Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Chủ đề 1: Các vấn đề về tập xác định và đạo hàm - Dạng 3: Tính đạo hàm các cấp - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 81 trang xuanthu 60
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Chủ đề 1: Các vấn đề về tập xác định và đạo hàm - Dạng 3: Tính đạo hàm các cấp - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_11_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 11 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 5 - Chủ đề 1: Các vấn đề về tập xác định và đạo hàm - Dạng 3: Tính đạo hàm các cấp - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. Câu 3. [1D5-1.3-2] (Toán Học Tuổi Trẻ - Tháng 12 - 2017) Cho f x 1 3x 3 1 2x , f 0 g x sin x . Tính giá trị của . g 0 5 5 A. . B. . C. 0 . D. 1. 6 6 Lời giải Chọn A 3 2 3 2 5 Ta có f x f 0 2 1 3x 33 1 2x 2 3 6 Lại có g x cos x g 0 1 f 0 5 Suy ra . g 0 6 Câu 18. [1D5-1.3-2](THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Cho hàm số y cos2 x . Khi 3 đó y bằng 3 A. 2 .B. 2 .C. 2 3 .D. 2 3 . Lời giải Chọn C y 2cos x. sin x sin 2x ; y 2cos 2x ; y 3 4 sin 2x 4sin 2x . 3 y 4sin 2 2 3 . 3 3 Câu 25. [1D5-1.3-2](Chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh - Lần 1 - 2018 - BTN) Tính đạo hàm của hàm số f x sin2 2x cos3x . A. f x 2sin 4x 3sin 3x .B. f x 2sin 4x 3sin 3x . C. f x sin 4x 3sin 3x .D. f x 2sin 2x 3sin 3x Lời giải Chọn B f x 2sin 2x. sin 2x 3sin 3x 2.2.sin 2x.cos 2x 3sin 3x 2sin 4x 3sin 3x . Câu 43. [1D5-1.3-2] (SỞ GD VÀ ĐT THANH HÓA-2018) Cho hàm số 9 f x 3x2 2x 1 . Tính đạo hàm cấp 6 của hàm số tại điểm x 0 . A. f 6 0 60480 . B. f 6 0 34560 . C. f 6 0 60480 . D. f 6 0 34560 . Lời giải Chọn A 2 18 Giả sử f x a0 a1x a2 x a18 x . 6 2 12 6 Khi đó f x 6!.a6 b7 x b8 x b18 x f 0 720a6 . 9 9 9 k 2 2 k 2 Ta có 3x 2x 1 1 2x 3x C9 2x 3x k 0
  2. 9 k i 9 k k i k i 2 k i k i i k i C9 Ck 2x 3x C9 Ck 2 3 x . k 0 i 0 k 0 i 0 6 0 i k 9 Số hạng chứa x ứng với k , i thỏa mãn k i 6 k;i 6;0 , 5;1 , 4;2 , 3;3  a C 6C 0 26 3 0 C5C1 24 3 C 4C 2 22 3 2 C3C3 20 3 3 84 6 9 6 9 5 9 4 9 3 f 6 0 720. 64 60480 . 1 Câu 24: [1D5-1.3-2] (THPT Thăng Long – Hà Nội – Lần 1 – 2018) Cho hàm số f x . Tính 2x 1 f 1 . 8 2 8 4 A. B. . C. D. . 27 9 27 27 Lời giải Chọn D 1  Tập xác định D ¡ \ . 2 2 8 f x , f x . 2x 1 2 2x 1 3 8 Khi đó f 1 . 27 Câu 22: [1D5-1.3-2] (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho f x sin2 x cos2 x x . Khi đó f ' x bằng A. 1 sin 2x .B. 1 2sin 2x . C. 1 sin x.cos x . D. 1 2sin 2x . Lời giải Chọn B Ta có f x sin2 x cos2 x x cos 2x x f ' x 2sin 2x 1. Câu 9: [1D5-1.3-2](Chuyên KHTN - Lần 3 - Năm 2018) Cho hàm số f x 2x 1 . Tính f 1 . 3 A. 3 .B. 3 .C. .D. 0 . 2 Lời giải Chọn A 2x 1 1 Ta có: f x 2x 1 f x 2 2x 1 2x 1 2x 1 1 1 f x 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 3 3 2x 1 2 3 2x 1 3 f x 3 . 2x 1 2x 1 3 2x 1 3 2x 1 5
  3. Vậy f 1 3 . Câu 34: [1D5-1.3-2](Chuyên KHTN - Lần 3 - Năm 2018) Cho hàm số f x x2 x2 1 x2 4 x2 9 x2 16 . Hỏi phương trình f x 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 9 .B. 8 .C. 7 .D. 6 . Lời giải Chọn A Ta có f x 0 x 0; 1; 2; 3; 4. Bảng xét dấu f x Từ bảng xét dấu biểu thức f (x) và do tính chất liên tục của hàm số f (x) , suy ra: . x 0 là điểm cực trị của hàm số; . f x có ít nhất 8 điểm cực trị, khác 0 , lần lượt thuộc mỗi khoảng 4; 3 , 3; 2 , 2; 1 , 1;0 , 0;1 , 1;2 , 2;3 , 3;4 . Suy ra hàm số f (x) có ít nhất 9 điểm cực trị. Do đó, theo điều kiện cần để hàm số có cực trị, ta có phương trình f x 0 có ít nhất 9 nghiệm. Mặt khác vì bậc của f (x) là 10 nên bậc của f x là 9 phương trình f x 0 có không quá 9 nghiệm. Vậy phương trình f x 0 có đúng 9 nghiệm. Câu 8: [1D5-1.3-2] (THPT Kinh Môn - Hải Dương - Lần 2 - 2018 - BTN) Cho f x sin3 ax , a 0 . Tính f A. f 3sin2 a .cos a B. f 0 C. f 3asin2 a D. f 3a.sin2 a .cos a Lời giải Chọn B f x sin3 ax f x 3asin2 ax cos ax . f 3asin2 a .cos a 0 . Câu 7: [1D5-1.3-2] (THPT Chuyên Tiền Giang - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm đạo hàm y của hàm số y sin x cos x . A. y 2cos x .B. y 2sin x .C. y sin x cos x .D. y cos x sin x . Lời giải Chọn D Ta có y sin x cos x cos x sin x .
