Trắc nghiệm Hình học Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 3 - Chủ đề 3: Phương trình elip - Dạng 4: Phương trình elip biết các yếu tố (tâm sai, độ dài các trục, tiêu cự) - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 11 trang xuanthu 200
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm Hình học Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 3 - Chủ đề 3: Phương trình elip - Dạng 4: Phương trình elip biết các yếu tố (tâm sai, độ dài các trục, tiêu cự) - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctrac_nghiem_hinh_hoc_lop_10_tach_tu_de_thi_thu_thpt_quoc_gia.doc

Nội dung text: Trắc nghiệm Hình học Lớp 10 tách từ đề thi thử THPT Quốc gia - Chương 3 - Chủ đề 3: Phương trình elip - Dạng 4: Phương trình elip biết các yếu tố (tâm sai, độ dài các trục, tiêu cự) - Mức độ 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. 3 Cõu 48: [0H3-3.4-2]Phương trỡnh chớnh tắc của Elip cú một tiờu điểm F 3;0 và đi qua M 1; 1 2 là x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 4 2 9 4 4 1 1 4 Lời giải Chọn C Phương trỡnh chớnh tắc của elip cú dạng x2 y2 E : 1,a b 0 c a2 b2 3 a2 b2 3 (1) a2 b2 3 1 1 M 1; E 1 4b2 3a2 4a2b2 (2) 2 2 2 a 4b Giải hệ (1) và (2) 2 2 a2 b2 3 a 3 b a2 3 b2 a2 4 2 2 2 2 2 2 2 2 4 2 2 4b 3a 4a b 4b 3 3 b 4 3 b b 4b 5b 9 0 b 1 x2 y2 Vậy phương trỡnh elip là: E : 1 . 4 1 2 Cõu 1: [0H3-3.4-2] Lập phương trỡnh chớnh tắc của Elip cú tõm sai e , khoảng cỏch giữa hai đường 2 chuẩn là 8 2 . x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 16 8 16 9 16 12 16 4 Lời giải Chọn D 2 a 2a Ta cú e , khoảng cỏch giữa hai đường chuẩn là d 2. 2a 2 8 2 a 4 2 e 2 2 x2 y2 c 2 2 b2 a2 c2 8. Suy ra phương trỡnh elip là: 1 . 16 8 Cõu 19: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú cú tiờu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. + 1.B. 1.C. + 1.D. + 1. 25 9 25 16 25 16 100 81 Lời giải Chọn C F1F2 2c 6 c 3 Từ đề ta cú: A1 A2 2a 10 a 5 Từ cụng thức b2 a2 c2 b 4 . x2 y2 Phương trỡnh elip + 1. 25 16 Cõu 20: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú cú tiờu cự bằng 2 và trục lớn bằng 10?
  2. x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. + 1.B. 1.C. + 1.D. + = 1 . 25 24 25 16 25 9 100 81 Lời giải Chọn A F1F2 2c 2 c 1 Từ đề ta cú: A1 A2 2a 10 a 5 Từ cụng thức b2 a2 c2 b 24 . x2 y2 Phương trỡnh đường chuẩn + 1 . 25 24 Cõu 21: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú cú tiờu cự bằng 6 và đi qua A 5;0 ? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A 1.B. + 1.C. + 1.D. + 1. 25 16 25 16 25 9 100 81 Lời giải Chọn B x2 y2 Gọi phương trỡnh chớnh tắc của elip 1. a2 b2 Từ đề ta cú: F1F2 2c 6 c 3 . Mà A 5;0 E nờn ta cú: a 5 . Từ cụng thức b2 a2 c2 b 4 . x2 y2 Phương trỡnh đường chuẩn + 1. 25 16 Cõu 23: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu một đỉnh của hỡnh chữ nhật cơ sở của elip đú là M 4;3 ? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. + 1.B. 1. C. + 1. D. + 1. 