Trắc nghiệm Đại số Lớp 12 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 3 - Bài 4: Phương pháp tính tích phân - Mức độ 3.6 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 13 trang xuanthu 01/09/2022 1120
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Đại số Lớp 12 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 3 - Bài 4: Phương pháp tính tích phân - Mức độ 3.6 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_dai_so_lop_12_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_c.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Đại số Lớp 12 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 3 - Bài 4: Phương pháp tính tích phân - Mức độ 3.6 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. Cõu 22: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Lí THÁI TỔ) Tỡm họ nguyờn hàm của hàm số f x ln 2x 1 1 1 1 A. x.ln 2x 1 ln 2x 1 C . B. x.ln 2x 1 C . 2 4 2 1 1 1 1 1 C. x.ln 2x 1 x ln 2x 1 C . D. x.ln 2x 1 x ln 2x 1 C . 2 2 4 2 2 Lời giải Chọn C 1 Đặt F x ln 2x 1dx ln 2x 1 dx . 2 2 du dx u ln 2x 1 2x 1 Chọn . dv dx 1 v 2x 1 2 1 1 1 1 Khi đú: F x 2x 1 ln 2x 1 dx 2x 1 ln 2x 1 x C 2 2 4 2 1 1 1 Do đú: F x x.ln(2x 1) x ln(2x 1) C . 2 2 4 Cõu 9: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT CHU VĂN AN) Cú bao nhiờu số thực a 0;10 thỏa món điều a 2 kiện sin5 x.sin 2xdx ? 0 7 A. 4số. B. số.6 C. số.D7. 5 số. Lời giải Chọn D a 2 a 2 Ta cú sin5 x.sin 2xdx 2 sin6 x.cos xdx 0 7 0 7 a 1 a sin6 x.d sinx sin7 x 1 0 0 7 sin7 a 1 sin a 1 a k2 , k Z 2 1 19 a 0;10 0 k2 10 k , k Z 2 4 4 5 9 13 17  k 0;1;2;3;4 a ; ; ; ;  . 2 2 2 2 2  2 sin 2x Cõu 12: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT TIấN LÃNG) Xột tớch phõn I dx . Nếu đặt 0 1 cos x t 1 cos x , ta được: 1 4t3 4t 1 4t3 4t 2 2 A. I dt. B. I dt. C. I 4 t 2 1 dt. D. I 4 t 2 1 dt. 2 t 2 t 1 1 Lời giải Chọn C Áp dụng cụng thức:
  2. sin x sin x t 1 cos x dt dx dx 2dt t 2 1 cos x cos x t 2 1 2 1 cos x 1 cos x ; x 0 t 2; x t 1. 2 2 sin 2x dx 2 2cos xsin xdx 1 1 2 I 2(t 2 1)( 2)dt 4 (t 2 1)dt 4 (t 2 1)dt. 0 1 cos x 0 1 cos x 2 2 1 7 x3dx a Cõu 21: [DS12.C3.4.BT.c] Giỏ trị của I được viết dưới dạng phõn số tối giản ( a , b là 3 2 0 1 x b cỏc số nguyờn dương). Khi đú giỏ trị của a 7b bằng A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn B 7 x3dx Cỏch 1: Tớnh I 3 2 0 1 x 3 Đặt u 3 1 x2 u2du xdx . Đổi cận: x 0 u 1; x 7 u 2 . 2 3 2 3 2 u 1 u 3 2 141 Vậy I du u4 u du . 2 1 u 2 1 20 Suy ra: a 141, b 20 . Vậy a 7b 1. 7 x3dx 141 Cỏch 2: Dựng MTCT I 7.01 . 3 2 0 1 x 20 Suy ra: a 141, b 20 . Vậy a 7b 1. n 1 dx Cõu 24: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT CHUYấN KHOA HỌC TỰ NHIấN) Giỏ trị của lim n x n 1 e bằng A. 1. B. 1. C. e .D. 0 . Lời giải Chọn D n 1 dx n 1 exdx Tớnh I . x x x n 1 e n e 1 e Đặt t e x dt e xdx . Đổi cận: x n t en , x n 1 t en 1 . 1 en 1 en 1 1 dt 1 1 en 1 n Khi đú I dt ln t ln t 1 1 ln e . en n t t 1 n t t 1 1 e e e en 1 n 1 1 dx en 1 Suy ra lim lim I lim 1 ln 1 ln 1 1 0 . n 1 ex n n 1 e n e en
