Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 2 - Chủ đề 3: Nhị thức Newton - Dạng 2: Tìm hệ số và số hạng trong khai triển - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 73 trang xuanthu 500
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 2 - Chủ đề 3: Nhị thức Newton - Dạng 2: Tìm hệ số và số hạng trong khai triển - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_11_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 2 - Chủ đề 3: Nhị thức Newton - Dạng 2: Tìm hệ số và số hạng trong khai triển - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. Cõu 45. [1D2-3.2-2] (THPT Hồng Quang - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Số hạng khụng chứa x 6 2 2 trong khai triển x x 0 là x 4 2 2 2 4 4 2 4 A. 2 .C6 . B. 2 .C6 . C. 2 .C6 . D. 2 .C6 . Lời giải Chọn A k k 2 6 k 2 k k 12 3k Số hạng thứ k 1 trong khai triển: Tk 1 C6 . x . C6 .2 .x . x Số hạng khụng chứa x trong khai triển cú giỏ trị k thỏa món: 12 3k 0 k 4 . 4 4 4 2 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là: T5 C6 .2 2 .C6 . Cõu 8: [1D2-3.2-2] (THPT Chuyờn Thỏi Bỡnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tỡm số hạng khụng 21 2 * chứa x trong khai triển nhị thức Newton x 2 , x 0, n Ơ . x 7 7 8 8 8 8 7 7 A. 2 C21 . B. 2 C21 . C. 2 C21 . D. 2 C21 . Lời giải Chọn D k k n k k k 21 k 2 k k 21 3k Ta cú Cn a b C21x . 2 2 C21x . x 7 7 Theo yờu cầu bài toỏn 21 3k 0 k 7 . Vậy hệ số cần tỡm là 2 C21 . Cõu 4: [1D2-3.2-2] (THPT Thanh Miện - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Hệ số 5 của x10 trong biểu thức P 2x 3x2 bằng A. 357 . B. 243. C. 628. D. 243 . Lời giải Chọn D k k 2 5 k Số hạng tổng quỏt trong khai triển biểu thức trờn là Tk 1 C5 2x 3x k k 5 k 10 k C5 2 3 x . Số hạng chứa x10 ứng với thỏa món 10 k 10 k 0 . 10 0 0 5 Với k 0 thỡ hệ số của x là C5 2 3 243. Cõu 20: [1D2-3.2-2] (THPT Chuyờn Hựng Vương - Phỳ Thọ - Lần 1 - 2018 - BTN) Trong khai triển biểu thức x y 21 , hệ số của số hạng chứa x13 y8 là: A. 116280.B. 293930 .C. 203490 .D. 1287 . Lời giải Chọn C k 21 k k Số hạng tổng quỏt thứ k 1: Tk 1 C21x y 0 k 21;k Ơ . Ứng với số hạng chứa x13 y8 thỡ k 8. 13 8 8 Vậy hệ số của số hạng chứa x y là a8 C21 203490 . Cõu 10. [1D2-3.2-2](Chuyờn Quang Trung - Bỡnh Phước - Lần 1 - 2018 - BTN) Tỡm hệ số của x5 trong khai triển P x x 1 6 x 1 7 x 1 12 .
  2. A. 1715.B. 1711.C. 1287 .D. 1716. Lời giải Chọn A 6 5 1 Xột khai triển x 1 thấy ngay số hạng chứa x cú hệ số là: C6 . 2 3 7 Tương tự cỏc khai triển cũn lại ta lần lượt cú C7 , C8 , , C12 . 1 2 7 Do đú hệ số cần tỡm là C6 C7 C12 1715. Cõu 45. [1D2-3.2-2](Chuyờn Bắc Ninh - Bắc Ninh - Lần 1 - 2018 - BTN) Tỡm hệ số của x6 trong khai triển thành đa thức của 2 3x 10 . 6 6 4 6 4 6 4 6 4 6 4 6 A. C10.2 . 3 .B. C10.2 . 3 .C. C10.2 . 3 .D. C10.2 .3 . Lời giải Chọn B 10 10 10 k 10 k k k 10 k k k Ta cú: 2 3x C10.2 . 3x C10.2 . 3 .x k 0 k 0 Theo giả thiết suy ra: k 6 . 6 6 10 6 6 6 4 6 Vậy hệ số của x trong khai triển là C10.2 . 3 C10.2 . 3 . Cõu 13: [1D2-3.2-2] (Chuyờn Thỏi Bỡnh – Lần 5 – 2018) Hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển thành đa thức của biểu thức A 1 x 10 là A. 30 . B. 120 . C. 120. D. 30 . Lời giải Chọn B k k k Số hạng thứ k 1 trong khai triển là: 1 C10 x . Hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển ứng với k 3. 3 3 3 Vậy hệ số của số hạng chứa x là 1 C10 120. Cõu 19: [1D2-3.2-2](THPT Kim Liờn - HN - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tỡm số hạng khụng chứa 6 1 x trong khai triển 2x 2 , x 0 . x A. 15. B. 240 . C. 240 . D. 15 . Lời giải Chọn B 6 k k k 1 k k 6 k 3k 12 Số hạng tổng quỏt của khai triển là Tk 1 C6 . 2x . 2 C6 2 . 1 .x . x 3k 12 0 k 4 . 4 4 2 Số hạng khụng chứa x là T5 C6 .2 . 1 240 . Cõu 22: [1D2-3.2-2] (THPT Nguyễn Trói – Đà Nẵng – 2018) Tỡm hệ số của x12 trong khai triển 10 2x x2 . 2 8 2 2 2 2 8 A. C10.2 . B. C10.2 . C. C10 . D. C10.2 . Lời giải Chọn A