  4. Câu 15. [1D5-1.3-2] (THPT Ninh Giang – Hải Dương – Lần 2 – Năm 2018) Cho hàm số: 2x 4 y . Phương trình y 0 có nghiệm là: x2 4x 3 A. x 4. B. x 2. C. x 0 . D. x 2 . Lời giải Chọn B 2x 4 2 x 2 Ta có y . x2 4x 3 x 2 2 1 2 2 2 x 2 2 x 2 2 2 x 2 .2 x 2 2 x 2 2 y . 2 2 2 2 2 x 2 1 x 2 1 x 2 1 2 2 2 2 2 2 x 2 2 4 x 2 x 2 1 2 x 2 2 .2 x 2 1 2 x 2 y 2 4 x 2 2 1 x 2 2 1 4 x 2 x 2 2 1 x 2 2 1 2 x 2 2 2 4 x 2 2 1 4 x 2 x 2 2 1 x 2 2 3 4 . x 2 2 1 4 x 2 x 2 2 1 x 2 2 3 Ta có y 0 4 0 . x 2 2 1 Điều kiện x 2 2 1 0 . Khi đó y 0 x 2 0 x 2 . Câu 4. [1D5-1.3-2](CHUYÊN LAM SƠN THANH HÓA LẦN 3-2018) Tìm đạo hàm của hàm số 2x2 2x 3 y . x2 x 3 3 6x 3 3 x 3 A. 2 2 .B. 2 . C. 2 . D. 2 . x x 3 x2 x 3 x2 x 3 x x 3 Lời giải Chọn B Cách 1. 2x2 2x 3 3 3 2x 1 6x 3 Ta có : y 2 2 2 y 2 2 . x x 3 x x 3 x2 x 3 x2 x 3 Cách 2. ax2 bx c ae db x2 2 af dc x bf ec Áp dụng công thức tính nhanh : y 2 y 2 . dx ex f dx2 ex f
  5. 2x2 2x 3 6x 3 Ta có y 2 y 2 . x x 3 x2 x 3 Câu 1231. [1D5-1.3-2] Cho hàm số f x 3 x . Giá trị f 8 bằng: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 12 6 12 Lời giải Chọn B Với x 0 1 2 2 1 1 1 2 1 f x x3 x 3 f 8 .8 3 2 . 3 3 3 12 1 Câu 1232. [1D5-1.3-2] Cho hàm số f x x 1 . Để tính f , hai học sinh lập luận theo x 1 hai cách: x x 2 I f x f ' x . x 1 2 x 1 x 1 1 1 x 2 II f x . 2 x 1 2 x 1 x 1 2 x 1 x 1 Cách nào đúng? A. Chỉ I . B. Chỉ II . C. Cả hai đều sai. D. Cả hai đều đúng. Lời giải Chọn D 1 x x 1 . x 1 x 1 x x 1 x 2 x 1 x 2 Lại có nên cả hai đều đúng. x 1 x 1 2 x 1 x 1 3 Câu 1233. [1D5-1.3-2] Cho hàm số y . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau 1 x đây? A. 1. B. 3 . C.  . D. ¡ . Lời giải Chọn C Tập xác định D ¡ \ 1 . 3 y 0,x D . 1 x 2 Câu 1234. [1D5-1.3-2] Cho hàm số f x x 1 . Đạo hàm của hàm số tại x 1 là 1 A. . B. 1. C. 0 . D. Không tồn tại. 2 Lời giải
  6. Chọn D 1 Ta có f x 2 x 1 x2 2x 3 Câu 1235. [1D5-1.3-2] Cho hàm số y . Đạo hàm y của hàm số là x 2 3 x2 6x 7 x2 4x 5 x2 8x 1 A. 1 . B. . C. . D. . (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 Lời giải Chọn A x2 2x 3 x 2 x 2 x2 2x 3 2x 2 x 2 x2 2x 3 y x 2 2 x 2 2 2 2x 2 x 2 x 2x 3 x2 4x 7 3 1 . x 2 2 x 2 2 x 2 2 1 Câu 1238. [1D5-1.3-2] Hàm số nào sau đây có y 2x ? x2 x3 1 3(x2 x) x3 5x 1 2x2 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x x3 x x Lời giải Chọn A x3 1 1 1 Kiểm tra đáp án A y x2 y 2x đúng. x x x2 2 Câu 1241. [1D5-1.3-2] Cho hàm số f x 3x2 1 . Giá trị f 1 là A. 4 . B. 8 . C. 4 . D. 24 . Lời giải Chọn D Ta có f x 2 3x2 1 3x2 1 12x 3x2 1 f 1 24 1 1 Câu 1242. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây? x3 x2 3 1 3 2 3 2 3 1 A. . B. . C. . D. . x4 x3 x4 x3 x4 x3 x4 x3 Lời giải Chọn B 1 1 3x2 2x 3 2 Ta có y 3 2 6 4 4 3 x x x x x x Câu 1243. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y 2x7 x bằng biểu thức nào sau đây? 2 1 1 A. 14x6 2 x . B. 14x6 . C. 14x6 . D. 14x6 . x 2 x x Lời giải