  3. 1 Cõu 25: [DS12.C3.4.BT.c] (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ LẦN 8) Cho f x dx 2 . Giỏ trị của 0 4 I f cos 2x sin x cos xdx bằng 0 1 1 1 1 A. . B. C. . D. . 2 4 2 4 Lời giải Chọn A 4 1 4 Xột I f cos 2x sin x cos xdx f cos 2x sin 2xdx 0 2 0 Đặtt cos2x dt 2sin2xdx . Đổi cận: khi x 0 t 1; x t 0 . 4 1 0 1 1 1 1 I f t dt f t dt .2 . 4 1 4 0 4 2 a x3 x Cõu 27: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT HAI BÀ TRƯNG) Đặt I dx. Ta cú: 2 0 x 1 2 2 1 ộ 2 2 ự A. I = (a + 1) a + 1- 1. B. I = ờ(a + 1) a + 1+ 1ỳ. 3 ở ỷ 2 2 1 ộ 2 2 ự C. I = (a + 1) a + 1+ 1.D. I = ờ(a + 1) a + 1- 1ỳ. 3 ở ỷ Lời giải Chọn D 2 a x3 x a x 1 .x a Ta cú: I dx dx x2 1.xdx 2 2 0 x 1 0 x 1 0 t x2 1 t 2 x2 1 t.dt x.dx . Đổi cận: x 0 t 1; x a t a2 1 a2 1 1 a2 1 1 Khi đú: I t.tdt t3 a2 1 a2 1 1 . 1 1 3 3 ln 6 dx Cõu 28: [DS12.C3.4.BT.c] (CỤM 2 TP.HCM) Biết I 3ln a ln b với a , b là cỏc x x ln3 e 2e 3 số nguyờn dương. Tớnh P ab. A. P 10. B. P 10. C. P 15. D. P 20. Lời giải. Chọn A ln 6 dx ln 6 exdx Ta cú I . x x 2x x ln3 e 2e 3 ln3 e 3e 2 Đặt: t e x dt e xdx . Đổi cận: x ln3 t 3, x ln6 t 6. 6 1 6 1 1 t 2 4 1 8 Khi đú I dt dt ln 6 ln ln ln 3ln 2 ln 5 . 2 3 3 t 3t 2 3 t 2 t 1 t 1 5 2 5 Suy ra a 2, b 5. Vậy, P ab 10 .
  4. Cõu 32: [DS12.C3.4.BT.c] (SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH PHÚ THỌ) Cho tớch phõn 3 dx 3 m I . Đặt t 2x 3, ta được I dt (với m, n ). Tớnh T 3m n. 2 Â 1 x 1 2x 3 2 t n 2 A. T 7. B. T 2. C. T 4. D. T 5. Lời giải Chọn D 3 dx Tớnh I . 1 x 1 2x 3 2 2tdt 2dx dx tdt 2 Đặt t 2x 3, ta được t 2x 3 t 2 3 t 2 1 x x 1 2 2 3 dx 3 tdt 3 2dt I x 1 2x 3 t 2 1 t 2 1 1 2 t 2 2 2 Vậy: m 2, n 1 , T 3m n 3.2 1 5. Cõu 35: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT CHUYấN LÀO CAI) Cho hàm số f x liờn tục trờn Ă và 2 1 f 2 16, f x dx 4 . Tớnh I x. f 2x dx . 0 0 A. 13 . B. 12 . C. 20.D. 7 . Lời giải Chọn D Đặt t 2x dt 2dx. Đổi cận: x 0 t 0; x 1 t 2 1 2 I tf t dt 4 0 u t du dt Đặt dv f t dt v f (t) 1 2 2 1 I tf t f t dt 2 f 2 0 f 0 4 7 4 0 0 4 e k Cõu 39: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT HAI BÀ TRƯNG) Đặt I ln dx . k nguyờn dương. Ta cú k 1 x I k e 2 khi: A. k 1;2. B. k 2;3. C. k 4;1. D. k 3;4. Lời giải Chọn A
