Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Bài 1: Các vấn đề vầ tập xác định và đạo hàm - Mức độ 3.4 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 30 trang xuanthu 4100
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Bài 1: Các vấn đề vầ tập xác định và đạo hàm - Mức độ 3.4 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_11_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Bài 1: Các vấn đề vầ tập xác định và đạo hàm - Mức độ 3.4 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. 2 1 x Câu 47: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y . Đạo hàm của hàm số f x là: 1 x 2 1 x 2 1 x A. f x 3 .B. f x 3 . 1 x x 1 x 2 1 x 2 1 x C. f x 2 . D. f x . x 1 x 1 x Lời giải Chọn B 1 x 1 x 1 x 2 2 1 x Ta có : y 2 2 x . 2 3 1 x 1 x 1 x 1 x x 1 x Câu 48: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y x3 3x2 9x 5 . Phương trình y 0 có nghiệm là: A. 1;2. B. 1;3. C. 0;4. D. 1;2. Lời giải Chọn B Ta có : y 3x2 6x 9 y 0 3x2 6x 9 0 x 1; x 3. 1 Câu 35: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y f x . Giá trị f ' bằng: sin x 2 1 A. 1.B. .C. 0 .D. Không tồn 2 tại. Hướng dẫn giải. Chọn C 1 1 cos x y y2 y '2y . sin x sin x sin2 x 1 cos x 1 cos x sin x cos x y ' . 2 2 . 2 . 2y sin x 2 sin x 2 sin x sin x
  2. sin cos 2 2 1 0 f ' . . 0 . 2 2 2 2 1 sin 2 Câu 36: [DS11.C5.1.BT.c] (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp - QB - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Biết hàm số f x f 2x có đạo hàm bằng 5 tại x 1 và đạo hàm bằng 7 tại x 2 . Tính đạo hàm của hàm số f x f 4x tại x 1. A. 8 B. 12 C. 16 D. 19 Lời giải Chọn D Có f x f 2x f x 2 f 2x f 1 2 f 2 5 f 1 2 f 2 5 f 1 4 f 4 19. f 2 2 f 4 7 2 f 2 4 f 4 14 Vậy f 1 f 4 19. Câu 21: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra 2x 3 khi x 1 3 2 tại . f (x) x 2x 7x 4 x0 1 khi x 1 x 1 A. 0 . B. 4 .C. 5 .D. Đáp án khác. Lời giải Chọn D Ta có lim f (x) lim 2x 3 5 x 1 x 1 x3 2x2 7x 4 lim f (x) lim lim(x2 3x 4) 0 x 1 x 1 x 1 x 1 Dẫn tới lim f (x) lim f (x) hàm số không liên tục tại x 1 nên hàm số không có đạo x 1 x 1 hàm tại x0 1 . Câu 22: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra sin2 x khi x 0 f (x) x tại x0 0 2 x x khi x 0 A.1.B.2.C.3.D.5. Lời giải Chọn A
  3. sin2 x sin x Ta có lim f (x) lim lim .sin x 0 x 0 x 0 x x 0 x lim f (x) lim x x2 0 nên hàm số liên tục tại x 0 x 0 x 0 f (x) f (0) sin2 x lim lim 1 và 2 x 0 x x 0 x f (x) f (0) x x2 lim lim 1 x 0 x x 0 x Vậy f '(0) 1. Câu 23: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau tại điểm chỉ ra x2 x x 1 f (x) tại x 1. x 0 A.2.B.0.C.3.D.đáp án khác. Lời giải Chọn D Ta có hàm số liên tục tại x0 1 và 2 f (x) f ( 1) x x x 1 x 1 x(x 1) f (x) f ( 1) x2 2x 1 Nên lim lim 0 x 1 x 1 x 1 x(x 1) f (x) f ( 1) x2 1 lim lim 2 x 1 x 1 x 1 x(x 1) f (x) f ( 1) f (x) f ( 1) Do đó lim lim x 1 x 1 x 1 x 1 Vậy hàm số không có đạo hàm tại điểm x0 1. Nhận xét: Hàm số y f (x) có đạo hàm tại x x0 thì phải liên tục tại điểm đó. x2 x khi x 1 Câu 24: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm a,b để hàm số f (x) có đạo hàm tại ax b khi x 1 x 1. a 23 a 3 a 33 a 3 A. B. C. D. b 1 b 11 b 31 b 1 Lời giải Chọn D Ta có: f (1) 2 lim f (x) lim(x2 x) 2 ; lim f (x) lim(ax b) a b x 1 x 1 x 1 x 1 Hàm có đạo hàm tại x 1 thì hàm liên tục tại x 1 a b 2 (1)