  7. Chọn C 1 Ta có y 2x7 x 14x6 2 x 2x Câu 1244. [1D5-1.3-2] Cho hàm số f x . Giá trị f 1 là x 1 1 1 A. . B. . C. 2 . D. Không tồn tại. 2 2 Lời giải Chọn D 2x 2 x 1 2x 2 Ta có f x 2 2 x 1 x 1 x 1 Suy ra không tồn tại f 1 . Câu 1245. [1D5-1.3-2] Cho hàm số y 1 x2 thì f 2 là kết quả nào sau đây? 2 2 2 A. f (2) . B. f (2) . C. f (2) . D. Không tồn tại. 3 3 3 Lời giải Chọn D 2x x Ta có f x 1 x2 2 1 x2 1 x2 Không tồn tại f 2 . 2x 1 Câu 1246. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là x 2 5 x 2 1 5 x 2 A. y . . B. y . . . 2x 1 2 2x 1 2 2x 1 2 2x 1 1 x 2 1 5 x 2 C. y . . D. y . . . 2 2x 1 2 x 2 2 2x 1 Lời giải Chọn D 1 2x 1 1 5 x 2 Ta có y . . 2 . . 2x 1 x 2 2 x 2 2x 1 2 x 2 2 Câu 1247. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của y x5 2x2 là A. y 10x9 28x6 16x3 . B. y 10x9 14x6 16x3 . C. y 10x9 16x3 . D. y 7x6 6x3 16x . Lời giải Chọn A
  8. Ta có y 2. x5 2x2 x5 2x2 2 x5 2x2 5x4 4x 10x9 28x6 16x3. 1 Câu 1248. [1D5-1.3-2] Hàm số nào sau đây có y 2x x2 1 2 1 1 A. y x2 . B. y 2 . C. y x2 . D. y 2 . x x3 x x Lời giải Chọn A 1 1 2 Vì y x 2x 2 . x x Câu 1249. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y (7x 5)4 bằng biểu thức nào sau đây A. 4(7x 5)3 . B. 28(7x 5)3 . C. 28(7x 5)3 . D. 20(7x 5)3 . Lời giải Chọn C Vì y 4 7x 5 3 7x 5 28 7x 5 3 . 1 Câu 1250. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây x2 2x 5 2x 2 2x 2 A. y 2 . B. y 2 . x2 2x 5 x2 2x 5 1 C. y (2x 2)(x2 2x 5) . D. y . 2x 2 Lời giải Chọn B 2 x 2x 5 2x 2 Vì y 2 2 . x2 2x 5 x2 2x 5 1 Câu 1252. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của y bằng : 2x2 x 1 4x 1 4x 1 1 4x 1 A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 . 2x2 x 1 2x2 x 1 2x2 x 1 2x2 x 1 Lời giải Chọn A 2 1 2x x 1 4x 1 y 2 y 2 2 2x x 1 2x2 x 1 2x2 x 1 Câu 1253. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x. x2 2x là 2x 2 3x2 4x 2x2 3x 2x2 2x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x2 2x x2 2x x2 2x x2 2x Lời giải Chọn C
  9. 2x 2 x2 2x x2 x 2x2 3x y x. x2 2x y x2 2x x. 2 x2 2x x2 2x x2 2x f x 2x2 3x f x Câu 1254. [1D5-1.3-2] Cho hàm số . Hàm số có đạo hàm bằng A. 4x 3 . B. 4x 3 . C. 4x 3. D. 4x 3. Lời giải Chọn B f x 2x2 3x f x 4x 3 Câu 1257. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y (x3 2x2 )2016 là: A. y 2016(x3 2x2 )2015 . B. y 2016(x3 2x2 )2015 (3x2 4x) . C. y 2016(x3 2x2 )(3x2 4x) . D. y 2016(x3 2x2 )(3x2 2x) . Lời giải Chọn B 3 2 2016 2015 2 Đặt u x 2x thì y u , yu 2016.u , u x 3x 4x. Theo công thức tính đạo hàm của hàm số hợp, ta có: y x yu .u x . Vậy: y 2016.(x3 2x2 )2015.(3x2 4x). x(1 3x) Câu 1258. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây? x 1 9x2 4x 1 3x2 6x 1 1 6x2 A. . B. . C. 1 6x2 . D. . (x 1)2 (x 1)2 (x 1)2 Lời giải Chọn B u u .v v .u x(1 3x) 3x2 x Áp dụng công thức 2 . Có: y , nên: v v x 1 x 1 ( 3x2 x) .(x 1) (x 1) .( 3x2 x) ( 6x 1).(x 1) 1.( 3x2 x) y (x 1)2 (x 1)2 6x2 6x x 1 3x2 x 3x2 6x 1 y . (x 1)2 (x 1)2 Câu 1259. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của y 3x2 2x 1 bằng: 3x 1 6x 2 3x2 1 1 A. . B. . C. . D. . 3x2 2x 1 3x2 2x 1 3x2 2x 1 2 3x2 2x 1 Lời giải Chọn A u Áp dụng công thức u , ta được: 2 u (3x2 2x 1) 6x 2 3x 1 y 3x2 2x 1 y . 2 3x2 2x 1 2 3x2 2x 1 3x2 2x 1 Câu 1261. [1D5-1.3-2] Cho hàm số y 2x2 5x 4 . Đạo hàm y của hàm số là:
  10. 4x 5 4x 5 2x 5 2x 5 A. . B. . C. . D. . 2 2x2 5x 4 2x2 5x 4 2 2x2 5x 4 2x2 5x 4 Lời giải Chọn A u ' Áp dụng công thức u , ta được: 2 u (2x2 5x 4) 4x 5 y 2x2 5x 4 y . 2 2x2 5x 4 2 2x2 5x 4 1 1 Câu 1266. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y tại điểm x 0 là kết quả nào sau đây? x x2 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Không tồn tại. Lời giải Chọn D Tập xác định của hàm số là: D 0; . x 0 D không tồn tại đạo hàm tại x 0 . 2x 3 Câu 1270. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y 2x là: 5 x 13 1 17 1 A. y . B. y . x 5 2 2x x 5 2 2 2x 13 1 17 1 C. y . D. y . x 5 2 2 2x x 5 2 2x Lời giải Chọn A 2x 3 . 5 x 2x 3 . 5 x 2x Cách 1:Ta có y 5 x 2 2 2x 2 5 x 2x 3 2 10 2x 2x 3 x 13 x . . 5 x 2 2 2x 5 x 2 2x 5 x 2 2x 2.5 3.1 2x 13 x Cách 2: Ta có y . 5 x 2 2 2x 5 x 2 2x ax b a.d b.c Có thể dùng công thức 2 . cx d cx d Câu 1271. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y 2x 1 x2 x là: 4x2 1 4x2 1 A. y 2 x2 x . B. y 2 x2 x . 2 x2 x x2 x 4x2 1 4x2 1 C. y 2 x2 x . D. y 2 x2 x . 2 x2 x 2 x2 x Lời giải Chọn C
  11. Ta có 2x 1 2x 1 y 2x 1 . x2 x 2x 1 . x2 x 2. x2 x 2 x2 x 4x2 1 2 x2 x 2 x2 x 2 Câu 1273. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của y x3 2x2 bằng : A. 6x5 20x4 16x3 . B. 6x5 16x3 . C. 6x5 20x4 4x3 . D. 6x5 20x4 16x3 . Lời giải Chọn A Cách 1: Áp dụng công thức un Ta có y 2. x3 2x2 . x3 2x2 2 x3 2x2 . 3x2 4x 6x5 8x4 12x4 16x3 6x5 20x4 16x3 Cách 2 : Khai triển hằng đẳng thức : 2 Ta có: y x3 2x2 x6 4x5 4x4 y 6x5 20x4 16x3 1 Câu 1275. [1D5-1.3-2] Cho hàm số f x x3 2 2x2 8x 1. Tập hợp những giá trị của x để 3 f x 0 là: A. 2 2. B. 2; 2 . C. 4 2. D. 2 2. Lời giải Chọn D Ta có f (x) x2 4 2x 8 f (x) 0 x2 4 2x 8 0 x 2 2 . x 9 Câu 1276. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số f x 4x tại điểm x 1 bằng: x 3 5 25 5 11 A. . B. . C. . D. . 8 16 8 8 Lời giải Chọn C 6 2 f x x 3 2 4x 6 2 5 f 1 . 1 3 2 4.1 8 x 1 Câu 1277. [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y bằng biểu thức nào sau đây? x2 1 2x 1 x 2(x 1) x2 x 1 A. . B. . C. . D. . x2 1 (x2 1)3 (x2 1)3 (x2 1)3 Lời giải
  12. Chọn B 2 x 2 2 x 1 x 1 x 1 . x 1 x 1 x 1 2 x2 1 x2 x 1 x y x 1 . 2 2 3 2 3 x2 1 x2 1 x2 1 (x 1) Câu 1279. [1D5-1.3-2] Cho hàm số y 4x x . Nghiệm của phương trình y 0 là 1 1 1 1 A. x . B. x . C. x . D. x . 8 8 64 64 Lời giải Chọn C 1 y 4 2 x 1 1 1 y 0 4 0 8 x 1 0 x x . 2 x 8 64 1 Câu 21: [1D5-1.3-2] (Toán học tuổi trẻ tháng 1- 2018 - BTN) Cho hàm 2018 y x2ex . Khẳng định 2 nào trong các khẳng định sau là đúng? A. y y ex x 1 . B. y y ex x 1 . C. y y ex x 1 . D. y y ex x 1 . Lời giải Chọn A 1 Ta có TXĐ D ¡ . Hàm 2018 y x2ex . 2 1 1 Đạo hàm y x.ex x2ex , y ex x.ex x.ex x2ex . 2 2 y y ex x.ex ex x 1 . Câu 22: (Toán học tuổi trẻ tháng 1- 2018 - BTN) Cho hàm 2018 y f x có đạo hàm tại điểm 2 f x xf 2 x0 2 . Tìm lim . x 2 x 2 A. 0 . B. f 2 . C. 2 f 2 f 2 . D. f 2 2 f 2 . Lời giải Chọn C Do hàm 2018 y f x có đạo hàm tại điểm x0 2 suy ra f x f 2 lim f 2 . x 2 x 2