  5. Đặt k 1 e u ln du dx k e x x Ik x.ln + dx e 1 ln k 1 I k e 2 x 1 dv dx v x 1 e 1 e 1 ln k 1 e 2 ln k ln k 1 ln e 0 k e 2.7 e 1 Do k nguyờn dương nờn k 1;2.Cõu 10: [DS12.C3.4.BT.c] (TRƯỜNG THPT TH CAO NGUYấN 2 sin xdx ) Tớch phõn I a bln 2 thỡ a b bằng: 0 2sin x cos x 1 A. 1. B. 2 . C. .D. 0 . 2 Lời giải Chọn D 2 sin xdx 1 2 2 2sin x cos x 2cos x sin x 1 2 2 2cos x sin x I dx 2dx dx 2sin x cos x 5 2sin x cos x 5 2sin x cos x 0 0 0 0 Đặt t 2sin x cos x dt 2cos x sin x dx . Đổi cận: x 0 t 1, x t 2 . 2 2 1 dt 1 2 1 1 1 1 I 2x 2 ln t ln 2 . a ,b . 0 1 5 1 t 5 5 5 5 5 Vậy a b 0. Cõu 31: [DS12.C3.4.BT.c] (Toỏn Học Tuổi Trẻ - Lần 6 – 2018) Giả sử a,b,c là cỏc số nguyờn thỏa 4 2x2 4x 1 1 3 món dx au4 bu2 c du , trong đú u 2x 1 . Tớnh giỏ trị S a b c . 0 2x 1 2 1 A. S 3. B. S 0 . C. S 1. D. S 2 . Lời giải Chọn D udu dx 2 u 2x 1 u 2x 1 u2 1 x 2 2 u2 1 u2 1 3 2 4 1 3 4 2x2 4x 1 2 2 1 Khi đú dx u.du u4 2u2 1 .du 0 2x 1 1 u 2 1 Vậy S a b c 1 2 1 2 . Cõu 21: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Lương Thế Vinh - HN - Lần 1- 2017 - 2018 - BTN) Biết f x là 9 4 hàm liờn tục trờn Ă và f x dx 9 . Khi đú giỏ trị của f 3x 3 dx là 0 1 A. 27 . B. 3 . C. 24 . D. 0 . Lời giải
  6. Chọn B 4 Gọi I f 3x 3 dx . 1 1 Đặt t 3x 3 dt 3dx dx dt . Đổi cận: x 1 t 0; x 4 t 9 . 3 1 9 1 Khi đú: I f t dt .9 3. 3 0 3 Cõu 38: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Chuyờn Thoại Ngọc Hầu - An Giang - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số f liờn tục, f x 1, f 0 0 và thỏa f x x2 1 2x f x 1 . Tớnh f 3 . A. 0 .B. 3 . C. 7 . D. 9 . Lời giải Chọn B f x 2x Ta cú f x x2 1 2x f x 1 f x 1 x2 1 3 f x 3 2x 3 3 3 dx dx f x 1 x2 1 f x 1 1 2 0 0 0 0 f x 1 0 x 1 f 3 1 f 0 1 1 f 3 1 2 f 3 3 . Cõu 40: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Chuyờn Thoại Ngọc Hầu - An Giang - Lần 1 - 2017 - 2018 - 2 BTN) Cho hàm số f x cú đạo hàm liờn tục thỏa món f 0 , f ' x dx và 2 4 2 cos x f x dx . Tớnh f 2018 . 4 2 1 A. 1. B. 0 . C. .D. 1. 2 Lời giải Chọn D Bằng cụng thức tớch phõn từng phần ta cú cos xf x dx sin xf x sin xf x dx . Suy ra sin xf x dx . 2 4 2 2 2 2 1 cos 2x 2x sin 2x Hơn nữa ta tớnh được sin xdx dx . 2 4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Do đú: f x dx 2 sin xf x dx sin xdx 0 f x sin x dx 0 . 0 0 0 0 Suy ra f x sin x . Do đú f x cos x C . Vỡ f 0 nờn C 0 . 2
