị thức Niutơn: 5 5 4 3 2 x 1 a5 x a4 x a3 x a2 x a1x a0 . thỡ tổng a5 a4 a3 a2 a1 a0 bằng A. - 32. B. 0. C. 1. D. 32 . Hướng dẫn giải. Chọn B 5 0 5 1 4 2 3 2 5 0 5 Ta cú (x - 1) = C5 .(x) + C5 (x) (- 1) + C5 (x) (- 1) + + C5 (x) (- 1) 0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0 = C5 .x - C5.x + C5 .x - C5 .x + C5 .x - C5 .x 0 1 2 3 4 5 Khi đú tổng a5 a4 a3 a2 a1 a0 bằng:C5 - C5 + C5 - C5 + C5 - C5 = 0 10 Cõu 33: [DS11.C2.3.BT.b] Hệ số của x12 trong khai triển 2x x2 là 8 2 8 2 2 8 A. C10 .B. C10.2 . C. C10 .D. C10 2 . Lời giải Chọn B k 10 k 2 k k 10 k k 10 k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C10 2x x C10.2 . 1 .x . Ta cần tỡm k sao cho: 10 k 12 k 2 . 12 2 10 2 2 2 8 Vậy hệ số của x trong khai triển là C10.2 . 1 C10.2 . 13 7 1 Cõu 34: [DS11.C2.3.BT.b] Hệ số của x trong khai triển x là x 4 4 3 3 A. C13 .B. C13 .C. C13 . D. C13 . Lời giải Chọn C k k 13 k 1 k k 13 2k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C13.x . C13. 1 .x . x Ta cần tỡm k sao cho: 13 2k 7 2k 6 k 3. 7 3 3 3 Vậy hệ số của x trong khai triển là C13. 1 C13 . 9 3 1 Cõu 35: [DS11.C2.3.BT.b] Số hạng của x trong khai triển x là 2x 1 1 A. .C3 x3 .B. .C3 x3 .C. C3 x3 . D. C3 x3 . 8 9 8 9 9 9 Lời giải Chọn B
  16. k k k 9 k 1 k 1 9 2k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C9 .x . C9 . .x . 2x 2 Ta cần tỡm k sao cho: 9 2k 3 2k 6 k 3. 3 3 3 1 9 2.3 1 3 3 Vậy số hạng của x trong khai triển là C9 . .x C9 .x . 2 8 8 4 3 1 Cõu 36: [DS11.C2.3.BT.b] Số hạng của x trong khai triển x là x 5 4 4 4 5 4 3 4 A. C8 x .B. C8 x . C. C8 x . D. C8 x . Lời giải Chọn A k k 3 8 k 1 k 24 4k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C8 . x . C8 .x . x Ta cần tỡm k sao cho: 24 4k 4 4k 20 k 5 . 4 5 24 4.5 5 4 Vậy số hạng của x trong khai triển là C8 .x C8 .x . 40 31 1 Cõu 37: [DS11.C2.3.BT.b] Số hạng của x trong khai triển x 2 là x 37 31 3 31 2 31 4 31 A. C40 x .B. C40 x .C. C40 x .D. C40 x . Lời giải Chọn B k k 40 k 1 k 40 3k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C40.x . 2 C40.x . x Ta cần tỡm k sao cho: 40 3k 31 3k 9 k 3. 4 3 40 3.3 3 31 Vậy số hạng của x trong khai triển là C40.x C40.x . 6 2 2 Cõu 38: [DS11.C2.3.BT.b] Số hạng khụng chứa x trong khai triển x là x 4 2 2 2 4 4 2 4 A. 2 C6 .B. 2 C6 .C. 2 C6 .D. 2 C6 . Lời giải Chọn A k k 2 6 k 2 k k 12 3k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C6 . x . C6 .2 .x . x Ta cần tỡm k sao cho: 12 3k 0 3k 12 k 4 . 4 4 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là C6 .2 .
  17. 10 1 Cõu 39: [DS11.C2.3.BT.b] Số hạng khụng chứa x trong khai triển x là x 4 5 5 4 A. C10 . B. C10 .C. C10 . D. C10 . Lời giải Chọn C k k 10 k 1 k k 10 2k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C10.x . C10. 1 .x . x Ta cần tỡm k sao cho: 10 2k 0 2k 10 k 5 . 5 5 5 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là C10 . 1 C10 . Cõu 41: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 1 3x 20 với số mũ tăng dần,hệ số của số hạng đứng chớnh giữa là 9 9 12 12 11 11 10 10 A. 3 C20 .B. 3 C20 . C. 3 C20 .D. 3 C20 . Lời giải Chọn D k 20 k k k k k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C20.1 . 3k C10.3 .x . 10 10 10 Số hạng chớnh giữa trong khai triển là T11 C20 .3 .x . Cõu 43: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển x – y 11 , hệ số của số hạng chứa x8 y3 là 3 8 3 5 A. C11 .B. C11 .C. C11 . D. C11 . Lời giải Chọn A k 11 k k k k 11 k k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C11.x . y C11. 1 .x .y . 8 3 3 3 3 Hệ số của số hạng chứa x y là C11. 1 C11 . Cõu 44: [DS11.C2.3.BT.b] Tổng của số hạng thứ 4 trong khai triển (5a 1)5 và số hạng thứ 5 trong khai triển (2a 3)6 là A. 4160a 2 .B. 4610a2 .C. 4610a 2 . D. 4620a 2 . Lời giải Chọn C 5 3 2 3 2 Số hạng thứ 4 trong khai triển (5a 1) là T4 C5 . 5a . 1 250a . 6 4 2 4 2 Số hạng thứ 5 trong khai triển (2a 3) là T5 C6 . 2a . 3 4860a . Vậy tổng của hai số hạng trờn là 4610a 2 . 0 1 2 n n Cõu 45: [DS11.C2.3.BT.b] Tổng số Cn Cn Cn 1 Cn cú giỏ trị bằng: A. 0 nếu n chẵn.B. 0 nếu n lẻ. C. 0 nếu n hữu hạn.D. 0 trong mọi trường hợp. Lời giải Chọn D n 0 n 0 1 n 1 1 2 n 2 2 n 0 n Ta cú: x 1 Cn .x . 1 Cn .x . 1 Cn .x . 1 Cn .x . 1 .