  13. 2 f x xf 2 2 f x 2 f 2 2 f 2 xf 2 Ta có I lim I lim x 2 x 2 x 2 x 2 2 f x f 2 f 2 x 2 I lim lim I 2 f 2 f 2 . x 2 x 2 x 2 x 2 Câu 19: [1D5-1.3-2] [SGD_QUANG NINH_2018_BTN_6ID_HDG] Cho f x ln cos 2x . Tính f . 8 A. 1.B. 2 . C. 2 .D. 0 . Lời giải Chọn C cos 2x f x ln cos 2x cos 2x 2 cos 2x cos2 2x f x cos 2x 2 cos2 2x. cos 2x 2cos 2x. 2sin 2x 2sin 4x f x 2 2 2 cos 2x 2cos 2x 2sin 2 f 2 8 2 2cos 4 Câu 2018. [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số sau: y x4 3x2 2x 1 A. y 4x3 6x 3 .B. y 4x4 6x 2 . C. y 4x3 3x 2 .D. y 4x3 6x 2 . Lời giải Chọn B Ta có: y 4x3 6x 2 . x3 Câu 2019. [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y 2x2 x 1. 3 1 A. y 2x2 4x 1 . B. y 3x2 4x 1. C. y x2 4x 1 . D. y x2 4x 1 . 3 Lời giải Chọn D Ta có y x2 4x 1 . 2x 1 Câu 2020. [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y . x 2 3 3 3 2 A. .B. .C. .D. . 2 2 2 x 2 x 2 x 2 x 2 Lời giải Chọn C
  14. (2x 1) (x 2) (x 2) (2x 1) 3 Ta có y . (x 2)2 (x 2)2 x2 x 1 Câu 2021. [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y . x 1 x2 2x x2 2x x2 2x 2x 2 A. .B. . C. .D. . 2 2 2 2 x 1 x 1 x 1 x 1 Lời giải Chọn A (2x 1)(x 1) (x2 x 1) x2 2x Ta có y . (x 1)2 (x 1)2 ax b Câu 2022 . [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y ac 0 cx d a ad bc ad bc ad bc A. B. C. D. 2 2 c cx d cx d cx d Lời giải Chọn B a b ad cb c d Ta có y . (cx d)2 (cx d)2 ax2 bx c Câu 2023. [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y , aa' 0 . a' x b' aa' x2 2ab' x bb' a'c aa' x2 2ab' x bb' a'c A. B. (a' x b') (a' x b')2 aa' x2 2ab' x bb' a'c aa' x2 2ab' x bb' a'c C. D. (a' x b')2 (a' x b')2 Lời giải Chọn B (2ax b)(a x b') a (ax2 bx c) Ta có: y (a x b')2 aa x2 2ab x bb a c . (a x b )2 Câu 2024. [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y x x2 1 2x2 1 x2 1 4x2 1 2x2 1 A. . B. . C. . D. . 2 x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 Lời giải Chọn D (x2 1)' Ta có: y x' x2 1 x2 1 ' x x2 1 .x 2 2 x 1
  15. x2 2x2 1 x2 1 . x2 1 x2 1 3 Câu 2025 . [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y (2x 5)2 12 12 6 12 A. .B. .C. .D. . 4 3 3 3 2x 5 2x 5 2x 5 2x 5 Lời giải Chọn D ' 2 3 (2x 5) 12(2x 5) 12 Ta có: y . (2x 5)4 (2x 5)4 (2x 5)3 2 2x x2 Câu 2026. [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm hàm số y x2 1 2x2 6x 2 2x2 6x 2 2x2 6x 2 2x2 6x 2 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 2 x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 Lời giải Chọn D (2x 2)(x2 1) 2x(x2 2x 2) 2x2 6x 2 Ta có y . (x2 1)2 (x2 1)2 Câu 2031: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm các hàm số sau y x2 1 5 3x2 A. y x3 4x . B. y x3 4x . C. y 12x3 4x . D. y 12x3 4x . Lời giải: Chọn D Ta có: Đáp án D. 2x Câu 2032: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y x2 1 2x2 2 2x2 343 2x2 2 2x2 2 A. . B. . C. . D. (x2 1)2 (x2 1)2 (x2 1)2 (x2 1)2 Lời giải: Chọn C 2(x2 1) 2x.2x 2x2 2 y (x2 1)2 (x2 1)2 . Câu 2033: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y x2 2x 1 5x 3 A. y 40x2 3x2 6x . B. y 40x3 3x2 6x . C. y 40x3 3x2 6x . D. y 40x3 3x2 x . Lời giải: Chọn B 4 3 2 3 2 y 10x x 3x y 40x 3x 6x .