4 3 16 9 16 9 16 4 Lời giải Chọn C Vỡ hỡnh chữ nhật cơ sở của elip đú là M 4;3 nờn elip x2 y2 x2 y2 cú a 4; b 3. E : 1 1 . a2 b2 16 9 Cõu 24: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú đi qua điểm A 2;1 và cú tiờu cự bằng 2 3 ? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. + 1.B. 1 .C. 1 .D. + 1 . 9 4 8 2 8 5 6 3 Lời giải Chọn D x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 Do E đi qua điểm A 2;1 và cú tiờu cự bằng 2 3 nờn ta cú
  3. 4 1 1 4 1 4 1 2 2 2 2 2 1 1 a 6 a b 2 2 2 2 x y a b a b E : 1 2 2 2 2 4 2 b 3 6 3 a2 b2 c2 3 3 a b 3 b 2b 3 0 Cõu 25: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú đi qua điểm A 6;0 và cú tõm sai 1 bằng ? 2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 .B. + 1 .C. + 1 . D. + 1 . 6 3 36 27 36 18 6 2 Lời giải Chọn B x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 1 Do E đi qua điểm A 6;0 và cú tõm sai bằng nờn ta cú: 2 36 2 2 1 a 36 a 36 2 a2 a 36 x2 y2 E : 1. 1 2 1 2 2 c 1 c a c a 9 b 27 36 27 e 2 4 a 2 1 Cõu 26: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú cú tõm sai bằng và độ dài trục lớn 3 bằng 6? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 .B. 1 . C. + 1. D. + 1. 6 5 9 5 9 8 9 3 Lời giải Chọn C x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 1 Do E cú tõm sai bằng và độ dài trục lớn bằng 6 nờn ta cú: 3 c 1 e a 3 a 3 x2 y2 a 3 E : 1 c 1 b 2 2 9 8 2a 6 Cõu 27: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú cú một đường chuẩn x 4 0 và một tiờu điểm là A( 1;0)? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. + 1. B. 1. C. 1. D. + 1. 4 3 16 9 16 15 9 8 Lời giải Chọn A x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 Do E cú một đường chuẩn x 4 0 và một tiờu điểm là A( 1;0) nờn ta cú:
  4. 2 a a 2 4 4 a 4 x2 y2 E : 1 e c 2 b 3 4 3 c 1 c 1 Cõu 28: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú đi qua điểm là A(0; 2) và cú một đường chuẩn x 5 0? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. + 1.B. 1 . C. 1. D. + 1. 16 10 16 12 20 16 29 4 Lời giải Chọn D x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 Do E đi qua điểm là A(0; 2) và cú một đường chuẩn x 5 0 nờn ta cú 4 1 b2 b2 4 a2 a2 5c 5 c Cõu 29: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú trục lớn gấp đụi trục bộ và cú tiờu cự bằng 4 3? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1.B. + 1.C. 1. D. + 1. 36 9 16 4 36 24 24 16 Lời giải Chọn B x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 Do E cú trục lớn gấp đụi trục bộ và cú tiờu cự bằng 4 3 nờn a 2b a 2b a 2b a2 16 x2 y2 E : 1 2 2 2 2 c 2 3 a b 2 3 3b 12 b 4 16 4 Cõu 30: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của elip nếu nú trục lớn gấp đụi trục bộ và đi qua M (2; 2)? x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. + 1. D. + 1. 24 6 36 9 20 5 16 4 Lời giải Chọn C x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 Do E cú trục lớn gấp đụi trục bộ và đi qua M (2; 2) nờn ta cú a 2b a 2b 2 b 5 x2 y2 4 4 5 E : 1 1 1 a2 20 20 5 a2 b2 b2