  7. Ta được f x cos x f 2018 cos 2018 1. Cõu 48: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Chuyờn Thoại Ngọc Hầu - An Giang - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số Vf liờn tục trờn đoạn  6;5 , cú đồ thị gồm hai đoạn thẳng và nửa đường ũ 5 trũn như hỡnh vẽ. Tớnh giỏ trị I f x 2 dx . V 6 ă n B ắ c A. I 2 35 . B. I 2 34 . C. I 2 33.D. I 2 32 . Lời giải Chọn D 1 x 2 khi 6 x 2 2 2 Ta cú f x 1 4 x khi 2 x 2 . 2 1 x khi 2 x 5 3 3 5 5 5 I f x 2 dx f x dx 2 dx 6 6 6 2 2 5 1 2 2 1 x 2 dx 1 4 x dx x dx 22 6 2 2 2 3 3 2 5 1 2 1 2 x x 2x J x 22 J 28. 4 6 3 3 2 2 Tớnh J 1 4 x2 dx 2 Đặt x 2sin t dx 2costdt . Đổi cận: Khi x 2 thỡ t ; khi x 2 thỡ t . 2 2 2 2 2 J 1 4 x2 dx 4 4 cos2 tdt 4 2 1 cos 2t dt 4 2 . Vậy I 32 2 . 2 2 2 Cõu 42: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Thuận Thành - Bắc Ninh - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) Biết 3 3 ln x a ln b ln c dx với a , b , c là cỏc số nguyờn dương. Giỏ trị của biểu thức 2 1 x 1 4 P a b c bằng? A. 46 . B. 35 . C. 11. D. 48 . Lời giải
  8. Chọn A 3 3 ln x 3 1 3 ln x 3 3 1 Ta cú dx 3 ln x d d 3 ln x 2 1 x 1 1 x 1 x 1 1 1 x 1 3 ln 3 3 3 1 1 3 ln 3 3 1 1 3 ln 3 x 3 . dx dx ln 4 2 1 x 1 x 4 1 x x 1 4 x 1 1 3 ln 3 3 1 3 ln 3 3 ln 3 ln ln ln 3 ln 4 ln 2 ln 3 ln 2 4 4 2 4 4 a 3 3 3ln 3 4ln 2 3 ln 27 ln16 b 27 P 46. 4 4 c 16 Cõu 45: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Thuận Thành - Bắc Ninh - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) Cú bao 2 nhiờu giỏ trị nguyờn dương n thỏa món 1 n2 2x 3x2 4x3 nxn 1 dx 2 ? 0 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . Lời giải Chọn C 2 2 Ta cú: 1 n2 2x 3x2 4x3 nxn 1 dx 2 x n2 x x2 x3 x4 xn 2 0 0 2 2n2 22 23 24 2n 2 1 2 22 2n 1 n2 1 2n 1 n2 1 2n n2 2 0 . Thử với cỏc giỏ trị n 1,2,3,4 đều khụng thỏa món. Với n  ,n 5 ta chứng minh 2n n2 2 1 . Dễ thấy n 5 thỡ 1 đỳng. Giả sử 1 đỳng với n k với k  ,k 5 . Khi đú 2k k 2 2 . Khi đú: 2k 1 2 k 2 2 k 2 k 2 2 2 k 2 2k 1 2 k 1 2 2 . Do đú 1 đỳng với n k 1. Theo nguyờn lý quy nạp thỡ 1 đỳng. Vậy khụng tồn tại số nguyờn n . Cõu 40: [DS12.C3.4.BT.c] (SGD - Quảng Nam - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số chẵn 1 f 2x 2 y f x liờn tục trờn Ă và dx 8 . Tớnh f x dx . x 1 1 2 0 A. 2 . B. 4 . C. 8 . D. 16. Lời giải Chọn D
  9. 1 f 2x 2 f x Ta cú dx 8 dx 16 . x x 1 1 2 2 1 2 t 2 f x 2 f t 2 2 f t Đặt t x dt dx , khi đú 16 I dx dt dt . x t t 2 1 2 2 1 2 2 1 2 x 2 f x 2 2 f x 2 2 Suy ra 2I dx dx f x dx 2 f x dx . x x 2 1 2 2 1 2 2 0 2 Vậy f x dx 16 . 0 Cõu 46: [DS12.C3.4.BT.c] (SGD - Quảng Nam - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số f x cú đạo hàm liờn tục trờn đoạn 0;1, f x và f x đều nhận giỏ trị dương trờn đoạn 0;1 và 1 1 1 2 3 thỏa món f 0 2 , f x . f x 1 dx 2 f x . f x dx . Tớnh f x dx . 