Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Chủ đề 1: Các vấn đề về tập xác định và đạo hàm - Dạng 3: Tính đạo hàm các cấp - Mức độ 1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 29 trang xuanthu 60
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Chủ đề 1: Các vấn đề về tập xác định và đạo hàm - Dạng 3: Tính đạo hàm các cấp - Mức độ 1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_11_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Chủ đề 1: Các vấn đề về tập xác định và đạo hàm - Dạng 3: Tính đạo hàm các cấp - Mức độ 1 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. Câu 7. [1D5-1.3-1] (THPT Kinh Môn 2 - Hải Dương - 2018 - BTN) Đạo hàm của hàm số y sin 2x là A. y 2cos x . B. y 2cos 2x . C. y 2cos 2x . D. y cos 2x . Lời giải Chọn B Ta có y sin 2x 2x cos 2x 2cos 2x . Câu 32: [1D5-1.3-1] (THPT Thanh Miện - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Đạo hàm của hàm số y 4x2 3x 1 là 1 A. y 12x 3.B. y . 2 4x2 3x 1 8x 3 8x 3 C. y .D. y . 2 4x2 3x 1 4x2 3x 1 Lời giải Chọn C 2 4x 3x 1 8x 3 Ta có y . 2 4x2 3x 1 2 4x2 3x 1 Câu 2. [1D5-1.3-1] (THPT Chuyên Vĩnh Phúc- Lần 3-2018) Tính đạo hàm của hàm số y x7 2x5 3x3 . A. y x6 2x4 3x2 . B. y 7x6 10x4 6x2 . C. y 7x6 10x4 6x2 . D. y 7x6 10x4 9x2 . Lời giải Chọn D Ta có y x7 2x5 3x3 7x6 10x4 9x2 . Câu 6: [1D5-1.3-1] (THPT Thăng Long – Hà Nội – Lần 1 – 2018) Cho hàm số f x sin 2x . Tính f x . 1 A. f x 2sin 2x . B. f x cos2x . C. f x 2cos2x . D. f x cos2x . 2 Lời giải Chọn C Ta có f x sin 2x , suy ra f x 2cos2x . Câu 17: [1D5-1.3-1] [THPT Đô Lương 4 - Nghệ An - 2018 - BTN] Đạo hàm cấp hai của hàm số y f x xsin x 3 là biểu thức nào trong các biểu thức sau? A. f x 2cos x xsin x B. f x xsin x C. f x sin x x cos x D. f x 1 cos x Lời giải Chọn A Ta có y f x xsin x 3 sin x x cos x
  2. Vậy y f x sin x x cos x 2cos x xsin x . Câu 17: [1D5-1.3-1] (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Đạo hàm của hàm số y 2x5 4x3 x2 là A. y 10x4 3x2 2x . B. y 5x4 12x2 2x . C. y 10x4 12x2 2x .D. y 10x4 12x2 2x . Lời giải Chọn D Ta có: y 2x5 4x3 x2 10x4 12x2 2x . Câu 27: [1D5-1.3-1](THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng - Năm 2018) Đạo hàm của hàm số 2 y x3 2x2 bằng: A. 6x5 20x4 16x3 . B. 6x5 20x4 4x3 . C. 6x5 16x3 . D. 6x5 20x4 16x3 . Lời giải Chọn D y 2 x3 2x2 . x3 2x2 2 x3 2x2 3x2 4x 6x5 20x4 16x3 . Câu 8: [1D5-1.3-1] (Sở Ninh Bình - Lần 1 - 2018 - BTN) Cho hàm số f x cos2x . Tính P f . A. P 4 B. P 0 C. P 4 D. P 1 Lời giải Chọn C Ta có: f x 2sin 2x ; f x 4cos 2x . Do đó: f 4 . 1 Câu 10. [1D5-1.3-1] (SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN NĂM 2018) Hàm số y x3 1 có đạo hàm trên 3 ¡ bằng 1 1 A. y x4 x . B. y x2 . C. y x2 . D. y x2 x . 12 3 Lời giải Chọn B Ta có: y x2 . Câu 9: [1D5-1.3-1] (THPT CHUYÊN KHTN - LẦN 1 - 2018) Cho hàm số f x x3 2x , giá trị của f 1 bằng A. 6 .B. 8 .C. 3 .D. 2 . Lời giải Chọn A f x 3x2 2 , f x 6x f 1 6 . Câu 1237. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x4 3x2 x 1 là A. y 4x3 6x2 1. B. y 4x3 6x2 x . C. y 4x3 3x2 x . D. y 4x3 3x2 1. Lời giải
  3. Chọn A Áp dụng công thức 1 Câu 1240. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f x . Đạo hàm của f tại x 2 là x 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Lời giải Chọn B 1 1 f x f 2 x2 2 2x2 x 7 Câu 1260. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là: x2 3 3x2 13x 10 x2 x 3 x2 2x 3 7x2 13x 10 A. . B. . C. . D. . (x2 3)2 (x2 3)2 (x2 3)2 (x2 3)2 Lời giải Chọn C u u .v v .u Áp dụng công thức 2 .Ta có: v v 2x2 x 7 ( 2x2 x 7) .(x2 3) (x2 3) .( 2x2 x 7) y y x2 3 (x2 3)2 ( 4x 1).(x2 3) 2x.( 2x2 x 7) 4x3 12x x2 3 4x3 2x2 14x y (x2 3)2 (x2 3)2 x2 2x 3 y . (x2 3)2 Câu 1262. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f (x) 2x3 1. Giá trị f ( 1) bằng: A. 6 . B. 3 . C. 2. D. 6 . Lời giải Chọn A Có f (x) 2x3 1 f (x) 6x2 f ( 1) 6.( 1)2 6. Câu 1263. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f (x) ax b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f (x) a . B. f (x) b . C. f (x) a . D. f (x) b . Lời giải Chọn C Có f (x) ax b f (x) a. Câu 1264. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 10 là: A. 10. B. 10 . C. 0 . D. 10x . Lời giải Chọn C Có y 10 y 0.