  16. 3 5 Câu 2034: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y 4x x2 2 2 10 5 10 5 A. . B. y 3 4 3 4x 2 y 3 4 3 4x 2 . x x x x 2 2 5 10 5 C. y 4x . D. y 3 4 4x . x2 x3 x2 Lời giải: Chọn D 2 10 5 y 3 4 3 4x 2 . x x Câu 2036: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y x3 3x2 2 3x2 6x 3x2 6x A. y . B. y . x3 3x2 2 2 x3 3x2 2 3x2 6x 3x2 6x C. y . D. y . 2 x3 3x2 2 2 x3 3x2 2 Lời giải: Chọn D 3x2 6x y . 2 x3 3x2 2 x Câu 2038: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y a2 x2 a2 a2 2a2 a2 A. y . B. y . C. y . D. y . (a2 x2 )3 (a2 x2 )3 (a2 x2 )3 (a2 x2 )3 Lời giải: Chọn D x2 a2 x2 2 2 a2 a x y 2 2 . (a x ) (a2 x2 )3 1 Câu 2039: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y x x 3 1 1 1 3 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 x2 x x2 x x2 x 2 x2 x Lời giải: Chọn D (x x)' 3 1 y 3 . x 2 x2 x
  17. 1 x Câu 2040: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y 1 x 1 3x 1 3x A. y . B. y . (1 x)3 3 (1 x)3 1 1 3x 1 3x C. y . D. y . 3 2 (1 x)3 2 (1 x)3 Lời giải: Chọn D 1 x 1 x 2 1 x 1 3x y . 1 x 2 (1 x)3 Câu 2041: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y sin2 3x A. y sin 6x . B. y 3sin 3x . C. y 2sin 6x . D. y 3sin 6x Lời giải: Chọn D y 3sin 6x . Câu 2044: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau y 2sin x2 2 A. y xcos(x2 2) . B. y 4cos(x2 2) . C. y 2xcos(x2 2) . D. y 4xcos(x2 2) Lời giải: Chọn D 2 y 4xcos(x 2) . x Câu 2046: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm các hàm số sau y sin x sin x cos x sin x xcos x sin x cos x sin x xcos x A. y . B. y C. y . D. y . sin2 x sin x . sin x sin2 x Lời giải: Chọn D sin x xcos x y sin2 x . 1 x3 sin khi x 0 Câu 2048: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của hàm số sau f (x) x 0 khi x 0 1 1 1 1 x2 sin xcos khi x 0 3x2 sin xcos khi x 0 A. f (x) x x . B. f (x) x x . 0 khi x 0 0 khi x 0
  18. 1 1 1 1 3x2 sin xcos khi x 0 3x2 sin cos khi x 0 C. f (x) x x . D. f (x) x x . 0 khi x 0 0 khi x 0 Lời giải: Chọn D 1 1 x 0 f (x) 3x2 sin xcos x x f (x) f (0) Với x 0 f (0) lim 0 x 0 x 1 1 3x2 sin x cos khi x 0 Vậy f (x) x x . 0 khi x 0 f 1 x Câu 2049: [1D5-1.3-2] Tính . Biết rằng: f (x) x2 và (x) 4x sin . 0 2 f (1) 4 f (1) 2 f (1) 4 f (1) 4 A. . B. . C. . D. . (0) 8 (0) 8 (0) (0) 8 Lời giải: Chọn D x f (x) 2x f '(1) 2; (x) 4 cos (0) 4 2 2 2 f (1) 4 Suy ra (0) 8 . 1 x2 sin khi x 0 Câu 2052: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm của các hàm số sau f (x) x 0 khi x 0 1 1 1 1 xsin cos khi x 0 xsin x cos khi x 0 A. f (x) x x . B. f (x) x x . 0 khi x 0 0 khi x 0 1 1 1 1 2xsin x cos khi x 0 2xsin cos khi x 0 C. f (x) x x . D. f (x) x x . 0 khi x 0 0 khi x 0 Lời giải: Chọn D 1 1 Với x 0 ta có: f (x) 2xsin cos x x f (x) f (0) 1 Tại x 0 ta có: lim lim xsin 0 x 0 x x 0 x 1 1 2xsin cos khi x 0 Vậy f (x) x x . 0 khi x 0