  3. 10 10 10 2 k 10 k 2 k k 10 k 10 k k 2x x C10 2x . x C10 2 .x 1 . k 0 k 0 Hệ số của x12 ứng với 10 k 12 k 2 . 2 8 Vậy hệ số là C10 2 . Cõu 28: [1D2-3.2-2](THPT Năng Khiếu - TP HCM - Lần 1 - 2018) Tỡm hệ số của x5 trong khai triển 11 3 2x 2 x A. 55 B. 28160 C. 253440 D. 253440 Lời giải Chọn C 11 11 k 11 3 11 k 3 11 k k 11 3k Ta cú 2x C k 2x C k 2 3 x . 2  11 2  11 x k 0 x k 0 Theo bài ra ta cú: 11 3k 5 k 2 . 11 5 3 2 11 2 2 Vậy hệ số của x trong khai triển 2x 2 là C11 2 3 253440 . x Cõu 49: [1D2-3.2-2] (THPT Chuyờn Lờ Quý Đụn - Đà Nẵng - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) 15 2 1 Tỡm số hạng khụng chứa x trong khai triển nhị thức Newtơn của P x x x A. 4000 . B. 2700 . C. 3003 . D. 3600 . Lời giải Chọn C 15 k 2 1 k 2 15 k 1 k 30 3k Ta cú: P x x C15 x . C15 x . x x Số hạng cần tỡm khụng chứa x 30 3k 0 k 10 . 10 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển của P x là C15 3003. Cõu 23. [1D2-3.2-2] (Cụm Liờn Trường - Nghệ An - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Hệ số của số hạng chứa x6 trong khai triển 3 x 10 là: 6 6 6 6 A. 17010. B. 17010x . C. 81C10.x . D. 81C10 . Lời giải Chọn A k 10 k k k 6 Số hạng tổng quỏt của khai triển là: C10 3 . 1 .x với k Ơ ,k 10 . Hệ số chứa x trong 6 10 6 6 6 4 khia triển là: C10 3 . 1 C10.3 17010 . Cõu 3: [1D2-3.2-2] (ĐỀ ĐOÀN TRÍ DŨNG - HÀ HỮU HẢI - LẦN 7 - 2018) Trong khai 5 triển của nhị thức Newton 1 x x2 thỡ tổng cỏc hệ số bằng bao nhiờu? A. 1 B. 32 C. 243 D. 0
  4. Cõu 23: [1D2-3.2-2] (ĐỀ ĐOÀN TRÍ DŨNG - HÀ HỮU HẢI - LẦN 7 - 2018) Số hạng khụng 20 2 1 chứa x trong khai triển của biểu thức x 2 , x 0 là: x 3 9 6 10 A. C20 B. C20 C. C20 D. C20 Cõu 18: [1D2-3.2-2] (Toỏn Học Tuổi Trẻ - Số 5 - 2018 - BTN) Tỡm hệ số của x7 trong khai triển 10 f x 1 3x 2x3 thành đa thức. A. 204120 . B. 262440 . C. 4320 .D. 62640 . Lời giải Chọn D 10 10 10 k 3 10 k 10 k 3 k k i i 3 k f x 1 3x 2x C10 1 3x . 2x   C10C10 k 3x . 2x . k 0 k 0 i 0 10 10 k k i i k i 3k   C10C10 k 3 .2 .x i,k Ơ ,0 k 10,0 i 10 k . k 0 i 0 Số hạng chứa x7 ứng với i 3k 7 . 7 2 1 2 1 4 4 0 7 7 Vậy hệ số của x là: C10.C8. 3 .2 C10.C9 . 3 .2 C10.C10. 3 62640 . Cõu 11: [1D2-3.2-2] (THPT Hoàng Hoa Thỏm - Hưng Yờn - 2017 - 2018 - BTN) Tỡm số hạng chứa 2 7 5 x 1 x trong khai triển . 2 x 35 35 16 16 A. x5 . B. x5 .C. x5 . D. x5 . 16 16 35 35 Lời giải Chọn C 7 7 k k k x2 1 7 x2 1 7 1 C k C k x14 3k Ta cú  7  7 7 k . 2 x k 0 2 x k 0 2 C3 35 Hệ số của x5 thỡ 14 3k 5 k 3 nờn ta cú 7 x5 x5 . 24 16 Cõu 29. [1D2-3.2-2] (THPT CHUYấN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho khai triển 2 2017 2 4034 1 3x 2x a0 a1x a2 x a4034 x . Tỡm a2. A. 18302258. B. 16269122. C. 8132544. D. 8136578. Lời giải Chọn A Ta cú 2017 2017 k 2 2017 k k 2 2017 k k i i 2 2017 k 1 3x 2x  C2017 1 3x 2x  C2017 Ck 3x 2x k 0 k 0 i 0
  5. 2017 k k i i 2017 k 4034 2k i C2017Ck 3 2 x k 0 i 0 k 2016 4034 2k i 2 i 2k 4032 0 i 0 Số hạng chứa x2 ứng với i,k Ơ i,k Ơ k 2017 0 k 2017,0 i k 0 k 2017,0 i k i 2 2016 0 0 1 2017 2 2 0 Vậy a2 C2017 C2016 3 2 C2017 C2017 3 2 18302258 . Cõu 1: [1D2-3.2-2](THPT Chuyờn Trần Phỳ - Hải Phũng - Năm 2018) Trong khai triển a 2b 8 , hệ số của số hạng chứa a4b4 là: A. 1120 . B. 70 . C. 560 . D. 1120. Lời giải Chọn D 8 8 k k 8 k k 4 4 Ta cú a 2b C8 a . 2 .b . Hệ số của a b thỡ k 8 k k 4 . k 0 4 Vậy hệ số cần tỡm là C8 .16 1120. Cõu 2: [1D2-3.2-2](Chuyờn Long An - Lần 2 - Năm 2018) Tỡm hệ số của số hạng chứa x9 trong khai triển nhị thức Newton 1 2x 3 x 11 . A. 4620 . B. 2890 . C. 9405 . D. 1380. Lời giải Chọn C 11 11 11 11 11 k 11 k k i 11 i i 1 Ta cú: 1 2x 3 x 3 x 2x 3 x C113 x 2C113 x k 0 i 0 Số hạng chứa x9 thỏa: k 9 , i 8. 