  4. 3x 5 Câu 1272. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là: 1 2x 7 1 13 13 A. . B. . C. . D. . (2x 1)2 (2x 1)2 (2x 1)2 (2x 1)2 Lời giải Chọn C 3x 5 . 2x 1 3x 5 2x 1 Ta có y 2x 1 2 3 2x 1 2 3x 5 13 2x 1 2 2x 1 2 ax b a.d b.c Có thể dùng công thức 2 cx d cx d 2x 5 Câu 1274. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là: x2 3x 3 2x2 10x 9 2x2 10x 9 x2 2x 9 2x2 5x 9 A. . B. . C. . D. . (x2 3x 3)2 (x2 3x 3)2 (x2 3x 3)2 (x2 3x 3)2 Lời giải Chọn B Ta có 2x 5 . x2 3x 3 2x 5 x2 3x 3 y 2 x2 3x 3 2 2 x 3x 3 2x 5 . 2x 3 2x2 6x 6 4x2 6x 10x 15 2 2 x2 3x 3 x2 3x 3 2x2 10x 9 2 . x2 3x 3 1 5 2 4 3 3 2 Câu 2094: [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x x x x 4x 5 là. 2 3 2 1 8 5 2 A. y ' x4 x3 3x2 3x 4 . B. y ' x4 x3 3x2 3x 4. 2 3 2 3 5 8 5 8 C. y ' x4 x3 x2 3x 4 . D. y ' x4 x3 3x2 3x 4 . 2 3 2 3 Lời giải Chọn D / 1 5 2 4 3 3 2 y ' x x x x 4x 5 2 3 2 / / / 1 5 2 4 3 / 3 2 / / 5 4 8 3 2 = y ' x x x x 4x 5 = y ' x x 3x 3x 4 . 2 3 2 2 3 1 1 Câu 2095: [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x x2 0,5x4 là : 4 3
  5. 1 1 A. y ' x 2x3 . B. y ' 2x x3 . 3 3 1 1 C. y ' x 2x3 . D. y ' 2x 2x3 . 3 3 Lời giải Chọn D / / / / 1 1 2 4 / 1 1 2 / 4 / 1 3 y x x 0,5x = y x x 0,5x = y ' 2x 2x . 4 3 4 3 3 Câu 2153: [1D5-1.3-1] Tính đạo hàm của hàm số y 5sin x 3cos x A. 5cos x 3sin x . B. cos x 3sin x . C. cos x sin x . D. 5cos x 3sin x . Lời Giải Chọn A y 5sin x / 3cos x / 5cos x 3sin x . 3x 4 Câu 2331. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) tại điểm x 1 là 2x 1 11 1 11 A. . B. . C. 11. D. . 3 5 9 Lời giải Chọn C. 11 11 f x f 1 11. 2x 1 2 1 Câu 2332. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x2 4x3 là : x 6x2 1 x 12x2 x 6x2 A. . B. . C. . D. . x2 4x3 2 x2 4x3 2 x2 4x3 2 x2 4x3 Lời giải Chọn A. 2x 12x2 x 6x2 y . 2 x2 4x3 x2 4x3 1 Câu 2333. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây? x2 2x 5 2x 2 4x 4 2x 2 2x 2 A. . B. . C. . D. . (x2 2x 5)2 (x2 2x 5)2 (x2 2x 5)2 (x2 2x 5)2 Lời giải Chọn C. (2x 2) 2x 2 y . (x2 2x 5)2 (x2 2x 5)2 Câu 2334. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x3 5 . x bằng biểu thức nào sau đây? 7 5 1 5 7 5 A. x5 . B. 3x2 . C. 3x2 . D. 5 x2 . 2 2 x 2 x 2 x 2 2 x Lời giải Chọn A.