  4. f (x) f (1) x2 x 2 lim lim lim(x 2) 3 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 f (x) f (1) ax b 2 ax a lim lim lim a (Do b 2 a ) x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 a 3 Hàm có đạo hàm tại x 1 . b 1 x2 1 khi x 0 Câu 2016 . [DS11.C5.1.BT.c] Tìm a,b để hàm số f (x) có đạo 2 2x ax b khi x 0 hàm trên ¡ . A. a 10,b 11 .B. a 0,b 1.C. a 0,b 1.D. a 20,b 1. Lời giải Chọn C Ta thấy với x 0 thì f (x) luôn có đạo hàm. Do đó hàm số có đạo hàm trên ¡ khi và chỉ khi hàm có đạo hàm tại x 0 . Ta có: f (0) 1; lim f (x) 1; lim f (x) b f (x) liên tục tại x 0 b 1 . x 0 x 0 f (x) f (0) f (x) f (0) Khi đó: f '(0 ) lim 0; f '(0 ) lim a x 0 x x 0 x f '(0 ) f '(0 ) a 0 . Vậy a 0,b 1 là những giá trị cần tìm. x2 1 khi x 0 Câu 25: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm a,b để hàm số f (x) x 1 có đạo hàm tại ax b khi x 0 điểm x 0 . A. a 11,b 11. B. a 10,b 10 .C. a 12,b 12 .D. a 1,b 1. Lời giải Chọn D Ta có lim f (x) 1 f (0); lim f (x) b x 0 x 0 Hàm số liên tục tại x 0 b 1 f (x) f (0) x 1 f (x) f (0) lim lim 1, lim lim a a x 0 x x 0 x 1 x 0 x x 0 Hàm số có đạo hàm tại điểm x 0 a 1 Vậy a 1,b 1 là giá trị cần tìm. Câu 33: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm hàm số y 3x 2 tan x 5 2 tan2 x 5 2 tan2 x 5 2 tan2 x 5 2 tan2 x A. . B. . C. . D. . 2 3x 2 tan x 2 3x 2 tan x 2 3x 2 tan x 2 3x 2 tan x Lời giải Chọn A
  5. (3x 2 tan x)' 3 2(1 tan2 x) 5 2 tan2 x Ta có: y 2 3x 2 tan x 2 3x 2 tan x 2 3x 2 tan x Câu 34: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm hàm số y sin2 (3x 1) A. 3sin(6x 2). B. sin(6x 2) . C. 3sin(6x 2) . D. 3cos(6x 2) . Lời giải Chọn A ' Ta có: y 2sin(3x 1). sin(3x 1) 2sin(3x 1).3cos(3x 1) 3sin(6x 2) . Câu 2029 . [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm hàm số y (x 1) x2 x 1 . 4x2 5x 3 4x2 5x 3 4x2 5x 3 4x2 5x 3 A. . B. . C. .D. . 2 x2 x 1 2 x2 x 1 x2 x 1 2 x2 x 1 Lời giải Chọn D 2x 1 4x2 5x 3 Ta có y x2 x 1 (x 1) . 2 x2 x 1 2 x2 x 1 2 Câu 2030 . [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm hàm số y x7 x . A. y (x7 x)(7x6 1) . B. y 2(x7 x) . C. y 2(7x6 1) .D. y 2(x7 x)(7x6 1) . Lời giải Chọn D 2 y x7 x ' 2. x7 x . x7 x ' 2 x7 x 7x6 1 . Câu 5: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y (x 2)3 (x 3)2 A. y 3(x2 5x 6)3 2(x 3)(x 2)3 . B. 2 2 3 y 2(x 5x 6) 3(x 3)(x 2) . C. y 3(x2 5x 6) 2(x 3)(x 2).D. y 3(x2 5x 6)2 2(x 3)(x 2)3 . Lời giải: Chọn D 2 2 3 y 3(x 5x 6) 2(x 3)(x 2) . Câu 7: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y x2 x x 1 x x A. y 2x x 1 . B. y 2x x 1 . 2 x 1 2 x 1
  6. x x C. y .D. y 2x x 1 . 2 x 1 2 x 1 Lời giải: Chọn D x y 2x x 1 . 2 x 1 Câu 12: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y 3tan2 x cot 2x 3tan x(1 tan2 x) (1 cot2 2x) A. y . B. 3 3tan2 x cot 2x 3tan x(1 tan2 x) (1 cot2 2x) y . 2 3tan2 x cot 2x 3tan x(1 tan2 x) (1 cot2 2x) C. y .D. 3tan2 x cot 2x 3tan x(1 tan2 x) (1 cot2 2x) y . 3tan2 x cot 2x Lời giải: Chọn D 3tan x(1 tan2 x) (1 cot2 2x) y . 3tan2 x cot 2x Câu 13: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y 3 x3 cos4 (2x ) 3 3x2 8cos3 (2x )sin(2x ) A. y 4 4 . B. 3 3 4 3 3 x cos (2x ) 3 3x2 8cos3 (2x )sin(2x ) y 4 4 3 . 3 4 4 3 x cos (2x ) 3