9 9 2 8 3 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển là: C113 2.C113 9405. Cõu 35: [1D2-3.2-2] (THPT Mộ Đức 2 - Quảng Ngói - 2017 - 2018 - BTN)Xột khai triển n 2 n * 1 3x a0 a1x a2 x an x với n Ơ , n 3 . Giả sử a1 27 , khi đú a2 bằng A. 1053. B. 243.C. 324 . D. 351. Lời giải Chọn C n n k k 2 n Ta cú: 1 3x Cn 3x a0 a1x a2 x an x . k 1 1 1 1 Theo giả thiết a1 27 Cn 3 27 Cn 9 n 9 . 2 2 Cú a2 C9 3 324 . Cõu 4: [1D2-3.2-2] (THPT Lờ Quý Đụn - Hà Nội - 2017 - 2018 - BTN) [1D2-2] Tỡm số hạng khụng n 2 1 2 2 chứa x trong khai triển x biết An Cn 105 x A. 3003 . B. 5005 . C. 5005 .D. 3003 . Lời giải
  6. Chọn D n! n! 1 Ta cú: A2 C 2 105 105 n n 1 105 n2 n 210 0 n n n 2 ! 2! n 2 ! 2 n 15 . n 14 L k k 2 15 k 1 k k 30 3k Suy ra số hạng tổng quỏt trong khai triển: Tk 1 C15. x . C15. 1 .x . x Tỡm 30 3k 0 k 10 . 10 10 Vậy hệ số của số hạng khụng chứa x trong khai triển là: C15 . 1 3003. Cõu 45: [1D2-3.2-2] (THPT Kinh Mụn - Hải Dương - Lần 2 - 2018 - BTN) Tỡm số hạng 11 1 khụng chứa x trong khai triển thành đa thức của x x 4 , với x 0 . x A. 525 B. 485 C. 165 D. 238 Lời giải Chọn C 11 11 3k 11 11k 88 1 4 11 k Với x 0 , ta cú: x x C k .x 2 .x C k .x 2 . 4  11  11 x k 0 k 0 Số hạng khụng chứa x trong khai triển ứng với: k 8. 8 Vậy số hạng cần tỡm là: C11 165 . Cõu 23: [1D2-3.2-2] (THPT Chuyờn Quốc Học Huế - Lần 2 -2018 - BTN) Giả sử trong khai triển 6 1 ax 1 3x với a Ă thỡ hệ số của số hạng chứa x3 là 405 . Tớnh a . A. 9 .B. 6 . C. 7 .D. 14. Lời giải Chọn C 6 0 1 2 2 3 3 Ta cú 1 3x C6 3C6 x 9C6 x 27C6 x 3 6 2 3 Hệ số x trong khai triển 1 ax 1 3x là 9aC6 27C6 2 3 Theo giả thiết 9aC6 27C6 405 a 7 . Cõu 44: [1D2-3.2-2] (THPT HÀM RỒNG - THANH HểA - LẦN 1 - 2017 - 2018 - BTN) n 6 Trong khai triển nhị thức a 2 n Ơ * cú tất cả 17 số hạng. Khi đú giỏ trị n bằng? A. 17 . B. 11. C. 10. D. 12. Lời giải Chọn C n 6 Ta cú khai triển nhị thức a 2 n Ơ * cú tất cả là n 6 1 n 7 số hạng. Do đú n 7 17 n 10 . Cõu 9: [1D2-3.2-2] (THPT Can Lộc - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Trong khai triển 2x 1 10 , hệ số của số hạng chứa x8 là A. 8064 .B. 11520. C. 8064 .D. 11520 . Lời giải Chọn B
  7. Số hạng tổng quỏt của khai triển 2x 1 10 là k 10 k k k 10 k k 10 k C10 2x 1 C10 2 1 x k Z,0 k 10 . Tỡm k sao cho 10 k 8 k 2 . 8 2 10 2 2 Hệ số của số hạng chứa x là C10 2 1 11520 . Cõu 1: [1D2-3.2-2] (THPT Đức Thọ - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Trong khai triển a 2b 8 , hệ số của số hạng chứa a4.b4 là A. 560 . B. 70 . C. 1120. D. 140. Hướng dẫn giải Chọn C 8 k 8 k k k k 8 k k Số hạng thứ k 1 của khai triển a 2b là tk 1 C8 a 2b 2 C8 a b . 8 k 4 4 4 4 4 Theo đề ta cú: k 4 . Vậy hệ số của số hạng a .b là 2 C8 1120 . k 4 Cõu 901. [1D2-3.2-2] Trong khai triển x – y 11 , hệ số của số hạng chứa x8 y3 là 3 8 3 5 A. C11 .B. C11 . C. C11 . D. C11 . Lời giải Chọn A k 11 k k k k 11 k k Số hạng tổng quỏt trong khai triển là Tk 1 C11.x . y C11. 1 .x .y . 8 3 3 3 3 Hệ số của số hạng chứa x y là C11. 1 C11 . Cõu 934. [1D2-3.2-2] Trong khai triển 0,2 0,8 5 , số hạng thứ tư là A. 0,2048 . B. 0,0064 . C. 0,0512 . D. 0,4096 . Lời giải. Chọn A 5 k 5 k k Ta cú số hạng thứ k 1 0 k 5 trong khai triển 0,2 0,8 là C5 . 0,2 . 0,8 . Vậy số 3 5 3 3 hạng thứ tư trong khai triển (ứng với k 3) là C5 . 0,2 . 0,8 0,2048 . 16 Cõu 937. [1D2-3.2-2] Trong khai triển x y , tổng hai số hạng cuối là 15 8 15 4 15 4 15 8 A. 16x y y .B. 16x y y . C. 16xy x . D. 16xy x . Lời giải. Chọn A 16 16 k k 16 k x y C16 x . y . k 0 Hai số hạng cuối sẽ tương ứng với k 15 ; k 16 . 15 16 15 15 16 8 Vậy hai số hạng cuối là: C16 .x. y 16.x. y ; C16 . y y . Cõu 939. [1D2-3.2-2] Trong khai triển 2x 1 10 , hệ số của số hạng chứa x8 là A. 11520. B. 11520 . C. 256 . D. 45 . Lời giải.