  6. 1 7x3 5 7 5 y x3 5 x x3 5 x 3x2. x x3 5 x5 . 2 x 2 x 2 2 x 1 3 Câu 2335. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x6 2 x là: 2 x 3 1 3 1 A. y 3x5 . B. y 6x5 . x2 x x2 2 x 3 1 3 1 C. y 3x5 . D. y 6x5 . x2 x x2 2 x Lời giải Chọn A. 3 1 y 3x5 . x2 x 2 Câu 2337. [1D5-1.3-1] Hàm số y 2x 1 có y bằng? x 2 2x2 8x 6 2x2 8x 6 2x2 8x 6 2x2 8x 6 A. . B. . C. . D. . (x 2)2 x 2 (x 2)2 x 2 Lời giải Chọn C. 2 2x2 8x 6 Ta có y 2 . x 2 2 (x 2)2 1 Câu 2338. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây?. (x 1)(x 3) 1 1 2x 2 4 A. 2 2 . B. . C. 2 2 . D. 2 . (x 3) (x 1) 2x 2 (x 2x 3) x2 2x 3 Lời giải Chọn C. 2 1 1 x 2x 3 2x 2 Ta có : y 2 y 2 2 . (x 1)(x 3) x 2x 3 x2 2x 3 x2 2x 3 2x2 3x 1 Câu 2340. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là. x2 5x 2 13x2 10x 1 13x2 5x 11 13x2 5x 1 13x2 10x 1 A. . B. . C. . D. . (x2 5x 2)2 (x2 5x 2)2 (x2 5x 2)2 (x2 5x 2)2 Lời giải Chọn D. 2x2 3x 1 Ta có: y . x2 5x 2 ' ' 2x3 3x 1 x2 5x 2 2x3 3x 1 x2 5x 2 y 2 . x2 5x 2
  7. 2 2 3 6x 3 x 5x 2 2x 3x 1 2x 5 13x2 10x 1 y 2 2 2 . x2 5x 2 (x 5x 2) f x x x f x Câu 2342. [1D5-1.3-1] Cho hàm số có đạo hàm bằng. 3 x x x x A. . B. . C. x . D. . 2 2x 2 2 Lời giải Chọn A. 3 3 1 3 Ta có: f x x x x 2 f x x 2 x. 2 2 2 Câu 2343. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 3x2 1 là y bằng. A. 2 3x2 1 . B. 6 3x2 1 . C. 6x 3x2 1 . D. 12x 3x2 1 . Lời giải Chọn D. 2 Ta có: y 3x2 1 y 2 3x2 1 3x2 1 12x 3x2 1 . Câu 2344. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x2 2 2x 1 là: A. y 4x. B. y 3x2 6x 2. C. y 2x2 2x 4. D. y 6x2 2x 4. Lời giải Chọn D. y x2 2 2x 1 y 2x 2x 1 2 x2 2 6x2 2x 4 2 x Câu 2345. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y là: 3x 1 7 5 7 5 A. By. . y . C. y . D. y . 3x 1 3x 1 2 3x 1 2 3x 1 Lời giải Chọn C. 2 x 3x 1 3 2 x 7 y y . 3x 1 3x 1 2 3x 1 2 Câu 2350. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 1 2x2 là kết quả nào sau đây? 4x 1 2x 2x A. . B. . C. . D. . 2 1 2x2 2 1 2x2 1 2x2 1 2x2 Lời giải Chọn D. 2 1 x 2x y 1 2x2 y . 2 1 2x2 1 2x2 Câu 2358. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y 3x3 2x2 1 . Đạo hàm y của hàm số là
  8. 3x2 2x 3x2 2x 1 9x2 4x 9x2 4x A. . B. . C. . D. . 2 3x3 2x2 1 2 3x3 2x2 1 3x3 2x2 1 2 3x3 2x2 1 Lời giải Chọn D. 1 Công thức u u 2 u Câu 2359. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 2x4 3x3 x 2 bằng biểu thức nào sau đây? A. 16x3 9x 1. B. 8x3 27x2 1. C. 8x3 9x2 1. D. 18x3 9x2 1. Lời giải Chọn C. Công thức Cxn Cnxn 1 . x2 3x 3 Câu 2362. [1D5-1.3-1] Hàm số y có y bằng x 2 x2 4x 3 x2 4x 3 x2 4x 3 x2 4x 9 A. . B. . C. . D. . x 2 (x 2)2 x 2 (x 2)2 Lời giải Chọn B. ax2 bx c ae.x2 2adx bd ec Lưu ý: áp dụng công thức đạo hàm nhanh . 2 ex d (ex d) 8x2 x Câu 2363. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là 4x 5 32x2 80x 5 32x2 8x 5 32x2 80x 5 16x 1 A. . B. . C. . D. . 4x 5 (4x 5)2 (4x 5)2 (4x 5)2 Lời giải Chọn C. ax2 bx c ae.x2 2adx bd ec Lưu ý: áp dụng công thức đạo hàm nhanh . 2 ex d (ex d) 2x 1 Câu 2364. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f (x) . Hàm số có đạo hàm f x bằng: x 1 2 3 1 1 A. . B. . C. . D. . x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 Lời giải Chọn B. 2x 1 x 1 2x 1 x 1 2 x 1 2x 1 3 Cách 1: Ta có y x 1 2 x 1 2 x 1 2 2.1 1. 1 3 Cách 2: Ta có y . x 1 2 x 1 2
  9. 2 1 Câu 2365. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f (x) x . Hàm số có đạo hàm f x bằng: x 1 1 1 1 A. . x B. . 1 C. x 2 . D. 1 . x x2 x x2 Lời giải Chọn D. 1 1 Ta có f (x) x 2 . Suy ra f x 1 x x2 4x 3 Câu 2369. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f (x) . Đạo hàm f x của hàm số là x 5 17 19 23 17 A. . B. . C. . D. . (x 5)2 (x 5)2 (x 5)2 (x 5)2 Lời giải Chọn A. 4.5 1. 3 17 Ta có f x . x 5 2 x 5 2 3. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC. Câu 2370. [1D5-1.3-1] Hàm số y cot 2x có đạo hàm là: 1 tan2 2x (1 tan2 2x) 1 cot2 2x (1 cot2 2x) A. y . B. y . C. y . D. y . cot 2x cot 2x cot 2x cot 2x Lời giải Chọn D. cot 2x 2 1 cot2 2x 1 cot2 2x Ta có y . 2 cot 2x 2 cot 2x cot 2x Câu 2371. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 3sin 2x cos3x là: A. y 3cos 2x sin 3x. B. y 3cos 2x sin 3x. C. y 6cos 2x 3sin 3x. D. y 6cos 2x 3sin 3x. Lời giải Chọn C. Ta có y 3.2cos 2x 3sin 3x 6cos 2x 3sin 3x . sin x cos x Câu 2372. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y là: sin x cos x sin 2x sin2 x cos2 x A. y . B. y . sin x cos x 2 sin x cos x 2 2 2sin 2x 2 C. y . D. y . sin x cos x 2 sin x cos x 2 Lời giải Chọn D. sin x cos x sin x cos x sin x cos x sin x cos x Cách 1: Ta có y sin x cos x 2