  7. 6x2 8cos3 (2x )sin(2x ) C. y 4 4 .D. 3 3 4 3 3 x cos (2x ) 3 3x2 8cos3 (2x )sin(2x ) y 4 4 . 3 3 4 3 3 x cos (2x ) 3 Lời giải: Chọn D 3x2 8cos3 (2x )sin(2x ) y 4 4 3 . 3 4 3 3 x cos (2x ) 3 Câu 15: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y cos2 sin3 x 3 2 3 2 A. y sin(2sin x)sin xcos x . B. y 6sin(2sin x)sin xcos x . C. y 7 sin(2sin3 x)sin2 xcos x .D. y 3sin(2sin3 x)sin2 xcos x . Lời giải: Chọn D 3 2 y 3sin(2sin x)sin xcos x . cos x 4 Câu 17: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm các hàm số sau y cot x 3sin3 x 3 A. y cot3 x 1 . B. y 3cot4 x 1. C. y cot4 x 1 .D. y cot4 x . Lời giải: Chọn D 1 4 1 y cot x(1 cot2 x) cot x cot3 x cot x 3 3 3 Suy ra y cot2 x(1 cot2 x) 1 cot2 x cot4 x 1. Câu 20: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm m để các hàm số y (m 1)x3 3(m 2)x2 6(m 2)x 1 có y 0, x ¡ A. m 3 . B. m 1 .C. m 4 . D. m 4 2 . Lời giải:
  8. Chọn C 2 Ta có: y 3 (m 1)x 2(m 2)x 2(m 2) Do đó y 0 (m 1)x2 2(m 2)x 2(m 2) 0 (1) m 1 thì (1) 6x 6 0 x 1 nên m 1 (loại) a m 1 0 m 1 thì (1) đúng với x ¡ 0 m 1 m 4 (m 1)(4 m) 0 Vậy m 4 là những giá trị cần tìm. mx3 Câu 21: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm m để các hàm số y mx2 (3m 1)x 1 có 3 y 0, x ¡ . A. m 2 . B. m 2 .C. m 0 . D. m 0 . Lời giải: Chọn C Ta có: y' mx2 2mx 3m 1 Nên y' 0 mx2 2mx 3m 1 0 (2) m 0 thì (1) trở thành: 1 0 đúng với x ¡ a m 0 m 0 , khi đó (1) đúng với x ¡ ' 0 m 0 m 0 m 0 m(1 2m) 0 1 2m 0 Vậy m 0 là những giá trị cần tìm. x2 x 1 khi x 1 Câu 23: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của các hàm số sau f (x) x 1 3 khi x 1 2x khi x 1 2x 1 khi x 1 A. f (x) 1 . B. f (x) 1 . khi x 1 khi x 1 2 x 1 x 1 2x 1 khi x 1 2x 1 khi x 1 C. f (x) 1 .D. f (x) 1 . khi x 1 khi x 1 x 1 2 x 1 Lời giải: Chọn D
  9. Với x 1 ta có: f '(x) 2x 1 1 Với x 1 ta có: f '(x) 2 x 1 Tại x 1 ta có: f (x) f (1) x2 x 2 lim lim 3 x 1 x 1 x 1 x 1 f (x) f (1) x 1 lim lim suy ra hàm số không có đạo hàm tại x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 2x 1 khi x 1 Vậy f (x) 1 . khi x 1 2 x 1 Câu 24: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm a,b để các hàm số sau có đạo hàm trên x2 x 1 khi x 1 ¡ f (x) 2 x ax b khi x 1 a 13 a 3 a 23 a 3 A. . B. . C. .D. . b 1 b 11 b 21 b 1 Lời giải: Chọn D Với x 1 thì hàm số luôn có đạo hàm Do đó hàm số có đạo hàm trên ¡ hàm số có đạo hàm tại x 1. Ta có lim f (x) 1; lim f (x) a b 1 x 1 x 1 Hàm số liên tục trên ¡ a b 1 1 a b 2 f (x) f (1) Khi đó: lim 1; x 1 x 1 f (x) f (1) x2 ax 1 a lim lim a 2 x 1 x 1 x 1 x 1 a b 2 a 3 Nên hàm số có đạo hàm trên ¡ thì . a 2 1 b 1 Câu 25: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm a,b để các hàm số sau có đạo hàm trên ¡ x2 x 1 khi x 0 f (x) x 1 . 2 x ax b khi x 0 A. a 0,b 11. B. a 10,b 11 . C. a 20,b 21.D. a 0,b 1. Lời giải:
  10. Chọn D Tương tự như ý 1. ĐS: a 0,b 1. Câu 29: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y 2sin3 2x tan2 3x xcos 4x A. y 12sin2 2x cos 2x 6 tan 3x 1 2 tan2 3x cos 4x 4xsin 4x . B. y 12sin2 2x cos 2x 6 tan 3x 1 tan2 3x cos 4x xsin 4x . C. y 12sin2 2x cos 2x tan 3x 1 tan2 3x cos 4x 4xsin 4x . D. y 12sin2 2x cos 2x 6 tan 3x 1 tan2 3x cos 4x 4xsin 4x . Lời giải: Chọn D Ta có: y 12sin2 2x cos 2x 6 tan 3x 1 tan2 3x cos 4x 4xsin 4x . Câu 31: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y xsin 2x x3 x2 1 3x2 2x A. y sin 2x 2x cos 2x . 2 x3 x2 1 3x2 2x B. y sin 2x 2x cos 2x . x3 x2 1 3x2 2x C. y sin 2x 2x cos 2x . 2 x3 x2 1 3x2 2x D. y sin 2x 2x cos 2x . 2 x3 x2 1 Lời giải: Chọn D 3x2 2x Ta có: y sin 2x 2x cos 2x . 2 x3 x2 1 x 1 Câu 34: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm các hàm số sau y x tan 2x cot x A. y tan 2x 2x 1 tan2 2x tan x (x 1)(tan2 1) . B. y tan 2x x 1 tan2 2x tan x (x 1)(tan2 1) . C. y tan 2x 2x 1 tan2 2x tan x 2(x 1)(tan2 1) . D. y tan 2x 2x 1 tan2 2x tan x (x 1)(tan2 1) . Lời giải: Chọn D
  11. 2 Ta có: x tan 2x tan 2x 2x 1 tan 2x x 1 2 (x 1)tan x tan x (x 1)(tan 1) cot x Nên y tan 2x 2x 1 tan2 2x tan x (x 1)(tan2 1). 3 Câu 35: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số sau y sin 2x 1 3 2 2 3sin 2x cos 2x sin 2x cos 2x 3 3 3 3 A. y . B. y . 3 3 2 sin 2x 1 2 sin 2x 1 3 3 2 2 sin 2x cos 2x 3sin 2x cos 2x 3 3 3 3 C. y .D. y . 3 3 sin 2x 1 sin 2x 1 3 3 Lời giải: Chọn D 2 3sin 2x cos 2x 3 3 Ta có: y . 3 sin 2x 1 3 Câu 36: [DS11.C5.1.BT.c] Giải bất phương trình f (x) 0 với f (x) 2x3 3x2 1 . x 0 A. . B. x 1 . C. x 0 . D. 0 x 1 . x 1 Lời giải: Chọn A TXĐ: D ¡ 2 x 0 Ta có: f (x) 6x 6x , suy ra f (x) 0 . x 1 Câu 37: [DS11.C5.1.BT.c] Giải bất phương trình f (x) 0 với f (x) 2x4 4x2 1. 1 x 0 A. . B. 1 x 0 . x 1 C. x 1. D. x 0 . Lời giải:
  12. Chọn A TXĐ: D ¡ 3 1 x 0 Ta có: f (x) 8x 8x , suy ra f (x) 0 . x 1 Câu 38: [DS11.C5.1.BT.c] Giải bất phương trình 2xf (x) f (x) 0 với f (x) x x2 1 . 1 1 1 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 3 3 3 Lời giải: Chọn A TXĐ: D ¡ x f (x) Ta có: f (x) 1 x2 1 x2 1 Mặt khác: f (x) x x2 x x 0, x ¡ 2xf (x) Nên 2xf (x) f (x) 0 f (x) 0 x2 1 x 0 1 2 . 2x x 1 2 x 3x 1 3 Câu 39: [DS11.C5.1.BT.c] Giải bất phương trình f (x) 0 với f (x) x 4 x2 . A. 2 x 2 . B. x 2 . C. 2 x . D. x 0 . Lời giải: Chọn A TXĐ: D 2; 2 x Ta có: f (x) 1 f (x) 0 4 x2 x 4 x2 2 x 0 2 x 0 x 0 2 x 2 . 2 2 0 x 2 4 x x (1 x)(1 2x)(1 3x) 1 Câu 41: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm giới hạn sau B lim x 0 x A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải: Chọn A Xét hàm số f (x) (1 x)(1 2x)(1 3x) 1 B f '(0) 6 .
  13. n 1 ax 1 Câu 42: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm giới hạn sau C lim (m,n ¥ ; a.b 0) x 0 m 1 bx 1 a m m a ma A. C . B. C . C. C .D. C . b n n b nb Lời giải: Chọn D Xét hai hàm số f (x) n 1 ax 1, g(x) m 1 bx 1 f '(0) ma Suy ra C . g'(0) nb 3 26x3 1 4 80x4 1 Câu 46: [DS11.C5.1.BT.c] Tìm giới hạn sau C lim x 1 x 1 4 4 A. . B. 1 . C. 2 . D. . 27 27 Lời giải: Chọn A 1 1 Đặt g(x) x 1 g'(x) g'(1) và 2 x 2 26 80x3 f (x) 3 26x3 1 4 80x4 1 f '(x) 3 (26x3 1)2 4 (80x4 1)3 2 f '(1) . 27 f (x) f (1) f (x) f '(1) 4 Khi đó:C lim lim x 1 . x 1 g(x) x 0 g(x) g(1) g'(1) 27 x 1 Câu 49: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y sin 2x . Tính y ( ) , y(4) ( ) . 3 4 A. 4 và 16 . B. 5 và 17 . C. 6 và 18 . D. 7 và 19 . Lời giải: Chọn A Ta có y''' 8cos 2x, y(4) 16sin 2x 2 Suy ra y'''( ) 8cos 4; y(4) ( ) 16sin 16 . 3 3 4 2 Câu 50: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y sin 2x . Tính y(n) .