  8. Chọn A 10 10 k 10 k k 2x 1 C10. 2x 1 . k 0 Số hạng chứa x8 ứng với k 2 . 8 2 8 Vậy hệ số của số hạng chứa x là C10.2 11520 . Cõu 943. [1D2-3.2-2] Hệ số của x7 trong khai triển của 3 x 9 là 7 7 7 7 A. C9 . B. 9C9 . C. 9C9 . D. C9 . Lời giải. Chọn C 9 9 k 9 k k k 3 x C9 .3 . 1 .x . k 0 7 7 2 7 7 Hệ số của x trong khai triển là C9 .3 . 1 9.C9 . Cõu 944. [1D2-3.2-2] Hệ số của x5 trong khai triển 1 x 12 bằng A. 820 . B. 210 . C. 792 . D. 220 . Lời giải. Chọn C 12 12 k k 1 x C12.x . k 0 5 5 Hệ số của x trong khai triển là C12 792 . Cõu 945. [1D2-3.2-2] Trong khai triển a 2b 8 , hệ số của số hạng chứa a4b4 là A. 1120. B. 560 . C. 140. D. 70 . Lời giải. Chọn A 8 8 k 8 k k k a 2b C8 .a . 2 .b . k 0 8 k 4 Số hạng chứa a4b4 thỡ k 4 . k 4 4 4 4 4 Vậy hệ số của số hạng chứa a b là C8 . 2 1120 . Cõu 946. [1D2-3.2-2] Hệ số của x7 trong khai triển 2 3x 15 là 7 8 7 8 8 8 8 7 8 A. C15.2 .3 . B. C15 . C. C15.2 . D. C15.2 .3 . Lời giải. Chọn A 15 15 k 15 k k 2 3x C15.2 . 3x . k 0 7 7 7 8 7 7 8 7 Hệ số của x tương ứng với k 7 . Vậy hệ số của x là C15.2 . 3 C15.2 .3 . 100 100 Cõu 1. [1D2-3.2-2] Trong khai triển x 2 a0 a1x a100 x . Hệ số a97 là 3 97 98 98 A. 1293600. B. 1293600 . C. 2 .C100 . D. 2 .C100 .
  9. Lời giải Chọn C 100 100 100 k k 100 k k 100 k k 100 Ta cú x 2 C100.x . 2 C100. 2 .x a0 a1x a100 x . k 0 k 0 k 100 k 97 3 3 97 Từ đú suy ra ak C100. 2 . Vậy a97 C100. 2 2 .C100 . 5 Cõu 2. [1D2-3.2-2] Trong khai triển 0,2 0,8 , số hạng thứ tư là A. 0,2048 . B. 0,0064 . C. 0,0512 . D. 0,4096 . Lời giải Chọn A 5 k 5 k k Ta cú số hạng thứ k 1 0 k 5 trong khai triển 0,2 0,8 là C5 . 0,2 . 0,8 . Vậy số 3 5 3 3 hạng thứ tư trong khai triển (ứng với k 3 ) là C5 . 0,2 . 0,8 0,2048 . Cõu 4. [1D2-3.2-2] Tỡm hệ số chứa x9 trong khai triển (1 x)9 (1 x)10 (1 x)11 (1 x)12 (1 x)13 (1 x)14 (1 x)15 . A. 3000 . B. 8008 . C. 3003 . D. 8000 . Lời giải Chọn B n 9 9 Xột (1 x) với n 9 thỡ hệ số chứa x trong khai triển là: Cn . Vậy hệ số chứa x9 trong khai triển (1 x)9 (1 x)10 (1 x)11 (1 x)12 (1 x)13 (1 x)14 (1 x)15 là: 9 9 9 9 9 9 9 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 8008 . 16 Cõu 5. [1D2-3.2-2] Trong khai triển x y , tổng hai số hạng cuối là A. 16x y15 y8 . B. 16x y15 y4 . C. 16xy15 x4 . D. 16xy15 x8 . Lời giải Chọn A 16 16 k k 16 k x y C16 x . y . k 0 Hai số hạng cuối sẽ tương ứng với k 15;k 16 . 15 16 15 15 16 8 Vậy hai số hạng cuối là: C16 .x. y 16.x. y ; C16 . y y . Cõu 7. [1D2-3.2-2] Trong khai triển (2x 1)10 , hệ số của số hạng chứa x8 là A. 11520. B. 11520 . C. 256 . D. 45 . Lời giải Chọn A 10 10 k 10 k k (2x 1) C10.(2x) ( 1) . k 0 Số hạng chứa x8 ứng với k 2 . 8 2 8 Vậy hệ số của số hạng chứa x là C10.2 11520 .