  10. cos x sin x sin x cos x sin x cos x cos x sin x sin x cos x 2 2 2 cos x sin x sin x cos x 2 . sin x cos x 2 sin x cos x 2 1. 1 1.1 2 Cách 2: Ta cóy . sin x cos x 2 sin x cos x 2 Câu 2373. [1D5-1.3-1] Hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là: 1 1 1 1 A. y . B. y . sin x cos x sin x cos x cos x sin x cos x sin x C. y . D. y . sin x cos x sin x cos x Lời giải Chọn D. sin x cos x cos x sin x Ta có y 2 2 . 2 sin x 2 cos x sin x cos x Câu 2374. [1D5-1.3-1] Hàm số y cot x có đạo hàm là: 1 1 A. y tan x. B. y . C. y . D. y 1 cot2 x. cos2 x sin2 x Lời giải Chọn C. Áp dụng bảng công thưc đạo hàm. Câu 2375. [1D5-1.3-1] Hàm số y x tan 2x ó đạo hàm là: 2x 2x 2x x A. tan 2x . B. . C. tan 2x . D. tan 2x . cos2 x cos2 2x cos2 2x cos2 2x Lời giải Chọn C. 2x 2 y x tan 2x x tan 2x tan 2x x tan 2x x. . cos2 2x cos2 2x Câu 2376. [1D5-1.3-1] Hàm số y sin x có đạo hàm là: 1 A. y sin x. B. y cos x. C. y . D. y cos x. cos x Lời giải Chọn B. Áp dụng bảng công thức đạo hàm. 3 Câu 2377. [1D5-1.3-1] Hàm số y sin 7x có đạo hàm là: 2 21 21 21 21 A. cos x. B. cos7x C. . cos7x.D. cos x. 2 2 2 2 Lời giải Chọn B.
  11. 3 3 21 y sin 7x . 7x cos7x cos7x . 2 2 2 sin x Câu 2378. [1D5-1.3-1] Hàm số y có đạo hàm là: x xsin x cos x x cos x sin x A. y . B. y . x2 x2 x cos x sin x xsin x cos x C. y . D. y . x2 x2 Lời giải Chọn B. sin x x sin x x sin x sin x x cos x y 2 2 . x x x Câu 2383. [1D5-1.3-1] Hàm số y sin 3x có đạo hàm là: 6 A. 3cos 3x . B. 3cos 3x . C. cos 3x . D. 3sin 3x . 6 6 6 6 Lời giải Chọn B. Áp dụng bảng công thức đạo hàm của hàm số hợp: sin u u .cosu . Câu 2386. [1D5-1.3-1] Hàm số y tan x cot x có đạo hàm là: 1 4 4 1 A. y . B. y . C. y . D. y . sin2 2x cos2 2x sin2 2x cos2 2x Lời giải Chọn C. 1 1 1 4 Ta có: y tan x cot x . cos2 x sin2 x cos2 x.sin2 x sin2 2x Câu 2387. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của y tan 7x bằng: 7 7 7 7x A. . B. . C. . D. . cos2 7x cos2 7x sin2 7x cos2 7x Lời giải Chọn A. 7 Ta có: y tan 7x . cos2 7x Câu 2391. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của y cos x là cos x sin x sin x sin x A.  B.  C.  D.  2 cos x 2 cos x 2 cos x cos x Lời giải Chọn B. sin x Ta có y . 2 cos x Câu 2392. [1D5-1.3-1] Hàm số y x2.cos x có đạo hàm là
  12. A. y 2x cos x x2 sin x . B. y 2x cos x x2 sin x . C. y 2xsin x x2 cos x . D. y 2xsin x x2 cos x . Lời giải Chọn A. Ta có y 2x.cos x x2. sin x 2x cos x x2.sin x . 2 Câu 2393. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y sin2 2x.cos x là x A. y 2sin 2x.cos x sin x.sin2 2x 2 x. B. y 2sin 2x.cos x sin x.sin2 2x 2 x. 1 1 C. y 2sin 4x.cos x sin x.sin2 2x  D. y 2sin 4x.cos x sin x.sin2 2x  x x x x Lời giải Chọn D. Ta có 1 1 y 2sin 2x.cos 2x.cos x sin2 2x. sin x sin 4x.cos x sin2 2x.sin x . x x x x Câu 2394. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y tan2 x cot2 x là tan x cot x tan x cot x A. y 2 2  B. y 2 2  cos2 x sin2 x cos2 x sin2 x tan x cot x C. y 2 2  D. y 2 tan x 2cot x. sin2 x cos2 x Lời giải Chọn A. 1 1 2 tan x 2cot x Ta có y 2 tan x. 2 2cot x. 2 2 2 . cos x sin x cos x sin x Câu 2395. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y cos tan x bằng 1 1 A. sin tan x   B. sin tan x   cos2 x cos2 x C. sin tan x . D. – sin tan x . Lời giải Chọn B. 1 y sin tan x  . cos2 x Câu 2396. [1D5-1.3-1] Hàm số y cos x có đạo hàm là 1 A. y sin x . B. y cos x . C. y D. y ' sin x . sin x Lời giải Chọn A. y sin x . Câu 2397. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f x 2sin 2x cos 2x là A. 4cos 2x 2sin 2x . B. 2cos 2x 2sin 2x . C. 4cos 2x 2sin 2x . D. 4cos 2x 2sin 2x .