  14. A. y(n) 2n sin(2x n ) . B. y(n) 2n sin(2x ) . 3 2 C. y(n) 2n sin(x ) .D. y(n) 2n sin(2x n ) . 2 2 Lời giải: Chọn D Ta có y 2sin(2x ), y 22 sin(2x 2 ) , y 23 sin(2x 3 ) 2 2 2 Bằng quy nạp ta chứng minh y(n) 2n sin(2x n ) 2 Với n 1 y 21 sin(2x ) đúng 2 Giả sử y(k) 2k sin(2x k ) , 2 (k 1) (k ) k 1 k 1 suy ra y y 2 cos(2x k ) 2 sin 2x (k 1) 2 2 Theo nguyên lí quy nạp ta có điều phải chứng minh. 2x 1 Câu 51: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm cấp n của các hàm số sau y x 2 (1)n 1.3.n! ( 1)n 1.n! A. y(n) . B. y(n) . (x 2)n 1 (x 2)n 1 ( 1)n 1.3.n! ( 1)n 1.3.n! C. y(n) .D. y(n) . (x 2)n 1 (x 2)n 1 Lời giải: Chọn D ' 2 3 3 (x 2) 3.2 Ta có y , y (x 2)2 (x 2)4 (x 2)3 3.2.3 ( 1)n 1.3.n! y . Ta chứng minh y(n) (x 2)4 (x 2)n 1 ( 1)0 .3 3 Với n 1 y đúng (x 2)2 (x 2)2 ( 1)k 1.3.k! Giả sử y(k) (x 2)k 1 k 1 k 1 ( 1) .3.k!. (x 2) ( 1)k .3.(k 1)! (k 1) (k) y y ' (x 2)2k 2 (x 2)k 2
  15. Theo nguyên lí quy nạp ta có điều phải chứng minh. 1 Câu 1: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n của hàm số y ,a 0 là ax b (2)n .an .n! ( 1)n .an .n! ( 1)n .n! A. y(n) . B. y(n) . C. y(n) .D. (ax b)n 1 (x 1)n 1 (ax b)n 1 ( 1)n .an .n! y(n) . (ax b)n 1 Lời giải Chọn D a a2.2 a3.2.3 Ta có y ' , y '' , y ''' (ax b)2 (ax b)3 (ax b)4 ( 1)n .an .n! Ta chứng minh: y(n) (ax b)n 1 ( 1)1.a1.1! a Với n 1 y ' đúng (ax b)2 (ax b)2 ( 1)k .ak .k! Giả sử y(k ) (ax b)k 1 ( 1)k .ak .k!. (ax b)k 1 ' k 1 k 1 (k 1) (k ) ( 1) .a .(k 1)! y y ' 2k 2 k 2 (ax b) (x 2) Theo nguyên lí quy nạp ta có điều phải chứng minh. 2x 1 Câu 2: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n của hàm số y là x2 5x 6 (2)n .7.n! (1)n .5.n! ( 1)n 1.7.n! ( 1)n 1.5.n! A. y(n) . B. y(n) . (x 2)n 1 (x 3)n 1 (x 2)n 1 (x 3)n 1 ( 1)n .7.n! ( 1)n .5.n! ( 1)n .7.n! ( 1)n .5.n! C. y(n) .D. y(n) . (x 2)n (x 3)n (x 2)n 1 (x 3)n 1 Lời giải Chọn D Ta có: 2x 1 7(x 2) 5(x 3) ; x2 5x 6 (x 2)(x 3) 7 5 Suy ra y . Mà x 3 x 2 (n) (n) 1 ( 1)n .1n.n! ( 1)n .n! 1 ( 1)n .n! n 1 n 1 , n 1 x 2 (x 2) (x 2) x 2 (x 3) ( 1)n .7.n! ( 1)n .5.n! Nên y(n) . (x 2)n 1 (x 3)n 1
  16. Câu 3: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n của hàm số y cos 2x là (n) n (n) n A. y 1 cos 2x n . B. y 2 cos 2x . 2 2 (n) n 1 (n) n C. y 2 cos 2x n .D. y 2 cos 2x n . 2 2 Lời giải Chọn D 2 Ta có y ' 2cos 2x , y '' 2 cos 2x 2 , 2 2 3 (n) n y ''' 2 cos 2x 3 . Bằng quy nạp ta chứng minh được y 2 cos 2x n . 2 2 Câu 4: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n của hàm số y 2x 1 là : ( 1)n 1.3.5 (3n 1) ( 1)n 1.3.5 (2n 1) A. y(n) . B. y(n) . (2x 1)2n 1 (2x 1)2n 1 ( 1)n 1.3.5 (2n 1) ( 1)n 1.3.5 (2n 1) C. y(n) .D. y(n) . (2x 1)2n 1 (2x 1)2n 1 Lời giải Chọn D 1 1 3 Ta có y ' , y '' , y ''' 2x 1 (2x 1)3 (2x 1)5 ( 1)n 1.3.5 (2n 1) Bằng quy nạp ta chứng minh được: y(n) . (2x 1)2n 1 2x 1 Câu 5: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n của hàm số y là : x2 3x 2 5.( 1)n .n! 3.( 1)n .n! 5.( 1)n .n! 3.( 1)n .n! A. y(n) . B. y(n) . (x 2)n 1 (x 1)n 1 (x 2)n 1 (x 1)n 1 5.( 1)n .n! 3.( 1)n .n! 5.( 1)n .n! 3.( 1)n .n! C. y(n) : .D. y(n) . (x 2)n 1 (x 1)n 1 (x 2)n 1 (x 1)n 1 Lời giải Chọn D 5 3 Ta có: y Bằng quy nạp ta chứng minh được: x 2 x 1 5.( 1)n .n! 3.( 1)n .n! y(n) . (x 2)n 1 (x 1)n 1
  17. x Câu 12: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n của hàm số y là x2 5x 6 ( 1)n .3.n! ( 1)n .2.n! ( 1)n .3.n! ( 1)n .2.n! A. y(n) . B. y(n) . (x 3)n 1 (x 2)n 1 (x 3)n (x 2)n ( 1)n .3.n! ( 1)n .2.n! ( 1)n .3.n! ( 1)n .2.n! C. y(n) .D. y(n) . (x 3)n 1 (x 2)n 1 (x 3)n 1 (x 2)n 1 Lời giải Chọn D Ta có: x 3(x 2) 2(x 3) ; x2 5x 6 (x 2)(x 3) 3 2 Suy ra y . x 3 x 2 (n) (n) 1 ( 1)n .1n.n! ( 1)n .n! 1 ( 1)n .n! Mà n 1 n 1 , n 1 x 2 (x 2) (x 2) x 3 (x ) ( 1)n .3.n! ( 1)n .2.n! Nên ta có: y(n) . (x 3)n 1 (x 2)n 1 Câu 13: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n của hàm số y Sin 2x là : (n) n 1 (n) n 1 A. y 2 sin 2x n . B. y 2 sin 2x n . 2 2 (n) n (n) n C. y 2 sin 2x .D. y 2 sin 2x n . 2 2 Lời giải Chọn D 2 3 Ta có: y ' 2sin 2x , y '' 2 sin 2x 2 , y ''' 2 sin 2x 3 . 2 2 2 (n) n Bằng quy nạp ta chứng minh được y 2 sin 2x n . 2 Câu 26: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm của hàm số y x2 x là : x x 5 x 5x x 5x x A. . B. . C. .D. . 2 2 3 2 Lời giải Chọn D / / / 1 1 5x x y ' x2 x x2 . x x .x2 2x. x .x2 2x x x x . . 2 x 2 2 Câu 14: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số y sin cos2 x.tan2 x . A. y cos cos2 x.tan2 x sin 2x tan2 x 2 tan x .