  19. Câu 2056: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm các hàm số sau y (x3 2x)3 A. y (x3 2x)2 (3x2 2) . B. y 2(x3 2x)2 (3x2 2) . C. y 3(x3 2x)2 (3x2 2) . D. y 3(x3 2x)2 (3x2 2) . Lời giải: Chọn D ' Ta có: y 3(x3 2x)2 x3 2x 3(x3 2x)2 (3x2 2). Câu 2057: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm các hàm số sau y (x2 1)(3x3 2x) A. y x4 3x2 2 . B. y 5x4 3x2 2 . C. y 15x4 3x2 . D. y 15x4 3x2 2 . Lời giải: Chọn D Ta có: y 2x(3x3 2x) (x2 1)(9x2 2) 15x4 3x2 2 . 2 2 Câu 2058: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm các hàm số sau y x 3x2 2 4 2 4 A. y x 2 1 3 . B. y 2 x 2 1 3 . 3x 3x 3x 3x 2 4 2 4 C. y x 2 1 3 . D. y 2 x 2 1 3 . 3x 3x 3x 3x Lời giải: Chọn D 2 4 Ta có: y 2 x 2 1 3 . 3x 3x sin 2x x Câu 2060: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm các hàm số sau y x cos 3x 2x cos 2x sin 2x cos3x 3xsin 3x A. y . x2 cos2 3x 2x cos 2x sin 2x cos3x 3xsin 3x B. y . x2 cos2 3x 2x cos 2x sin 2x cos3x 3xsin 3x C. y . x2 cos2 3x 2x cos 2x sin 2x cos3x 3xsin 3x D. y . x2 cos2 3x Lời giải: Chọn C sin 2x 2xcos 2x sin 2x x cos 3x 3xsin 3x Ta có: , x x2 cos 3x cos2 3x 2x cos 2x sin 2x cos3x 3xsin 3x Nên y . x2 cos2 3x Câu 2062: [1D5-1.3-2] Tính đạo hàm các hàm số sau y 2sin2 x x3 1
  20. 2sin 2x 3x2 2sin 2x 3x2 A. y . B. y . 2sin2 x x3 1 2 2sin2 x x3 1 sin 2x 3x2 2sin 2x 3x2 C. y . D. y . 2sin2 x x3 1 2 2sin2 x x3 1 Lời giải: Chọn B 2sin 2x 3x2 Ta có: y . 2 2sin2 x x3 1 Câu 2078: [1D5-1.3-2] Cho hàm số y sin 2x .Tính y . A. y sin 2x . B. y 4sin x . C. y sin 2x . D. y 4sin 2x . Lời giải: Chọn D Ta có y 2cos 2x y 4sin 2x . 1 Câu 2096: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y 2x4 x3 2 x 5 là : 3 1 1 A. y ' 8x3 x2 . B. y ' 8x3 x2 . x x 1 1 C. y ' 2x3 x2 . D. y ' 8x3 x2 . x x Lời giải Chọn D / / / 4 1 3 4 / 1 3 / 3 2 1 y ' 2x x 2 x 5 y ' 2x x 2 x 5 y ' 8x x . 3 3 x x4 x3 1 Câu 2097: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x2 x a (a là hằng số) là : 4 3 2 1 A. y ' x3 x2 x 1. B. y ' 4x3 x2 x 1. 3 1 C. y ' x3 x2 x 1. D. y ' x3 x2 x 1. 4 Lời giải Chọn D 4 3 / x x 1 2 3 2 y ' x x a y ' x x x 1. 4 3 2 3 2 Câu 2098: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x x x là : x2 3 6 1 6 1 6 1 6 1 A. x . B. x . C. x . D. x . x3 2 x x3 x x3 x x3 2 x Lời giải Chọn D / 3 2 / / 2 / y ' x x x y ' 3.x 2 x x x 2 x 3 3
  21. 1 2 / 6 1 2 1 y ' 3. 2 .x 3 x/ . x x .x y ' x .x 3 2 x 3 x 2 x 3 2 x 6 1 2 x 6 1 y ' x x . 3 3 x 2 x 3 2 x 2 x 1 Câu 2099: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y 2x4 x3 2 x 5 là : 3 1 1 A. y ' 2x3 x2 . B. y ' x3 x2 . x x 1 1 C. y ' 8x3 3x2 . D. y ' 8x3 x2 . x x Lời giải Chọn D / / / 4 1 3 4 / 1 3 / 3 2 1 y ' 2x x 2 x 5 y ' 2x x 2 x 5 y ' 8x x . 3 3 x Câu 2100: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x5 4x3 2x 3 x là : 3 3 A. y ' 4x4 12x 2 . B. y ' 5x4 12x 2 . 2 x 2 x 3 3 C. y ' 5x4 4x 2 . D. y ' 5x4 12x2 2 . 2 x 2 x Lời giải Chọn D / / / / y ' x5 4x3 2x 3 x y ' x5 4 x3 2.x/ 3 x 3 y ' 5x4 12x2 2 . 2 x Câu 2101: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x3 3x x 2 là : A. 3x3 x2 6 . B. x3 3x2 2x 6 . C. x3 3x2 2x 6 . D. 4x3 6x2 6x 6 . Lời giải Chọn D / y ' 4x4 2x3 3x2 6x 4x3 6x2 6x 6 . sinx Câu 2102: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : x x cos x sin x x cos x sin x A. y ' . B. y ' . x2 x2 xsin x cos x xsin x cos x C. y ' . D. y ' . x2 x2 Lời giải Chọn B sin x '.x sinx.x' x.cos x sin x y ' . x2 x2