  13. Lời giải Chọn C. f x 4cos 2x 2sin 2x . Câu 2398. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y sin 2x là y bằng 2 A. 2sin 2x . B. cos 2x . C. 2sin 2x . D. cos 2x . 2 2 Lời giải Chọn A. y 2cos 2x 2sin 2x . 2 2 Câu 2402. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f x tan x . Giá trị f 0 bằng 3 A. 3 . B. 4 . C. 3 . D. 3 . Lời giải Chọn B. 1 1 f x f 0 4. 2 2 1 cos x 3 4 Câu 2404. [1D5-1.3-1] Hàm số y 2cos x2 có đạo hàm là A. 2sin x2 . B. 4x cos x2 . C. 2xsin x2 . D. 4xsin x2 . Lời giải Chọn D. y 2.2x.sin x2 4xsin x2 . 2 Câu 2406. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Khi đó y là: cos3x 3 3 2 3 2 A.  B.  C. 1. D. 0 . 2 2 Lời giải Chọn D. cos3x 3 2.sin 3x 3 2.sin Ta có: y 2. 2 2 . Do đó y ' 2 0 . cos 3x cos 3x 3 cos Câu 2413. [1D5-1.3-1] Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau? A. Hàm số y cos x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. B. Hàm số y tan x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. C. Hàm số y cot x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. 1 D. Hàm số y có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. sin x Lời giải
  14. Chọn A. 2 Câu 2416. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y f x sin x cos x . Giá trị f bằng 16 2 2 2 A. 2 . B. 0. C.  D.  Lời giải Chọn B. 1 1 2 Ta có: f x cos x sin x f 0 . 2 x 2 x 16 Câu 2417. [1D5-1.3-1] Để tính đạo hàm của hàm số y sin x.cos x , một học sinh tính theo hai cách sau: 1 (I) y cos2 x sin2 x cos 2x (II) y sin 2x y ' cos 2x 2 Cách nào ĐÚNG? A. Chỉ (I). B. Chỉ (II). C. Không cách nào. D. Cả hai cách. Lời giải Chọn D. 1 Câu 2418. [1D5-1.3-1] Hàm số y cot 3x tan 2x có đạo hàm là 2 3 1 3 1 3 x 1 1 A.  B.  C.  D.  sin2 3x cos2 2x sin2 3x cos2 2x sin2 3x cos2 2x sin2 x cos2 2x Lời giải Chọn B. 3 1 2 3 1 Ta có: y  . sin2 3x 2 cos2 2x sin2 3x cos2 2x Câu 2419. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 2sin2 x cos 2x x là A. y 4sin x sin 2x 1. B. y 4sin 2x 1. C. y 1. D. y 4sin x 2sin 2x 1. Lời giải Chọn B. Ta có: y 4sin x cos x 2sin 2x 1 4sin 2x 1. Câu 2421. [1D5-1.3-1] Hàm số y tan x có đạo hàm là 1 1 A. y cot x . B. y  C. y 1 tan2 x . D. y  sin2 x cos2 x Lời giải Chọn C. 5 Câu 2427. [1D5-1.3-1] Xét hàm số f (x) 2sin x . Giá trị f bằng 6 6 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 2 . Lời giải Chọn D.