0 0 0 15 15 17 19 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2 Lời giải Chọn D 1 1 2 Theo giả thiết, ta cú f x . f x 1 dx 2 f x . f x dx 0 0 1 1 2 f x . f x 1 dx 2 f x . f x dx 0 0 0 1 1 2 2 f x . f x 2 f x . f x 1 dx 0 f x . f x 1 dx 0 0 0 f 3 x 8 f x . f x 1 0 f 2 x . f x 1 x C . Mà f 0 2 C . 3 3 Vậy f 3 x 3x 8. 1 1 1 2 3 3x 19 Vậy f x dx 3x 8 dx 8x . 2 2 0 0 0 Cõu 28: [DS12.C3.4.BT.c] (PTNK Cơ Sở 2 - TPHCM - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số f x liờn 4 1 x2. f x 1 tục trờn Ă , biết f tan x dx 4 và dx 2 . Tớnh I f x dx . 2 0 0 x 1 0 A. 0 .B. 1.C. 2 .D. 6 . Lời giải Chọn D 1 f x 1 f x 4 f x Ta cú 2 f x dx I dx I 2 dx . 2 2 2 0 x 1 0 x 1 0 x 1
  10. 4 f tan t 4 f tan t 1 Đặt x tan t I 2 d tan t 2 . dt 2 1 2 0 tan t 1 0 cos t cos2 t 4 I 2 f tan x dx 2 4 6 . 0 Cõu 38: [DS12.C3.4.BT.c] (PTNK Cơ Sở 2 - TPHCM - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số f x liờn 1 2 2 tục trờn Ă thỏa f 2x dx 2 và f 6x dx 14 . Tớnh f 5 x 2 dx . 0 0 2 A. 30 .B. 32 .C. 34 .D. 36 . Lời giải Chọn B 1 + Xột f 2x dx 2 . 0 Đặt u 2x du 2dx ; x 0 u 0 ; x 1 u 2 . 1 1 2 2 Nờn 2 f 2x dx f u du f u du 4 . 0 2 0 0 2 + Xột f 6x dx 14 . 0 Đặt v 6x dv 6dx ; x 0 v 0 ; x 2 v 12 . 2 1 12 12 Nờn 14 f 6x dx f v dv f v dv 84 . 0 6 0 0 2 0 2 + Xột f 5 x 2 dx f 5 x 2 dx f 5 x 2 dx . 2 2 0 0  Tớnh I f 5 x 2 dx . 1 2 Đặt t 5 x 2 . Khi 2 x 0 , t 5x 2 dt 5dx ; x 2 t 12 ; x 0 t 2 . 1 2 1 12 2 1 I f t dt f t dt f t dt 84 4 16 . 1 5 12 5 0 0 5 2  Tớnh I f 5 x 2 dx . 1 0 Đặt t 5 x 2 . Khi 0 x 2 , t 5x 2 dt 5dx ; x 2 t 12 ; x 0 t 2 . 1 12 1 12 2 1 I f t dt f t dt f t dt 84 4 16 . 2 5 2 5 0 0 5 2 Vậy f 5 x 2 dx 32 . 2
  11. Cõu 6: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Quỳnh Lưu 1 - Nghệ An - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) Biết 6 x cos x 2 3 dx a với a , b , c , d là cỏc số nguyờn. Tớnh M a b c . 2 1 x x b c 6 A. M 35.B. M 41.C. M 37 .D. M 35. Lời giải Chọn A 6 x cos x 0 x cos x 6 x cos x Ta cú dx dx dx I J 2 2 2 1 x x 1 x x 1 x x 0 6 6 0 x cos x Xột I dx . Đặt t x C ; Đổi cận: x 0 t 0 ; x t . 2 m 1 x x 6 6 6 0 x cos x 0 t cos t 6 t cost 6 x cos x Suy ra I dx dt dt dx . 2 2 2 2 1 x x 1 t t 1 x x 1 t t 0 0 6 6 6 x cos x 6 x cos x 6 x cos x Khi đú dx dx dx 2 2 2 1 x x 1 x x 1 x x 0 0 6 6 1 1 6 x cos x dx 2x2 cos x dx . 2 2 0 1 x x 1 x x 0 u dv 2x2 cos x 4x sin x 4 cos x 0 sin x 6 x cos x 2 3 dx 2x2 sin x 4x cos x 4sin x 6 2 . 2 0 1 x x 36 3 6 Khi đú a 2 ; b 36 ; c 3. Vậy M a b c 35 . Cõu 32: [DS12.C3.4.BT.c] (Tổng Hợp Đề SGD Nam Định - 2017 - 2018 - BTN) Biết tớch phõn ln 6 ex dx a bln 2 c ln 3, với a , b , c là cỏc số nguyờn. Tớnh T a b c . x 0 1 e 3 A. T 1.B. T 0 .C. T 2 .D. T 1. Hướng dẫn giải Chọn B Đặt t ex 3 t 2 ex 3 2tdt exdx .