  5. Cõu 31: [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của elip cú một tiờu điểm F1 3;0 và đi qua 3 M 1; là: 2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 .B. 1. C. 1. D. 1. 4 2 9 4 4 1 1 4 Lời giải Chọn C x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 3 Do E cú một tiờu điểm F1 3;0 và đi qua M 1; nờn 2 2 2 c 3 a b 3 2 2 2 a b 3 a 4 x2 y2 1 3 1 3 E : 1 4 2 2 4 1 1 2 2 1 4b 5b 9 0 b 1 a2 4b2 a 4b 12 Cõu 32: [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của elip cú độ dài trục lớn bằng 26, tõm sai e là : 13 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 25 169 169 25 36 25 25 36 Lời giải Chọn B x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 12 Do E cú độ dài trục lớn bằng 26, tõm sai e nờn 13 a 13 a 13 a 13 x2 y2 E : 1 . c 12 2 e c 12 b 25 169 25 a 13 2 Cõu 33: [0H3-3.4-2] Lập phương trỡnh chớnh tắc của elip cú tõm sai e và khoảng cỏch giữa hai 2 đường chuẩn là 8 2 . x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 16 8 16 9 16 12 16 4 Lời giải Chọn B x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2
  6. 2 Do E cú tõm sai e và khoảng cỏch giữa hai đường chuẩn là 8 2 nờn 2 c 2 e c 2 e a 4 a 4 x2 y2 a 2 E : 1 a 2 2 . 2a c 2 2 b 8 16 8 8 2 a 4 e Cõu 35: [0H3-3.4-2] Lập phương trỡnh chớnh tắc của elip cú tiờu cự bằng 8 và đi qua M 15; 1 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 .B. 1. C. 1. D. 1. 20 4 12 4 9 4 20 16 Lời giải Chọn A x2 y2 Giả sử elip cú phương trỡnh tổng quỏt là E : 1. a2 b2 Do E cú tiờu cự bằng 8 và đi qua M 15; 1 nờn 2 2 2 2 c 4 a b 16 a b 16 2 2 2 a b 16 b 4 x2 y2 15 1 15 1 15 1 E : 1 1 4 2 20 4 2 2 2 2 1 2 2 1 b 16 a 20 a b a b a b . 1 Cõu 1526: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của Elip cú tõm sai bằng và trục lớn bằng 6 3 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. + = 1. B. + = 1. C. + = 1. D. + = 1. 9 3 9 8 9 5 6 5 Lời giải: Chọn B. x2 y2 Giả sử phương trỡnh chớnh tắc của (E): + = 1(a > b > 0) a2 b2 ùỡ a = 3 1 ù ùỡ a = 3 Elip cú tõm sai bằng và trục lớn bằng 6 ị ớ c 1 Û ớ 3 ù = ợù c = 1 ợù a 3 Mặt khỏc b2 = a2 - c2 = 9- 1= 8 x2 y2 Vậy (E): + = 1. 9 8 Cõu 1534: [0H3-3.4-2] Phương trỡnh của Elip cú độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là: x2 y2 x2 y2 A. 9x2 + 16y2 = 144 . B. + = 1. C. 9x2 + 16y2 = 1. D. + = 1. 9 16 64 36 Lời giải: Chọn A. x2 y2 Giả sử phương trỡnh chớnh tắc của (E): + = 1(a > b > 0) a2 b2 ùỡ 2a = 8 ùỡ a = 4 Elip cú độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 ị ớù ị ớù ợù 2b = 6 ợù b = 3