  15. 5 Ta có: f x 2cos x f 2 . 6 6 Câu 3936. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f x xác định trên ¡ bởi f x 2x2 1. Giá trị f 1 bằng: A. 2 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Hướng dẫn giải. Chọn C. Ta có : f ' x 4x f 1 4 . Câu 3940. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f x xác định trên ¡ bởi f x ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng: A. f ' x a .B. f ' x a .C. f ' x b . D. f ' x b . Hướng dẫn giải. Chọn A. Sử dụng các công thức đạo hàm: c 0 với c const ; x 1; k.u k.u với k const . xn n.xn 1 với n là số nguyên dương ; u v u v ; Ta có f x ax b ax b a . Câu 3941. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f x xác định trên ¡ bởi f x 2x2 3x . Hàm số có đạo hàm f x bằng: A. 4x 3.B. 4x 3 .C. 4x 3. D. 4x 3 . Hướng dẫn giải. Chọn B. Sử dụng các công thức đạo hàm: x 1; k.u k.u ; xn n.xn 1 ; u v u v . f x 2x2 3x 2 x2 3x ' 4x 3. Câu 3946. [1D5-1.3-1] Cho hàm số f x x4 4x3 3x2 2x 1 xác định trên ¡ . Giá trị f ' 1 bằng: A. 4 .B. 14. C. 15.D. 24 . Hướng dẫn giải. Chọn D. Ta có: f ' x 4x3 12x2 6x 2 . Nên f ' 1 24 . Câu 3952. [1D5-1.3-1] Hàm số y sin x có đạo hàm là: 1 A. y ' cos x .B. y ' cos x . C. y ' sin x .D. y ' . cos x Hướng dẫn giải. Chọn A. Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: sin x ' cos x . Câu 3953. [1D5-1.3-1] Hàm số y cos x có đạo hàm là:
  16. 1 A. y ' sin x .B. y ' sin x . C. y ' cos x .D. y ' . sin x Hướng dẫn giải. Chọn B. Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: cos x ' sin x . Câu 3954. [1D5-1.3-1] Hàm số y tan x có đạo hàm là: 1 1 A. y ' cot x .B. y ' . C. y ' .D. y ' 1 tan2 x . cos2 x sin2 x Hướng dẫn giải. Chọn B. 1 Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: tan x ' . cos2 x Câu 3955. [1D5-1.3-1] Hàm số y cot x có đạo hàm là: 1 1 A. y ' tan x .B. y ' . C. y ' .D. y ' 1 cot2 x . cos2 x sin2 x Hướng dẫn giải. Chọn B. 1 Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: cot x ' . sin2 x 5 Câu 3971. [1D5-1.3-1] Xét hàm số y f x 2sin x . Tính giá trị f ' bằng: 6 6 A. 1.B. 0 . C. 2 .D. 2 . Hướng dẫn giải. Chọn D. 5 f ' x 2cos x . 6 f ' 2 . 6 2 Câu 3972. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y f x tan x . Giá trị f ' 0 bằng: 3 A. 4 .B. 3 .C. 3 .D. 3 . Hướng dẫn giải. Chọn A. 1 y ' . 2 2 cos x 3 f ' 0 4 . Câu 3973. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y f x 2sin x . Đạo hàm của hàm số y là:
  17. 1 1 1 A. y ' 2cos x .B. y ' cos x . C. y ' 2 x.cos .D. y ' . x x x.cos x Hướng dẫn giải. Chọn B. 1 y ' 2. x '.cos x .cos x . x Câu 3975. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y f x x 1 2 . Biểu thức nào sau đây chỉ vi phân của hàm số f x ? A. dy 2 x 1 dx .B. dy x 1 2 dx .C. dy 2 x 1 . D. dy 2 x 1 dx . Hướng dẫn giải. Chọn A. Ta có dy f x dx 2 x 1 dx . Câu 3977. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y x3 5x 6 . Vi phân của hàm số là: A. dy 3x2 5 dx .B. dy 3x2 5 dx .C. dy 3x2 5 dx . D. dy 3x2 5 dx . Hướng dẫn giải. Chọn A. Ta có dy x3 5x 6 dx 3x2 5 dx . 1 Câu 3978. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Vi phân của hàm số là: 3x3 1 1 1 A. dy dx .B. dy dx . C. dy dx . D. dy x4dx . 4 x4 x4 Hướng dẫn giải. Chọn C. 1 1 3x2 1 Ta có dy 3 dx . 2 4 dx . 3x 3 x3 x x 2 Câu 3979. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y . Vi phân của hàm số là: x 1 dx 3dx 3dx dx A. dy .B. dy . C. dy . D. dy . x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 Hướng dẫn giải. Chọn C. x 2 3 Ta có dy dx 2 dx . x 1 x 1 Câu 3981. [1D5-1.3-1] Cho hàm số y x3 9x2 12x 5 . Vi phân của hàm số là: A. dy 3x2 18x 12 dx . B. dy 3x2 18x 12 dx .