  10. n 1 2 3 n 1 Cõu 9. [1D2-3.2-2] Trong khai triển (1 x) biết tổng cỏc hệ số Cn Cn Cn Cn 126. Hệ số của x3 bằng A. 15. B. 21. C. 35 . D. 20 . Lời giải Chọn C n n k k (1 x) Cn .x . k 0 Thay x 1 vào khai triển ta được n 0 1 n 1 n n 1 1 Cn Cn Cn Cn 1 126 1 128 2 128 n 7. 3 3 Hệ số của x bằng C7 35. 300 Cõu 10. [1D2-3.2-2] Cú bao nhiờu số hạng hữu tỉ trong khai triển 10 8 3 ? A. 37 . B. 38 . C. 36 . D. 39 . Lời giải Chọn B 300 8 300 k 300 k 8 k ( 10 3) C300 ( 10) .( 3) . k 0 300 k2 Cỏc số hạng hữu tỉ sẽ thỏa món k8. k8 Từ 0 đến 300 cú 38 số chia hết cho 8 . n 1 Cõu 16. [1D2-3.2-2] Cho khai triển 3 . Tỡm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 2 3 2. A. 8 . B. 10. C. 6 . D. 5 . Lời giải Chọn D n n n k 1 k 1 k 3 Cn .3 . 2 k 0 2 Vỡ tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2 n 3 3 1 3 Cn . .3 2 3 2 Nờn ta cú n 2 3 2 Cn Cn n 5. 2 1 2 Cn . .3 2 6 7 12 Cõu 22. [1D2-3.2-2] Tỡm hệ số của x5 trong khai triển P x x 1 x 1 x 1 A. 1711. B. 1287 . C. 1716. D. 1715. Lời giải Chọn D 6 5 1 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C6 x . 7 5 2 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C7 x . 8 5 3 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C8 x . 12 5 7 5 Trong khai triển x 1 ,hệ số của x là C12 x .
  11. 6 7 12 hệ số của x5 trong khai triển P x x 1 x 1 x 1 là: 1 2 3 7 C6 C7 C8  C12 1715 10 Cõu 25. [1D2-3.2-2] Tỡm hệ số của x16 trong khai triển P x x2 2x A. 3630 . B. 3360 . C. 3330 . D. 3260 . Lời giải Chọn B 10 10 2 10 k 2 10 k k k k 20 k Ta cú P x x 2x C10 (x ) .( 2x) C10 ( 2) x k 0 k 0 k k 20 k Số hạng tổng quỏt là Tk 1 C10 ( 2) x Để số hạng chứa x16 ta chọn k sao cho: 20 k 16 k 4 10 16 2 4 4 Hệ số của x trong khai triển P x x 2x là:C10 ( 2) 3360 15 1 Cõu 26. [1D2-3.2-2] Tớnh số hạng khụng chứa x trong khai triển x . 2x 3300 3300 3003 3003 A. . B. - . C. . D. . 64 64 32 32 Lời giải Chọn C 15 1 15 1 15 1 Ta cú: x C k (x)15 k .( )k C k ( )k x15 3k 2  15 2  15 2x k 0 2x k 0 2 1 Số hạng tổng quỏt là T C k ( )k x15 3k k 1 15 2 Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:15 3k 0 k 5 15 1 5 1 5 3003 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển x 2 là:C15 ( ) 2x 2 32 24 8 1 Cõu 27. [1D2-3.2-2] Tớnh hệ số của x trong khai triển P x 2x 3 . x 8 4 20 4 16 14 12 4 A. 2 C24 . B. 2 .C24 . C. 2 .C20 . D. 2 .C24 . Lời giải Chọn B 24 1 24 1 24 Ta cú: P x 2x C k (2x)24 k .( )k ( 1)k .C k 224 k.x24 4k 3  24 3  24 x k 0 x k 0 Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho: 24 4k 8 k 4 24 8 1 4 4 24 4 20 4 Vậy số hạng chứa x trong khai triển P x 2x 3 là: ( 1) .C24 2 2 .C24 x 7 2 1 Cõu 32. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: a , số hạng thứ 5 là: b A. 35a6b 4 . B. 35a6b 4 . C. 21a4b 5 . D. 21a4b 5 . Lời giải Chọn B
  12. 7 5 2 1 k 2 7 k 1 k Ta cú a C7 (a ) ( ) . b k 0 b 1 Số hạng tổng quỏt là T C k (a2 )7 k ( )k suy ra số hạng thứ 5 ứng với k 4 k 1 7 b 1 Số hạng thứ 5 là:T C 4 (a2 )3 ( )4 35a6b 4 . 5 7 b 6 2 3 Cõu 33. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: x , hệ số của x với x 0 là: x A. 60 . B. 80 . C. 160. D. 240 . Lời giải Chọn A 6 k 3k 6 6 6 2 k 6 k 2 k k 2 Ta cú: x C6 (x) .  2 C6 (x) x k 0 x k 0 3k Để số hạng chứa x3 ta chọn k sao cho: 6 3 k 2 2 6 3 2 2 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển x là: 2 .C6 60 x 12 1 Cõu 34. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: x 3 với x 0 . Số hạng khụng chứa x là số hạng x thứ: A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Lời giải Chọn C k k 12 k 1 k k 12 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C12 (x) . 3 ( 1) C12 (x) x Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:12 4k 0 k 3 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng thứ 4 . 8 Cõu 38. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức 2x 5y . Hệ số của số hạng chứa x5 y3 là: A. 224000 . B. 22400 . C. 8960 . D. 24000 . Lời giải Chọn A 8 8 8 k 8 k k 8 k k k 8 k k Ta cú: 2x 5y C8 (2x) . 5y  2 ( 5) C8 (x) y k 0 k 0 Để số hạng chứa x5 y3 ta chọn k sao cho: k 3 5 3 8 5 3 3 Vậy hệ số của số hạng chứa x y trong khai triển 2x 5y là: 2 .( 5) C8 224000 7 Cõu 39. [1D2-3.2-2] Biểu thức 5x 2 6y2 là một số hạng trong khai triển nhị thức 5 7 9 18. A. 5x 6y2 . B. 5x 6y2 . C. 5x 6y2 . D. 5x 6y2 . Lời giải Chọn C n Vỡ trong khai tiển x y thỡ trong mỗi số hạng tổng số mũ của x và y luụn bằng n .