  7. x2 y2 Vậy (E): + = 1. 16 9 1 Cõu 13: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của Elip đi qua điểm 6;0 và cú tõm sai bằng 2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 36 27 6 3 6 2 36 18 Lời giải Chọn A x2 y2 Giả sử phương trỡnh chớnh tắc của E : 1 a b 0 a2 b2 36 1 2 1 a2 a 36 Elip đi qua điểm 6;0 và cú tõm sai bằng 6 c 1 c2 9 a 2 Mặt khỏc b2 a2 c2 36 9 27 . x2 y2 Vậy E : 1. 36 27 Cõu 14: [0H3-3.4-2] Trong cỏc phương trỡnh sau, phương trỡnh nào biểu diễn một elớp cú khoảng cỏch 50 giữa cỏc đường chuẩn là và tiờu cự 6 ? 3 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 64 25 89 64 25 16 16 7 Lời giải Chọn C x2 y2 Giả sử phương trỡnh chớnh tắc của E : 1 a b 0 a2 b2 Vỡ E cú tiờu cự bằng 6 nờn 2c 6 c 3 1 a : x 0 1 e Hai đường chuẩn của E cú phương trỡnh là: a : x 0 2 e a a2 Do đú khoảng cỏch giữa 2 đường chuẩn là: 2 2 e c a2 50 2 2 c 3 Từ 1 và 2 a2 25 Mặt khỏc b2 a2 c2 25 9 16 . x2 y2 Vậy E : 1. 25 16 Cõu 17: [0H3-3.4-2] Tỡm phương trỡnh chớnh tắc của Elip cú tiờu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 25 9 100 81 25 16 25 16
  8. Lời giải Chọn D x2 y2 Giả sử phương trỡnh chớnh tắc của E : 1 a b 0 a2 b2 2a 10 a 5 Elip cú tiờu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10 2c 6 c 3 Mặt khỏc b2 a2 c2 25 9 16 . x2 y2 Vậy E : 1. 25 16 4 Cõu 27: [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của Elip cú tõm sai e , độ dài trục nhỏ bằng 12 là: 5 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 36 25 100 36 25 36 64 36 Lời giải Chọn B x2 y2 Gọi phương trỡnh chớnh tắc của Elớp (E) là: 1 với a b 0 a2 b2 Đụ dài trục nhỏ là: 2b 12 b 6 Mà b2 a2 c2 36 a2 c2 1 4 c 4 Tõm sai e c a 2 . 5 a 5 16 9 Thay (2) vào (1):36 a2 a2 36 a2 a 10 do a 0 . 25 25 x2 y2 Vậy phương trỡnh chớnh tắc của Elớp (E) là: 1. 100 36 Cõu 1117. [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của elip cú hai đỉnh là 3;0 , 3;0 và hai tiờu điểm là 1;0 , 1;0 là: x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1.B. 1 C. 1.D. 1. 9 1 8 9 9 8 1 9 Lời Giải Chọn C Từ giả thiết suy ra a2 9, c2 1 b2 a2 c2 8 x2 y2 Vậy Phương trỡnh chớnh tắc của elip là: 1 9 8 Cõu 33. [0H3-3.4-2] Tỡm tõm của đường trũn C cú phương trỡnh x2 y2 5x 4y 4 0 . 5 5 A. 5;4 .B. 4; 5 .C. ;2 . D. ; 2 . 2 2 Lời giải Chọn C 2 2 5 Đường trũn C cú phương trỡnh x y 5x 4y 4 0 thỡ cú tọa độ tõm là ;2 . 2
  9. 2 2 Cõu 34. [0H3-3.4-2] Cho đường cong cú phương trỡnh x y 5x 4y 4 0 . Bỏn kớnh của đường trũn là: 3 4 5 6 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Lời giải Chọn C 5 5 Ta cú x2 y2 5x 4y 4 0 cú a ;b 2;c 4 nờn R a2 b2 c . 2 2 Cõu 36. [0H3-3.4-2] Cho đường trũn C : x2 y2 2x 4y 20 0. Tỡm mệnh đề sai trong cỏc mệnh đề sau A. C cú tõm I 1;2 . B. C cú bỏn kớnh R 5 . C. C đi qua điểm M 2;2 .D. C khụng đi qua điểm A 1;1 . Lời giải Chọn A C : x2 y2 2x 4y 20 0 cú a 1;b 2;c 20 nờn a2 b2 c 25 0 nờn C là phương trỡnh đường trũn và cú tõm I 1; 2 và bỏn kớnh R 5. Thế tọa độ điểm M 2;2 vào C thỏa nờn C đi qua điểm M 2;2 . Thế tọa độ điểm A 1;1 vào C khụng thỏa nờn C khụng đi qua điểm M 2;2 . Cõu 40. [0H3-3.4-2] Tọa độ tõm và bỏn kớnh R đường trũn cú phương trỡnh x 2 2 y 3 2 25. A. I 2; 3 và R 5. B. I 2;3 và R 5. C. I 2; 3 và R 25 .D. I 2;3 và R 5. Lời giải Chọn A 2 2 x 2 y 