  18. C. dy 3x2 18x 12 dx . D. dy 3x2 18x 12 dx . Hướng dẫn giải. Chọn A. Ta có dy x3 9x2 12x 5 dx 3x2 18x 12 dx . Câu 3985. [1D5-1.3-1] Hàm số y xsin x cos x có vi phân là: A. dy x cos x – sin x dx .B. dy x cos x dx . C. dy cos x – sin x dx D. dy xsin x dx . Hướng dẫn giải. Chọn B. Ta có dy xsin x cos x dx sin x x cos x sin x dx x cos x dx .Câu 2570. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 2x3 (4x2 3) bằng biểu thức nào sau đây? A. 6x2 8x 3 .B. 6x2 8x 3. C. 2(3x2 4x) .D. 2(3x2 8x) . Lời giải. Chọn C y 6x2 8x 2 3x2 4x . 2 Câu 2584. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 2x5 3 bằng biểu thức nào sau đây? x 2 2 2 2 A. 10x4 .B. 10x4 .C. 10x4 3 .D. 10x . x2 x2 x2 x2 Lời giải. Chọn A 2 2 5 4 Ta có f (x) 2x 3 10x 2 . x x 4 Câu 2585. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) 2x5 5 tại x 1 bằng số nào sau đây? x A. 21.B. 14.C. 10.D. – 6. Lời giải. Chọn B 4 4 4 4 5 4 Ta có f (x) 2x 5 10x 2 f ( 1) 10 1 2 10 4 14 . x x 1 Câu 2604. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) x2 5x bằng biểu thức nào sau đây? 1 2x 5 A. .B. . 2 x2 5x x2 5x 2x 5 2x 5 C. .D. . 2 x2 5x x2 5x Lời giải. Chọn C
  19. 2 x 5x 2x 5 Ta có f (x) 2 x2 5x 2 x2 5x Câu 2605. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) 2 3x2 bằng biểu thức nào sau đây? 1 6x2 3x 3x A. .B. .C. .D. . 2 2 3x2 2 2 3x2 2 3x2 2 3x2 Lời giải. Chọn D 2 2 3x 3x f (x) 2 2 3x2 2 3x2 Câu 2613. [1D5-1.3-1] Nếu f (x) x 2 2x 3 thì f x bằng : A. x 1 .B. 2x 2 . x2 2x 3 x2 2x 3 x 1 C. 1 .D. . 2 x2 2x 3 x 2x 3 Lời giải. Chọn A x 1 Ta có f (x) x2 2x 3 f ' x x2 2x 3 Câu 2628. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) x4 x 2 tại điểm x 1 bằng bao nhiêu? 17 9 9 3 A. .B. .C. .D. . 2 2 4 2 Lời giải. Chọn B 1 Áp dụng công thức xn n.xn 1 và x . 2 x 1 1 9 Ta có: f x 4x3 . f 1 4.13 . 2 x 2 1 2 Câu 2629. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) x3 x 5 tại điểm x 1 bằng bao nhiêu? 7 5 7 3 A. B. .C. .D. . 2 2 4 2 Lời giải. Chọn A 1 Áp dụng công thức xn n.xn 1 và x . 2 x 1 1 7 Ta có: f x 3x2 . f 1 3.12 . 2 x 2 1 2 1 Câu 2630. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) bằng biểu thức nào sau đây? x2 1
  20. x 2x 2x 2x A. 2 .B. 2 .C. 2 .D. 2 . x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 Lời giải. Chọn C 1 v Áp dụng công thức . v v2 2 x 1 2x 1 Ta có: f (x) 2 2 .Câu 2631. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) 2 bằng x2 1 x2 1 x 1 biểu thức nào sau đây? 2x2 2x 1 2x A. 2 .B. 2 .C. . 2D. . 2 x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 Lời giải Chọn B 1 v Áp dụng công thức 2 . v v 2 x 1 2x Ta có: f (x) 2 2 . x2 1 x2 1 1 Câu 2633. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số f (x) bằng biểu thức nào sau đây? 2 x2 2x 2x A. 2 . B. 2 . 2 x2 2 x2 2 1 C. 2 .D. . 2 2 x2 2 x2 Lời giải Chọn A 1 v Áp dụng công thức 2 . v v 2 2 x 2x Ta có: f (x) 2 2 . 2 x2 2 x2 1 Câu 2635. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây? x2 x 1 (2x 1) 2(x 1) A. 2 .B. . 2 x2 x 1 x2 x 1 (2x 1) 2(2x 1) C. 2 .D. . 2 x2 x 1 x2 x 1 Lời giải
  21. Chọn A 1 v Áp dụng công thức 2 . v v 2 x x 1 2x 1 Ta có: y 2 2 . x2 x 1 x2 x 1 1 Câu 2638. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây? 2x2 x 1 (4x 1) 4x 1 A. 2 . B. 2 . 2x2 x 1 2x2 x 1 (4x 1) 1 C. 2 .D. . 2 2x2 x 1 2x2 x 1 Lời giải Chọn C 1 v Áp dụng công thức 2 . v v 2 2x x 1 4x 1 Ta có: y 2 2 . 2x2 x 1 2x2 x 1 Câu 2640. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y (x3 x2 )2 bằng biểu thức nào sau đây? A. 6x5 4x3 . B. 6x5 10x4 4x . C. 6x5 10x4 4x3 .D. 6x5 10x4 4x3 . Lời giải Chọn D n n 1 Áp dụng công thức u nu .u . 3 2 3 2 3 2 2 5 4 3 Ta có: y 2 x x x x 2 x x 3x 2x 6x 10x 4x . Câu 2641. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y (x5 2x2 )2 bằng biểu thức nào sau đây? A. 10x9 16x3 . B. 10x9 14x6 16x3 . C. 10x9 28x6 16x3 .D. . 10x9 28x6 8x3 Lời giải Chọn C n n 1 Áp dụng công thức u nu .u . 5 2 5 2 5 2 4 9 4 3 Ta có: y 2 x 2x x 2x 2 x 2x 5x 4x 10x 28x 16x . Câu 2642. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y (x3 x2 )3 bằng biểu thức nào sau đây? A. 3(x3 x2 )2 .B. 3(x3 x2 )2 (3x2 2x) . C. 3(x3 x2 )2 (3x2 x) .D. . 3(x3 x2 )(3x2 2x) Lời giải