  18. B. y cos cos2 x.tan2 x sin 2x tan2 x tan x . C. y cos cos2 x.tan2 x sin 2x tan2 x tan x . D. y cos cos2 x.tan2 x sin 2x tan2 x 2 tan x . Lời Giải Chọn D Áp dụng sin u / , với u cos2 x tan2 x / y cos cos2 x.tan2 x . cos2 x.tan2 x . / / Tính cos2 x.tan2 x , bước đầu sử dụng u.v / , sau đó sử dụng u . / / / cos2 x.tan2 x cos2 x .tan2 x tan2 x .cos2 x 2cos x cos x / tan2 x 2 tan x tan x / cos2 x 1 2sin x cos x tan2 x 2 tan x cos2 x sin 2x tan2 x 2 tan x. cos2 x Vậy y cos cos2 x.tan2 x sin 2x tan2 x 2 tan x . Câu 20: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số y sin2 cos tan4 3x A. y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x .4 tan3 3x. 1 tan3 3x .3 . B. y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x .tan3 3x. 1 tan3 3x . C. y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x .4 tan3 3x. 1 tan3 3x . D. y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x .4 tan3 3x. 1 tan3 3x .3. Lời Giải Chọn D / Đầu tiên áp dụng u , với u sin cos tan4 3x / y 2sin cos tan4 3x . sin cos tan4 3x Sau đó áp dụng sin u / , với u cos tan4 3x / y 2sin cos tan4 3x .cos cos tan4 3x . cos tan4 3x Áp dụng cosu / , với u tan4 3x. / y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x . tan4 3x . / Áp dụng u , với u tan 3x
  19. y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x .4 tan3 3x. tan 3x / . y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x .4 tan3 3x. 1 tan2 3x . 3x / . y sin 2cos tan4 3x . sin tan4 3x .4 tan3 3x. 1 tan3 3x .3. Câu 32: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số y sin cos x cos sin x A. sin x cos x .B. sin x cos x . C. sin cos x . D. sin x . Lời Giải Chọn B Bước đầu tiên sử dụng đạo hàm tổng, sau đó sử dụng sin u / , cosu / . / / y sin cos x cos sin x cos cos x . cos x / sin sin x . sin x / sin x.cos cos x cos x.sin sin x sin x.cos cos x cos x.sin sin x sin x cos x . Câu 35: [DS11.C5.1.BT.c] Tính đạo hàm của hàm số y sin4 x cos4 x A. sin 4x . B. 2 sin 4x . C. cos 4x sin 4x .D. sin 4x Lời Giải Chọn D 1 3 1 y sin4 x cos4 x 1 sin2 2x cos 4x. 2 4 4 / 3 1 1 / 1 / y cos 4x cos 4x sin 4x . 4x sin 4x . 4 4 4 4 3 4 x khi x 0 4 Câu 37: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f (x) . Khi đó f 0 là kết quả 1 khi x 0 4 nào sau đây? 1 1 1 A. .B. .C. .D. Không tồn 4 16 32 tại. Lời giải Chọn B 3 4 x 1 f x f 0 2 4 x Ta có: lim lim 4 4 lim x 0 x 0 x 0 x x 0 4x
  20. 2 4 x 2 4 x x 1 1 lim lim lim . x 0 4x 2 4 x x 0 4x 2 4 x x 0 4 2 4 x 16 x2 khi x 2 Câu 38: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f (x) x2 . Để hàm số này có đạo bx 6 khi x 2 2 hàm tại x 2 thì giá trị của b là A. b 3 .B. b 6 .C. b 1.D. b 6 . Lời giải Chọn B 2 2 x Ta có: f 2 4 , lim f x lim x 4 , lim f x lim bx 6 2b 8. x 2 x 2 x 2 x 2 2 f x có đạo hàm tại x 2 khi và chỉ khi f x liên tục tại x 2 lim f x lim f x f 2 2b 8 4 b 6 . x 2 x 2 5x2 3x 20 Câu 18: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp hai của hàm số y bằng: x2 2x 3 2(7x3 15x2 93x 77) 2(7x3 15x2 93x 77) A. .B. . (x2 2x 3)3 (x2 2x 3)3 2(7x3 15x2 93x 77) 2(7x3 15x2 93x 77) C. . D. . (x2 2x 3)3 (x2 2x 3)3 Lời giải Chọn B (10x 3)(x2 2x 3) (5x2 3x 20)(2x 2) 7x2 10x 31 Có y (x2 2x 3)2 (x2 2x 3)2 ( 14x 10).(x2 2x 3)2 ( 7x2 10x 31).2.(x2 2x 3).(2x 2) 2(7x3 15x2 93x 77) y (x2 2x 3)4 (x2 2x 3)3 1 Câu 19: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y . Khi đó y(n) (x) bằng: x n! n! n! n! A. ( 1)n . B. . C. ( 1)n . . D. . xn 1 xn 1 xn xn Lời giải Chọn A