  18. Cho x 1, ta được: n 0 1 2 n n 0 1 2 n n 1 1 Cn Cn Cn 1 Cn Cn Cn Cn 1 Cn 0,n . Cõu 46: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển nhị thức 1 x 6 xột cỏc khẳng định sau:. I. Gồm cú 7 số hạng. II. Số hạng thứ 2 là 6x. III. Hệ số của x 5 là 5 . Trong cỏc khẳng định trờn A. Chỉ I và III đỳng. B. Chỉ II và III đỳng. C. Chỉ I và II đỳng.D. Cả ba đỳng. Lời giải Chọn C 6 6 k 6 k k 1 x C6 .1 .x nờn khai triển cú 7 số hạng. Vậy (I) đỳng. k 0 1 6 1 1 Số hạng thứ 2 trong khai triển là T2 C6.1 .x 6x . Vậy (II) đỳng. 5 5 6 5 Hệ số của x trong khai triển là C6 .1 6 . Vậy (III) sai. 1 Cõu 47: [DS11.C2.3.BT.b] Tỡm số hạng chớnh giữa của khai triển ( 3 x )8 ,với x 0 4 x 1 1 1 1 A. 56x 4 .B. 70x 3 . C. 70x 3 và 56x 4 .D. 70.3 x.4 x . Lời giải Chọn B 4 1 4 4 3 1 3 Số hạng chớnh giữa trong khai triển là T5 C8 . x . 70x . 4 x n 2 1 3 4 5 Cõu 49: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 3x hệ số của x là3 Cn giỏ trị n là x A. 15 .B. 12 .C. 9 .D. 14 . Lời giải Chọn C k k 2 n k 1 k n k 2n 3k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 Cn . 3x . Cn . 3 .x . x 3 k 5 Theo đề: số hạng chứa x ứng với k 5 Cn  Cn . Ta tỡm n sao cho: n k 4 n 5 4 n 9. 1 2 7 Cõu 50: [DS11.C2.3.BT.b] Giỏ trị của tổng A C7 C7 C7 bằng A. 255.B. 63.C. 127 .D. 31. Lời giải Chọn C 7 0 7 1 6 2 5 7 0 Ta cú: x 1 C7 .x C7 .x C7 .x C7 .x 7 0 1 2 7 1 2 7 7 Cho x 1, ta được: 1 1 C7 C7 C7 C7 A C7 C7 C7 2 1 127 . 10 Cõu 23: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 3x2 y , hệ số của số hạng chớnh giữa là A. 61236 . B. 4000 . C. 8960 . D. 40000 . Lời giải. Chọn A
  19. 10 10 2 10 k 2 k 10 k k 10 k k 2k 10 k Ta cú 3x y C10. 3x . y C10. 1 .3 .x . y . k 0 k 0 Khai triển này gồm 11 số hạng. Số hạng chớnh giữa ứng với k 5 . Vậy hệ số của số hạng 5 5 5 chớnh giữa là C10.3 . 1 61236 0 1 2 2 n n Cõu 24: [DS11.C2.3.BT.b] Cho A Cn 5Cn 5 Cn 5 Cn . Vậy A bằng A. 7n . B. 5n .C. 6n . D. 4n . Lời giải. Chọn C n 0 0 n 1 1 n 1 n n 0 Xột khai triển a b Cn .a .b Cn .a .b Cn .a .b n 0 0 n 1 1 n 1 n n 0 0 1 n n Với a 5, b 1 ta cú 5 1 Cn .5 .1 Cn .5 .1 Cn .5 .1 Cn 5Cn 5 Cn A . Vậy A 6n Cõu 26: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 0,2 0,8 5 , số hạng thứ tư là A. 0,2048 . B. 0,0064 . C. 0,0512 . D. 0,4096 . Lời giải. Chọn A 5 k 5 k k Ta cú số hạng thứ k 1 0 k 5 trong khai triển 0,2 0,8 là C5 . 0,2 . 0,8 . Vậy số 3 5 3 3 hạng thứ tư trong khai triển (ứng với k 3) là C5 . 0,2 . 0,8 0,2048 . 16 Cõu 29: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển x y , tổng hai số hạng cuối là 15 8 15 4 16xy15 x4 16xy15 x8 A. 16x y y .B. 16x y y . C. . D. . Lời giải. Chọn A 16 16 k k 16 k x y C16 x . y . k 0 Hai số hạng cuối sẽ tương ứng với k 15 ; k 16 . 15 16 15 15 16 8 Vậy hai số hạng cuối là: C16 .x. y 16.x. y ; C16 . y y . Cõu 31: [DS11.C2.3.BT.b] Trong khai triển 2x 1 10 , hệ số của số hạng chứa x8 là A. 11520. B. 11520. C. 256 . D. 45 . Lời giải. Chọn A 10 10 k 10 k k 2x 1 C10. 2x 1 . k 0 Số hạng chứa x8 ứng với k 2. 8 2 8 Vậy hệ số của số hạng chứa x là C10.2 11520 . Cõu 35: [DS11.C2.3.BT.b] Hệ số của x7 trong khai triển của 3 x 9 là 7 7 7 7 A. C9 . B. 9C9 .C. 9C9 . D. C9 .