  13. 8 8 Cõu 40. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức x 3 , số hạng khụng chứa x là: x A. 1729 . B. 1700 . C. 1800 . D. 1792 . Lời giải Chọn D k k 8 k 8 k k 8 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (x) . 3 8 C8 (x) x Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:8- 4k = 0 Û k = 2 2 2 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng 8 C8 = 1792 . 10 Cõu 41. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức 2x 1 , hệ số của số hạng chứa x8 là: A. 11520 . B. 45 . C. 256 . D. 11520. Lời giải Chọn D k 10 k k k 10 k k 10 k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C10 (2x) . 1 ( 1) .2 .C10 (x) Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho:10 k 8 k 2 8 2 8 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển là ( 1) .2 C10 11520 8 Cõu 42. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: a 2b , hệ số của số hạng chứa a4b4 là: A. 1120. B. 560 . C. 140. D. 70 . Lời giải Chọn A k 8 k k k k 8 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (a) . 2b ( 2) .C8 (a) .b Để số hạng chứa a4b4 ta chọn k sao cho:8 k 4 k 4 4 4 4 4 Vậy hệ số của số hạng chứa a b trong khai triển là ( 2) .C8 1120 . 7 Cõu 43. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức 3x y số hạng chứa x4 y3 là: A. 3285x4 y3 . B. 3285x4 y3 . C. 2835x4 y3 . D. 5283x4 y3 . Lời giải Chọn C k 7 k k k 7 k k 7 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C7 (3x) . y ( 1) .(3) .C7 .(x) .y Để số hạng chứa x4 y3 ta chọn k sao cho: 7 k 4 k 3 4 3 3 4 3 4 3 4 3 Vậy số hạng chứa x y trong khai triển là ( 1) .3 .C7 .x y 2835x y 5 Cõu 45. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: 0,2 0,8 , số hạng thứ tư là: A. 0,0064 . B. 0,4096 . C. 0,0512 . D. 0,2048 . Lời giải Chọn D k 5 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là: Tk 1 C5 (0,2) . 0,8 Số hạng thứ tư ứng với: k 3. 3 2 3 Vậy số hạng thứ tư là C5 .(0,2) .(0,8) 0,2048 .
  14. Cõu 48: [1D2-3.2-2] (Sở GD Cần Thơ-Đề 324-2018) Cho n là số nguyờn dương thỏa món n 2 1 1 Cn Cn 44. Số hạng khụng chứa x trong khai triển của biểu thức x x 4 , với x 0 x bằng A. 165. B. 485 . C. 238 . D. 525 . Lời giải Chọn A 2 1 n n 1 2 n 11 Cn Cn 44 n 44 n 3n 88 0 . 2 n 8 l Do đú 11 11 k 1 11 k 1 x x C k x x 4  11 4 x k 0 x 11 3k 11 11k 88 k 4 k 11 k 2 2 C11 x C11 x . k 0 k 0 8 Số hạng khụng chứa x khi 11k 88 0 k 8. Do vậy số hạng cần tỡm là C11 165 . Cõu 16: [1D2-3.2-2](THPT Hồng Bàng - Hải Phũng - Lần 1 - 2018 - BTN) Tỡm hệ số của x5 trong 2n 3 2 khai triển 1 3x biết An 2An 100 A. 61236 .B. 63216 .C. 61326 .D. 66321. Lời giải Chọn A n! n! Ta cú: A3 2A2 100 2 100 n n 1 n 2 2n n 1 100 n n n 3 ! n 2 ! n3 n2 100 0 n 5 . 10 2n 10 k k Ta cú: 1 3x 1 3x C10 3x . k 0 5 5 5 Hệ số x sẽ là C10 3 61236 . Cõu 29: [1D2-3.2-2] (THPT Quảng Xương 1 - Thanh Húa - 2018 - BTN) Hệ số của số 9 3 1 3 hạng chứa x trong khai triển x ( với x 0 ) bằng: x A. 54 . B. 36 . C. 126. D. 84 . Lời giải Chọn D 9 9 9 k 9 9 1 3 k 1 3 k k k 9 3k k 4k 9 Ta cú x C9 x C9 x x C9 x . x k 0 x k 0 k 0 9 3 1 3 Để cú số hạng chứa x trong khai triển x thỡ 4k 9 3 k 3. x