  22. Chọn B n n 1 Áp dụng công thức u nu .u . Ta có: y 3(x3 x2 )2 x3 x2 3(x3 x2 )2 3x 2x . 2 Câu 2643. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x3 x2 x bằng biểu thức nào sau đây? 2 A. 2 x3 x2 x 3x2 2x 1 . B. 2 x3 x2 x 3x2 2x2 x . C. 2 x3 x2 x 3x2 2x .D. 2 x3 x2 x 3x2 2x 1 . Lời giải Chọn D n n 1 Áp dụng công thức u nu .u . 3 2 3 2 3 2 2 Ta có: y 2 x x x x x x 2 x x x 3x 2x 1 . Câu 2645. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y (2x2 x 1)2 bằng biểu thức nào sau đây? A. (4x 1)2 . B. 2(2x2 x 1)(4x2 x) . C. 2(2x2 x 1)2 (4x 1) .D. 2(2x2 x 1)(4x 1) . Lời giải Chọn D n n 1 Áp dụng công thức u nu .u . 2 2 2 Ta có: y 2 2x x 1 . 2x x 1 2 2x x 1 4x 1 . Câu 2646. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y 3x2 2x 12 bằng biểu thức nào sau đây? 1 4x A. . B. . 2 3x2 2x 12 2 3x2 2x 12 3x 1 6x C. .D. . 3x2 2x 12 2 3x2 2x 12 Lời giải Chọn C u Áp dụng công thức u . 2 u 2 3x 2x 12 3x 1 Ta có: y . 2 3x2 2x 12 3x2 2x 12 Câu 2647. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y x2 4x3 bằng biểu thức nào sau đây? 1 x 6x2 A. .B. . 2 x2 4x3 x2 4x3 x 12x2 x 2x2 C. .D. . 2 x2 4x3 2 x2 4x3 Lời giải Chọn B
  23. u Áp dụng công thức u . 2 u 2 3 x 4x 2x 12x2 x 6x2 Ta có: y . 2 x2 4x3 2 x2 4x3 x2 4x3 2 Câu 2649. [1D5-1.3-1] Cho f (x) x2 3x 3 . Biểu thức f (1) có giá trị là bao nhiêu? A. B.1 1.C. 2 .D. . 12 Lời giải Chọn C n n 1 Áp dụng công thức u nu .u 2 2 2 Ta có: f (x) 2 x 3x 3 . x 3x 3 2 x 3x 3 . 2x 3 . f 1 2 . 2 Câu 2650. [1D5-1.3-1] Cho f (x) 3x2 4x 1 . Biểu thức f (2) có giá trị là bao nhiêu? A. 90B. 80.C. 40.D. 10. Lời giải Chọn B n n 1 Áp dụng công thức u nu .u . 2 2 2 Ta có: f (x) 2 3x 4x 1 . 3x 4x 1 2 3x 4x 1 . 6x 4 . f 2 80 . Câu 2651. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y tan 3x bằng biểu thức nào sau đây? 3x 3 3 3 A. .B. . C. . D. . cos2 3x cos2 3x cos2 3x sin2 3x Lời giải Chọn B u Áp dụng công thức: tan u . cos2 u 3x 3 Ta có: tan 3x . cos2 3x cos2 3x Câu 2652. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y tan 2x tại x 0 là số nào sau đây? A. 2 .B. .C. . 0 1 1.D. 2 . Lời giải Chọn D u Áp dụng công thức: tan u . cos2 u 2x 2 2 Ta có: y tan 2x y 0 2 . cos2 2x cos2 2x cos2 2.0 Câu 2653. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y cos x bằng biểu thức nào sau đây?
  24. cos x sinx sinx sinx A. . B. .C. .D. . 2 cos x 2 cos x 2 cos x cos x Lời giải Chọn C u Áp dụng công thức: u . 2 u cos x sin x Ta có: cos x . 2 cos x 2 cos x Câu 2655. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y sin x bằng biểu thức nào sau đây? cos x cos x cos x 1 A. .B. .C. .D. . 2 sin x 2 sin x sin x 2 sin x Lời giải Chọn A u Áp dụng công thức: u . 2 u sin x cos x Ta có: sin x . 2 sin x 2 sin x Câu 2657. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y tan 5x bằng biểu thức nào sau đây? 1 5 3 5 A. .B. .C. .D. . cos2 5x sin2 5x cos2 5x cos2 5x Lời giải Chọn D u Áp dụng công thức: tan u . cos2 u 5x 5 Ta có: y tan 5x . cos2 5x cos2 2x Câu 2658. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y tan 3x tại x 0 có giá trị là bao nhiêu? A. 3 .B. . 0 C. 3 .D. Không xác định. Lời giải Chọn C u Áp dụng công thức: tan u . cos2 u 3x 3 3 Ta có: y tan 3x y 0 3 cos2 3x cos2 3x cos2 3.0 Câu 2661. [1D5-1.3-1] Đạo hàm của hàm số y cos 3x bằng biểu thức nào sau đây? 3 A. sin 3x .B. . sin 3x 3 3 C. 3sin 3x .D. 3sin 3x . 3 3