  12. x ln 6 t 3 Đổi cận . x 0 t 2 ln 6 x 3 3 e 2tdt 2 3 Suy ra dx 2 dt 2t 2ln t 1 6 2ln 4 4 2ln 3 x 2 0 1 e 3 2 1 t 2 1 t a 2 2 4ln 2 2ln 3 b 4 . c 2 Vậy T 0 . Cõu 35: [DS12.C3.4.BT.c] (Tổng Hợp Đề SGD Nam Định - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số f x f 2 x 1 ln x 4 liờn tục trờn đoạn 1;4 và thỏa món f x . Tớnh tớch phõn I f x dx . x x 3 A. I 3 2ln2 2 .B. I 2ln2 2 .C. I ln2 2 .D. I 2ln 2 . Hướng dẫn giải Chọn B 4 4 4 4 f 2 x 1 ln x f 2 x 1 ln x Ta cú f x dx dx dx dx . x x x x 1 1 1 1 4 f 2 x 1 Xột K dx . 1 x t 1 dx Đặt 2 x 1 t x dt . 2 x 3 3 K f t dt f x dx . 1 1 4 4 ln x 4 ln2 x Xột M dx ln xd ln x 2ln2 2. 1 x 1 2 1 4 3 4 Do đú f x dx f x dx 2ln2 2 f x dx 2ln2 2 . 1 1 3 Cõu 47: [DS12.C3.4.BT.c] (Chuyờn Quang Trung - BP - Lần 4 - 2017 - 2018) Cho 1 1 a2 ln 2 bc ln 3 c x ln(x 2) dx với a ,b , c Ơ . Tớnh T a b c . 0 x 2 4 A. T 13 B. T 15 C. T 17 D. T 11 Lời giải Chọn A 1 du u ln x 2 x 2 Đặt . dv x x2 4 v 2
  13. 1 1 1 x2 4 1 x 2 1 x x ln x 2 dx ln x 2 dx dx 0 x 2 2 0 0 2 0 x 2 1 2 3 1 x 1 ln 3 2ln 2 2x x 2ln x 2 2 2 2 0 0 3 3 14ln 3 16ln 2 7 ln 3 2ln 2 1 2 ln 3 ln 2 . 2 4 4 a 4 Suy ra : b 2 . Vậy T a b c 13 . c 7 Cõu 40: [DS12.C3.4.BT.c] (THPT Vũng Tàu - BRVT - HKII - 2017 - 2018 - BTN) Cho hàm số 3 2 f x liờn tục trờn Ă và f x 1 dx 8 . Tớch phõn I xf x dx bằng 0 1 A. I 2 . B. I 16 . C. I 4 . D. I 8 . Lời giải Chọn C. 3 Xột f x 1 dx 8 0 Đặt t x 1 dx 2tdt Đổi cận  x 0 t 1.  x 3 t 2 . 2 2 2 Khi đú 8 2t. f t dt t. f t dt 4 x. f x dx 4 . 1 1 1