  21. 1 2.x 2 2.3x2 Có y x 2 ; y 2!.x 3 ; y 6.x 4 3!.x 4 ; Dự x2 x4 x3 x6 n n 1 n! đoán y(n) (x) 1 n!.x n 1 .Thật vậy: xn 1 Dễ thấy MĐ đúng khi n 1. Giả sử MĐ đúng khi n k(k 1) , tức là ta có 1 k k! y(k ) (x) . Khi đó xk 1 k k 1 k! 1 k!.(k 1)xk ( 1)k 1.(k 1)! y(k 1) (x) [y(k ) (x)] [ ] =- . Vậy MĐ đúng xk 1 x2k 2 xk 2 khi n k 1 nên nó đúng với mọi n . Câu 20: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y sin2 x . Đạo hàm cấp 4 của hàm số là: A. cos2 2x . B. cos2 2x . C. 8cos2x .D. 8cos2x. Lời giải Chọn D Có y 2.sin x.cos x sin 2x ; y 2.cos 2x ; y 4 sin 2x . Do vậy y(4) (x) 8.cos 2x Câu 21: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y cos x . Khi đó y(2016) (x) bằng A. cos x . B. sin x . C. sin x .D. cos x . Lời giải Chọn D y sin x cos(x ) ; y cos x cos(x ) ; 2 n Dự đoán y(n) (x) cos(x ) . 2 Thật vậy: Dễ thấy MĐ đúng khi n 1. Giả sử MĐ đúng khi n k(k 1) , tức là ta có k y(k ) (x) cos(x ) 2 Khi đó k k k (k 1) y(k 1) (x) [y(k ) (x)] [cos(x )] =-sin(x )=sin(-x )=cos(x ) . 2 2 2 2 Vậy MĐ đúng khi n k 1 nên nó đúng với mọi n . Do đó y(2016) (x) cos(x 1008 ) cos x 1 Câu 22: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f (x) . Mệnh đề nào sau đây là sai? x A. f '(2) 0 . B. f '''(2) 0 .C. f (4) (2) 0 . D. f ''(2) 0 .
  22. Lời giải Chọn C 1 2x 2 2.3x2 6 24 y ; y ; y ; y(4) (x) ; nên C sai. x2 x4 x3 x6 x4 x5 1 Câu 23: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp n (với n là số nguyên dương) của hàm số y x 1 là: n n n 1 n n! 1 n! 1 n! A. n 1 . B. . C. n 1 . D. n . x 1 x 1 n 1 x 1 x 1 Lời giải Chọn C 1 Có y 1.(x 1) 2 (x 1)2 2.(x 1) y 2!.(x 1) 3 ; (x 1)4 2.3(x 1)2 y 6.(x 1) 4 3!.(x 1) 4 ; (x 1)6 n n 1 n! Dự đoán y(n) (x) 1 n!.(x 1) n 1 . x 1 n 1 Thật vậy: Dễ thấy MĐ đúng khi n 1. 1 k k! Giả sử MĐ đúng khi n k(k 1) , tức là ta có y(k ) (x) . Khi đó x 1 k 1 k k 1 k! 1 k!.(k 1)(x 1)k ( 1)k 1.(k 1)! y(k 1) (x) [y(k ) (x)] [ ] =- . Vậy MĐ x 1 k 1 (x 1)2k 2 (x 1)k 2 đúng khi n k 1 nên nó đúng với mọi n . 2 Câu 26: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y . Khi đó y(3) (1) bằng: 1 x 3 3 4 4 A. . B. . C. . D. . 4 4 3 3 Lời giải Chọn A 2 2.2.(x 1) 4 12 Có y ; y ; y nên (x 1)2 (x 1)4 (x 1)3 (x 1)4 12 3 y(3) (1) . 16 4
  23. Câu 27: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y f x sin x . Hãy chọn câu sai: 3 A. y sin x . B. y sin x . 2 2 C. y sin x .D. y 4 sin 2 x . Lời giải Chọn D 3 y cos x sin x , y sin x sin x , y cos x sin x , 2 2 y 4 sin x sin 2 x . Câu 28: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp 2 của hàm số y tan x cot x sin x cos x bằng: 2 tan x 2cot x A. sin x cos x . B. 0 . cos2 x sin2 x 2 tan x 2cot x C. tan 2 x cot 2 x cos x sin x .D. sin x cos x . cos2 x sin2 x Lời giải Chọn D 1 1 y cos x sin x tan2 x cot2 x cos x sin x . cos2 x sin2 x 2 tan x 2cot x y sin x cos x . cos2 x sin2 x Câu 29: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y f x sin 2x . Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi x ? 2 A. y2 y 4 .B. 4 y y 0 . C. 4 y y 0 . D. y y tan 2x . Lời giải Chọn B y 2 cos 2x , y 4 sin 2x . y2 y 2 sin2 2x 4cos2 2x 1 3cos2 2x . 4 y y 4 sin 2x 4 sin 2x 0 . 4 y y 8sin 2x . sin 2x y tan 2x 2cos 2x. 2sin 2x . cos 2x 4 Câu 31: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y f x cos 2x . Phương trình f x 8 3 có các nghiệm thuộc đoạn 0; là: 2