  15. 9 3 1 3 3 Suy ra hệ số của số hạng chứa x trong khai triển x là C9 84 . x Cõu 1. [1D2-3.2-2] (CHUYấN LAM SƠN THANH HểA LẦN 3-2018) Tỡm hệ số của 9 số hạng chứa x3 trong khai triển của 2x 1 với x 0 . x2 A. 4608 .B. 128 .C. 164 .D. 36 . Lời giải Chọn A k k 3k 18 3 Số hạng thứ k 1 của khai triển : 2 C9 x . Số hạng chứa x ứng với : 3k 18 3 k 7 . 3 7 7 Vậy hệ số của x bằng : 2 C9 4608. Cõu 25: [1D2-3.2-2](THPT ĐẶNG THÚC HỨA-NGHỆ AN-LẦN 2-2018) Tỡm số hạng chứa n 4 2 3 x trong khai triển biểu thức x với mọi x 0 biết n là số nguyờn dương thỏa x 2 2 món Cn nAn 476 . A. 1792x4 . B. 1792 . C. 1792. D. 1792x4 . Lời giải Chọn D 2 2 Ta cú: Cn nAn 476 n n 1 n2 n 1 476 0 2 2n3 n2 n 952 0 n 8 . 8 k k 2 3k 3k 3k k 8 k 4k 8 Số hạng tổng quỏt của khai triển là: C8 . 1 x 1 C8 .2 .x . x Số hạng này là số hạng chứa x4 4k 8 4 k 3 . 3 5 Vậy hệ số là C8 .2 . 1 1792 . Cõu 3399. [1D2-3.2-2] Hệ số của x9 sau khi khai triển và rỳt gọn của đa thức: (1 x)9 (1 x)10 (1 x)14 là: A. 3001. B. 3003 . C. 3010 . D. 2901. Lời giải. Chọn B 9 10 14 9 10 14 k k k k k k (1 x) (1 x) (1 x) C9 x C10 x C14 x k 1 k 1 k 1 9 9 9 9 Ứng với x ta cú hệ số là: C9 C10 C14 3003 20 Cõu 3402. [1D2-3.2-2] Tổng tất cả cỏc hệ số của khai triển (x + y) bằng bao nhiờu. A. 77520. B. 1860480 . C. 1048576 D. 81920 . Hướng dẫn giải. Chọn C
  16. 20 20 k 20- k k 20 Ta cú (x + y) = ồ C20 x y suy ra tổng tất cả cỏc hệ số của khai triển (x + y) k= 0 20 k 0 1 2 20 bằng: ồ C20 = C20 + C20 + C20 + ììì+ C20 = 1048576 k= 0 Cõu 3404. [1D2-3.2-2] Tỡm hệ số của x5 trong khai triển P(x)= (x + 1)6 + (x + 1)7 + + (x + 1)12 A. 1711. B. 1287. C. 1716. D. 1715 . Hướng dẫn giải. Chọn D 6 5 1 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C6 x . 7 5 2 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C7 x . 8 5 3 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C8 x . . 12 5 7 5 Trong khai triển (x + 1) ,hệ số của x là C12 x . 6 7 12 hệ số của x5 trong khai triển P(x)= (x + 1) + (x + 1) + + (x + 1) là: 1 2 3 7 C6 + C7 + C8 + ììì+ C12 = 1715 5 Cõu 3405. [1D2-3.2-2] Trong khai triển (2a – b) , hệ số của số hạng thứ ba bằng: A. 80. B. - 10 . C. 10. D. - 80. Hướng dẫn giải. Chọn A 5 0 5 1 4 2 3 2 Ta cú 2a – b C5 (2a) C5 (2a) ( b) C5 (2a) ( b) = 32a5 - 80a4b + 80a3b2 + Vậy hệ số của số hạng thứ ba là: 80. n 2 1 3 6 9 Cõu 3406. [1D2-3.2-2] Trong khai triển 2x , hệ số của x là 2 Cn . Tớnh n x A. n = 12. B. n = 13. C. n = 14. D. n = 15. Hướng dẫn giải. Chọn D n n n n 2 1 k 2 n k 1 k k n k 2n 2k k k n k 2n 3k Ta cú 2x Cn (2x ) ( ) Cn 2 .x .x Cn 2 .x x k 0 x k 0 k 0 k n- k 2n- 3k Số hạng tổng quỏt là Tk+1 = Cn 2 .x ùỡ k = 9 Để số hạng chứa x3 ta chọn k sao cho:ớù Û n = 15 ợù n - k = 6 10 Cõu 3407. [1D2-3.2-2] Tỡm hệ số của x16 trong khai triển P x x2 2x A. 3630. B. 3360. C. 3330. D. 3260.