  22. Câu 2103: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x2 1 5 3x2 là : A. 12x3 4x . B. 12x3 4x . C. 6x3 4x . D. 12x3 x . Lời giải Chọn A / 2 2 2 / 2 2 / 2 y ' x 1 5 3x x 1 5 3x 5 3x x 1 2x 5 3x2 6x x2 1 10x 6x3 6x3 6x 12x3 4x. . Câu 2104: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x 2x 1 3x 2 là : A. 18x2 2x . B. 18x2 x 2 . C. 8x2 2x 2 . D. 18x2 2x 2 . Lời giải Chọn D / 2 2 / / 2 y ' 2x x 3x 2 2x x 3x 2 3x 2 . 2x x 4x 1 3x 2 3 2x2 x 18x2 2x 2. . Câu 2105: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x2 2x 3 2x2 3 là : A. 12x3 4x2 4x 6 . B. 2x3 4x2 24x 6 . C. 12x3 x2 24x 6 . D. 12x3 4x2 24x 6 . Lời giải Chọn D / 2 2 2 / 2 2 / 2 y ' x 2x 3 2x 3 x 2x 3 2x 3 2x 3 x 2x 3 4x 2 2x2 3 4x x2 2x 3 12x3 4x2 24x 6. . 2x 1 Câu 2107: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : 4x 3 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 4x 3 2 x 3 2 4x 3 4x 3 2 Lời giải Chọn D / / / 2x 1 2x 1 4x 3 4x 3 2x 1 2 4x 3 4 2x 1 2 y ' 2 2 2 . 4x 3 4x 3 4x 3 4x 3 2x 10 Câu 2108: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : 4x 3 46 4 46 46 A. . B. . C. . D. . 4x 3 2 4x 3 2 4x 3 4x 3 2 Lời giải Chọn D / 2x 10 y ' 4x 3 / / 2x 10 . 4x 3 4x 3 . 2x 10 2 4x 3 4 2x 10 46 . 4x 3 2 4x 3 2 4x 3 2
  23. 3 Câu 2109: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : 2x 1 6 16 26 6 A. . B. . C. . D. . 2x 1 2 2x 1 2 2x 1 2 2x 1 2 Lời giải Chọn D / / 1 2x 1 6 y ' 3. 3. 2 2 . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 Câu 2110: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : 1 3x 15 5 25 5 A. . B. . C. . D. . 1 3x 2 1 3x 2 1 3x 2 1 3x 2 Lời giải Chọn B / 2x 1 y ' 1 3x / / 2x 1 1 3x 1 3x 2x 1 2 1 3x 3 2x 1 5 y ' . 1 3x 2 1 3x 2 1 3x 2 1 x x2 Câu 2111: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : 1 x x2 1 2x 1 x x2 1 2x 1 x x2 A. 2 1 x x2 . 1 2x 1 x x2 1 2x 1 x x2 B. 2 . 1 x x2 1 2x 1 x x2 2x 1 x x2 C. 2 . 1 x x2 1 2x 1 x x2 1 2x 1 x x2 D. 2 . 1 x x2 Lời giải Chọn D / 2 / 2 2 / 2 1 x x2 1 x x 1 x x 1 x x 1 x x y ' 2 2 . 1 x x 1 x x2 x2 3x 3 Câu 2112: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : x 1 x2 x x2 2x x2 2 x2 2x A. . B. . C. . D. . x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 Lời giải
  24. Chọn B 2 / / 2 2 x 3x 3 x 1 x 1 x 3x 3 2x 3 x 1 x 3x 3 x2 2x y ' . x 1 2 x 1 2 x 1 2 2x2 4x 1 Câu 2113: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y là : x 3 2x2 2x 11 2x2 x 11 x2 12x 11 2x2 12x 11 A. . B. . C. . D. . x 3 2 x 3 2 x 3 2 x 3 2 Lời giải Chọn D / 2x2 4x 1 x 3 x 3 / 2x2 4x 1 y ' x 3 2 2 4x 4 x 3 2x 4x 1 2x2 12x 11 . x 3 2 x 3 2 2 Câu 2114: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x7 x là : A. x7 x 7x6 1 . B. 2 7x6 1 . C. 2 x7 x x6 1 . D. 2 x7 x 7x6 1 . Lời giải Chọn D / Sử dụng công thức u .u 1.u ' (với u x7 x ) / y ' 2 x7 x . x7 x 2 x7 x 7x6 1 . 2 Câu 2115: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y 2x3 3x2 6x 1 là : A. 2 2x3 x2 6x 1 6x2 6x 6 . B. 2 2x3 3x2 x 1 x2 6x 6 . C. 2 2x3 3x2 6x 1 x2 6x 6 . D. 2 2x3 3x2 6x 1 6x2 6x 6 . Lời giải Chọn D / Sử dụng công thức u với u 2x3 3x2 6x 1 / y ' 2 2x3 3x2 6x 1 2x3 3x2 6x 1 2 2x3 3x2 6x 1 6x2 6x 6 . . 3 Câu 2116: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y 1 2x2 là : 2 2 2 2 A. 12x 1 2x2 . B. 12x 1 2x2 . C. 24x 1 2x2 . D. 24x 1 2x2 . Lời giải Chọn B / Sử dụng công thức u với u 1 2x2 2 / 2 2 y ' 3 1 2x2 1 2x2 3 1 2x2 4x 12x 1 2x2 . 32 Câu 2117: [1D5-1.3-2] Đạo hàm của hàm số y x x2 là :