  24. A. x 0 , x .B. x . C. x 0 , x . D. x 0 , 3 2 2 x . 6 Lời giải Chọn B f x 2sin 2x , f x 4cos 2x , f x 8sin 2x , 3 3 3 4 f x 16cos 2x . 3 x k 4 1 2 f x 8 cos 2x k ¢ . 3 2 x k 6 Vì x 0; nên lấy được x . 2 2 1 Câu 33: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y . Khi đó y 3 2 bằng: x2 1 80 80 40 40 A. .B. . C. . D. . 27 27 27 27 Lời giải Chọn B 2 3 2x 6x 2 3 24x 24x y 2 , y 3 , y 4 . x2 1 x2 1 x2 1 80 y 3 2 . 27 3 Câu 34: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y sin x cos x . Khi đó y bằng: 4 A. 2 . B. 1.C. 0 . D. 2 . Lời giải Chọn C y cos x sin x , y sin x cos x , y 3 cos x sin x . 3 y 0 . 4 Câu 35: [DS11.C5.1.BT.c] Đạo hàm cấp hai của hàm số y cos 2x là: A. 4cos2x . B. 4cos2x . C. 2sin2x . D. 4sin2x . Lời giải
  25. Chọn A y 2sin 2x , y 4 cos 2x . 2x2 3x Câu 36: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số y f x . Đạo hàm cấp 2 của hàm số là: 1 x 2 2 1 A. y .B. y . C. y 2 . D. 1 x 4 1 x 3 1 x 2 2 y . 1 x 3 Lời giải Chọn B 1 1 2 2 y 2x 1 y 2 , y . x 1 x 1 2 x 1 3 1 x 3 ( x 1)2 Câu 47: [DS11.C5.1.BT.c] Hàm số y f (x) . Biểu thức 0, 01. f '(0, 01) là số nào? x A. 9. B. 9. C. 90.D. 90 . Lời giải Chọn D ( x 1)2 1 1 y f (x) y y 0,01 9000 x x x x2 Do đó 0, 01. f '(0, 01) 90 Câu 17: [DS11.C5.1.BT.c] Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t3 3t 2 5t 2 , trong đó t tính bằng giây và s tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t 3 là: A. 24 m/s2 .B. 17 m/s2 .C. 14 m/s2 .D. 12 m/s2 . Lời giải Chọn D Ta có gia tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t bằng đạo hàm cấp hai của phương trình chuyển động tại thời điểm t . s t3 3t 2 5t 2 3t 2 6t 5 s 6t 6 s 3 12 Câu 20: [DS11.C5.1.BT.c] Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t3 3t 2 9t 2 (t tính bằng giây; s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng? A. Vận tốc của chuyển động bằng 0 khi t 0 hoặc t 2. B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t 2 là v 18 m/s .
  26. C. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t 3 là a 12 m/s2 . D. Gia tốc của chuyển động bằng 0 khi t 0 . Lời giải. Chọn C Ta có gia tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t bằng đạo hàm cấp hai của phương trình chuyển động tại thời điểm t . s t3 3t 2 5t 2 3t 2 6t 5 s 6t 6 s 3 12 Câu 28: [DS11.C5.1.BT.c] Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t3 3t 2 (t tính bằng giây; s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng? A. Gia tốc của chuyển động khi t 4 s là a 18 m/s2 . B. Gia tốc của chuyển động khi t 4 s là a 9 m/s2 . C. Vận tốc của chuyển động khi t 3 s là v 12 m/s . D. Vận tốc của chuyển động khi t 3 s là v 24 m/s . Lời giải. Chọn A s 3t 2 6t s 6t 6 . s 4 18. 1 Câu 16: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f (x) mx x3 . Với giá trị nào của m thì x 1 là 3 nghiệm của bất phương trình f (x) 2 ? A. m 3.B. m 3.C. m 3.D. m 1. Lời giải. Chọn B Ta có f x m x2 . x 1 là nghiệm của bất phương trình f (x) 2 f 1 2 m 1 2 m 3. Câu 17: [DS11.C5.1.BT.c] Cho hàm số f (x) 2mx mx3 . Với giá trị nào của m thì x 1 là nghiệm của bất phương trình f (x) 1? A. m 1.B. m 1.C. 1 m 1.D. m 1. Lời giải. Chọn A Ta có f x 2m 3mx2. x 1 là nghiệm của bất phương trình f (x) 1 f 1 1 m 1 m 1.