  17. Hướng dẫn giải. Chọn B 10 10 2 10 k 2 10 k k k k 20 k Ta cú P x x 2x C10 (x ) .( 2x) C10 ( 2) x k 0 k 0 k k 20- k Số hạng tổng quỏt là Tk+1 = C10 (- 2) x Để số hạng chứa x16 ta chọn k sao cho: 20- k = 16 Û k = 4 10 16 2 4 4 Hệ số của x trong khai triển P x x 2x là:C10 ( 2) 3360 15 1 Cõu 3408. [1D2-3.2-2] Tớnh số hạng khụng chứa x trong khai triển x 2x 3300 3300 3003 3003 A. . B. - . C. . D. . 64 64 32 32 Hướng dẫn giải. Chọn C 15 1 15 1 15 1 Ta cú: x C k (x)15 k .( )k C k ( )k x15 3k 2  15 2  15 2x k 0 2x k 0 2 1 Số hạng tổng quỏt là T = C k (- )k x15- 3k k+1 15 2 Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:15- 3k = 0 Û k = 5 15 1 5 1 5 3003 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển x 2 là:C15 ( ) 2x 2 32 24 8 1 Cõu 3409. [1D2-3.2-2] Tớnh hệ sốcủa x trong khai triển P x 2x 3 x 8 4 20 4 16 14 12 4 A. 2 C24 . B. 2 .C24 . C. 2 .C20 . D. 2 .C24 . Hướng dẫn giải. Chọn B 24 1 24 1 24 Ta cú: P x 2x C k (2x)24 k .( )k ( 1)k .C k 224 k.x24 4k 3  24 3  24 x k 0 x k 0 Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho: 24- 4k = 8 Û k = 4 24 8 1 4 4 24 4 20 4 Vậy số hạng chứa x trong khai triển P x 2x 3 là: ( 1) .C24 2 2 .C24 x n+ 6 Cõu 3412. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: (a + 2) với n N cú tất cả 17. số hạng thỡ giỏ trị của n là: A. 17. B. 10 . C. 11 D. 13 Hướng dẫn giải. Chọn C n Ta đó biết rằng trong khai triển (a + b) cú số số hạng là n + 1 n+ 6 Vậy trong khai triển (a + 2) cú tất cả 17 số hạng nờn ta cú: (n+ 6) + 1= 17 Û n = 10
  18. 5 Cõu 3413. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: (2a - b) hệ số của số hạng thứ ba là: A. - 80 B. 80. C. - 10 D. 10 Hướng dẫn giải. Chọn B 5 5 k 5- k k 0 5 1 4 2 3 2 Cú (2a - b) = ồ C5 (2a) b =C5 .(2a) + C5 (2a) (- b) + C5 (2a) (- b) + k= 0 0 5 5 1 4 4 2 3 3 2 = C5 .2 a - C5 2 a b + C5 2 a b - 2 3 Hệ số của số hạng thứ ba là:C5 .2 = 80 7 2 1 Cõu 3414. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: a Số hạng thứ 5 là: b A. - 35a6b- 4 B. 35a6b- 4 C. - 21a4b- 5 D. 21a4b- 5 Hướng dẫn giải. Chọn B ổ 1ử7 5 1 Ta cúỗa2 - ữ = C k (a2 )7- k (- )k ỗ ữ ồ 7 ố bứ k= 0 b 1 Số hạng tổng quỏt là T = C k (a2 )7- k (- )k suy ra số hạng thứ 5 ứng với k = 4 k+1 7 b 1 Số hạng thứ 5 là:T = C 4 (a2 )3 ( )4 = 35a6b- 4 5 7 b 6 2 3 Cõu 3415. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: x Hệ số của x với x > 0 là: x A. 60 B. 80. C. 160. D. 240. Hướng dẫn giải. Chọn A 6 k 3k 6 6 6 2 k 6 k 2 k k 2 Ta cú: x C6 (x) .  2 C6 (x) x k 0 x k 0 3k Để số hạng chứa x3 ta chọn k sao cho: 6- = 3 Û k = 2 2 6 3 2 2 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển x là: 2 .C6 60 x 12 1 Cõu 3416. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: x 3 với x ạ 0. Số hạng khụng chứa x là số x hạng thứ: A. 2 . B. 3. C. 4. D. 5. Hướng dẫn giải. Chọn A k k 12 k 1 k k 12 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C12 (x) . 3 ( 1) C12 (x) x
  19. Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:12- 4k = 0 Û k = 3 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng thứ 4 8 Cõu 3420. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: (2x - 5y) . Hệ số của số hạng chứa x5 y3 là: A. - 224000 . B. - 22400. C. - 8960. D. - 24000. Hướng dẫn giải. Chọn A 8 8 8 k 8 k k 8 k k k 8 k k Ta cú: 2x 5y C8 (2x) . 5y  2 ( 5) C8 (x) y k 0 k 0 Để số hạng chứa x5 y3 ta chọn k sao cho: k = 3 5 3 8 5 3 3 Vậy hệ số của số hạng chứa x y trong khai triển 2x 5y là: 2 .( 5) C8 224000 8 8 Cõu 3422. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: x 3 . Số hạng khụng chứa x là: x A. 1729. B. 1700. C. 1800. D. 1792 Hướng dẫn giải. Chọn D k k 8 k 8 k k 8 4k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (x) . 3 8 C8 (x) x Để số hạng khụng chứa x ta chọn k sao cho:8- 4k = 0 Û k = 2 2 2 Vậy số hạng khụng chứa x trong khai triển là số hạng 8 C8 = 1792 10 Cõu 3423. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: (2x - 1) . Hệ số của số hạng chứa x8 là: A. - 11520. B. 45. C. 256. D. 11520. Hướng dẫn giải. Chọn D k 10 k k k 10 k k 10 k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C10 (2x) . 1 ( 1) .2 .C10 (x) Để số hạng chứa x8 ta chọn k sao cho:10- k = 8 Û k = 2 8 2 8 2 Vậy hệ số của số hạng chứa x trong khai triển là (- 1) .2 C10 = 11520 8 Cõu 3424. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: (a - 2b) . Hệ số của số hạng chứa a4b4 là: A. 1120. B. 560. C. 140. D. 70. Hướng dẫn giải. Chọn A k 8 k k k k 8 k k Ta cú số hạng tổng quỏt là:Tk 1 C8 (a) . 2b ( 2) .C8 (a) .b Để số hạng chứa a4b4 ta chọn k sao cho:8- k = 4 Û k = 4 4 4 4 4 Vậy hệ số của số hạng chứa a b trong khai triển là (- 2) .C8 = 1120 7 Cõu 3425. [1D2-3.2-2] Trong khai triển nhị thức: (3x - y) số hạng chứa x4 y3 là: A. 3285x4 y3. B. - 3285x4 y3 . C. - 2835x4 y3. D. 5283x4 y3. Hướng dẫn giải.