3 25 cú tõm và bỏn kớnh I 2; 3 và R 5. Cõu 41. [0H3-3.4-2] Tọa độ tõm và bỏn kớnh R đường trũn C cú phương trỡnh x2 y2 2x 2y 2 0 . A. I 2; 3 và R 3. B. I 2; 3 và R 4 . C. I 1;1 và R 2 .D. I 1; 1 và R 2 . Lời giải Chọn C x2 y2 2x 2y 2 0 cú a 1;b 1;c 2 nờn a2 b2 c 4 0 Khi đú tõm và bỏn kớnh R đường trũn C là I 1;1 và R 2 . Cõu 12. [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của elip E cú hai đỉnh 3;0 ; 3;0 và hai tiờu điểm 1;0 ; 1;0 là. x2 y2 x2 y2 A. E : 1.B. E : 1. 9 1 8 9 x2 y2 x2 y2 C. E : 1.D. E : 1. 9 8 1 9 Lời giải
  10. Chọn C a 3 Từ đề bài, ta cú : . c 1 Mà b2 a2 c2 32 12 8. x2 y2 x2 y2 E : 1 E : 1. a2 b2 9 8 Cõu 19. [0H3-3.4-2] Viết phương trỡnh chớnh tắc của elip E biết tiờu cự 2c 6 và trục bộ 2b 8 là: x2 y2 x2 y2 A. E : 1.B. E : 1. 16 25 16 9 x2 y2 x2 y2 C. E : 1. D. E : 1. 16 9 25 16 Lời giải Chọn D 2c 6 c 3 Từ . 2b 8 b 4 Ta cú a2 b2 c2 16 9 25 a 5 . x2 y2 x2 y2 Phương trỡnh elip cần tỡm E : 1 E : 1. a2 b2 25 16 Cõu 28. [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của elip E cú trục lớn gấp đụi trục bộ và đi qua điểm 2; 2 là: x2 y2 x2 y2 A. E : 1.B. E : 1. 16 4 20 5 x2 y2 x2 y2 C. E : 1.D. E : 1. 36 9 24 6 Lời giải Chọn B x2 y2 Giả sử phương trỡnh chớnh tắc của elip E cú dạng 1. Elip E cú trục lớn gấp đụi a2 b2 trục bộ suy ra a 2b , đi qua điểm 2; 2 nờn ta cú 2 22 2 1 4 1 1 b 5 a 2 5 . 2b 2 b2 b2 b2 x2 y2 Vậy phương trỡnh chớnh tắc của elip cần tỡm là E : 1. 20 5 Cõu 1317: [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của E cú độ dài trục lớn 2a 10 và tiờu cự 2c 6 là: x 2 y 2 x 2 y 2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 5 3 5 3 25 16 25 16 Lời giải Chọn D
  11. x2 y2 Phương trỡnh Elip cú dạng : 1 a2 b2 Ta cú độ dài trục lớn 2a 10 a 5 và tiờu cự 2c 6 c 3 Mà a2 b2 c2 b2 16 x2 y2 Vậy, E : 1. 25 16 Cõu 1319: [0H3-3.4-2] Viết phương trỡnh chớnh tắc của elip E biết trục lớn 2a 10 , trục bộ 2b 8 . x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. E : 1. B. E : 1. C. E : 1. D. E : 1. 16 9 25 9 25 16 9 16 Lời giải Chọn C x2 y2 Phương trỡnh Elip cú dạng : 1 a2 b2 Ta cú, độ dài trục lớn 2a 10 a 5 và trục bộ 2b 8 b 4 x2 y2 Vậy, E : 1. 25 16 Cõu 1322: [0H3-3.4-2] Phương trỡnh chớnh tắc của elip E cú hai đỉnh 3;0 ; 3;0 và hai tiờu điểm 1;0 ; 1;0 là x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. E : 1.B. E : 1. C. E : 1. D. E : 1. 9 1 8 9 9 8 1 9 Lời giải Chọn C x2 y2 Phương trỡnh Elip cú dạng : 1 a2 b2 Vỡ elip cú hai tiờu điểm 1;0 ; 1;0 nờn suy ra c 1 và tiờu điểm nằm trờn trục hoành. Vỡ elip cú hai đỉnh 3;0 ; 3;0 nờn suy ra a 3 Mà a2 b2 c2 b2 8 x2 y2 Vậy E : 1. 9 8 Cõu 1323: [0H3-3.4-2] Viết phương trỡnh chớnh tắc của elip E biết tiờu cự bằng 6 và trục bộ bằng 8 là: x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A 1. B. 1. C. 1. D. 1. 16 25 9 16 25 16 25 16 Lời giải Chọn D Ta cú, tiờu cự 2c 6 c 3 và trục bộ 2b 8 b 4 Mà a2 b2 c2 a2 25 x2 y2 x2 y2 Phương trỡnh Elip cú dạng : 1 1. a2 b2 25 16